Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xây dựng 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | construction management software Một loại phần mềm được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ trong việc lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát một dự án xây dựng. | Noun | Một loại phần mềm được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ trong việc lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát một dự án xây dựng. A type of software specifically designed to assist in the planning, coordination, and control of a construction project. | |
2 | construction estimate Một đánh giá về chi phí liên quan đến một dự án xây dựng. | Noun | Một đánh giá về chi phí liên quan đến một dự án xây dựng. An assessment of the costs involved in a construction project. | |
3 | construction build out Quá trình xây dựng hoặc kiến thiết một cái gì đó, thường là một công trình hoặc cơ sở. | Noun | Quá trình xây dựng hoặc kiến thiết một cái gì đó, thường là một công trình hoặc cơ sở. The process of building or constructing something, typically a structure or facility. | |
4 | concrete slab Bề mặt phẳng, nằm ngang được làm bằng bê tông, thường được sử dụng trong lát sàn hoặc làm nền. | Noun | Bề mặt phẳng, nằm ngang được làm bằng bê tông, thường được sử dụng trong lát sàn hoặc làm nền. A flat, horizontal surface made of concrete, often used in flooring or as a foundation. | |
5 | construction manager Chuyên gia phụ trách giám sát việc xây dựng một dự án từ đầu đến cuối. | Noun | Chuyên gia phụ trách giám sát việc xây dựng một dự án từ đầu đến cuối. A professional responsible for overseeing the construction of a project from start to finish. | |
6 | concrete cover Một lớp bê tông bảo vệ thép gia cường hoặc các vật liệu khác khỏi hư hại do môi trường. | Noun | Một lớp bê tông bảo vệ thép gia cường hoặc các vật liệu khác khỏi hư hại do môi trường. A layer of concrete that protects reinforcing steel or other materials from environmental damage. | |
7 | construction project closeout | Noun | ||
8 | conceptual estimate Một ước lượng hoặc tính toán thô dựa trên ý tưởng lý thuyết hoặc trừu tượng thay vì dữ liệu cụ thể. | Noun | Một ước lượng hoặc tính toán thô dựa trên ý tưởng lý thuyết hoặc trừu tượng thay vì dữ liệu cụ thể. An approximation or rough calculation based on theoretical or abstract ideas rather than concrete data. | |
9 | closeout Bán hàng hóa với giá thấp để loại bỏ hàng tồn kho dư thừa. | Noun | Bán hàng hóa với giá thấp để loại bỏ hàng tồn kho dư thừa. A sale of goods at reduced prices to get rid of superfluous stock. | |
10 | clash detection Quá trình xác định các xung đột hoặc va chạm giữa các đối tượng hoặc yếu tố trong một mô hình hoặc thiết kế. | Noun | Quá trình xác định các xung đột hoặc va chạm giữa các đối tượng hoặc yếu tố trong một mô hình hoặc thiết kế. The process of identifying conflicts or clashes between objects or elements in a model or design. | |
11 | dam Một bức tường gạch chịu lửa hoặc một hòn đá tạo thành mặt trước của lò cao. | Noun | Một bức tường gạch chịu lửa hoặc một hòn đá tạo thành mặt trước của lò cao. A firebrick wall, or a stone, which forms the front of the hearth of a blast furnace. | |
12 | civil engineering Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình công cộng, chẳng hạn như cầu hoặc đập. | Noun | Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình công cộng, chẳng hạn như cầu hoặc đập. The branch of engineering dealing with the design and construction of public works such as bridges or dams. | |
13 | change order Một tài liệu thay đổi hợp đồng hoặc đơn đặt hàng đã được thỏa thuận trước đó. | Noun | Một tài liệu thay đổi hợp đồng hoặc đơn đặt hàng đã được thỏa thuận trước đó. A document that modifies a previously agreed upon contract or purchase order. | |
14 | caulking chất trám kín và chống thấm, dùng trong xây dựng và sửa chữa. | Noun | chất trám kín và chống thấm, dùng trong xây dựng và sửa chữa. a waterproof filler and sealant used in building work and repairs. | |
15 | catastrophic failure Sự sụp đổ hoàn toàn hoặc hỏng hóc của một hệ thống hoặc quy trình, dẫn đến hậu quả lớn. | Noun | Sự sụp đổ hoàn toàn hoặc hỏng hóc của một hệ thống hoặc quy trình, dẫn đến hậu quả lớn. A complete breakdown or collapse of a system or process, resulting in significant consequences. | |
16 | casework Vỏ ngoài trang trí bảo vệ hoạt động của một cơ chế phức tạp như đàn organ hoặc đàn harpsichord. | Noun | Vỏ ngoài trang trí bảo vệ hoạt động của một cơ chế phức tạp như đàn organ hoặc đàn harpsichord. The decorative outer case protecting the workings of a complex mechanism such as an organ or harpsichord. | |
17 | cantilever Dầm hoặc dầm dài nhô ra chỉ cố định ở một đầu, dùng trong xây cầu. | Noun | Dầm hoặc dầm dài nhô ra chỉ cố định ở một đầu, dùng trong xây cầu. A long projecting beam or girder fixed at only one end used in bridge construction. | |
18 | cant (lỗi thời) Lời kêu gọi người tham gia đấu giá tại hội chợ công cộng; đấu giá. | Noun | (lỗi thời) Lời kêu gọi người tham gia đấu giá tại hội chợ công cộng; đấu giá. (obsolete) A call for bidders at a public fair; an auction. | |
19 | computer-aided design Việc sử dụng hệ thống máy tính để hỗ trợ việc tạo, sửa đổi, phân tích hoặc tối ưu hóa thiết kế. | Noun | Việc sử dụng hệ thống máy tính để hỗ trợ việc tạo, sửa đổi, phân tích hoặc tối ưu hóa thiết kế. The use of computer systems to assist in the creation modification analysis or optimization of a design. | |
20 | building line Một đường giới hạn hợp pháp mà theo đó các tòa nhà phải được xây dựng. | Noun | Một đường giới hạn hợp pháp mà theo đó các tòa nhà phải được xây dựng. A legally defined line along which buildings must be constructed. | |
21 | building engineer Một chuyên gia thiết kế và quản lý việc xây dựng các tòa nhà. | Noun | Một chuyên gia thiết kế và quản lý việc xây dựng các tòa nhà. A professional who designs and manages the construction of buildings. | |
22 | box crib Một loại giường bao gồm khung hình hộp, thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. | Noun | Một loại giường bao gồm khung hình hộp, thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. A type of bed consisting of a box frame, typically used for infants or small children. | |
23 | blueprint Một kế hoạch thiết kế hoặc bản vẽ kỹ thuật khác. | Noun | Một kế hoạch thiết kế hoặc bản vẽ kỹ thuật khác. A design plan or other technical drawing. | |
24 | blocking cản trở hoặc cản trở sự di chuyển hoặc tiến bộ. | Verb | cản trở hoặc cản trở sự di chuyển hoặc tiến bộ. to obstruct or impede movement or progress. | |
25 | building information modeling Một biểu diễn số của các đặc tính vật lý và chức năng của một cơ sở. | Noun | Một biểu diễn số của các đặc tính vật lý và chức năng của một cơ sở. A digital representation of physical and functional characteristics of a facility. | |
26 | bid solicitation Quá trình mời thầu hoặc đề xuất từ những nhà thầu hoặc nhà cung cấp tiềm năng. | Noun | Quá trình mời thầu hoặc đề xuất từ những nhà thầu hoặc nhà cung cấp tiềm năng. The process of inviting proposals or offers from potential contractors or suppliers. | |
27 | bid selection Quá trình chọn một đề xuất hoặc lời chào từ nhiều tùy chọn, thường trong các ngữ cảnh như hợp đồng hoặc đấu giá. | Noun | Quá trình chọn một đề xuất hoặc lời chào từ nhiều tùy chọn, thường trong các ngữ cảnh như hợp đồng hoặc đấu giá. The process of choosing a proposal or offer from multiple options, often in contexts such as contracts or auctions. | |
28 | bid package Một tập hợp các tài liệu cung cấp thông tin để đấu thầu cho một dự án. | Noun | Một tập hợp các tài liệu cung cấp thông tin để đấu thầu cho một dự án. A collection of documents that provides information for bidding on a project. | |
29 | bid-hit ratio Một biện pháp được sử dụng trong giao dịch có tính đến số lượng đơn đặt hàng đặt vào so với số lần thực hiện đơn đặt hàng đó. | Noun | Một biện pháp được sử dụng trong giao dịch có tính đến số lượng đơn đặt hàng đặt vào so với số lần thực hiện đơn đặt hàng đó. A measure used in trading that compares of the number of bids placed to the number of hits or executions on those bids. | |
30 | bid leveling Quá trình điều chỉnh giá thầu trong một cuộc đấu giá hoặc thương lượng để đảm bảo sự công bằng giữa các bên tham gia. | Noun | Quá trình điều chỉnh giá thầu trong một cuộc đấu giá hoặc thương lượng để đảm bảo sự công bằng giữa các bên tham gia. The process of adjusting bids in an auction or negotiation to ensure fairness among participants. | |
31 | construction bidding Quá trình nộp đơn đề xuất cho một dự án xây dựng, thường liên quan đến ước lượng chi phí chi tiết. | Noun | Quá trình nộp đơn đề xuất cho một dự án xây dựng, thường liên quan đến ước lượng chi phí chi tiết. The process of submitting a proposal for a construction project, typically involving a detailed estimate of costs. | |
32 | bid Một nỗ lực hoặc nỗ lực để đạt được một cái gì đó. | Noun | Một nỗ lực hoặc nỗ lực để đạt được một cái gì đó. An attempt or effort to achieve something. | |
33 | procurement method Một quy trình cụ thể được sử dụng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ. | Noun | Một quy trình cụ thể được sử dụng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ. A specific procedure used to acquire goods or services. | |
34 | best value method Một phương pháp đấu thầu đánh giá các đề xuất dựa trên sự kết hợp giữa giá cả và các yếu tố khác để xác định giá trị tổng thể tốt nhất. | Noun | Một phương pháp đấu thầu đánh giá các đề xuất dựa trên sự kết hợp giữa giá cả và các yếu tố khác để xác định giá trị tổng thể tốt nhất. A procurement approach that evaluates offers based on a combination of price and other factors to determine the best overall value. | |
35 | bearing capacity Khả năng của một nền móng hoặc đất để chịu đựng các tải trọng mà không bị hỏng. | Noun | Khả năng của một nền móng hoặc đất để chịu đựng các tải trọng mà không bị hỏng. The ability of a foundation or soil to support the loads applied to it without failure. | |
36 | beam Một tia hoặc trục ánh sáng. | Noun | Một tia hoặc trục ánh sáng. A ray or shaft of light. | |
37 | base estimate Một phép đo hoặc tính toán cơ bản được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các ước tính khác. | Noun | Một phép đo hoặc tính toán cơ bản được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các ước tính khác. A foundational measurement or calculation used as a reference point for further estimates. | |
38 | backfilling Quá trình lấp đầy một khu vực đã được khai thác bằng vật liệu, thường là đất, sỏi hoặc các chất khác. | Noun | Quá trình lấp đầy một khu vực đã được khai thác bằng vật liệu, thường là đất, sỏi hoặc các chất khác. The process of filling an excavated area with material, often dirt, gravel, or other substances. | |
39 | back charge Một khoản phí được áp dụng hồi tố để thu hồi chi phí mà trước đó không được lập hóa đơn. | Noun | Một khoản phí được áp dụng hồi tố để thu hồi chi phí mà trước đó không được lập hóa đơn. A charge applied retrospectively to recover costs that were previously not billed. | |
40 | advanced work packaging Một phương pháp quản lý dự án tổ chức công việc thành các gói sẵn sàng thực hiện, đảm bảo sự hiệu quả và hợp tác. | Noun | Một phương pháp quản lý dự án tổ chức công việc thành các gói sẵn sàng thực hiện, đảm bảo sự hiệu quả và hợp tác. A method of project management that organizes work into packages that are ready for execution, ensuring efficiency and collaboration. | |
41 | architect of record Một kiến trúc sư được cấp phép có trách nhiệm về các tài liệu xây dựng và tính toàn vẹn kiến trúc của một dự án. | Noun | Một kiến trúc sư được cấp phép có trách nhiệm về các tài liệu xây dựng và tính toàn vẹn kiến trúc của một dự án. A licensed architect who is responsible for the construction documents and the architectural integrity of a project. | |
42 | apprentice Một người đang học nghề từ một người chủ có tay nghề cao, đã đồng ý làm việc trong một thời gian cố định với mức lương thấp. | Noun | Một người đang học nghề từ một người chủ có tay nghề cao, đã đồng ý làm việc trong một thời gian cố định với mức lương thấp. A person who is learning a trade from a skilled employer having agreed to work for a fixed period at low wages. | |
43 | appraisal Một hành động đánh giá một cái gì đó hoặc ai đó. | Noun | Một hành động đánh giá một cái gì đó hoặc ai đó. An act of assessing something or someone. | |
44 | all-in-rate Một mức giá bao gồm tất cả các chi phí hoặc phí liên quan đến một dịch vụ hoặc sản phẩm. | Noun | Một mức giá bao gồm tất cả các chi phí hoặc phí liên quan đến một dịch vụ hoặc sản phẩm. A comprehensive rate that includes all costs or fees associated with a service or product. | |
45 | aggregate Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng biệt; tổng cộng. | Adjective | Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng biệt; tổng cộng. Formed or calculated by the combination of several separate elements total. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
