Bản dịch của từ Trailed trong tiếng Việt

Trailed

Verb

Trailed (Verb)

tɹˈeɪld
tɹˈeɪld
01

Thì quá khứ của đường mòn.

Past tense of trail.

Ví dụ

She trailed behind her friends during the social event yesterday.

Cô ấy theo sau bạn bè trong sự kiện xã hội hôm qua.

He did not trail the group during the community meeting last week.

Anh ấy không theo sau nhóm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they trail the volunteers at the charity event last month?

Họ có theo sau các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện tháng trước không?

Dạng động từ của Trailed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trailing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trailed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I cherished the days of exploring nature participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Trailed

Không có idiom phù hợp