Bản dịch của từ Trail trong tiếng Việt
Trail

Trail(Noun)
Một con đường mòn xuyên qua vùng nông thôn.
A beaten path through the countryside.
Dạng danh từ của Trail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trail | Trails |
Trail(Verb)
Dạng động từ của Trail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trail" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đường mòn" hoặc "dấu vết". Từ này có thể diễn tả một con đường nhỏ dành cho người đi bộ hoặc là một loạt các dấu hiệu mà một người hoặc động vật để lại khi di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, "trail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ngoài trời, như đi bộ đường dài, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này để chỉ lối đi trong công viên hoặc khu vực tự nhiên. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "trail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Cấu trúc từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "traille", chỉ hành động kéo theo hoặc để lại dấu vết. Từ thế kỷ 14, "trail" đã xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ đến con đường hoặc dấu hiệu mà một người hoặc vật để lại khi di chuyển. Ngày nay, nghĩa của "trail" mở rộng đến việc chỉ các lối đi, dấu vết và các tuyến đường tự nhiên mà người và động vật đi qua.
Từ "trail" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tuyến đường, lối đi hoặc hành trình. Trong Đọc và Viết, "trail" được dùng nhiều trong văn bản mô tả thiên nhiên, có thể bao hàm cả di sản văn hóa, hoạt động thể thao và khám phá ngoài trời. Từ này gợi nhớ đến sự khám phá, dẫn dắt người nghe/đọc đến những trải nghiệm và hiện tượng cụ thể.
Họ từ
Từ "trail" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đường mòn" hoặc "dấu vết". Từ này có thể diễn tả một con đường nhỏ dành cho người đi bộ hoặc là một loạt các dấu hiệu mà một người hoặc động vật để lại khi di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, "trail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ngoài trời, như đi bộ đường dài, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này để chỉ lối đi trong công viên hoặc khu vực tự nhiên. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "trail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Cấu trúc từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "traille", chỉ hành động kéo theo hoặc để lại dấu vết. Từ thế kỷ 14, "trail" đã xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ đến con đường hoặc dấu hiệu mà một người hoặc vật để lại khi di chuyển. Ngày nay, nghĩa của "trail" mở rộng đến việc chỉ các lối đi, dấu vết và các tuyến đường tự nhiên mà người và động vật đi qua.
Từ "trail" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tuyến đường, lối đi hoặc hành trình. Trong Đọc và Viết, "trail" được dùng nhiều trong văn bản mô tả thiên nhiên, có thể bao hàm cả di sản văn hóa, hoạt động thể thao và khám phá ngoài trời. Từ này gợi nhớ đến sự khám phá, dẫn dắt người nghe/đọc đến những trải nghiệm và hiện tượng cụ thể.

