Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 5 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | legal sufficiency Tình trạng đủ điều kiện hoặc đầy đủ theo quy định pháp luật. | Noun | Tình trạng đủ điều kiện hoặc đầy đủ theo quy định pháp luật. The condition of being adequate or sufficient in law or legal standards. | |
2 | legal realist Một người tin rằng pháp luật nên được hiểu như nó được áp dụng trong thực tế, thay vì như nó được viết trong các quy định và hệ thống pháp lý. | Noun | Một người tin rằng pháp luật nên được hiểu như nó được áp dụng trong thực tế, thay vì như nó được viết trong các quy định và hệ thống pháp lý. A person who believes that law should be understood as it is applied in practice, rather than as it is written in statutes and legal doctrines. | |
3 | judicial decision Một quyết định được đưa ra bởi tòa án hoặc cơ quan pháp lý. | Noun | Một quyết định được đưa ra bởi tòa án hoặc cơ quan pháp lý. A determination made by a court or legal authority. | |
4 | judge-made law Luật được tạo ra bởi các thẩm phán thông qua các quyết định trong các vụ kiện chứ không phải thông qua các quy định lập pháp. | Noun | Luật được tạo ra bởi các thẩm phán thông qua các quyết định trong các vụ kiện chứ không phải thông qua các quy định lập pháp. Law that is made by judges through their decisions in court cases rather than through legislative statutes. | |
5 | incidental beneficiary Một người có thể hưởng lợi từ một hợp đồng hoặc nghĩa vụ nhưng không phải là người được dự định nhận lợi ích từ đó. | Noun | Một người có thể hưởng lợi từ một hợp đồng hoặc nghĩa vụ nhưng không phải là người được dự định nhận lợi ích từ đó. A person who may benefit from a contract or obligation but is not intended to receive any benefit by it. | |
6 | interest in land Trạng thái muốn biết hoặc học hỏi về điều gì đó. | Noun | Trạng thái muốn biết hoặc học hỏi về điều gì đó. The state of wanting to know or learn about something. | |
7 | in rem jurisdiction Quyền hạn của tòa án đối với tài sản của bị cáo, khác với quyền hạn cá nhân đối với người. | Noun | Quyền hạn của tòa án đối với tài sản của bị cáo, khác với quyền hạn cá nhân đối với người. A court's jurisdiction over a defendant's property, as opposed to personal jurisdiction over the person. | |
8 | intended third-party beneficiary Một người hoặc thực thể mà các bên trong hợp đồng dự định có lợi từ hợp đồng nhưng không phải là một bên trong hợp đồng đó. | Noun | Một người hoặc thực thể mà các bên trong hợp đồng dự định có lợi từ hợp đồng nhưng không phải là một bên trong hợp đồng đó. A person or entity that the parties to a contract intended to benefit from the contract but who is not a party to the contract itself. | |
9 | in personam jurisdiction Một loại quyền tài phán cho phép một tòa án áp dụng quyền lực đối với một cá nhân cụ thể thay vì tài sản. | Noun | Một loại quyền tài phán cho phép một tòa án áp dụng quyền lực đối với một cá nhân cụ thể thay vì tài sản. A type of jurisdiction that allows a court to exercise power over a particular individual instead of over a property. | |
10 | integration clause Một điều khoản trong hợp đồng đại diện cho thỏa thuận hoàn chỉnh giữa các bên liên quan, bác bỏ mọi cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận trước đó. | Noun | Một điều khoản trong hợp đồng đại diện cho thỏa thuận hoàn chỉnh giữa các bên liên quan, bác bỏ mọi cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận trước đó. A clause in a contract that represents the complete agreement between the parties involved, negating all previous negotiations or agreements. | |
11 | in pari delicto Trong cùng một lỗi hoặc sai phạm. | Idiom | Trong cùng một lỗi hoặc sai phạm. In equal fault or wrongdoing. | |
12 | integrated contract Hợp đồng kết hợp nhiều yếu tố hoặc thỏa thuận vào một tài liệu duy nhất. | Noun | Hợp đồng kết hợp nhiều yếu tố hoặc thỏa thuận vào một tài liệu duy nhất. A contract that combines multiple elements or agreements into a single document. | |
13 | illusory promise Một lời hứa dựa trên một nhận thức sai lầm hoặc gây hiểu lầm. | Noun | Một lời hứa dựa trên một nhận thức sai lầm hoặc gây hiểu lầm. A promise that is based on a false or misleading perception. | |
14 | informal contract Một hợp đồng không được lập thành văn bản chính thức hoặc có hiệu lực pháp lý. | Noun | Một hợp đồng không được lập thành văn bản chính thức hoặc có hiệu lực pháp lý. A contract that is not formally documented or legally binding. | |
15 | hazardous activity Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể. | Noun | Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể. A type of activity that poses a significant risk or danger. | |
16 | frustration of purpose Một học thuyết pháp lý cho phép chấm dứt hợp đồng khi một sự kiện bất ngờ khiến hợp đồng không thể thực hiện được. | Noun | Một học thuyết pháp lý cho phép chấm dứt hợp đồng khi một sự kiện bất ngờ khiến hợp đồng không thể thực hiện được. A legal doctrine that allows for the termination of a contract when an unforeseen event renders the contract impossible to perform. | |
17 | flat rate fee Một khoản phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định, không phụ thuộc vào mức sử dụng hay tiêu thụ. | Noun | Một khoản phí cố định cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định, không phụ thuộc vào mức sử dụng hay tiêu thụ. A fixed charge for a particular service or product, regardless of usage or consumption. | |
18 | en banc | Noun | ||
19 | election of remedy Lựa chọn một biện pháp pháp lý có sẵn cho một bên trong một tranh chấp pháp lý. | Noun | Lựa chọn một biện pháp pháp lý có sẵn cho một bên trong một tranh chấp pháp lý. The choice of a legal remedy available to a party in a legal dispute. | |
20 | donee beneficiary Người nhận quà hoặc tài sản từ một bên khác, thường trong bối cảnh pháp lý, thường là một phần của di chúc hoặc kế hoạch di sản. | Noun | Người nhận quà hoặc tài sản từ một bên khác, thường trong bối cảnh pháp lý, thường là một phần của di chúc hoặc kế hoạch di sản. A person who receives a gift or donation from another party, typically in a legal context, often as part of a trust or estate plan. | |
21 | district court Một tòa án có thẩm quyền đối với một khu vực hoặc quận cụ thể. | Noun | Một tòa án có thẩm quyền đối với một khu vực hoặc quận cụ thể. A court that has jurisdiction over a particular district or area. | |
22 | disaffirm Từ chối; tuyên bố vô hiệu. | Verb | Từ chối; tuyên bố vô hiệu. Repudiate declare void. | |
23 | directed verdict Một phán quyết của thẩm phán trong một vụ xét xử yêu cầu bồi thẩm đoàn đưa ra một phán quyết cụ thể. | Noun | Một phán quyết của thẩm phán trong một vụ xét xử yêu cầu bồi thẩm đoàn đưa ra một phán quyết cụ thể. A ruling by a judge in a trial that directs the jury to return a specific verdict. | |
24 | direct examination Việc thẩm vấn ban đầu một nhân chứng trong một phiên tòa để thu thập thông tin thực tế. | Noun | Việc thẩm vấn ban đầu một nhân chứng trong một phiên tòa để thu thập thông tin thực tế. The initial questioning of a witness in a trial to elicit factual information. | |
25 | covenant not to sue Một thỏa thuận chính thức hoặc lời hứa giữa các bên để không tiến hành hành động pháp lý chống lại nhau. | Noun | Một thỏa thuận chính thức hoặc lời hứa giữa các bên để không tiến hành hành động pháp lý chống lại nhau. A formal agreement or promise between parties to refrain from taking legal action against each other. | |
26 | courts of appeal Một tòa án có thẩm quyền xem xét các quyết định được đưa ra bởi các tòa án cấp dưới. | Noun | Một tòa án có thẩm quyền xem xét các quyết định được đưa ra bởi các tòa án cấp dưới. A judicial court having the authority to review decisions made by lower courts. | |
27 | concurrent condition Một tình huống mà hai hoặc nhiều điều kiện tồn tại đồng thời. | Noun | Một tình huống mà hai hoặc nhiều điều kiện tồn tại đồng thời. A situation where two or more circumstances or conditions exist simultaneously. | |
28 | closing argument Một tuyên bố cuối cùng được thực hiện bởi một luật sư trong một vụ án, tóm tắt chứng cứ và lập luận để thuyết phục hội đồng xét xử. | Noun | Một tuyên bố cuối cùng được thực hiện bởi một luật sư trong một vụ án, tóm tắt chứng cứ và lập luận để thuyết phục hội đồng xét xử. A final statement made by an attorney in a court case, summarizing evidence and arguments to persuade the jury. | |
29 | capital offense Tội ác bị xử án tử hình. | Noun | Tội ác bị xử án tử hình. A crime punishable by death. | |
30 | black letter law Luật đã được thiết lập mà không còn nghi ngờ hoặc tranh cãi hợp lý. | Noun | Luật đã được thiết lập mà không còn nghi ngờ hoặc tranh cãi hợp lý. The established law that is no longer subject to reasonable doubt or debate. | |
31 | bargained-for exchange Một sự trao đổi là kết quả của sự thương lượng hoặc thỏa thuận giữa các bên. | Noun | Một sự trao đổi là kết quả của sự thương lượng hoặc thỏa thuận giữa các bên. An exchange that is the result of negotiation or agreement between parties. | |
32 | affirmative defense Một loại bào chữa được sử dụng trong một vụ kiện pháp lý mà bị cáo thừa nhận sự thật về cáo buộc nhưng đưa ra các sự kiện khác để biện minh hoặc biện hộ cho hành vi. | Noun | Một loại bào chữa được sử dụng trong một vụ kiện pháp lý mà bị cáo thừa nhận sự thật về cáo buộc nhưng đưa ra các sự kiện khác để biện minh hoặc biện hộ cho hành vi. A type of defense used in a legal proceeding where the defendant acknowledges the truth of the accusation but asserts other facts that justify or excuse the behavior. | |
33 | adequacy of consideration Sự đầy đủ hoặc thích hợp của điều gì đó được đề nghị đổi lấy trong một hợp đồng pháp lý. | Noun | Sự đầy đủ hoặc thích hợp của điều gì đó được đề nghị đổi lấy trong một hợp đồng pháp lý. The sufficiency or appropriateness of something offered in exchange in a legal contract. | |
34 | abuse of process Việc sử dụng sai các thủ tục pháp lý hoặc quy trình tòa án để đạt được một kết quả cụ thể, thường là ác ý. | Noun | Việc sử dụng sai các thủ tục pháp lý hoặc quy trình tòa án để đạt được một kết quả cụ thể, thường là ác ý. The improper use of legal proceedings or court processes to achieve a specific, often malicious, outcome. | |
35 | absolute privilege (luật) Một đặc quyền được trao cho các nhà lập pháp để ngăn họ khỏi bị kiện vì tội phỉ báng hoặc vu khống do những phát biểu được đưa ra trước tòa, bất kể chúng có được đưa ra một cách thiện chí hay không. | Noun | (luật) Một đặc quyền được trao cho các nhà lập pháp để ngăn họ khỏi bị kiện vì tội phỉ báng hoặc vu khống do những phát biểu được đưa ra trước tòa, bất kể chúng có được đưa ra một cách thiện chí hay không. (law) A privilege given to lawmakers to prevent them from being sued for libel or slander due to statements made on the floor, regardless of whether they were made in good faith. | |
36 | unilateral mistake Hiểu lầm hoặc sai sót xảy ra khi một bên có niềm tin sai về một sự thật cơ bản của hợp đồng, trong khi bên kia không sai lầm. | Noun | Hiểu lầm hoặc sai sót xảy ra khi một bên có niềm tin sai về một sự thật cơ bản của hợp đồng, trong khi bên kia không sai lầm. A misunderstanding or error that occurs when one party holds a false belief about a fundamental fact of a contract, while the other party is not mistaken. | |
37 | unenforceable contract Một hợp đồng không thể được thực thi theo pháp luật. | Noun | Một hợp đồng không thể được thực thi theo pháp luật. A contract that cannot be enforced by law. | |
38 | unconscionability (luật, luật hợp đồng) Nguyên tắc một bên trong hợp đồng có quyền được bồi thường nếu bên kia có hành vi vô lương tâm. | Noun | (luật, luật hợp đồng) Nguyên tắc một bên trong hợp đồng có quyền được bồi thường nếu bên kia có hành vi vô lương tâm. law contract law The principle that one party to a contract might be entitled to a remedy if the other party has behaved in an unconscionable manner. | |
39 | supremacy clause Một điều khoản trong Hiến pháp Hoa Kỳ xác định hiến pháp liên bang và các luật liên bang là luật tối cao của đất nước, có hiệu lực cao hơn các luật tiểu bang. | Noun | Một điều khoản trong Hiến pháp Hoa Kỳ xác định hiến pháp liên bang và các luật liên bang là luật tối cao của đất nước, có hiệu lực cao hơn các luật tiểu bang. A provision in the United States Constitution that establishes the federal constitution and federal laws as the supreme law of the land, taking precedence over state laws. | |
40 | substantive law Bộ luật xác định quyền và nghĩa vụ của cá nhân và các tổ chức. | Noun | Bộ luật xác định quyền và nghĩa vụ của cá nhân và các tổ chức. The body of law that determines the rights and obligations of individuals and collective bodies. | |
41 | substantial performance Hiệu suất có ý nghĩa hoặc đáng kể về số lượng, mức độ hoặc quy mô. | Noun | Hiệu suất có ý nghĩa hoặc đáng kể về số lượng, mức độ hoặc quy mô. Performance that is significant or considerable in amount, degree, or extent. | |
42 | strict product liability Một loại trách nhiệm pháp lý đối với thương tích hoặc thiệt hại gây ra bởi một sản phẩm bị lỗi, bất kể lỗi hay sơ suất. | Noun | Một loại trách nhiệm pháp lý đối với thương tích hoặc thiệt hại gây ra bởi một sản phẩm bị lỗi, bất kể lỗi hay sơ suất. A type of legal responsibility for injury or damages caused by a defective product, regardless of fault or negligence. | |
43 | restraint of trade Một thỏa thuận hoặc thực hành hạn chế thương mại và buôn bán, đặc biệt là cạnh tranh. | Noun | Một thỏa thuận hoặc thực hành hạn chế thương mại và buôn bán, đặc biệt là cạnh tranh. An agreement or practice that restricts trade and commerce, particularly competition. | |
44 | repudiate Phủ nhận sự thật hoặc giá trị của. | Verb | Phủ nhận sự thật hoặc giá trị của. Deny the truth or validity of. | |
45 | recognizance Một sự ràng buộc mà một người cam kết trước tòa án hoặc thẩm phán để tuân thủ một số điều kiện, đặc biệt là phải xuất hiện khi được triệu tập. | Noun | Một sự ràng buộc mà một người cam kết trước tòa án hoặc thẩm phán để tuân thủ một số điều kiện, đặc biệt là phải xuất hiện khi được triệu tập. A bond by which a person undertakes before a court or magistrate to observe some condition especially to appear when summoned. | |
46 | procedural law Một bộ luật quy định các phương pháp và quy tắc mà các thủ tục pháp lý được tiến hành. | Noun | Một bộ luật quy định các phương pháp và quy tắc mà các thủ tục pháp lý được tiến hành. A body of law governing the methods and rules by which legal proceedings are conducted. | |
47 | positive law Hệ thống pháp luật được ban hành chính thức bởi cơ quan lập pháp. | Noun | Hệ thống pháp luật được ban hành chính thức bởi cơ quan lập pháp. The body of law that is formally enacted by a legislative authority. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
