Xây dựng

Từ vựng về Xây dựng 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xây dựng 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1penalty clause

Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.

Noun

Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.

A stipulation in a contract that stipulates a penalty for a breach of the agreement.

2pay application

Yêu cầu thanh toán được gửi cho công việc đã hoàn thành hoặc dịch vụ đã cung cấp.

Noun

Yêu cầu thanh toán được gửi cho công việc đã hoàn thành hoặc dịch vụ đã cung cấp.

A request for payment submitted for work completed or services rendered.

3particleboard

Một loại ván được làm từ các hạt gỗ hoặc mảnh gỗ nén lại với nhau, dính lại bằng keo.

Noun

Một loại ván được làm từ các hạt gỗ hoặc mảnh gỗ nén lại với nhau, dính lại bằng keo.

A type of board made from compressed wood particles or flakes, bonded together by adhesives.

4negotiated procurement

Một phương pháp mua sắm liên quan đến việc đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp để thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng.

Noun

Một phương pháp mua sắm liên quan đến việc đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp để thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng.

A method of procurement involving direct negotiations with suppliers to agree on contract terms.

5mortar

Hỗn hợp vôi với xi măng, cát và nước, được sử dụng trong xây dựng để liên kết gạch hoặc đá.

Noun

Hỗn hợp vôi với xi măng, cát và nước, được sử dụng trong xây dựng để liên kết gạch hoặc đá.

A mixture of lime with cement sand and water used in building to bond bricks or stones.

6monocrete construction

Một loại xây dựng sử dụng một vật liệu duy nhất, thường là bê tông, để nâng cao độ bền cấu trúc và tính đồng nhất.

Noun

Một loại xây dựng sử dụng một vật liệu duy nhất, thường là bê tông, để nâng cao độ bền cấu trúc và tính đồng nhất.

A type of construction that uses a single material, typically concrete, throughout to enhance structural integrity and uniformity.

7moling

Nông nghiệp. Hành động hoặc quá trình làm nốt ruồi thoát nước.

Noun

Nông nghiệp. Hành động hoặc quá trình làm nốt ruồi thoát nước.

Agriculture The action or process of making mole drains.

8load-bearing wall

Một bức tường chịu trọng lực của một công trình ở trên.

Noun

Một bức tường chịu trọng lực của một công trình ở trên.

A wall that supports the weight of a structure above it.

9lump-sum contract

Một loại hợp đồng trong đó một khoản phí cố định được thanh toán cho toàn bộ dự án.

Noun

Một loại hợp đồng trong đó một khoản phí cố định được thanh toán cho toàn bộ dự án.

A type of contract where a single fixed fee is paid for the entire project.

10low bid procurement

Một phương pháp mua sắm trong đó hợp đồng được trao cho nhà cung cấp đưa ra giá thầu hoặc giá thấp nhất.

Noun

Một phương pháp mua sắm trong đó hợp đồng được trao cho nhà cung cấp đưa ra giá thầu hoặc giá thấp nhất.

A purchasing method where the contract is awarded to the supplier offering the lowest bid or price.

11live load

Trọng lượng của các vật di động trên một kết cấu, chẳng hạn như người, xe cộ và đồ đạc, đối lập với trọng lượng của chính kết cấu.

Noun

Trọng lượng của các vật di động trên một kết cấu, chẳng hạn như người, xe cộ và đồ đạc, đối lập với trọng lượng của chính kết cấu.

The weight of movable objects on a structure, such as people, vehicles, and furniture, contrasted with the weight of the structure itself.

12lift slab construction

Một phương pháp xây dựng liên quan đến việc nâng các tấm bê tông lên vị trí bằng cách sử dụng cần cẩu hoặc thiết bị khác.

Noun

Một phương pháp xây dựng liên quan đến việc nâng các tấm bê tông lên vị trí bằng cách sử dụng cần cẩu hoặc thiết bị khác.

A method of building construction that involves lifting concrete slabs into place using cranes or other equipment.

13lien

Quyền giữ quyền sở hữu tài sản của người khác cho đến khi người đó trả hết nợ.

Noun

Quyền giữ quyền sở hữu tài sản của người khác cho đến khi người đó trả hết nợ.

A right to keep possession of property belonging to another person until a debt owed by that person is discharged.

14lease-leaseback

Một thỏa thuận tài chính trong đó một bên bán một tài sản và sau đó cho bên mua thuê lại, cho phép bên bán tiếp tục sử dụng tài sản đồng thời thu hồi thanh khoản từ việc bán.

Noun

Một thỏa thuận tài chính trong đó một bên bán một tài sản và sau đó cho bên mua thuê lại, cho phép bên bán tiếp tục sử dụng tài sản đồng thời thu hồi thanh khoản từ việc bán.

A financial arrangement in which one party sells an asset and then leases it back from the buyer, allowing the seller to continue using the asset while gaining liquidity from the sale.

15lean construction

Một phương pháp tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí trong các quy trình xây dựng.

Noun

Một phương pháp tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí trong các quy trình xây dựng.

A methodology that focuses on minimizing waste within construction processes.

16journeyperson

một công nhân lành nghề đã hoàn thành thành công chương trình học nghề hoặc đào tạo chính thức.

Noun

một công nhân lành nghề đã hoàn thành thành công chương trình học nghề hoặc đào tạo chính thức.

a skilled worker who has successfully completed an official apprenticeship or training program.

17joist

Một đoạn gỗ hoặc thép đỡ phần kết cấu của tòa nhà, thường được bố trí thành chuỗi song song để đỡ sàn hoặc trần.

Noun

Một đoạn gỗ hoặc thép đỡ phần kết cấu của tòa nhà, thường được bố trí thành chuỗi song song để đỡ sàn hoặc trần.

A length of timber or steel supporting part of the structure of a building typically arranged in parallel series to support a floor or ceiling.

18joint

Chung, giữa nhiều người.

Adjective

Chung, giữa nhiều người.

Common, among many people.

19job walk

Một cuộc đi bộ được thực hiện với mục đích đánh giá hoặc quan sát các địa điểm hoặc điều kiện công việc.

Noun

Một cuộc đi bộ được thực hiện với mục đích đánh giá hoặc quan sát các địa điểm hoặc điều kiện công việc.

A walk taken with the purpose of assessing or observing job sites or conditions.

20job costing

Phương pháp kế toán theo dõi chi phí liên quan đến một công việc hoặc dự án cụ thể.

Noun

Phương pháp kế toán theo dõi chi phí liên quan đến một công việc hoặc dự án cụ thể.

A method of accounting that tracks the costs associated with a specific job or project.

21integrated project delivery

Một phương pháp hợp tác trong việc thực hiện dự án nhằm nâng cao hiệu quả và giảm lãng phí.

Noun

Một phương pháp hợp tác trong việc thực hiện dự án nhằm nâng cao hiệu quả và giảm lãng phí.

A collaborative approach to project delivery aimed at enhancing efficiency and reducing waste.

22integrated labor delivery

Một phương pháp toàn diện để quản lý quá trình sinh con, bao gồm sự hợp tác của nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong suốt quá trình chuyển dạ và sinh.

Noun

Một phương pháp toàn diện để quản lý quá trình sinh con, bao gồm sự hợp tác của nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong suốt quá trình chuyển dạ và sinh.

A comprehensive approach to managing childbirth that involves the collaboration of various healthcare professionals throughout the labor and delivery process.

23invitation for bid

Một yêu cầu chính thức về các đề xuất hoặc lời chào giá, thường trong một bối cảnh cạnh tranh.

Noun

Một yêu cầu chính thức về các đề xuất hoặc lời chào giá, thường trong một bối cảnh cạnh tranh.

A formal solicitation for proposals or offers, often in a competitive context.

24guaranteed maximum price

Một điều khoản trong hợp đồng xác định giá tối đa mà người mua sẽ trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Noun

Một điều khoản trong hợp đồng xác định giá tối đa mà người mua sẽ trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A contract provision that establishes the maximum price the buyer will pay for a specific product or service.

25girder

Một dầm sắt hoặc thép lớn hoặc cấu trúc hỗn hợp được sử dụng để xây dựng cầu và khung của các tòa nhà lớn.

Noun

Một dầm sắt hoặc thép lớn hoặc cấu trúc hỗn hợp được sử dụng để xây dựng cầu và khung của các tòa nhà lớn.

A large iron or steel beam or compound structure used for building bridges and the framework of large buildings.

26general contractor

Nhà thầu chịu trách nhiệm giám sát một dự án xây dựng và quản lý các nhà thầu phụ.

Noun

Nhà thầu chịu trách nhiệm giám sát một dự án xây dựng và quản lý các nhà thầu phụ.

A contractor responsible for overseeing a construction project and managing subcontractors.

27foreman

(trong tòa án luật) người chủ trì bồi thẩm đoàn và thay mặt bồi thẩm đoàn phát biểu.

Noun

(trong tòa án luật) người chủ trì bồi thẩm đoàn và thay mặt bồi thẩm đoàn phát biểu.

(in a law court) a person who presides over a jury and speaks on its behalf.

28footing

Cơ sở để một cái gì đó được thiết lập hoặc hoạt động.

Noun

Cơ sở để một cái gì đó được thiết lập hoặc hoạt động.

The basis on which something is established or operates.

29floor plan

sơ đồ tỷ lệ bố trí các phòng trong một tầng của tòa nhà.

Noun

sơ đồ tỷ lệ bố trí các phòng trong một tầng của tòa nhà.

a scale diagram of the arrangement of rooms in one story of a building.

30fieldwork order

Hoạt động thực hiện nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu bên ngoài phòng thí nghiệm hoặc môi trường kiểm soát, thường là tại hiện trường.

Noun

Hoạt động thực hiện nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu bên ngoài phòng thí nghiệm hoặc môi trường kiểm soát, thường là tại hiện trường.

The activity of conducting research or collecting data outside of a laboratory or controlled environment, typically in the field.

31falsework

Cấu trúc khung tạm thời được sử dụng để hỗ trợ một tòa nhà trong quá trình xây dựng.

Noun

Cấu trúc khung tạm thời được sử dụng để hỗ trợ một tòa nhà trong quá trình xây dựng.

Temporary framework structures used to support a building during its construction.

32encasement

hành động bao bọc một cái gì đó theo cách như vậy.

Noun

hành động bao bọc một cái gì đó theo cách như vậy.

the action of enclosing something in such a way.

33elevation

Độ cao trên một mức nhất định, đặc biệt là mực nước biển.

Noun

Độ cao trên một mức nhất định, đặc biệt là mực nước biển.

Height above a given level especially sea level.

34drywall

Tấm thạch cao.

Noun

Tấm thạch cao.

Plasterboard.

35construction drawing

Một biểu diễn chi tiết của một tòa nhà hoặc cấu trúc, được sử dụng cho mục đích xây dựng.

Noun

Một biểu diễn chi tiết của một tòa nhà hoặc cấu trúc, được sử dụng cho mục đích xây dựng.

A detailed representation of a building or structure, used for construction purposes.

36drawing

Môn vẽ tranh.

Noun [U]

Môn vẽ tranh.

Painting subject.

37diagrid

Một khung được tạo thành từ lưới của các yếu tố cấu trúc chéo, thường được sử dụng trong thiết kế xây dựng.

Noun

Một khung được tạo thành từ lưới của các yếu tố cấu trúc chéo, thường được sử dụng trong thiết kế xây dựng.

A framework made up of a lattice of diagonal structural elements, often used in building design.

38design-build

Một phương pháp giao hàng dự án xây dựng trong đó thiết kế và dịch vụ xây dựng được hợp đồng bởi một thực thể duy nhất.

Noun

Một phương pháp giao hàng dự án xây dựng trong đó thiết kế và dịch vụ xây dựng được hợp đồng bởi một thực thể duy nhất.

A construction project delivery method in which the design and construction services are contracted by a single entity.

39contracting delivery method

Hợp đồng chính thức giữa các bên để cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa.

Noun

Hợp đồng chính thức giữa các bên để cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa.

A formal agreement between parties for the provision of services or goods.

40design-bid-build

Một phương pháp truyền thống để giao hàng dự án trong xây dựng, nơi các giai đoạn thiết kế và xây dựng được tách biệt, với chủ sở hữu thuê một nhà thiết kế và sau đó một nhà thầu thông qua quy trình đấu thầu.

Noun

Một phương pháp truyền thống để giao hàng dự án trong xây dựng, nơi các giai đoạn thiết kế và xây dựng được tách biệt, với chủ sở hữu thuê một nhà thiết kế và sau đó một nhà thầu thông qua quy trình đấu thầu.

A traditional method of project delivery in construction where the design and construction phases are separate, with the owner hiring a designer and then a builder through a bidding process.

41dead load

Tải tĩnh cố định mà luôn được áp dụng lên một cấu trúc, chẳng hạn như trọng lượng của chính cấu trúc đó và bất kỳ máy móc hoặc thiết bị cố định nào.

Noun

Tải tĩnh cố định mà luôn được áp dụng lên một cấu trúc, chẳng hạn như trọng lượng của chính cấu trúc đó và bất kỳ máy móc hoặc thiết bị cố định nào.

A permanent static load that is constantly applied to a structure, such as the weight of the structure itself and any fixed machinery or equipment.

42damp proofing

Một phương pháp hoặc điều trị được sử dụng để ngăn độ ẩm từ việc tăng lên qua các bức tường và sàn.

Noun

Một phương pháp hoặc điều trị được sử dụng để ngăn độ ẩm từ việc tăng lên qua các bức tường và sàn.

A method or treatment used to prevent moisture from rising through walls and floors.

43construction daily report

Một tài liệu theo dõi tiến độ và hoạt động hàng ngày của một dự án xây dựng.

Noun

Một tài liệu theo dõi tiến độ và hoạt động hàng ngày của một dự án xây dựng.

A document that tracks daily progress and activities on a construction project.

44daily report

Báo cáo định kỳ được phát hành hàng ngày, thường tóm tắt hoạt động hoặc tiến độ của ngày đó.

Noun

Báo cáo định kỳ được phát hành hàng ngày, thường tóm tắt hoạt động hoặc tiến độ của ngày đó.

A regular report issued every day, typically summarizing activities or progress for that day.

45cut and fill

Quá trình khai thác vật liệu từ một địa điểm và sử dụng nó để xây dựng một địa điểm khác.

Noun

Quá trình khai thác vật liệu từ một địa điểm và sử dụng nó để xây dựng một địa điểm khác.

The process of excavating material from one location and using it to build up another location.

46cross bracing

Một thành phần cấu trúc giúp ổn định khung bằng cách phân bố tải trọng trên toàn bộ cấu trúc.

Noun

Một thành phần cấu trúc giúp ổn định khung bằng cách phân bố tải trọng trên toàn bộ cấu trúc.

A structural component that stabilizes a framework by distributing loads across the structure.

47cost-plus contract

Một loại hợp đồng trong đó nhà thầu được trả cho tất cả các chi phí hợp lệ của mình, cộng thêm một khoản tiền thêm cho lợi nhuận.

Noun

Một loại hợp đồng trong đó nhà thầu được trả cho tất cả các chi phí hợp lệ của mình, cộng thêm một khoản tiền thêm cho lợi nhuận.

A type of contract where the contractor is paid for all of its allowed expenses, plus an additional amount for profit.

48cost code

Một hệ thống được sử dụng để phân loại và theo dõi chi phí liên quan đến một dự án hoặc tổ chức.

Noun

Một hệ thống được sử dụng để phân loại và theo dõi chi phí liên quan đến một dự án hoặc tổ chức.

A system used to categorize and track costs associated with a project or organization.

49contract formation

Quá trình tạo ra một thỏa thuận hợp pháp giữa các bên.

Noun

Quá trình tạo ra một thỏa thuận hợp pháp giữa các bên.

The process of creating a legal agreement between parties.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu