Bản dịch của từ Trailed trong tiếng Việt
Trailed

Trailed (Verb)
She trailed behind her friends during the social event yesterday.
Cô ấy theo sau bạn bè trong sự kiện xã hội hôm qua.
He did not trail the group during the community meeting last week.
Anh ấy không theo sau nhóm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they trail the volunteers at the charity event last month?
Họ có theo sau các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Trailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trailing |
Họ từ
Từ "trailed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "trail", mang nghĩa là theo sau hoặc để lại dấu vết. Trong tiếng Anh, "trailed" thường được sử dụng để mô tả việc di chuyển chậm hoặc một cái gì đó bị kéo theo sau. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "trail" còn ám chỉ đến các con đường mòn tự nhiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "trailed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trail", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trahere", nghĩa là "kéo" hoặc "lôi". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "trailer". Ban đầu, "trail" dùng để mô tả việc để lại dấu vết hoặc con đường phía sau một vật thể đang di chuyển. Ngày nay, "trailed" có nghĩa là đi theo hoặc kéo một vật gì đó phía sau, phản ánh lịch sử của nó về sự nối kết và chuyển động.
Từ "trailed" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề mô tả hành động hoặc trạng thái kéo dài, theo dấu. Trong ngữ cảnh khác, "trailed" thường được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc người theo sau hoặc bị theo dõi, đặc biệt trong các tình huống điều tra, khoa học hoặc tự nhiên, như khi mô tả chuyển động của động vật hoang dã hoặc sự tiến triển của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
