Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | edging phân từ hiện tại và gerund của cạnh. | Verb | phân từ hiện tại và gerund của cạnh. present participle and gerund of edge. | |
2 | ecological Không gây hại cho môi trường. | Adjective | Không gây hại cho môi trường. Not harmful to the environment. | |
3 | dry-stacked stone Một loại cấu trúc đá, nơi đá được xếp chồng lên nhau mà không sử dụng vữa hoặc xi măng. | Noun | Một loại cấu trúc đá, nơi đá được xếp chồng lên nhau mà không sử dụng vữa hoặc xi măng. A type of stone construction where stones are stacked together without the use of mortar or cement. | |
4 | dry-laid stone Một phương pháp xây dựng mà đá được xếp chồng lên nhau mà không cần dùng vữa. | Noun | Một phương pháp xây dựng mà đá được xếp chồng lên nhau mà không cần dùng vữa. A method of construction where stones are stacked without the use of mortar. | |
5 | japanese garden design Một phong cách vườn phản ánh thẩm mỹ và triết lý của văn hóa Nhật Bản. | Noun | Một phong cách vườn phản ánh thẩm mỹ và triết lý của văn hóa Nhật Bản. A style of garden that reflects the aesthetics and philosophy of Japanese culture. | |
6 | dry garden Một khu vườn có đặc điểm là các loại cây xốp cần rất ít nước. | Noun | Một khu vườn có đặc điểm là các loại cây xốp cần rất ít nước. A garden characterized by xerophytic plants that require little water. | |
7 | drought tolerance Khả năng của một loài cây chịu đựng hoặc phát triển mặc dù có ít nước. | Noun | Khả năng của một loài cây chịu đựng hoặc phát triển mặc dù có ít nước. The ability of a plant to endure or thrive despite limited water availability. | |
8 | drip irrigation Một phương pháp tưới cây mà nước được dẫn trực tiếp đến rễ của cây với số lượng nhỏ. | Noun | Một phương pháp tưới cây mà nước được dẫn trực tiếp đến rễ của cây với số lượng nhỏ. A method of watering crops in which water is delivered directly to the roots of plants in small quantities. | |
9 | contrast Sự tương phản, sự đối nghịch. | Noun [U] | Sự tương phản, sự đối nghịch. Contrast, opposition. | |
10 | drainage Hành động hoặc quá trình làm cạn kiệt thứ gì đó. | Noun | Hành động hoặc quá trình làm cạn kiệt thứ gì đó. The action or process of draining something. | |
11 | contour Đã được đúc thành một hình dạng cụ thể, đặc biệt là hình dạng được thiết kế để phù hợp với một vật khác. | Adjective | Đã được đúc thành một hình dạng cụ thể, đặc biệt là hình dạng được thiết kế để phù hợp với một vật khác. Having been moulded into a specific shape especially one designed to fit into something else. | |
12 | dethatch Loại bỏ lớp rêu từ (một bãi cỏ hay khu vực cỏ). | Verb | Loại bỏ lớp rêu từ (một bãi cỏ hay khu vực cỏ). To remove the thatch from (a lawn or area of grass). | |
13 | conifer Một cây có hình nón và lá hình kim hoặc vảy thường xanh. Cây lá kim có tầm quan trọng lớn vì là nguồn cung cấp gỗ mềm, đồng thời cũng cung cấp nhựa và nhựa thông. | Noun | Một cây có hình nón và lá hình kim hoặc vảy thường xanh. Cây lá kim có tầm quan trọng lớn vì là nguồn cung cấp gỗ mềm, đồng thời cũng cung cấp nhựa và nhựa thông. A tree that bears cones and needle-like or scale-like leaves that are typically evergreen. Conifers are of major importance as the source of softwood, and also supply resins and turpentine. | |
14 | design objective Một mục tiêu cụ thể mà một thiết kế nhắm tới. | Noun | Một mục tiêu cụ thể mà một thiết kế nhắm tới. A specific goal or aim that a design intends to achieve. | |
15 | concept plan Một đề xuất chi tiết phác thảo một dự án hoặc ý tưởng đã lên kế hoạch. | Noun | Một đề xuất chi tiết phác thảo một dự án hoặc ý tưởng đã lên kế hoạch. A detailed proposal outlining a planned project or idea. | |
16 | design element Một thành phần hoặc phần của một thiết kế góp phần vào tính thẩm mỹ hoặc chức năng tổng thể. | Noun | Một thành phần hoặc phần của một thiết kế góp phần vào tính thẩm mỹ hoặc chức năng tổng thể. A component or part of a design that contributes to the overall aesthetic or functionality. | |
17 | compost Chất hữu cơ thối rữa được sử dụng làm phân bón cho cây trồng. | Noun | Chất hữu cơ thối rữa được sử dụng làm phân bón cho cây trồng. Decayed organic material used as a fertilizer for growing plants. | |
18 | decomposed granite Đá granite đã bị phá vỡ thành các hạt hoặc mảnh nhỏ qua quá trình phong hóa và các quá trình địa chất khác. | Noun | Đá granite đã bị phá vỡ thành các hạt hoặc mảnh nhỏ qua quá trình phong hóa và các quá trình địa chất khác. Granite that has been broken down into small particles or fragments through weathering and other geological processes. | |
19 | clump Một nhóm người hoặc động vật. | Noun | Một nhóm người hoặc động vật. A cluster of people or animals | |
20 | decorative rock Một loại đá được sử dụng để trang trí hoặc mục đích thẩm mỹ. | Noun | Một loại đá được sử dụng để trang trí hoặc mục đích thẩm mỹ. A rock that is used for decoration or aesthetic purposes. | |
21 | catch basin Một cấu trúc được thiết kế để thu thập và giữ nước mưa hoặc nước chảy trên bề mặt. | Noun | Một cấu trúc được thiết kế để thu thập và giữ nước mưa hoặc nước chảy trên bề mặt. A structure designed to collect and hold stormwater or surface runoff. | |
22 | decking Vật liệu mà một bộ bài được tạo ra. | Noun | Vật liệu mà một bộ bài được tạo ra. The material from which a deck is made. | |
23 | cascade Một quá trình trong đó một cái gì đó, thường là thông tin hoặc kiến thức, được truyền đi một cách liên tiếp. | Noun | Một quá trình trong đó một cái gì đó, thường là thông tin hoặc kiến thức, được truyền đi một cách liên tiếp. A process whereby something typically information or knowledge is successively passed on. | |
24 | deck Một bộ phận hoặc thiết bị để phát hoặc ghi các bản ghi, băng hoặc đĩa compact. | Noun | Một bộ phận hoặc thiết bị để phát hoặc ghi các bản ghi, băng hoặc đĩa compact. A component or unit for playing or recording records, tapes, or compact discs. | |
25 | boulder (địa chất) Hạt có đường kính lớn hơn 256 mm, theo thang Wentworth. | Noun | (địa chất) Hạt có đường kính lớn hơn 256 mm, theo thang Wentworth. (geology) A particle greater than 256 mm in diameter, following the Wentworth scale. | |
26 | deciduous (của cây hoặc cây bụi) rụng lá hàng năm. | Adjective | (của cây hoặc cây bụi) rụng lá hàng năm. of a tree or shrub shedding its leaves annually. | |
27 | bubbler Thiết bị dùng để hút thuốc có chứa nước để lọc và làm mát khói. | Noun | Thiết bị dùng để hút thuốc có chứa nước để lọc và làm mát khói. Devices used for smoking that contain water to filter and cool the smoke. | |
28 | curbing kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó để ngăn chặn nó có tác động có hại. | Verb | kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó để ngăn chặn nó có tác động có hại. to control or limit something in order to prevent it from having a harmful effect. | |
29 | basin Một thùng rộng mở dùng để chuẩn bị thức ăn hoặc đựng chất lỏng. | Noun | Một thùng rộng mở dùng để chuẩn bị thức ăn hoặc đựng chất lỏng. A wide open container used for preparing food or for holding liquid. | |
30 | courtyard garden Khu vực ngoài trời được bao quanh bởi nhà hoặc tòa nhà, thường được lát đá và dùng để nghỉ ngơi hoặc làm vườn. | Noun | Khu vực ngoài trời được bao quanh bởi nhà hoặc tòa nhà, thường được lát đá và dùng để nghỉ ngơi hoặc làm vườn. An enclosed outdoor area adjacent to a house or building, often paved and used for leisure or gardening purposes. | |
31 | basalt Một loại đá núi lửa hạt mịn màu sẫm đôi khi có cấu trúc dạng cột, thường bao gồm phần lớn plagioclase với pyroxene và olivin. | Noun | Một loại đá núi lửa hạt mịn màu sẫm đôi khi có cấu trúc dạng cột, thường bao gồm phần lớn plagioclase với pyroxene và olivin. A dark finegrained volcanic rock that sometimes displays a columnar structure typically composed largely of plagioclase with pyroxene and olivine. | |
32 | course Khóa học. | Noun [C] | Khóa học. Course. | |
33 | balled and burlapped Chỉ một loại cây đã được lấy ra khỏi đất với phần rễ vẫn nguyên vẹn và được bọc trong vải jute để vận chuyển hoặc bán. | Adjective | Chỉ một loại cây đã được lấy ra khỏi đất với phần rễ vẫn nguyên vẹn và được bọc trong vải jute để vận chuyển hoặc bán. Referring to a plant that has been removed from the soil with its root ball intact and wrapped in burlap for transport or sale. | |
34 | balance Sự cân bằng. | Noun [U] | Sự cân bằng. Balance. | |
35 | backflow prevention device Một cơ chế ngăn chặn dòng chảy ngược của chất lỏng, đặc biệt là nước, trong hệ thống ống dẫn. | Noun | Một cơ chế ngăn chặn dòng chảy ngược của chất lỏng, đặc biệt là nước, trong hệ thống ống dẫn. A mechanism that prevents the backward flow of liquids, especially water, in plumbing systems. | |
36 | backfill Vật liệu dùng để san lấp. | Noun | Vật liệu dùng để san lấp. Material used for backfilling. | |
37 | amend Cải thiện kết cấu hoặc độ phì nhiêu của (đất) | Verb | Cải thiện kết cấu hoặc độ phì nhiêu của (đất) Improve the texture or fertility of (soil) | |
38 | allee Một lối đi được bao quanh bởi cây cối hoặc bụi cây cao. | Noun | Một lối đi được bao quanh bởi cây cối hoặc bụi cây cao. A walkway bordered by trees or tall shrubs. | |
39 | aesthetic Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ. | Adjective | Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ. Have aesthetics, have aesthetic taste. | |
40 | access Sự tiếp cận, sự truy cập, việc có cơ hội sử dụng thứ gì. | Noun | Sự tiếp cận, sự truy cập, việc có cơ hội sử dụng thứ gì. Access, access, having the opportunity to use something. | |
41 | coneflower Một loại cây Bắc Mỹ thuộc họ cúc, có hoa ở tâm hình nón. | Noun | Một loại cây Bắc Mỹ thuộc họ cúc, có hoa ở tâm hình nón. A North American plant of the daisy family which has flowers with coneshaped centres. | |
42 | quicksilver hebe Một loại cây thuộc chi Hebe, thường thấy ở New Zealand và được sử dụng trong làm vườn. | Noun | Một loại cây thuộc chi Hebe, thường thấy ở New Zealand và được sử dụng trong làm vườn. A type of plant belonging to the genus Hebe, typically found in New Zealand and used in gardening. | |
43 | accent plant Cây được sử dụng để nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của một khu vườn hoặc phong cảnh; thường được đặt giữa các cây khác để cung cấp sự tương phản, màu sắc hoặc kết cấu. | Noun | Cây được sử dụng để nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của một khu vườn hoặc phong cảnh; thường được đặt giữa các cây khác để cung cấp sự tương phản, màu sắc hoặc kết cấu. A plant that is used to enhance the aesthetic appeal of a garden or landscape; typically placed among other plants to provide contrast, color, or texture. | |
44 | arborist Một bác sĩ phẫu thuật cây. | Noun | Một bác sĩ phẫu thuật cây. A tree surgeon. | |
45 | arbor Nơi ngồi râm mát hoặc giàn dây leo thường ở công viên hoặc vườn, được bao quanh bởi cây bụi leo, dây leo hoặc thảm thực vật khác. | Noun | Nơi ngồi râm mát hoặc giàn dây leo thường ở công viên hoặc vườn, được bao quanh bởi cây bụi leo, dây leo hoặc thảm thực vật khác. A shady sitting place or pergola usually in a park or garden surrounded by climbing shrubs vines or other vegetation. | |
46 | annual Hàng năm, mỗi năm. | Adjective | Hàng năm, mỗi năm. Every year, every year. | |
47 | aggregate Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng biệt; tổng cộng. | Adjective | Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng biệt; tổng cộng. Formed or calculated by the combination of several separate elements total. | |
48 | aerator một thiết bị, điển hình là một thùng chứa có lỗ ở phía dưới, được sử dụng để thêm không khí và phá vỡ các cục trong đất hoặc phân trộn. | Noun | một thiết bị, điển hình là một thùng chứa có lỗ ở phía dưới, được sử dụng để thêm không khí và phá vỡ các cục trong đất hoặc phân trộn. a device, typically a container with holes in the bottom, used for adding air and breaking up lumps in soil or compost. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
