Bản dịch của từ Pipped trong tiếng Việt
Pipped

Pipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pip.
Past simple and past participle of pip.
In 2021, the candidate pipped his rival in the local election.
Năm 2021, ứng cử viên đã vượt qua đối thủ trong cuộc bầu cử địa phương.
She did not pipped anyone in the community service competition.
Cô ấy đã không vượt qua ai trong cuộc thi phục vụ cộng đồng.
Did he pipped his friend in the charity run last month?
Liệu anh ấy đã vượt qua bạn mình trong cuộc chạy từ thiện tháng trước không?
Pipped (Adjective)
The ice cream cone was pipped with chocolate at the party.
Cái ốc quế kem được phủ chocolate ở bữa tiệc.
The ice cream shop doesn't sell pipped cones anymore.
Cửa hàng kem không bán ốc quế có chocolate nữa.
Is the new flavor pipped with chocolate on top?
Hương vị mới có được phủ chocolate ở trên không?
Họ từ
Từ "pipped" là dạng quá khứ của động từ "pip", có nghĩa là vượt qua ai đó ở phút cuối cùng, thường trong một cuộc cạnh tranh hay trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể thường gặp hơn trong các cuộc đua. "Pipped" cũng được sử dụng trong một số văn cảnh không chính thức để chỉ việc đánh bại ai đó một cách bất ngờ.
Từ "pipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pip", có nghĩa là "điểm", "đánh dấu" hoặc "bị thế chỗ". Gốc Latin của từ này xuất phát từ "pipere", nghĩa là "lẹt", thường được liên kết với hành động phát ra âm thanh nhẹ như tiếng chim hót. Theo thời gian, nghĩa của "pipped" đã mở rộng để chỉ việc đánh bại ai đó trong một tình huống cạnh tranh, thể hiện rõ trong ngữ cảnh thể thao và trò chơi hiện đại, nơi "pipped" thường diễn tả việc giành chiến thắng một cách sít sao.
Từ "pipped" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh thông thường, "pipped" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc vượt lên hoặc chiếm ưu thế một cách bất ngờ, đặc biệt trong thể thao hoặc cạnh tranh. Thông dụng hơn trong ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể mang sắc thái vui vẻ hoặc nhẹ nhàng khi nói về chiến thắng.