Bản dịch của từ Sponged trong tiếng Việt
Sponged
Sponged (Verb)
She sponged the table after the party last Saturday.
Cô ấy đã lau bàn sau bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not sponge the walls before painting them.
Họ đã không lau tường trước khi sơn.
Did you sponge the dishes after dinner last night?
Bạn đã lau chén đĩa sau bữa tối tối qua chưa?
The community sponged up the rainwater for their gardens last summer.
Cộng đồng đã hấp thụ nước mưa cho vườn của họ mùa hè trước.
The volunteers did not sponge the spilled juice from the floor.
Các tình nguyện viên không hấp thụ nước trái cây đổ trên sàn.
Did the school sponged enough water for the community event?
Trường đã hấp thụ đủ nước cho sự kiện cộng đồng chưa?
He sponged off his friends during college without contributing anything.
Anh ấy sống nhờ bạn bè trong thời gian học đại học mà không đóng góp gì.
She did not sponge off her parents; she worked hard.
Cô ấy không sống nhờ cha mẹ; cô ấy đã làm việc chăm chỉ.
Did he sponge off his relatives while looking for a job?
Liệu anh ấy có sống nhờ họ hàng trong lúc tìm việc không?
Dạng động từ của Sponged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sponge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sponged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sponged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sponges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sponging |
Sponged (Noun)
She used a sponged cloth to clean the community center last week.
Cô ấy đã sử dụng một miếng vải thấm để lau trung tâm cộng đồng tuần trước.
They didn't use a sponged material for the charity event decorations.
Họ không sử dụng vật liệu thấm cho trang trí sự kiện từ thiện.
Did you bring a sponged item for the neighborhood clean-up day?
Bạn có mang theo một vật thấm cho ngày dọn dẹp khu phố không?
Sponges are essential for marine ecosystems and provide habitat for fish.
Bọt biển rất cần thiết cho hệ sinh thái biển và cung cấp nơi ở cho cá.
Many people do not know sponges can filter water and provide oxygen.
Nhiều người không biết bọt biển có thể lọc nước và cung cấp oxy.
Are sponges important for maintaining balance in ocean ecosystems?
Bọt biển có quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái đại dương không?
The sponged creature thrives in the coral reefs of Australia.
Sinh vật bọt sống tốt ở rạn san hô của Úc.
Many people do not know how sponged help marine ecosystems.
Nhiều người không biết cách bọt giúp hệ sinh thái biển.
Are sponged found in freshwater or only in saltwater environments?
Bọt có được tìm thấy trong nước ngọt hay chỉ ở nước mặn?
Họ từ
Từ "sponged" là dạng quá khứ của động từ "sponge", nghĩa là hấp thụ chất lỏng hoặc lấy đi một cách dễ dàng. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể chỉ hành động sống nhờ hoặc thu hút tài nguyên từ người khác mà không làm gì đền đáp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "sponged off" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ sự phụ thuộc vào người khác.
Từ "sponged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sponge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spongia", nghĩa là "bọt biển". Bọt biển được sử dụng để thấm hút chất lỏng, phản ánh tính chất của từ này liên quan đến sự hấp thụ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thu thập hoặc tiếp nhận một cách dễ dàng, thường mang hàm ý tiêu cực như sự lười biếng hoặc phụ thuộc vào người khác, điều này làm nổi bật mối liên hệ với nguồn gốc của từ.
Từ "sponged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vật phẩm hoặc khả năng hấp thụ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện hành động thu nạp hoặc sử dụng tài nguyên một cách không công bằng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc phụ thuộc vào người khác để sinh sống.