Từ vựng về Luật kinh doanh 4

1/46

puffery

NOUN

pˈʌfɚi
pˈʌfəɹi
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Khen ngợi quá mức hoặc sai lầm.
Example:

The advertisement was full of puffery about the new smartphone.

Xem thêm định nghĩa

service of process

NOUN

sɝˈvəs ˈʌv pɹˈɑsˌɛs
sɝˈvəs ˈʌv pɹˈɑsˌɛs
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Hành động giao tài liệu pháp lý cho một người liên quan trong một thủ tục tòa án.

Ví dụ: The service of process was completed for the Johnson divorce case.

Việc giao nhận tài liệu pháp lý đã hoàn thành cho vụ ly hôn Johnson.

Xem thêm định nghĩa

1/46

Các phím tắt

Space: Lật thẻ
: Quay lại từ trước đó
: Sang từ tiếp theo
Luật kinh doanh

Từ vựng về Luật kinh doanh 4

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 4 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ (46)

No.
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Phát âm

1

puffery

Khen ngợi quá mức hoặc sai lầm.

2

service of process

Hành động giao tài liệu pháp lý cho một người liên quan trong một thủ tục tòa án.

3

sovereign immunity

Học thuyết cho rằng nhà nước không thể phạm sai lầm pháp lý và được miễn trừ khỏi việc kiện dân sự hoặc truy tố hình sự.

4

tortfeasor

Một người phạm tội tra tấn.

5

tort

Hành vi sai trái hoặc xâm phạm một quyền (không theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý.

6

valid contract

Một thỏa thuận pháp lý có hiệu lực và có thể thi hành theo luật.

7

void contract

Hợp đồng không có giá trị pháp lý và không có hiệu lực pháp lý.

9

anticipatory repudiation

Một tuyên bố của một bên trong hợp đồng rằng họ sẽ không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.

10

appellate jurisdiction

Quyền hạn của một tòa án để xem xét và sửa đổi quyết định của một tòa án cấp dưới.

11

assumption of risk

Một học thuyết pháp lý cho rằng một người có thể không được bồi thường cho những tổn thương nhận được từ một rủi ro mà họ đã biết và chấp nhận.

12

blue law

Luật cấm một số hoạt động vào chủ nhật, đặc biệt là bán rượu.

13

concurrent jurisdiction

Một tình huống trong đó nhiều tòa án có thẩm quyền xét xử cùng một vụ án.

14

contingent fee

Phí phải trả chỉ khi một sự kiện nhất định xảy ra, đặc biệt trong các trường hợp pháp luật khi luật sư chỉ được trả tiền nếu khách hàng thắng kiện.

15

contract under seal

Hợp đồng chính thức được thực hiện bằng một con dấu, cho thấy mức độ xác thực và cam kết cao hơn so với một hợp đồng thông thường.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu