Bản dịch của từ Upped trong tiếng Việt
Upped

Upped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lên.
Simple past and past participle of up.
The community upped their donations to local charities last year.
Cộng đồng đã tăng cường quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
They did not up their efforts for social justice this month.
Họ đã không tăng cường nỗ lực cho công bằng xã hội trong tháng này.
Did the organization up its outreach programs last quarter?
Liệu tổ chức có tăng cường các chương trình tiếp cận trong quý trước không?
Dạng động từ của Upped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Up |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upping |
Họ từ
Từ "upped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "up", có nghĩa là tăng cường hoặc nâng cao cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "upped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc tăng nhanh mức độ hoặc giá trị của sự vật, như trong cụm từ "upped the ante". Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ tương tự như "raised" hoặc "increased". Sự sử dụng tồn tại trong văn viết và nói, với trọng âm và nhấn mạnh có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương.
Từ "upped" có nguồn gốc từ động từ "up", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūp" với ý nghĩa "đi lên" hoặc "tăng". Hình thức "upped" là quá khứ phân từ của động từ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự tăng cường hoặc gia tăng một cái gì đó. Việc sử dụng "upped" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự phát triển ngôn ngữ với nghĩa mở rộng không chỉ về không gian mà còn về động thái tích cực trong hành động và mức độ.
Từ "upped" là dạng phân từ quá khứ của động từ "up", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc tăng cường hoặc nâng cao một thứ gì đó, như giá cả hoặc mức độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về những thay đổi trong kinh tế hoặc tình huống cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "upped" thường thấy trong truyền thông, quảng cáo và ngôn ngữ thông dụng, bàn về sự gia tăng các yếu tố như hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



