Bản dịch của từ Hand trong tiếng Việt

Hand

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand(Noun Countable)

hænd
hænd
01

Sự hỗ trợ, giúp đỡ.

Support and help.

Ví dụ
02

Bàn tay.

Hand.

Ví dụ

Hand(Verb)

hˈænd
hˈænd
01

Đi vào hoặc cuộn tròn (một cánh buồm)

Take in or furl (a sail)

Ví dụ
02

Nắm tay (ai) để dẫn họ đi theo một hướng nhất định.

Hold the hand of (someone) in order to guide them in a specified direction.

Ví dụ
03

Nhặt (cái gì) lên và đưa cho (ai)

Pick (something) up and give it to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Hand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handing

Hand(Noun)

hˈænd
hˈænd
01

Một nải chuối.

A bunch of bananas.

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ sức mạnh để chỉ đạo một cái gì đó.

Used in reference to the power to direct something.

Ví dụ
03

Một con trỏ trên đồng hồ hoặc đồng hồ cho biết đơn vị thời gian đang trôi qua.

A pointer on a clock or watch indicating the passing of units of time.

Ví dụ
04

Tay nghề của một người, đặc biệt là trong công việc nghệ thuật.

A person's workmanship, especially in artistic work.

Ví dụ
05

Phần cuối của cánh tay của một người nằm ngoài cổ tay, bao gồm lòng bàn tay, các ngón tay và ngón cái.

The end part of a person's arm beyond the wrist, including the palm, fingers, and thumb.

Ví dụ
06

Bộ bài được chia cho người chơi trong trò chơi bài.

The set of cards dealt to a player in a card game.

Ví dụ
07

Người tham gia lao động chân tay, đặc biệt là trong nhà máy, trang trại hoặc trên tàu.

A person who engages in manual labour, especially in a factory, on a farm, or on board a ship.

Ví dụ
08

Đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inch (10,16 cm).

A unit of measurement of a horse's height, equal to 4 inches (10.16 cm).

Ví dụ

Dạng danh từ của Hand (Noun)

SingularPlural

Hand

Hands

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ