Bản dịch của từ Trailed trong tiếng Việt
Trailed
Trailed (Verb)
She trailed behind her friends during the social event yesterday.
Cô ấy theo sau bạn bè trong sự kiện xã hội hôm qua.
He did not trail the group during the community meeting last week.
Anh ấy không theo sau nhóm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they trail the volunteers at the charity event last month?
Họ có theo sau các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Trailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trailing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trailed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp