Bản dịch của từ Wells trong tiếng Việt
Wells

Wells (Noun)
Số nhiều của giếng.
Plural of well.
The wells in the village provide clean water for everyone.
Các giếng ở làng cung cấp nước sạch cho mọi người.
There are no wells in the city, so they rely on pipes.
Không có giếng nào ở thành phố, vì vậy họ phải dựa vào ống.
Are there any wells near your house or do you use taps?
Có bất kỳ giếng nào gần nhà bạn hay bạn sử dụng vòi sen không?
Dạng danh từ của Wells (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Well | Wells |
Họ từ
Từ "wells" là dạng số nhiều của "well", nghĩa là nơi chứa nước hoặc nguồn nước ngầm. Trong tiếng Anh, "wells" thường được sử dụng để chỉ các công trình khai thác nước, như giếng nước. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều dùng từ này, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "borehole" cũng phổ biến hơn khi nói về giếng khoan. Sự khác biệt nhỏ trong phát âm không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa và cách sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "wells" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wella", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wella", có nghĩa là "dòng nước" hoặc "suối". Phân tích ngữ nghĩa cho thấy từ này liên quan chặt chẽ đến các nguồn nước tự nhiên, mà từ thời kỳ xa xưa đã được sử dụng để tìm kiếm nước ngọt trong các khu vực khô cằn. Hôm nay, "wells" không chỉ đề cập đến các giếng nước mà còn có ý nghĩa trong ngữ cảnh khám phá và tiếp cận các nguồn tài nguyên thiết yếu.
Từ "wells" được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc tài nguyên nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong việc mô tả các công trình cung cấp nước, chẳng hạn như giếng khoan hay giếng nước. Ngoài ra, "wells" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, biểu thị cho nguồn cảm hứng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



