Bản dịch của từ Pips trong tiếng Việt
Pips
Noun [U/C]
Pips (Noun)
pˈɪps
pˈɪps
01
Số nhiều của pip.
Plural of pip.
Ví dụ
Many children had pips in their social studies projects this year.
Nhiều trẻ em có pips trong các dự án xã hội năm nay.
Not all students submitted pips for the community service event.
Không phải tất cả học sinh đều nộp pips cho sự kiện phục vụ cộng đồng.
Did you see the pips from the local charity event last month?
Bạn có thấy các pips từ sự kiện từ thiện địa phương tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pips
Không có idiom phù hợp