Bản dịch của từ Wells trong tiếng Việt

Wells

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wells (Noun)

wˈɛlz
wˈɛlz
01

Số nhiều của giếng.

Plural of well.

Ví dụ

The wells in the village provide clean water for everyone.

Các giếng ở làng cung cấp nước sạch cho mọi người.

There are no wells in the city, so they rely on pipes.

Không có giếng nào ở thành phố, vì vậy họ phải dựa vào ống.

Are there any wells near your house or do you use taps?

Có bất kỳ giếng nào gần nhà bạn hay bạn sử dụng vòi sen không?

Dạng danh từ của Wells (Noun)

SingularPlural

Well

Wells

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wells cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational campaigns, subsidizing healthier food options, and supporting fitness and programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Thus, resolving threats to requires a combination of research in different fields [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I think there are several reasons why people wear exorbitant timepieces [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as as England because of their scenic splendour as as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Wells

Không có idiom phù hợp