Bản dịch của từ Present trong tiếng Việt
Present

Present (Adjective)
Ở một nơi cụ thể.
In a particular place.
She is present at the meeting.
Cô ấy hiện diện tại cuộc họp.
He is not present in the group photo.
Anh ấy không hiện diện trong bức ảnh nhóm.
Is she present in the classroom today?
Cô ấy có hiện diện trong lớp học hôm nay không?
She is present at the meeting.
Cô ấy hiện diện tại cuộc họp.
He is not present in the group photo.
Anh ấy không có mặt trong bức ảnh nhóm.
Dạng tính từ của Present (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Present Hiện tại | - | - |
Kết hợp từ của Present (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically present Hiện diện vật lý | She must be physically present for the speaking test. Cô ấy phải có mặt vật lý cho bài kiểm tra nói. |
Ever present Luôn hiện diện | The ever-present issue of cyberbullying affects many teenagers negatively. Vấn đề luôn hiện diện về cyberbullying ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều thiếu niên. |
Naturally present Tự nhiên hiện diện | Social media is naturally present in our daily interactions. Mạng xã hội tự nhiên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta. |
Present (Noun)
She received a beautiful present from her best friend.
Cô ấy nhận được một món quà đẹp từ người bạn thân nhất của mình.
He didn't bring any presents to the social gathering.
Anh ấy không mang đến bất kỳ món quà nào cho buổi tụ tập xã hội.
Did you buy a present for the charity event tomorrow?
Bạn đã mua một món quà cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?
She received a beautiful present from her best friend.
Cô ấy nhận được một món quà đẹp từ người bạn thân nhất của mình.
He never gives presents to his colleagues at work.
Anh ấy không bao giờ tặng quà cho đồng nghiệp ở công việc.
Thì hiện tại.
A present tense.
I use the present tense to talk about daily routines.
Tôi sử dụng thì hiện tại để nói về thói quen hàng ngày.
She avoids using the present tense in her IELTS essay.
Cô ấy tránh sử dụng thì hiện tại trong bài luận IELTS của mình.
Do you think the present tense is important for IELTS speaking?
Bạn nghĩ rằng thì hiện tại có quan trọng cho phần nói IELTS không?
She presents her ideas clearly in the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày ý tưởng của mình rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't use present tense correctly in his IELTS writing.
Anh ấy không sử dụng thì hiện tại đơn đúng cách trong bài viết IELTS của mình.
He demonstrated the correct present when holding the rifle.
Anh ấy đã thể hiện vị trí chính xác khi cầm súng trường.
She was unsure about her present, causing her aim to be off.
Cô ấy không chắc chắn về vị trí cầm súng, làm cho mục tiêu của cô ấy không chính xác.
Is the proper present crucial for accurate shooting in IELTS?
Vị trí chính xác có quan trọng cho việc bắn chính xác trong IELTS không?
He demonstrated the proper present for shooting a rifle accurately.
Anh ấy đã thể hiện vị trí đúng khi bắn súng trường một cách chính xác.
She was unsure about her present, causing her shots to miss the target.
Cô ấy không chắc chắn về vị trí của mình, làm cho đạn của cô ấy trượt khỏi mục tiêu.
Dạng danh từ của Present (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Present | Presents |
Kết hợp từ của Present (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christmas present Quà giáng sinh | I received a beautiful christmas present from my friend. Tôi nhận được một món quà giáng sinh đẹp từ bạn. |
Holiday present Quà ngày lễ | Did you receive a holiday present from your friend? Bạn có nhận được một món quà lễ từ bạn của bạn không? |
Anniversary present Quà kỷ niệm | She received a beautiful anniversary present from her husband. Cô ấy nhận được một món quà kỷ niệm đẹp từ chồng cô ấy. |
Unwanted present Quà không mong muốn | Receiving an unwanted present can be disappointing. Nhận một món quà không mong muốn có thể làm thất vọng. |
House-warming present Quà chúc mừng khai trương nhà | I bought a house-warming present for my new neighbor. Tôi đã mua một món quà chúc mừng mừng nhà mới cho hàng xóm mới của tôi. |
Present (Verb)
She presents her argument confidently during the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày lập luận của mình một cách tự tin trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't present any evidence to support his claim in the essay.
Anh ấy không trình bày bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của mình trong bài luận.
Do you present your ideas clearly in the IELTS writing section?
Bạn có trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong phần viết IELTS không?
She presents her ideas confidently during the IELTS speaking test.
Cô ấy tự tin trình bày ý kiến của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't present any evidence to support his argument in the essay.
Anh ấy không trình bày bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ luận điểm của mình trong bài luận.
She presents the research findings during her IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày các kết quả nghiên cứu trong bài thi nói IELTS của mình.
He doesn't present any evidence to support his IELTS writing argument.
Anh ấy không trình bày bất kỳ bằng chứng nào để hỗ trợ lập luận viết IELTS của mình.
Do you plan to present your ideas on technology in the IELTS exam?
Bạn có dự định trình bày ý tưởng của mình về công nghệ trong kỳ thi IELTS không?
She presented her thesis on social issues in the IELTS exam.
Cô ấy trình bày luận văn của mình về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
He didn't present any evidence to support his argument during the speaking test.
Anh ấy không trình bày bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của mình trong bài thi nói.
She presents her friend to her parents.
Cô ấy giới thiệu bạn cô ấy cho bố mẹ cô ấy.
He doesn't present his colleagues to his boss.
Anh ấy không giới thiệu đồng nghiệp của mình cho sếp mình.
Does she present her classmates to the teacher?
Cô ấy có giới thiệu bạn cùng lớp của mình cho cô giáo không?
She presents her new friend to her classmates.
Cô ấy giới thiệu bạn mới của mình với bạn cùng lớp.
He doesn't present his colleague during the office party.
Anh ấy không giới thiệu đồng nghiệp của mình trong buổi tiệc văn phòng.
(của một bệnh nhân) đến để kiểm tra y tế ban đầu về một tình trạng hoặc triệu chứng cụ thể.
Of a patient come forward for initial medical examination for a particular condition or symptom.
She presents her research findings confidently during the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu một cách tự tin trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't present any new ideas in his IELTS writing essay.
Anh ấy không trình bày bất kỳ ý tưởng mới nào trong bài luận viết IELTS của mình.
Do you think it's important to present examples in IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc trình bày ví dụ là quan trọng trong viết IELTS không?
She presents her research findings confidently during the speaking test.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu một cách tự tin trong bài thi nói.
He doesn't present any valid arguments in his writing task.
Anh ấy không trình bày bất kỳ lập luận hợp lý nào trong bài viết của mình.
Giới thiệu hoặc thông báo các nội dung khác nhau của (một chương trình phát sóng) với tư cách là người tham gia.
Introduce or announce the various items of a broadcast show as a participant.
She presents the latest news on social media platforms every day.
Cô ấy trình bày tin tức mới nhất trên các nền tảng truyền thông xã hội mỗi ngày.
He doesn't present his ideas clearly during the IELTS speaking test.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS.
Do you think it is important to present evidence in academic writing?
Bạn có nghĩ rằng việc trình bày bằng chứng trong viết học thuật quan trọng không?
I always present my ideas confidently during the IELTS speaking test.
Tôi luôn trình bày ý kiến của mình một cách tự tin trong bài kiểm tra nói IELTS.
She never presents her arguments clearly in the IELTS writing section.
Cô ấy không bao giờ trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng trong phần viết IELTS.
Trao hoặc trao giải một cách trang trọng hoặc mang tính nghi lễ.
Give or award formally or ceremonially.
She presents her research findings at the academic conference.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị học thuật.
He doesn't present any evidence to support his argument.
Anh ấy không trình bày bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của mình.
Do you think it's important to present your ideas clearly?
Bạn có nghĩ rằng việc trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng là quan trọng không?
She presents the award to the winner of the speaking competition.
Cô ấy trao giải cho người chiến thắng của cuộc thi nói chuyện.
He doesn't present the certificate until the end of the event.
Anh ấy không trao bằng cho đến cuối sự kiện.
Dạng động từ của Present (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Present |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presenting |
Kết hợp từ của Present (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Present to Trình bày cho | She will present to the audience her research findings. Cô ấy sẽ trình bày cho khán giả kết quả nghiên cứu của mình. |
Present for Hiện diện cho | I bought a present for my friend's birthday. Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của bạn tôi. |
Present as Hiện diện | She presents as confident during the ielts speaking test. Cô ấy tỏ ra tự tin trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "present" có nghĩa chính là "hiện tại" hoặc "quà tặng". Trong ngữ cảnh thời gian, "present" chỉ thời điểm hiện tại, khác với quá khứ và tương lai. Về phiên bản ngôn ngữ, trong tiếng Anh British, từ này được phát âm hơi khác so với tiếng Anh American, với sự nhấn trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh British và ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh American. Đồng thời, trong một số ngữ cảnh, "present" cũng được sử dụng để chỉ việc diễn thuyết hoặc thuyết trình.
Từ "present" xuất phát từ gốc Latinh "praesentem", nghĩa là "hiện diện" hoặc "có mặt". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "esse" (là). Trong tiếng Anh, "present" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa "hiện tại" hoặc "hiện hữu". Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm cả sự hiện diện vật lý trong không gian và thời gian, cũng như ý nghĩa tặng phẩm, phản ánh sự liên kết với sự hiện có và sự trao đổi trong xã hội.
Từ "present" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thời gian, đồ vật, hay sự kiện hiện tại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về quà tặng, lễ hội, hoặc trong các bài thuyết trình học thuật. Tính đa nghĩa và linh hoạt của từ "present" khiến nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Present
Dâng lên tận miệng/ Dâng lên như dâng trứng mỏng/ Dâng tận tay
Using a presentation [of something] that is appropriate for a very formal setting.
She was handed the award on a silver platter.
Cô ấy được trao giải trên một đĩa bạc.
Thành ngữ cùng nghĩa: give something to someone on a silver platter...