Bản dịch của từ Sponged trong tiếng Việt

Sponged

Verb Noun [U/C]

Sponged (Verb)

spndʒd
spˈʌndʒd
01

Để làm sạch hoặc lau một cái gì đó bằng cách sử dụng một miếng bọt biển.

To clean or wipe something using a sponge.

Ví dụ

She sponged the table after the party last Saturday.

Cô ấy đã lau bàn sau bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not sponge the walls before painting them.

Họ đã không lau tường trước khi sơn.

Did you sponge the dishes after dinner last night?

Bạn đã lau chén đĩa sau bữa tối tối qua chưa?

02

Thì quá khứ của miếng bọt biển; để hấp thụ chất lỏng hoặc hơi ẩm.

Past tense of sponge to soak up liquid or moisture.

Ví dụ

The community sponged up the rainwater for their gardens last summer.

Cộng đồng đã hấp thụ nước mưa cho vườn của họ mùa hè trước.

The volunteers did not sponge the spilled juice from the floor.

Các tình nguyện viên không hấp thụ nước trái cây đổ trên sàn.

Did the school sponged enough water for the community event?

Trường đã hấp thụ đủ nước cho sự kiện cộng đồng chưa?

03

Lấy hoặc nhận mà không phải trả tiền; sống nhờ vào người khác.

To take or receive without paying for it to live off others.

Ví dụ

He sponged off his friends during college without contributing anything.

Anh ấy sống nhờ bạn bè trong thời gian học đại học mà không đóng góp gì.

She did not sponge off her parents; she worked hard.

Cô ấy không sống nhờ cha mẹ; cô ấy đã làm việc chăm chỉ.

Did he sponge off his relatives while looking for a job?

Liệu anh ấy có sống nhờ họ hàng trong lúc tìm việc không?

Dạng động từ của Sponged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sponge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sponged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sponged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sponges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sponging

Sponged (Noun)

01

Một vật liệu xốp, thấm nước dùng để làm sạch, ngâm hoặc bôi chất lỏng.

A porous absorbent material used for cleaning soaking or applying liquid.

Ví dụ

She used a sponged cloth to clean the community center last week.

Cô ấy đã sử dụng một miếng vải thấm để lau trung tâm cộng đồng tuần trước.

They didn't use a sponged material for the charity event decorations.

Họ không sử dụng vật liệu thấm cho trang trí sự kiện từ thiện.

Did you bring a sponged item for the neighborhood clean-up day?

Bạn có mang theo một vật thấm cho ngày dọn dẹp khu phố không?

02

Một lớp phân loại gồm các động vật không xương sống đơn giản có khả năng hấp thụ nước và lọc thức ăn từ nước.

A taxonomic class of simple invertebrates that absorb water and filter food from it.

Ví dụ

Sponges are essential for marine ecosystems and provide habitat for fish.

Bọt biển rất cần thiết cho hệ sinh thái biển và cung cấp nơi ở cho cá.

Many people do not know sponges can filter water and provide oxygen.

Nhiều người không biết bọt biển có thể lọc nước và cung cấp oxy.

Are sponges important for maintaining balance in ocean ecosystems?

Bọt biển có quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái đại dương không?

03

Một sinh vật sống dưới nước thuộc ngành porifera có thân xốp và sống ở nước.

An aquatic creature in the phylum porifera that has a porous body and lives in water.

Ví dụ

The sponged creature thrives in the coral reefs of Australia.

Sinh vật bọt sống tốt ở rạn san hô của Úc.

Many people do not know how sponged help marine ecosystems.

Nhiều người không biết cách bọt giúp hệ sinh thái biển.

Are sponged found in freshwater or only in saltwater environments?

Bọt có được tìm thấy trong nước ngọt hay chỉ ở nước mặn?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sponged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy cake or a crispy sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sponged

Không có idiom phù hợp