Bản dịch của từ Trails trong tiếng Việt
Trails

Trails (Noun)
Số nhiều của đường mòn.
Plural of trail.
Many social trails connect communities in San Francisco's Golden Gate Park.
Nhiều con đường xã hội nối liền các cộng đồng trong Công viên Golden Gate.
Social trails do not always follow official paths in the city.
Các con đường xã hội không phải lúc nào cũng theo lối chính thức trong thành phố.
Are social trails popular among hikers in urban areas?
Các con đường xã hội có phổ biến trong số những người đi bộ ở thành phố không?
Dạng danh từ của Trails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trail | Trails |
Họ từ
Từ "trails" có thể được định nghĩa là các con đường nhỏ hẹp hoặc lối đi thường được sử dụng để đi bộ, đi xe đạp hoặc cưỡi ngựa trong các khu vực tự nhiên. Trong tiếng Anh, "trails" là dạng số nhiều của từ "trail". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách viết của từ này không có sự khác biệt lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời và khám phá thiên nhiên.
Từ "trails" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trailen", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt, bắt nguồn từ tiếng Latin "tragulare", có nghĩa là kéo đi. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các con đường đi bộ hay đường mòn trong thiên nhiên, nơi mà người hoặc động vật theo một lộ trình đã xác định. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong sự chỉ dẫn về hành trình và sự di chuyển, nhấn mạnh tính chất vật lý của con đường mà người ta đi qua.
Từ "trails" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, nhất là trong bài đọc và bài nói, liên quan đến chủ đề thiên nhiên và du lịch. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ các lộ trình đi bộ, dẫn đến việc khám phá thiên nhiên, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn khi đi bộ hoặc đi xe đạp. Sự xuất hiện đa dạng của "trails" cho thấy tầm quan trọng của việc kết nối con người với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
