Bản dịch của từ Pip trong tiếng Việt
Pip

Pip (Noun)
She bit into the juicy peach, careful not to swallow the pip.
Cô ấy cắn vào quả đào mọng, cẩn thận để không nuốt hạt.
It's not recommended to eat the pip as it can be harmful.
Không nên ăn hạt vì nó có thể gây hại.
Do you know how to properly remove the pip from a plum?
Bạn có biết cách loại bỏ hạt từ quả mận không?
The apple had a tiny pip inside.
Quả táo có một hạt pip nhỏ bên trong.
She didn't like the pips in the orange.
Cô ấy không thích những hạt pip trong quả cam.
Do you know how to remove the pips from grapes?
Bạn có biết cách loại bỏ những hạt pip từ nho không?
How many pips are on the dice?
Có bao nhiêu chấm trên xúc xắc?
She drew a card with three pips on it.
Cô ấy rút một lá bài có ba chấm trên đó.
Do you know the total number of pips in a domino?
Bạn có biết tổng số chấm trên một quân bài domino không?
The general wore three gold pips on his uniform proudly.
Tướng quân đeo ba ngôi sao vàng trên đồng phục của mình một cách tự hào.
Many officers do not have any pips on their uniforms.
Nhiều sĩ quan không có ngôi sao nào trên đồng phục của họ.
How many pips does the colonel have on his uniform?
Đại tá có bao nhiêu ngôi sao trên đồng phục của mình?
The radar showed a pip indicating a nearby social gathering last Saturday.
Radar đã hiển thị một hình ảnh cho thấy một buổi gặp mặt xã hội gần đó vào thứ Bảy tuần trước.
There was no pip detected during the community event last month.
Không có hình ảnh nào được phát hiện trong sự kiện cộng đồng tháng trước.
Is the pip on the radar from the charity event tomorrow?
Hình ảnh trên radar có phải từ sự kiện từ thiện ngày mai không?
The farmer reported pip in his flock of 150 chickens.
Người nông dân báo cáo bệnh pip trong đàn gà 150 con của mình.
There is no pip affecting the ducks at the local farm.
Không có bệnh pip ảnh hưởng đến những con vịt tại trang trại địa phương.
Is pip common among birds in urban areas like New York?
Bệnh pip có phổ biến giữa các loài chim ở khu vực đô thị như New York không?
The pip indicated it was time to change the radio station.
Âm thanh pip cho biết đã đến lúc chuyển đổi đài phát thanh.
There was no pip during the important social announcement yesterday.
Hôm qua không có âm thanh pip trong thông báo xã hội quan trọng.
Did you hear the pip before the social event started?
Bạn có nghe âm thanh pip trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?
Pip (Verb)
The community group piped the rival team in the charity event.
Nhóm cộng đồng đã đánh bại đội đối thủ trong sự kiện từ thiện.
They did not pip the other candidates during the social project competition.
Họ đã không đánh bại các ứng viên khác trong cuộc thi dự án xã hội.
Did the volunteers pip the last group in the fundraising challenge?
Các tình nguyện viên có đánh bại nhóm cuối cùng trong thử thách gây quỹ không?
The chick will pip out of the egg tomorrow morning.
Chim sẽ chui ra khỏi trứng vào sáng mai.
The baby bird did not pip this time during hatching.
Chim non đã không chui ra lần này trong quá trình nở.
Did the chick pip from the egg yesterday?
Chim có chui ra khỏi trứng hôm qua không?
Họ từ
Từ "pip" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hạt của một số loại quả như táo hay lê. Trong ngữ cảnh khác, "pip" cũng có thể ám chỉ âm thanh nhỏ phát ra từ đồng hồ, hoặc biểu thị điểm số trong một trò chơi xúc xắc. Ở Anh, "pip" được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và ẩm thực, trong khi ở Mỹ, từ này thường gắn liền với trò chơi và các hoạt động giải trí. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cụ thể.
Từ "pip" xuất phát từ tiếng Latinh "pipere", có nghĩa là "kêu" hay "gọi". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ âm thanh mà chim hoặc động vật phát ra. Kể từ đó, "pip" đã mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như trong công nghệ, nơi nó được dùng để chỉ các thành phần nhỏ trong phần mềm. Sự chuyển biến này thể hiện sự linh hoạt của ngôn ngữ khi mở rộng nghĩa theo bối cảnh hiện đại.
Từ “pip” có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kiến thức về khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong các chủ đề hàng ngày. Ngoài ra, “pip” còn được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp để chỉ hạt hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một thư viện phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp