Bản dịch của từ Handed trong tiếng Việt
Handed

Handed (Adjective)
(kết hợp) có bàn tay hoặc cách đối xử đặc biệt hoặc đặc trưng với người khác.
In combination having a peculiar or characteristic hand or way of treating others.
She has a handed approach to helping her friends in need.
Cô ấy có cách tiếp cận đặc biệt để giúp đỡ bạn bè.
He does not have a handed attitude towards strangers in public.
Anh ấy không có thái độ đặc biệt với người lạ nơi công cộng.
Is his handed nature evident in his social interactions?
Có phải tính cách đặc biệt của anh ấy thể hiện trong các tương tác xã hội không?
(lỗi thời) chắp tay lại; tay trong tay.
Obsolete with hands joined hand in hand.
They walked handed through the park during the community event.
Họ đi tay trong tay qua công viên trong sự kiện cộng đồng.
Many people were not handed at the protest last week.
Nhiều người không đi tay trong tay tại cuộc biểu tình tuần trước.
Were the couples handed during the charity walk last month?
Có phải các cặp đôi đi tay trong tay trong buổi đi bộ từ thiện tháng trước không?
(kết hợp) có một loại hoặc số lượng bài nhất định.
In combination having a certain kind or number of hands.
Many handed people joined the social event last Saturday in Chicago.
Nhiều người có tay tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
Not everyone is handed in a way that promotes social interaction.
Không phải ai cũng có tay theo cách thúc đẩy tương tác xã hội.
How many handed individuals participated in the community service last month?
Có bao nhiêu người có tay tham gia dịch vụ cộng đồng tháng trước?
Handed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bàn tay.
Simple past and past participle of hand.
She handed out flyers at the community event last Saturday.
Cô ấy đã phát tờ rơi tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
He didn't hand the report to his supervisor yesterday.
Anh ấy đã không nộp báo cáo cho người giám sát hôm qua.
Did you hand the invitation to Maria at the party?
Bạn đã đưa lời mời cho Maria tại bữa tiệc chưa?
Dạng động từ của Handed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hand |