Bản dịch của từ Pip trong tiếng Việt

Pip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pip (Noun)

pɪp
pˈɪp
01

Đá của các loại trái cây mềm như đào, mận.

The stone of soft fruits such as peaches and plums.

Ví dụ

She bit into the juicy peach, careful not to swallow the pip.

Cô ấy cắn vào quả đào mọng, cẩn thận để không nuốt hạt.

It's not recommended to eat the pip as it can be harmful.

Không nên ăn hạt vì nó có thể gây hại.

Do you know how to properly remove the pip from a plum?

Bạn có biết cách loại bỏ hạt từ quả mận không?

02

Một hạt nhỏ cứng trong quả.

A small hard seed in a fruit.

Ví dụ

The apple had a tiny pip inside.

Quả táo có một hạt pip nhỏ bên trong.

She didn't like the pips in the orange.

Cô ấy không thích những hạt pip trong quả cam.

Do you know how to remove the pips from grapes?

Bạn có biết cách loại bỏ những hạt pip từ nho không?

03

Bất kỳ điểm nào trên lá bài, xúc xắc hoặc domino.

Any of the spots on a playing card dice or domino.

Ví dụ

How many pips are on the dice?

Có bao nhiêu chấm trên xúc xắc?

She drew a card with three pips on it.

Cô ấy rút một lá bài có ba chấm trên đó.

Do you know the total number of pips in a domino?

Bạn có biết tổng số chấm trên một quân bài domino không?

04

Một ngôi sao (từ một đến ba theo cấp bậc) trên vai quân phục của sĩ quan quân đội.

A star one to three according to rank on the shoulder of an army officers uniform.

Ví dụ

The general wore three gold pips on his uniform proudly.

Tướng quân đeo ba ngôi sao vàng trên đồng phục của mình một cách tự hào.

Many officers do not have any pips on their uniforms.

Nhiều sĩ quan không có ngôi sao nào trên đồng phục của họ.

How many pips does the colonel have on his uniform?

Đại tá có bao nhiêu ngôi sao trên đồng phục của mình?

05

Hình ảnh của một vật thể trên màn hình radar.

An image of an object on a radar screen.

Ví dụ

The radar showed a pip indicating a nearby social gathering last Saturday.

Radar đã hiển thị một hình ảnh cho thấy một buổi gặp mặt xã hội gần đó vào thứ Bảy tuần trước.

There was no pip detected during the community event last month.

Không có hình ảnh nào được phát hiện trong sự kiện cộng đồng tháng trước.

Is the pip on the radar from the charity event tomorrow?

Hình ảnh trên radar có phải từ sự kiện từ thiện ngày mai không?

06

Bệnh ở gia cầm hoặc các loài chim khác gây ra chất nhầy đặc ở cổ họng và có vảy trắng trên lưỡi.

A disease of poultry or other birds causing thick mucus in the throat and white scale on the tongue.

Ví dụ

The farmer reported pip in his flock of 150 chickens.

Người nông dân báo cáo bệnh pip trong đàn gà 150 con của mình.

There is no pip affecting the ducks at the local farm.

Không có bệnh pip ảnh hưởng đến những con vịt tại trang trại địa phương.

Is pip common among birds in urban areas like New York?

Bệnh pip có phổ biến giữa các loài chim ở khu vực đô thị như New York không?

07

Một âm thanh cao ngắn được sử dụng đặc biệt để chỉ thời gian trên radio hoặc để hướng dẫn người gọi sử dụng điện thoại công cộng nạp thêm tiền.

A short highpitched sound used especially to indicate the time on the radio or to instruct a caller using a public telephone to insert more money.

Ví dụ

The pip indicated it was time to change the radio station.

Âm thanh pip cho biết đã đến lúc chuyển đổi đài phát thanh.

There was no pip during the important social announcement yesterday.

Hôm qua không có âm thanh pip trong thông báo xã hội quan trọng.

Did you hear the pip before the social event started?

Bạn có nghe âm thanh pip trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?

Pip (Verb)

pɪp
pˈɪp
01

Đánh bại với tỷ số nhỏ hoặc vào phút cuối.

Defeat by a small margin or at the last moment.

Ví dụ

The community group piped the rival team in the charity event.

Nhóm cộng đồng đã đánh bại đội đối thủ trong sự kiện từ thiện.

They did not pip the other candidates during the social project competition.

Họ đã không đánh bại các ứng viên khác trong cuộc thi dự án xã hội.

Did the volunteers pip the last group in the fundraising challenge?

Các tình nguyện viên có đánh bại nhóm cuối cùng trong thử thách gây quỹ không?

02

(của một con chim non) nứt (vỏ trứng) khi nở.

Of a young bird crack the shell of the egg when hatching.

Ví dụ

The chick will pip out of the egg tomorrow morning.

Chim sẽ chui ra khỏi trứng vào sáng mai.

The baby bird did not pip this time during hatching.

Chim non đã không chui ra lần này trong quá trình nở.

Did the chick pip from the egg yesterday?

Chim có chui ra khỏi trứng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pip

Không có idiom phù hợp