Flashcard tổng hợp Từ vựng về Event planning 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | blackout Mất ý thức tạm thời. | Noun | Mất ý thức tạm thời. A temporary loss of consciousness. | |
2 | appetiser Món ăn nhỏ được phục vụ trước bữa chính để kích thích sự thèm ăn. | Noun | Món ăn nhỏ được phục vụ trước bữa chính để kích thích sự thèm ăn. A small dish served before the main course of a meal to stimulate the appetite. | |
3 | trade show một cuộc triển lãm lớn nơi các công ty trưng bày và giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình. | Noun | một cuộc triển lãm lớn nơi các công ty trưng bày và giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình. a large exhibition where companies display and demonstrate their products and services. | |
4 | wireless internet Một công nghệ cho phép truyền dữ liệu mà không cần kết nối vật lý. | Noun | Một công nghệ cho phép truyền dữ liệu mà không cần kết nối vật lý. A technology that allows for the transfer of data without physical connections. | |
5 | soloist Một nhạc sĩ hoặc ca sĩ biểu diễn solo. | Noun | Một nhạc sĩ hoặc ca sĩ biểu diễn solo. A musician or singer who performs a solo. | |
6 | site inspection Một cuộc kiểm tra một địa điểm, thường để đánh giá tính phù hợp của nó cho một mục đích nhất định. | Noun | Một cuộc kiểm tra một địa điểm, thường để đánh giá tính phù hợp của nó cho một mục đích nhất định. An examination of a location, often to assess its suitability for a particular purpose. | |
7 | rigging Đầm; giải quyết; đặc biệt là (hàng hải), dây thừng, dây xích, v.v., dùng để đỡ cột buồm và xà dọc của tàu thuyền và dùng để mua để điều chỉnh buồm, v.v. | Noun | Đầm; giải quyết; đặc biệt là (hàng hải), dây thừng, dây xích, v.v., dùng để đỡ cột buồm và xà dọc của tàu thuyền và dùng để mua để điều chỉnh buồm, v.v. Dress tackle especially nautical the ropes chains etc that support the masts and spars of a sailing vessel and serve as purchases for adjusting the sails etc. | |
8 | product launch Việc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường. | Noun | Việc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường. The introduction of a new product to the market. | |
9 | loading dock Khu vực được chỉ định để hàng hóa được chất lên hoặc dỡ xuống từ các phương tiện. | Noun | Khu vực được chỉ định để hàng hóa được chất lên hoặc dỡ xuống từ các phương tiện. A designated area where goods are loaded onto or unloaded from vehicles. | |
10 | per-diem cho mỗi ngày. | Adverb | cho mỗi ngày. for each day. | |
11 | drape Rèm dài. | Noun | Rèm dài. Long curtains. | |
12 | motivational speaker Một người truyền đạt ý tưởng và truyền cảm hứng cho người khác bằng động lực. | Noun | Một người truyền đạt ý tưởng và truyền cảm hứng cho người khác bằng động lực. A person who communicates ideas and inspires others with motivation. | |
13 | costume Một bộ quần áo theo phong cách đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể. | Noun | Một bộ quần áo theo phong cách đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể. A set of clothes in a style typical of a particular country or historical period. | |
14 | master-of-ceremonies người chủ trì một buổi lễ hoặc sự kiện công cộng. | Noun | người chủ trì một buổi lễ hoặc sự kiện công cộng. a person who presides over a public ceremony or event. | |
15 | turntable Bệ quay tròn để quay đầu máy xe lửa hoặc phương tiện khác. | Noun | Bệ quay tròn để quay đầu máy xe lửa hoặc phương tiện khác. A circular revolving platform for turning a railway locomotive or other vehicle. | |
16 | indemnity An ninh hoặc bảo vệ khỏi tổn thất hoặc gánh nặng tài chính khác. | Noun | An ninh hoặc bảo vệ khỏi tổn thất hoặc gánh nặng tài chính khác. Security or protection against a loss or other financial burden. | |
17 | inhouse Thực hiện trong công ty hoặc tổ chức hơn là bởi một công ty hoặc tư vấn bên ngoài. | Adjective | Thực hiện trong công ty hoặc tổ chức hơn là bởi một công ty hoặc tư vấn bên ngoài. Conducted within a company or organization rather than by an outside company or consultant. | |
18 | moderator Một chất được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân để làm chậm neutron. | Noun | Một chất được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân để làm chậm neutron. A substance used in a nuclear reactor to retard neutrons. | |
19 | green room Một căn phòng trong nhà hát hoặc studio nơi các diễn viên có thể thư giãn khi họ không diễn. | Noun | Một căn phòng trong nhà hát hoặc studio nơi các diễn viên có thể thư giãn khi họ không diễn. A room in a theater or studio where performers can relax when they are not on stage. | |
20 | lectern Một giá đỡ cao với phần trên dốc để đựng một cuốn sách hoặc ghi chú, mà ai đó, thường là một nhà thuyết giáo hoặc giảng viên, có thể đọc khi đứng lên. | Noun | Một giá đỡ cao với phần trên dốc để đựng một cuốn sách hoặc ghi chú, mà ai đó, thường là một nhà thuyết giáo hoặc giảng viên, có thể đọc khi đứng lên. A tall stand with a sloping top to hold a book or notes from which someone typically a preacher or lecturer can read while standing up. | |
21 | event manager Một người có nhiệm vụ lập kế hoạch, tổ chức và giám sát các sự kiện như hội nghị, đám cưới và bữa tiệc. | Noun | Một người có nhiệm vụ lập kế hoạch, tổ chức và giám sát các sự kiện như hội nghị, đám cưới và bữa tiệc. A person whose job is to plan, organize, and oversee events such as conferences, weddings, and parties. | |
22 | laser pointer Một thiết bị phát ra một chùm ánh sáng hẹp trong phổ ánh sáng nhìn thấy, thường được sử dụng để làm nổi bật các đối tượng hoặc khu vực trong các bài thuyết trình. | Noun | Một thiết bị phát ra một chùm ánh sáng hẹp trong phổ ánh sáng nhìn thấy, thường được sử dụng để làm nổi bật các đối tượng hoặc khu vực trong các bài thuyết trình. A device that emits a narrow beam of light in the visible spectrum, typically used to highlight objects or areas during presentations. | |
23 | breakout room Phòng dành riêng cho các hoạt động hoặc thảo luận nhóm nhỏ, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc công ty. | Noun | Phòng dành riêng cho các hoạt động hoặc thảo luận nhóm nhỏ, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc công ty. A room designated for small group discussions or activities typically used in educational or corporate settings. | |
24 | free of charge Mà không cần thanh toán. | Phrase | Mà không cần thanh toán. Without payment. | |
25 | flood light Một ánh sáng nhân tạo mạnh, chiếu sáng một khu vực rộng. | Noun | Một ánh sáng nhân tạo mạnh, chiếu sáng một khu vực rộng. A powerful, broad-beamed artificial light used to illuminate a wide area. | |
26 | award ceremony Một sự kiện trang trọng tại đó các giải thưởng được trao để ghi nhận thành tích. | Idiom | Một sự kiện trang trọng tại đó các giải thưởng được trao để ghi nhận thành tích. A formal event at which awards are presented to recognize achievements. | |
27 | soundcheck Kiểm tra thiết bị âm thanh trước khi biểu diễn âm nhạc hoặc ghi âm để kiểm tra xem âm thanh mong muốn có được tạo ra hay không. | Noun | Kiểm tra thiết bị âm thanh trước khi biểu diễn âm nhạc hoặc ghi âm để kiểm tra xem âm thanh mong muốn có được tạo ra hay không. A test of sound equipment before a musical performance or recording to check that the desired sound is being produced. | |
28 | production manager Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý quá trình sản xuất trong một công ty. | Noun | Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý quá trình sản xuất trong một công ty. A person responsible for overseeing and managing the production process in a company. | |
29 | caterer Một người hoặc công ty được thuê để cung cấp và phục vụ đồ ăn, thường cho một nhóm lớn và ở một địa điểm tách biệt với nơi chuẩn bị đồ ăn. | Noun | Một người hoặc công ty được thuê để cung cấp và phục vụ đồ ăn, thường cho một nhóm lớn và ở một địa điểm tách biệt với nơi chuẩn bị đồ ăn. A person or company hired to provide and serve food usually for a large group and at a location separate from where the food is prepared. | |
30 | compression Hành động nén hoặc bị nén. | Noun | Hành động nén hoặc bị nén. The action of compressing or being compressed. | |
31 | video conference (viễn thông) Hội nghị tổ chức bằng đường truyền video; một cuộc gọi điện thoại video được sắp xếp giữa nhiều hơn hai bên. | Noun | (viễn thông) Hội nghị tổ chức bằng đường truyền video; một cuộc gọi điện thoại video được sắp xếp giữa nhiều hơn hai bên. (telecommunications) A conference held by video link; an arranged video phone call between more than two parties. | |
32 | skirting đi vòng quanh rìa của cái gì đó. | Verb | đi vòng quanh rìa của cái gì đó. to go around the edge of something. | |
33 | registration form Một tài liệu được sử dụng để thu thập thông tin cá nhân và chi tiết cho một hồ sơ hoặc sự kiện chính thức. | Noun | Một tài liệu được sử dụng để thu thập thông tin cá nhân và chi tiết cho một hồ sơ hoặc sự kiện chính thức. A document used to collect personal information and details for an official record or event. | |
34 | attendance Hành động hoặc trạng thái thường xuyên đến hoặc có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện. | Noun | Hành động hoặc trạng thái thường xuyên đến hoặc có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện. The action or state of going regularly to or being present at a place or event. | |
35 | subwoofer Một thành phần loa được thiết kế để tái tạo tần số âm trầm rất thấp. | Noun | Một thành phần loa được thiết kế để tái tạo tần số âm trầm rất thấp. A loudspeaker component designed to reproduce very low bass frequencies. | |
36 | magician Một người có sức mạnh ma thuật. | Noun | Một người có sức mạnh ma thuật. A person with magical powers. | |
37 | keynote speaker diễn giả chính tại một sự kiện như một hội nghị hoặc cuộc họp. | Noun | diễn giả chính tại một sự kiện như một hội nghị hoặc cuộc họp. the main speaker at an event such as a conference or meeting. | |
38 | truss Một vòng kim loại nặng giữ chặt các bãi dưới vào cột buồm. | Noun | Một vòng kim loại nặng giữ chặt các bãi dưới vào cột buồm. A heavy metal ring securing the lower yards to a mast. | |
39 | lid Nắp đậy có thể tháo rời hoặc có bản lề để làm mặt trên của thùng chứa. | Noun | Nắp đậy có thể tháo rời hoặc có bản lề để làm mặt trên của thùng chứa. A removable or hinged cover for the top of a container. | |
40 | keynote Ghi chú làm cơ sở cho một phím. | Noun | Ghi chú làm cơ sở cho một phím. The note on which a key is based. | |
41 | handrail Một thanh ray cố định vào các cột hoặc một bức tường để mọi người bám vào để hỗ trợ. | Noun | Một thanh ray cố định vào các cột hoặc một bức tường để mọi người bám vào để hỗ trợ. A rail fixed to posts or a wall for people to hold on to for support. | |
42 | floor plan sơ đồ tỷ lệ bố trí các phòng trong một tầng của tòa nhà. | Noun | sơ đồ tỷ lệ bố trí các phòng trong một tầng của tòa nhà. a scale diagram of the arrangement of rooms in one story of a building. | |
43 | continental breakfast Bữa sáng nhẹ thường bao gồm bánh ngọt, bánh mì, trái cây và cà phê hoặc trà, không có đồ ăn nóng. | Noun | Bữa sáng nhẹ thường bao gồm bánh ngọt, bánh mì, trái cây và cà phê hoặc trà, không có đồ ăn nóng. A light breakfast typically consisting of pastries bread fruit and coffee or tea without hot dishes. | |
44 | black tie | Noun | ||
45 | food and beverage Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ để cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng cho cơ thể. | Noun | Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ để cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng cho cơ thể. Any substance that can be consumed to provide nutritional support for the body. | |
46 | risk assessment Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống. | Noun | Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống. The process of identifying, evaluating, and estimating the levels of risk involved in a situation. | |
47 | event planner Một người có nhiệm vụ tổ chức và phối hợp các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng và các cuộc họp công ty. | Noun | Một người có nhiệm vụ tổ chức và phối hợp các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng và các cuộc họp công ty. A person whose job is to organize and coordinate events such as weddings, parties, and corporate gatherings. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
