Bản dịch của từ Cracked trong tiếng Việt
Cracked

Cracked (Adjective)
The cracked pavement caused many accidents in the busy city streets.
Vỉa hè bị nứt đã gây ra nhiều tai nạn trên đường phố đông đúc.
The social services did not address the cracked community infrastructure.
Các dịch vụ xã hội không giải quyết cơ sở hạ tầng cộng đồng bị nứt.
Is the cracked wall a sign of poor construction in this neighborhood?
Liệu bức tường bị nứt có phải là dấu hiệu xây dựng kém trong khu vực này không?
John is cracked at playing Fortnite; he wins every match.
John rất giỏi chơi Fortnite; anh ấy thắng mọi trận đấu.
She is not cracked at social games like Among Us.
Cô ấy không giỏi các trò chơi xã hội như Among Us.
Is Mark cracked at chess? He plays competitively every weekend.
Mark có giỏi cờ vua không? Anh ấy chơi cạnh tranh mỗi cuối tuần.
That idea sounds cracked; it won't solve our social issues.
Ý tưởng đó nghe có vẻ điên rồ; nó sẽ không giải quyết vấn đề xã hội.
Many people think his plan is not cracked at all.
Nhiều người nghĩ rằng kế hoạch của anh ấy không điên rồ chút nào.
Is she really cracked for suggesting such a bizarre solution?
Cô ấy thật sự điên rồ khi gợi ý một giải pháp kỳ quái như vậy sao?
Cracked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crack.
Simple past and past participle of crack.
The community cracked the code for better social communication last year.
Cộng đồng đã giải mã mã cho giao tiếp xã hội tốt hơn năm ngoái.
They did not crack under pressure during the social event preparations.
Họ đã không gục ngã dưới áp lực trong việc chuẩn bị sự kiện xã hội.
Did the team crack the problem of social inequality effectively?
Đội đã giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Cracked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cracking |
Họ từ
Từ "cracked" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị nứt, vỡ hoặc có sự rạn nứt. Trong ngữ cảnh sử dụng, "cracked" có thể mô tả vật thể như gốm sứ hay kính bị hỏng hóc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về âm phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các cách diễn đạt khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh văn hóa. "Cracked" cũng thường được sử dụng trong ngôn ngữ hình thức và bình dân để chỉ tình trạng không hoàn hảo hoặc hỏng hóc.
Từ "cracked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cracian", có nghĩa là làm nứt hoặc vỡ. Tiếng Latin liên quan là "crecare", có nghĩa là làm tăng lên, gắn với ý nghĩa quảng bá sự phân chia hoặc nứt vỡ. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái vật lý của những bề mặt bị hỏng hoặc có khe hở. Ngày nay, "cracked" được sử dụng để mô tả không chỉ đồ vật mà còn tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc bị tổn thương.
Từ "cracked" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng hoặc tổn thương, như trong "a cracked screen" hoặc "cracked walls". Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật và nghệ thuật, nơi miêu tả các vật thể bị nứt, hoặc trong các tình huống giải trí, như mô tả tâm trạng hoặc hành động "crack up" (cười lớn).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cracked
Cracked
Giải quyết được vấn đề/ Hiểu ra vấn đề
Solved; understood.
After hours of discussion, the mystery was finally cracked.
Sau giờ thảo luận, bí ẩn cuối cùng đã được giải mã.