Bản dịch của từ Trails trong tiếng Việt
Trails
Noun [U/C]
Trails (Noun)
tɹˈeɪlz
tɹˈeɪlz
01
Số nhiều của đường mòn.
Plural of trail.
Ví dụ
Many social trails connect communities in San Francisco's Golden Gate Park.
Nhiều con đường xã hội nối liền các cộng đồng trong Công viên Golden Gate.
Social trails do not always follow official paths in the city.
Các con đường xã hội không phải lúc nào cũng theo lối chính thức trong thành phố.
Are social trails popular among hikers in urban areas?
Các con đường xã hội có phổ biến trong số những người đi bộ ở thành phố không?
Dạng danh từ của Trails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trail | Trails |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I cherished the days of exploring nature participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Idiom with Trails
Không có idiom phù hợp