Flashcard tổng hợp Từ vựng về Stock market 5 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | want Một mong muốn cho một cái gì đó. | Noun | Một mong muốn cho một cái gì đó. A desire for something. | |
2 | volume Âm lượng. | Noun | Âm lượng. Volume. | |
3 | volatile Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn. | Adjective | Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn. Liable to change rapidly and unpredictably especially for the worse. | |
4 | value Giá trị. | Noun | Giá trị. Value. | |
5 | underwriter Một người hoặc công ty bảo lãnh rủi ro bảo hiểm. | Noun | Một người hoặc công ty bảo lãnh rủi ro bảo hiểm. A person or company that underwrites an insurance risk. | |
6 | underwrite (của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác) cam kết mua toàn bộ số cổ phiếu chưa bán trong (phát hành cổ phiếu mới) | Verb | (của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác) cam kết mua toàn bộ số cổ phiếu chưa bán trong (phát hành cổ phiếu mới) of a bank or other financial institution pledge to buy all the unsold shares in an issue of new shares. | |
7 | treasury note Một trái phiếu chính phủ được phát hành trong thời gian từ một đến mười năm, thường được sử dụng để tài trợ cho chi tiêu của chính phủ. | Noun | Một trái phiếu chính phủ được phát hành trong thời gian từ một đến mười năm, thường được sử dụng để tài trợ cho chi tiêu của chính phủ. A government bond that is issued for a period of one to ten years, typically used to finance government spending. | |
8 | trade date Ngày mà giao dịch được thực hiện. | Noun | Ngày mà giao dịch được thực hiện. The date on which a trade transaction occurs. | |
9 | total return Một thước đo hiệu suất tổng thể của một khoản đầu tư, bao gồm cả lãi vốn và thu nhập như cổ tức hoặc lãi suất. | Noun | Một thước đo hiệu suất tổng thể của một khoản đầu tư, bao gồm cả lãi vốn và thu nhập như cổ tức hoặc lãi suất. A measure of the overall performance of an investment, including both capital gains and income such as dividends or interest. | |
10 | tombstone ad Một loại quảng cáo giống như một bia mộ, thường liệt kê sản phẩm hoặc dịch vụ theo định dạng nổi bật. | Noun | Một loại quảng cáo giống như một bia mộ, thường liệt kê sản phẩm hoặc dịch vụ theo định dạng nổi bật. A type of advertisement that resembles a tombstone, typically listing a product or service in a stark or eye-catching format. | |
11 | ticker symbol Một chuỗi chữ cái duy nhất được gán cho một chứng khoán hoặc cổ phiếu nhằm mục đích giao dịch. | Noun | Một chuỗi chữ cái duy nhất được gán cho một chứng khoán hoặc cổ phiếu nhằm mục đích giao dịch. A unique series of letters assigned to a security or a stock for trading purposes. | |
12 | ticker Một chiếc đồng hồ. | Noun | Một chiếc đồng hồ. A watch. | |
13 | technical analysis Phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách phân tích các thống kê do hoạt động thị trường tạo ra, chẳng hạn như giá trong quá khứ và khối lượng. | Noun | Phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách phân tích các thống kê do hoạt động thị trường tạo ra, chẳng hạn như giá trong quá khứ và khối lượng. A method of evaluating securities by analyzing statistics generated by market activity, such as past prices and volume. | |
14 | sustainable investing Chiến lược đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận tài chính đồng thời tạo ra tác động tích cực về xã hội hoặc môi trường. | Noun | Chiến lược đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận tài chính đồng thời tạo ra tác động tích cực về xã hội hoặc môi trường. Investment strategy that seeks to generate financial returns while also creating a positive social or environmental impact. | |
15 | sustainability Khả năng được duy trì ở một tỷ lệ hoặc mức độ nhất định. | Noun | Khả năng được duy trì ở một tỷ lệ hoặc mức độ nhất định. The ability to be maintained at a certain rate or level. | |
16 | subsidiary Ít quan trọng hơn nhưng liên quan hoặc bổ sung cho một cái gì đó. | Adjective | Ít quan trọng hơn nhưng liên quan hoặc bổ sung cho một cái gì đó. Less important than but related or supplementary to something. | |
17 | street name Tên được sử dụng cho một con phố, thường được dùng để định hướng hoặc nhận diện. | Noun | Tên được sử dụng cho một con phố, thường được dùng để định hướng hoặc nhận diện. A name used for a street, typically used for navigation or identification. | |
18 | stock split Một hành động công ty trong đó một công ty chia các cổ phiếu hiện có của mình thành nhiều cổ phiếu mới để tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. | Noun | Một hành động công ty trong đó một công ty chia các cổ phiếu hiện có của mình thành nhiều cổ phiếu mới để tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. A corporate action in which a company divides its existing shares into multiple new shares to increase the number of shares outstanding. | |
19 | stock index Một thước đo hoặc chỉ số về hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất chung của thị trường. | Noun | Một thước đo hoặc chỉ số về hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất chung của thị trường. A measurement or indicator of the performance of a specific group of stocks, often used to gauge the overall market's performance. | |
20 | shareholder Là người sở hữu cổ phần trong một công ty. | Noun | Là người sở hữu cổ phần trong một công ty. An owner of shares in a company. | |
21 | stockholder cá nhân, nhóm hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong cổ phiếu của công ty. | Noun | cá nhân, nhóm hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong cổ phiếu của công ty. individuals groups or institutions who own shares in a companys stock. | |
22 | stock fund Một quỹ tiền được huy động từ các nhà đầu tư để mua danh mục cổ phiếu đa dạng. | Idiom | Một quỹ tiền được huy động từ các nhà đầu tư để mua danh mục cổ phiếu đa dạng. A pool of money collected from investors to purchase a diversified portfolio of stocks. | |
23 | stock-exchange Một thị trường trong đó chứng khoán hoặc hàng hóa được mua và bán. | Noun | Một thị trường trong đó chứng khoán hoặc hàng hóa được mua và bán. A market in which securities or commodities are bought and sold. | |
24 | stock Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí. | Noun | Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí. A handle or stem to which the working part of an implement or weapon is attached. | |
25 | spread (thông tục) Phổ biến; làm cho sinh sôi nảy nở, làm cho (cái gì đó) được biết đến rộng rãi hoặc hiện diện. | Verb | (thông tục) Phổ biến; làm cho sinh sôi nảy nở, làm cho (cái gì đó) được biết đến rộng rãi hoặc hiện diện. (transitive) To disseminate; to cause to proliferate, to make (something) widely known or present. | |
26 | spin-off Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn. | Noun | Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn. A byproduct or incidental result of a larger project. | |
27 | speculative (của một khoản đầu tư) có nguy cơ thua lỗ cao. | Adjective | (của một khoản đầu tư) có nguy cơ thua lỗ cao. of an investment involving a high risk of loss. | |
28 | specialist Sở hữu hoặc liên quan đến kiến thức hoặc nghiên cứu chi tiết về một chủ đề bị hạn chế. | Adjective | Sở hữu hoặc liên quan đến kiến thức hoặc nghiên cứu chi tiết về một chủ đề bị hạn chế. Possessing or involving detailed knowledge or study of a restricted topic. | |
29 | sole proprietorship Một loại thực thể kinh doanh do một cá nhân sở hữu và điều hành, không có sự phân biệt về mặt pháp lý giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp. | Noun | Một loại thực thể kinh doanh do một cá nhân sở hữu và điều hành, không có sự phân biệt về mặt pháp lý giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp. A type of business entity owned and run by a single individual with no legal distinction between the owner and the business. | |
30 | small-cap stock Cổ phiếu của một công ty có vốn hóa thị trường nhỏ. | Noun | Cổ phiếu của một công ty có vốn hóa thị trường nhỏ. A stock of a company with a small market capitalization. | |
31 | simple interest Một phương pháp tính lãi trong đó tiền lãi chỉ được cộng vào số tiền gốc chứ không cộng vào tiền lãi tích lũy từ các kỳ trước. | Noun | Một phương pháp tính lãi trong đó tiền lãi chỉ được cộng vào số tiền gốc chứ không cộng vào tiền lãi tích lũy từ các kỳ trước. A method of calculating interest where the interest is added only to the principal sum not to the accumulated interest from previous periods. | |
32 | short sell Bán một chứng khoán mà người bán không sở hữu, với ý định mua lại sau đó với giá thấp hơn. | Verb | Bán một chứng khoán mà người bán không sở hữu, với ý định mua lại sau đó với giá thấp hơn. To sell a security that the seller does not own, with the intention of buying it back later at a lower price. | |
33 | short sale | Noun | ||
34 | short position Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một nhà đầu tư vay cổ phiếu và bán chúng, dự đoán rằng giá sẽ giảm để mua lại chúng với giá thấp hơn. | Noun | Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một nhà đầu tư vay cổ phiếu và bán chúng, dự đoán rằng giá sẽ giảm để mua lại chúng với giá thấp hơn. A financial term used to describe a situation in which an investor borrows shares and sells them, anticipating a drop in the price to buy them back at a lower cost. | |
35 | short cover Một tóm tắt ngắn gọn hoặc phác thảo trình bày những điểm chính của một ý tưởng hoặc tài liệu dài hơn. | Noun | Một tóm tắt ngắn gọn hoặc phác thảo trình bày những điểm chính của một ý tưởng hoặc tài liệu dài hơn. A brief summary or outline that presents the main points of an idea or a longer document. | |
36 | share Chia sẻ, sử dụng chung. | Verb | Chia sẻ, sử dụng chung. Share and use together. | |
37 | settlement date Ngày mà việc chuyển nhượng quyền sở hữu cuối cùng của một tài sản xảy ra. | Noun | Ngày mà việc chuyển nhượng quyền sở hữu cuối cùng của một tài sản xảy ra. The date on which the final transfer of ownership of an asset occurs. | |
38 | sell Buôn bán, bán hàng. | Verb | Buôn bán, bán hàng. Trading, selling. | |
39 | security Một vật được ký gửi hoặc cầm cố như một sự đảm bảo cho việc thực hiện một cam kết hoặc hoàn trả một khoản vay, sẽ bị tịch thu trong trường hợp không trả được nợ. | Noun | Một vật được ký gửi hoặc cầm cố như một sự đảm bảo cho việc thực hiện một cam kết hoặc hoàn trả một khoản vay, sẽ bị tịch thu trong trường hợp không trả được nợ. A thing deposited or pledged as a guarantee of the fulfilment of an undertaking or the repayment of a loan, to be forfeited in case of default. | |
40 | securities fraud Hành động lừa dối các nhà đầu tư về sức khỏe tài chính của một công ty hoặc giá trị của các chứng khoán của nó. | Noun | Hành động lừa dối các nhà đầu tư về sức khỏe tài chính của một công ty hoặc giá trị của các chứng khoán của nó. The act of deceiving investors regarding the financial health of a company or the value of its securities. | |
41 | securities and exchange commission Một cơ quan chính phủ có trách nhiệm điều chỉnh ngành chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư. | Noun | Một cơ quan chính phủ có trách nhiệm điều chỉnh ngành chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư. A governmental agency responsible for regulating the securities industry and protecting investors. | |
42 | sector Ngành, mảng, phần. | Noun [C] | Ngành, mảng, phần. Industry, segment, section. | |
43 | scam Một kế hoạch không trung thực; một sự lừa đảo. | Noun | Một kế hoạch không trung thực; một sự lừa đảo. A dishonest scheme; a fraud. | |
44 | savings account tiền mà mọi người giữ trong ngân hàng hoặc tổ chức tương tự để lấy lãi. | Noun | tiền mà mọi người giữ trong ngân hàng hoặc tổ chức tương tự để lấy lãi. money that people keep in a bank or similar institution for interest. | |
45 | saving Sự tiết kiệm, tiền tiết kiệm/ˈseɪ.vɪŋ/. | Noun [C] | Sự tiết kiệm, tiền tiết kiệm/ˈseɪ.vɪŋ/. Thrift, savings/ˈseɪ.vɪŋ/. | |
46 | risk tolerance Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được một kết quả mong muốn. | Noun | Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được một kết quả mong muốn. The level of risk that an individual or organization is willing to accept in the pursuit of a desired outcome. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
