Bản dịch của từ Honors trong tiếng Việt
Honors

Honors (Noun)
Số nhiều của danh dự.
Plural of honor.
Many students receive honors for their community service projects each year.
Nhiều sinh viên nhận danh hiệu vì các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.
Not all volunteers earn honors for their contributions to society.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều nhận danh hiệu cho những đóng góp của họ.
Do you think honors encourage more people to volunteer in society?
Bạn có nghĩ rằng danh hiệu khuyến khích nhiều người tình nguyện trong xã hội không?
Dạng danh từ của Honors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honor | Honors |
Họ từ
Danh từ "honors" (hay "honour" trong tiếng Anh Anh) chỉ sự công nhận, tôn vinh những thành tựu hoặc phẩm chất xuất sắc của cá nhân trong học tập, công việc hoặc các lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "honors" thường được sử dụng để chỉ các chương trình học dành cho học sinh xuất sắc, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến các danh hiệu cao quý. Sự khác biệt có thể thấy ở cách viết giữa "honor" (Mỹ) và "honour" (Anh), nhưng cả hai đều phát âm gần như giống nhau.
Từ "honors" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "vinh dự". Trong tiếng Latin cổ, "honor" không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn liên quan đến những phẩm hạnh cao quý của con người. Qua thời gian, từ này được hấp thụ vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. Ngày nay, "honors" được sử dụng để chỉ những thành tựu đáng khen ngợi, thể hiện sự công nhận và tôn vinh những cá nhân xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "honors" có mức sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thành tích học tập và các giải thưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các chương trình, bằng cấp hay danh hiệu dành cho sinh viên xuất sắc. Ngoài ra, "honors" cũng được dùng phổ biến trong các cuộc đối thoại xã hội, khi người ta nói về sự công nhận hoặc tôn vinh một cá nhân trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như nghệ thuật, khoa học hay thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp