Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | proximate cause Nguyên nhân chính dẫn đến một sự kiện hoặc kết quả, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý. | Noun | Nguyên nhân chính dẫn đến một sự kiện hoặc kết quả, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý. The primary cause that directly leads to an event or outcome, especially in legal contexts. | |
2 | positivist Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa tích cực. | Noun | Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa tích cực. A supporter or advocate of positivism. | |
3 | opening statement Một tuyên bố giới thiệu hoặc bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình. | Noun | Một tuyên bố giới thiệu hoặc bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình. A statement that introduces or begins a discussion or presentation. | |
4 | nondisclosure Hành động không tiết lộ hoặc công khai thông tin. | Noun | Hành động không tiết lộ hoặc công khai thông tin. The act of not revealing or disclosing information. | |
5 | mirror image rule Nguyên tắc pháp lý cho rằng một sự chấp nhận phải hoàn toàn khớp với các điều khoản của một đề nghị để có giá trị. | Noun | Nguyên tắc pháp lý cho rằng một sự chấp nhận phải hoàn toàn khớp với các điều khoản của một đề nghị để có giá trị. A legal principle stating that an acceptance must exactly match the terms of an offer to be valid. | |
6 | material breach Một vi phạm đáng kể của hợp đồng cho phép bên kia chấm dứt hợp đồng. | Noun | Một vi phạm đáng kể của hợp đồng cho phép bên kia chấm dứt hợp đồng. A significant violation of a contract that permits the other party to terminate the contract. | |
7 | legal positivism Một lý thuyết về pháp luật có lập luận rằng luật lệ là những quy tắc do con người tạo ra và không có mối liên hệ nội tại nào giữa luật pháp và đạo đức. | Noun | Một lý thuyết về pháp luật có lập luận rằng luật lệ là những quy tắc do con người tạo ra và không có mối liên hệ nội tại nào giữa luật pháp và đạo đức. A theory of law that holds that laws are rules created by human beings and that there is no inherent connection between law and morality. | |
8 | fraudulent misrepresentation | Noun | ||
9 | contractual capacity Khả năng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức để ký kết hợp đồng. | Noun | Khả năng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức để ký kết hợp đồng. The legal ability of an individual or entity to enter into a contract. | |
10 | condition subsequent Một điều kiện nếu xảy ra sẽ giải phóng nghĩa vụ hợp đồng hiện có. | Noun | Một điều kiện nếu xảy ra sẽ giải phóng nghĩa vụ hợp đồng hiện có. A condition which, if it occurs, will discharge an existing contractual obligation. | |
11 | comparative negligence Một nguyên tắc pháp lý so sánh sự cẩu thả của mỗi bên trong một vụ kiện để xác định mức độ bồi thường hợp lý. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý so sánh sự cẩu thả của mỗi bên trong một vụ kiện để xác định mức độ bồi thường hợp lý. A legal doctrine that compares the negligence of each party in a lawsuit to determine the appropriate level of damages. | |
12 | cause of action Một sự kiện hoặc tập hợp các sự kiện cho phép ai đó khởi kiện tại tòa án. | Noun | Một sự kiện hoặc tập hợp các sự kiện cho phép ai đó khởi kiện tại tòa án. A fact or set of facts that gives someone the right to bring a lawsuit in court. | |
13 | assignor Người hoặc thực thể chuyển nhượng quyền lợi hoặc tài sản cho người khác. | Noun | Người hoặc thực thể chuyển nhượng quyền lợi hoặc tài sản cho người khác. A person or entity that assigns rights or property to another. | |
14 | anticipatory breach Việc vi phạm hợp đồng xảy ra khi một bên cho thấy trước rằng họ sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình. | Noun | Việc vi phạm hợp đồng xảy ra khi một bên cho thấy trước rằng họ sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình. A breach of contract that occurs when one party indicates in advance that they will not fulfill their contractual obligations. | |
15 | agreement in principle Một sự hiểu biết hoặc thỏa thuận chung phác thảo các điều khoản chính của một thỏa thuận đề xuất, nhưng chưa ràng buộc về mặt pháp lý. | Noun | Một sự hiểu biết hoặc thỏa thuận chung phác thảo các điều khoản chính của một thỏa thuận đề xuất, nhưng chưa ràng buộc về mặt pháp lý. A general understanding or accord that outlines the main terms of a proposed agreement, but is not yet legally binding. | |
16 | voir dire Một cuộc kiểm tra sơ bộ của một nhân chứng hoặc bồi thẩm viên bởi thẩm phán hoặc luật sự. | Noun | Một cuộc kiểm tra sơ bộ của một nhân chứng hoặc bồi thẩm viên bởi thẩm phán hoặc luật sự. A preliminary examination of a witness or juror by a judge or counsel. | |
17 | voidable contract Một hợp đồng mà một hoặc cả hai bên có thể chọn để hủy bỏ. | Noun | Một hợp đồng mà một hoặc cả hai bên có thể chọn để hủy bỏ. A contract that one or both parties may choose to void or cancel. | |
18 | undue influence Sự áp lực hoặc ép buộc quá mức tác động đến một người để ảnh hưởng đến quyết định của họ. | Noun | Sự áp lực hoặc ép buộc quá mức tác động đến một người để ảnh hưởng đến quyết định của họ. Excessive pressure or coercion exerted on a person to influence their decision-making. | |
19 | specific performance Một biện pháp pháp lý buộc một bên phải thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của họ. | Noun | Một biện pháp pháp lý buộc một bên phải thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của họ. A legal remedy that compels a party to perform their contractual obligations. | |
20 | revocation Việc chính thức hủy bỏ một nghị định, quyết định hoặc lời hứa. | Noun | Việc chính thức hủy bỏ một nghị định, quyết định hoặc lời hứa. The official cancellation of a decree decision or promise. | |
21 | parol evidence rule Một nguyên tắc pháp lý cấm việc đưa ra bằng chứng về thỏa thuận bằng miệng trước hoặc đồng thời mà mâu thuẫn với một hợp đồng bằng văn bản. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý cấm việc đưa ra bằng chứng về thỏa thuận bằng miệng trước hoặc đồng thời mà mâu thuẫn với một hợp đồng bằng văn bản. A legal doctrine that prohibits the introduction of evidence of prior or contemporaneous oral agreements that contradict a written contract. | |
22 | obligee Người có nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác. | Noun | Người có nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác. A person to whom an obligation is owed under a contract or other legal procedure. | |
23 | natural law Một tập hợp các nguyên tắc đạo đức không thay đổi được coi là nền tảng cho mọi hành vi của con người. | Noun | Một tập hợp các nguyên tắc đạo đức không thay đổi được coi là nền tảng cho mọi hành vi của con người. A body of unchanging moral principles regarded as a basis for all human conduct. | |
24 | counteroffer một lời đề nghị được thực hiện để đáp lại lời đề nghị trước đó, đặc biệt là lời đề nghị thấp hơn lời đề nghị ban đầu. | Noun | một lời đề nghị được thực hiện để đáp lại lời đề nghị trước đó, đặc biệt là lời đề nghị thấp hơn lời đề nghị ban đầu. an offer made in response to a previous offer especially one that is lower than the original offer. | |
25 | bilateral contract Một loại thỏa thuận trong đó cả hai bên đưa ra những lời hứa lẫn nhau. | Noun | Một loại thỏa thuận trong đó cả hai bên đưa ra những lời hứa lẫn nhau. A type of agreement in which both parties make mutual promises to each other. | |
26 | unilateral contract Hợp đồng chỉ ràng buộc một bên, thường khi bên đó hứa thực hiện một hành động hoặc dịch vụ nào đó. | Noun | Hợp đồng chỉ ràng buộc một bên, thường khi bên đó hứa thực hiện một hành động hoặc dịch vụ nào đó. A contract that is binding on one party only, typically when that party has promised to perform a certain action or service. | |
27 | transferee Một người được chuyển giao từ nơi này sang nơi khác, thường trong bối cảnh công việc hoặc giáo dục. | Noun | Một người được chuyển giao từ nơi này sang nơi khác, thường trong bối cảnh công việc hoặc giáo dục. A person who is transferred from one place to another, usually in a job or educational context. | |
28 | quasi-contract Nghĩa vụ của một bên đối với bên kia do pháp luật quy định độc lập với sự thỏa thuận giữa các bên. | Noun | Nghĩa vụ của một bên đối với bên kia do pháp luật quy định độc lập với sự thỏa thuận giữa các bên. An obligation of one party to another imposed by law independently of an agreement between the parties. | |
29 | option contract Một công cụ tài chính cho phép người nắm giữ có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản xác định theo giá đã định trong một khoảng thời gian cụ thể. | Noun | Một công cụ tài chính cho phép người nắm giữ có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản xác định theo giá đã định trong một khoảng thời gian cụ thể. A financial derivative that gives the holder the right, but not the obligation, to buy or sell a specified asset at a set price within a specific time period. | |
30 | false imprisonment Hạn chế bất hợp pháp một người trái với ý muốn của họ. | Noun | Hạn chế bất hợp pháp một người trái với ý muốn của họ. The unlawful restraint of a person against their will. | |
31 | estoppel Nguyên tắc ngăn cản một người khẳng định điều gì đó trái ngược với những gì được ngụ ý bởi một hành động hoặc tuyên bố trước đó của người đó hoặc bởi một quyết định tư pháp thích hợp trước đó. | Noun | Nguyên tắc ngăn cản một người khẳng định điều gì đó trái ngược với những gì được ngụ ý bởi một hành động hoặc tuyên bố trước đó của người đó hoặc bởi một quyết định tư pháp thích hợp trước đó. The principle which precludes a person from asserting something contrary to what is implied by a previous action or statement of that person or by a previous pertinent judicial determination. | |
32 | criminal case Một vụ án pháp lý liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật hình sự. | Noun | Một vụ án pháp lý liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật hình sự. A legal case related to a crime or a violation of criminal law. | |
33 | contributory negligence Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại. A legal principle where a plaintiff may have contributed to their own injury and may therefore be barred from recovering damages. | |
34 | vicarious liability Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. | Noun | Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. A legal doctrine holding one person or entity liable for the negligent actions of another, typically in an employer-employee relationship. | |
35 | summons (Quân sự) Lời yêu cầu đầu hàng. | Noun | (Quân sự) Lời yêu cầu đầu hàng. military A demand for surrender. | |
36 | promissory estoppel Một nguyên tắc pháp lý ngăn một bên rút lại một lời hứa đã được đưa ra cho bên khác khi bên đó đã dựa vào lời hứa đó với tổn hại của mình. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý ngăn một bên rút lại một lời hứa đã được đưa ra cho bên khác khi bên đó đã dựa vào lời hứa đó với tổn hại của mình. A legal principle that prevents a party from withdrawing a promise made to another party when the latter has relied on that promise to their detriment. | |
37 | delegator Ai đó ủy thác trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể cho người khác. | Noun | Ai đó ủy thác trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể cho người khác. Someone who delegates responsibility for a particular task or duty to another person. | |
38 | condition precedent Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi một thỏa thuận hoặc hợp đồng có hiệu lực. | Noun | Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi một thỏa thuận hoặc hợp đồng có hiệu lực. A condition that must be met before an agreement or contract becomes effective. | |
39 | transferor Người chuyển giao hợp pháp tài sản hoặc quyền cho bên khác. | Noun [C] | Người chuyển giao hợp pháp tài sản hoặc quyền cho bên khác. A person who legally transfers property or rights to another party. | |
40 | rescission Việc thu hồi, hủy bỏ hoặc bãi bỏ một đạo luật, lệnh hoặc thỏa thuận. | Noun | Việc thu hồi, hủy bỏ hoặc bãi bỏ một đạo luật, lệnh hoặc thỏa thuận. The revocation cancellation or repeal of a law order or agreement. | |
41 | foreseeable Có thể thấy trước hoặc dự đoán được. | Adjective | Có thể thấy trước hoặc dự đoán được. Able to be foreseen or predicted. | |
42 | school of thought Một triết lý hoặc tập hợp các ý tưởng cụ thể được một nhóm người nắm giữ. | Noun | Một triết lý hoặc tập hợp các ý tưởng cụ thể được một nhóm người nắm giữ. A particular philosophy or set of ideas that is held by a group of people. | |
43 | ordinance Một nghi thức tôn giáo. | Noun | Một nghi thức tôn giáo. A religious rite. | |
44 | legality Chất lượng hoặc trạng thái phù hợp với pháp luật. | Noun | Chất lượng hoặc trạng thái phù hợp với pháp luật. The quality or state of being in accordance with the law. | |
45 | hourly rate số tiền được trả cho mỗi giờ làm việc. | Noun | số tiền được trả cho mỗi giờ làm việc. the amount of money paid for each hour of work. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
