Flashcard tổng hợp Từ vựng về Event planning 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | power board Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa một số ổ điện để kết nối thiết bị. | Noun | Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa một số ổ điện để kết nối thiết bị. A board or panel containing a number of electrical outlets for connecting devices. | |
2 | payment schedule Một kế hoạch xác định khi nào và bao nhiêu tiền sẽ được thanh toán. | Noun | Một kế hoạch xác định khi nào và bao nhiêu tiền sẽ được thanh toán. A plan that determines when and how much a payment is to be made. | |
3 | lighting designer Một chuyên gia thiết kế hiệu ứng và hệ thống chiếu sáng cho một buổi biểu diễn, sự kiện hoặc không gian. | Noun | Một chuyên gia thiết kế hiệu ứng và hệ thống chiếu sáng cho một buổi biểu diễn, sự kiện hoặc không gian. A professional who designs the lighting effects and systems for a performance, event, or space. | |
4 | leadership speaker Người nói về lãnh đạo, thường trong bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như hội nghị hoặc hội thảo. | Noun | Người nói về lãnh đạo, thường trong bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như hội nghị hoặc hội thảo. A person who speaks about leadership, typically in a professional context, such as conferences or workshops. | |
5 | inspirational speaker Một người nói chuyện công khai nhằm truyền cảm hứng hoặc động viên người khác, thường thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết cá nhân. | Noun | Một người nói chuyện công khai nhằm truyền cảm hứng hoặc động viên người khác, thường thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết cá nhân. A person who speaks publicly to inspire or motivate others, often through sharing personal experiences or insights. | |
6 | cover Che phủ, bao hàm, bao gồm. | Verb | Che phủ, bao hàm, bao gồm. Cover, include, include. | |
7 | force majeure clause Một điều khoản trong hợp đồng giải phóng cả hai bên khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ khi xảy ra một sự kiện hoặc hoàn cảnh bất thường. | Noun | Một điều khoản trong hợp đồng giải phóng cả hai bên khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ khi xảy ra một sự kiện hoặc hoàn cảnh bất thường. A provision in a contract that frees both parties from liability or obligation when an extraordinary event or circumstance occurs. | |
8 | booking form Một tài liệu mà một người điền vào để đặt chỗ cho chỗ ở, chuyến đi hoặc dịch vụ. | Noun | Một tài liệu mà một người điền vào để đặt chỗ cho chỗ ở, chuyến đi hoặc dịch vụ. A document that a person fills out to reserve accommodations, travel, or services. | |
9 | equaliser Một thiết bị dùng để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số của tín hiệu âm thanh. | Noun | Một thiết bị dùng để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số của tín hiệu âm thanh. A device used to adjust the balance between frequency components of a sound signal. | |
10 | event branding Chiến lược tiếp thị được sử dụng để nâng cao nhận thức của công chúng về một sự kiện. | Noun | Chiến lược tiếp thị được sử dụng để nâng cao nhận thức của công chúng về một sự kiện. A marketing strategy used to enhance the public perception of an event. | |
11 | directional signage Biển báo chỉ dẫn hướng hoặc địa điểm trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà hoặc khuôn viên. | Noun | Biển báo chỉ dẫn hướng hoặc địa điểm trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà hoặc khuôn viên. Signs that indicate directions or locations within a specific area, such as a building or campus. | |
12 | dance floor Một không gian sàn để nhảy múa, thường có trong câu lạc bộ đêm hoặc hội trường khiêu vũ. | Noun | Một không gian sàn để nhảy múa, thường có trong câu lạc bộ đêm hoặc hội trường khiêu vũ. A floor space intended for dancing, typically found in a nightclub or a dance hall. | |
13 | curtain track Hệ thống các thanh hoặc ray được thiết kế để giữ và hướng các tấm rèm. | Noun | Hệ thống các thanh hoặc ray được thiết kế để giữ và hướng các tấm rèm. A system of rods or rails designed to hold and guide curtain panels. | |
14 | audiovisual Sử dụng cả hình ảnh và âm thanh, thường ở dạng hình ảnh và lời nói hoặc âm nhạc được ghi lại. | Adjective | Sử dụng cả hình ảnh và âm thanh, thường ở dạng hình ảnh và lời nói hoặc âm nhạc được ghi lại. Using both sight and sound typically in the form of images and recorded speech or music. | |
15 | banquet event order Một tài liệu chi tiết phác thảo các thông tin cụ thể của sự kiện, bao gồm lịch trình, bữa ăn và các dịch vụ cung cấp. | Noun | Một tài liệu chi tiết phác thảo các thông tin cụ thể của sự kiện, bao gồm lịch trình, bữa ăn và các dịch vụ cung cấp. A detailed document that outlines the specifics of an event, including the schedule, meals, and services provided. | |
16 | band pass filter Bộ lọc điện tử cho phép tín hiệu trong một khoảng tần số nhất định đi qua và làm giảm các tần số bên ngoài khoảng đó. | Noun | Bộ lọc điện tử cho phép tín hiệu trong một khoảng tần số nhất định đi qua và làm giảm các tần số bên ngoài khoảng đó. An electronic filter that allows signals within a certain frequency range to pass through and attenuates frequencies outside that range. | |
17 | projection screen Bề mặt phẳng mà trên đó hình ảnh được chiếu để hiển thị, thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình và phim. | Noun | Bề mặt phẳng mà trên đó hình ảnh được chiếu để hiển thị, thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình và phim. A flat surface onto which images are projected for display, typically used in presentations and movies. | |
18 | rooming list Một tài liệu liệt kê khách nào được phân bổ đến phòng nào trong khách sạn hoặc chỗ ở nhóm. | Noun | Một tài liệu liệt kê khách nào được phân bổ đến phòng nào trong khách sạn hoặc chỗ ở nhóm. A document that outlines which guests are assigned to which rooms in a hotel or group accommodation. | |
19 | microphone stand Một thiết bị dùng để giữ microphone ở vị trí ổn định trong quá trình biểu diễn hoặc ghi âm. | Noun | Một thiết bị dùng để giữ microphone ở vị trí ổn định trong quá trình biểu diễn hoặc ghi âm. A device used to hold a microphone in a stable position during a performance or recording. | |
20 | public address system một hệ thống đưa ra thông báo, thường là qua loa, trong không gian công cộng hoặc tòa nhà. | Phrase | một hệ thống đưa ra thông báo, thường là qua loa, trong không gian công cộng hoặc tòa nhà. a system for making announcements typically over a loudspeaker in a public space or building. | |
21 | liquid crystal display Một công nghệ được sử dụng để hiển thị hình ảnh trên màn hình bằng cách sử dụng tinh thể lỏng thay đổi định hướng khi có dòng điện. | Noun | Một công nghệ được sử dụng để hiển thị hình ảnh trên màn hình bằng cách sử dụng tinh thể lỏng thay đổi định hướng khi có dòng điện. A technology used for displaying images on screens using liquid crystals that change orientation when an electric current is applied. | |
22 | house wine Rượu vang được phục vụ trong một nhà hàng hoặc quán bar không có thương hiệu hoặc có chất lượng thấp hơn rượu vang cao cấp. | Noun | Rượu vang được phục vụ trong một nhà hàng hoặc quán bar không có thương hiệu hoặc có chất lượng thấp hơn rượu vang cao cấp. A wine that is served in a restaurant or bar that is not branded or is of lesser quality than a premium wine. | |
23 | fill light Loại ánh sáng được sử dụng trong nhiếp ảnh và điện ảnh để chiếu sáng các đối tượng và giảm bớt bóng. | Noun | Loại ánh sáng được sử dụng trong nhiếp ảnh và điện ảnh để chiếu sáng các đối tượng và giảm bớt bóng. A type of light used in photography and cinematography to illuminate subjects and reduce shadows. | |
24 | lcd projector Một thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video từ máy tính hoặc nguồn khác lên bề mặt bằng công nghệ LCD. | Noun | Một thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video từ máy tính hoặc nguồn khác lên bề mặt bằng công nghệ LCD. A device that projects images or videos from a computer or other source onto a surface using LCD technology. | |
25 | front of house Khu vực của nhà hàng hoặc cơ sở mở cửa cho công chúng, bao gồm khu vực ăn uống, lễ tân và quầy bar. | Noun | Khu vực của nhà hàng hoặc cơ sở mở cửa cho công chúng, bao gồm khu vực ăn uống, lễ tân và quầy bar. The area of a restaurant or establishment open to the public including the dining area reception and bar. | |
26 | down light Một loại thiết bị chiếu sáng hướng ánh sáng xuống dưới. | Noun | Một loại thiết bị chiếu sáng hướng ánh sáng xuống dưới. A type of light fixture that directs light downward. | |
27 | backline Nhóm cầu thủ đứng ở phía sau của một đội, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng đá. | Noun | Nhóm cầu thủ đứng ở phía sau của một đội, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng đá. The group of players stationed at the back of a team, especially in sports like football or soccer. | |
28 | webcast Một video phát sóng về một sự kiện được truyền qua Internet. | Noun | Một video phát sóng về một sự kiện được truyền qua Internet. A video broadcast of an event transmitted across the Internet. | |
29 | wayfinding signage Một hệ thống biển báo giúp mọi người định hướng trong một không gian, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc khuôn viên. | Noun | Một hệ thống biển báo giúp mọi người định hướng trong một không gian, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc khuôn viên. A system of signs that helps people navigate a space, such as a building or campus. | |
30 | stage lighting Sử dụng ánh sáng trên sân khấu để nâng cao tâm trạng, khả năng nhìn thấy và bầu không khí của một buổi biểu diễn. | Noun | Sử dụng ánh sáng trên sân khấu để nâng cao tâm trạng, khả năng nhìn thấy và bầu không khí của một buổi biểu diễn. The use of light on stage to enhance the mood, visibility, and atmosphere of a performance. | |
31 | refreshment Việc trao tặng sức mạnh hoặc năng lượng tươi mới. | Noun | Việc trao tặng sức mạnh hoặc năng lượng tươi mới. The giving of fresh strength or energy. | |
32 | pick up nâng cái gì đó lên, đặc biệt là bằng tay. | Verb | nâng cái gì đó lên, đặc biệt là bằng tay. to lift something up especially with your hands. | |
33 | noise gate Một thiết bị cho phép tín hiệu đi qua chỉ khi chúng vượt quá một biên độ nhất định. | Noun | Một thiết bị cho phép tín hiệu đi qua chỉ khi chúng vượt quá một biên độ nhất định. A device that allows signals to pass through only when they are above a certain amplitude. | |
34 | light emitting diode Một thiết bị bán dẫn phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua. | Noun | Một thiết bị bán dẫn phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua. A semiconductor device that emits light when an electric current passes through it. | |
35 | lavalier microphone Microphone nhỏ gắn trên người có thể đeo gần miệng, thường được sử dụng trong sản xuất truyền hình và nhà hát. | Noun | Microphone nhỏ gắn trên người có thể đeo gần miệng, thường được sử dụng trong sản xuất truyền hình và nhà hát. A small clip-on microphone that can be worn close to the mouth, often used in television and theater production. | |
36 | illusionist Những người thực hiện ảo ảnh, đặc biệt là để giải trí. | Noun | Những người thực hiện ảo ảnh, đặc biệt là để giải trí. People who perform illusions especially as entertainment. | |
37 | head-count số lượng người trong một nhóm hoặc tổ chức. | Noun | số lượng người trong một nhóm hoặc tổ chức. a count of the number of people in a group or organization. | |
38 | fade in Tăng dần âm lượng của âm thanh hoặc độ sáng của hình ảnh. | Verb | Tăng dần âm lượng của âm thanh hoặc độ sáng của hình ảnh. To gradually increase the volume of a sound or the brightness of a picture. | |
39 | end of year một thuật ngữ dùng để biểu thị khoảng thời gian cuối cùng của một năm. | Adjective | một thuật ngữ dùng để biểu thị khoảng thời gian cuối cùng của một năm. a term used to denote the final period of a year. | |
40 | corkage charge Phí tính bởi nhà hàng khi khách mang theo chai rượu hoặc thức uống có cồn của riêng họ thay vì mua từ nhà hàng. | Noun | Phí tính bởi nhà hàng khi khách mang theo chai rượu hoặc thức uống có cồn của riêng họ thay vì mua từ nhà hàng. A fee charged by a restaurant when a customer brings their own bottle of wine or other alcoholic beverage instead of purchasing from the restaurant. | |
41 | comedian Một nghệ sĩ giải trí trên sân khấu hoặc truyền hình có hành động được thiết kế để làm cho khán giả cười. | Noun | Một nghệ sĩ giải trí trên sân khấu hoặc truyền hình có hành động được thiết kế để làm cho khán giả cười. An entertainer on stage or television whose act is designed to make an audience laugh. | |
42 | cash bar Một quán bar tạm thời được thiết lập cho một sự kiện cụ thể, nơi phục vụ đồ uống cho khách và thanh toán bằng tiền mặt. | Noun | Một quán bar tạm thời được thiết lập cho một sự kiện cụ thể, nơi phục vụ đồ uống cho khách và thanh toán bằng tiền mặt. A temporary bar set up for a specific event where drinks are served to guests for a cash payment. | |
43 | cabling Một tập hợp các dây được sử dụng để kết nối điện. | Noun | Một tập hợp các dây được sử dụng để kết nối điện. A collection of wires used for electrical connections. | |
44 | stage manager Người chịu trách nhiệm về ánh sáng và sắp xếp kỹ thuật khác cho vở kịch trên sân khấu. | Noun | Người chịu trách nhiệm về ánh sáng và sắp xếp kỹ thuật khác cho vở kịch trên sân khấu. The person responsible for the lighting and other technical arrangements for a stage play. | |
45 | rigger Một con tàu được trang bị theo một cách đặc biệt. | Noun | Một con tàu được trang bị theo một cách đặc biệt. A ship rigged in a particular way. | |
46 | request for proposal Một tài liệu được phát hành bởi một tổ chức để mời thầu từ các nhà cung cấp tiềm năng cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể. | Noun | Một tài liệu được phát hành bởi một tổ chức để mời thầu từ các nhà cung cấp tiềm năng cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể. A document issued by an organization to solicit proposals from potential suppliers for a specific project or service. | |
47 | luminaire Một bộ đèn điện hoàn chỉnh (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật) | Noun | Một bộ đèn điện hoàn chỉnh (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật) A complete electric light unit (used especially in technical contexts) | |
48 | confidentiality agreement Một hợp đồng ràng buộc pháp lý xác lập mối quan hệ bảo mật giữa hai hoặc nhiều bên. | Noun | Một hợp đồng ràng buộc pháp lý xác lập mối quan hệ bảo mật giữa hai hoặc nhiều bên. A legally binding contract that establishes a confidential relationship between two or more parties. | |
49 | batten Một dải gỗ hoặc kim loại hình vuông dài, phẳng, dùng để giữ vật gì đó cố định hoặc gắn chặt vào tường. | Noun | Một dải gỗ hoặc kim loại hình vuông dài, phẳng, dùng để giữ vật gì đó cố định hoặc gắn chặt vào tường. A long flat strip of squared timber or metal used to hold something in place or as a fastening against a wall. | |
50 | attrition rate Tỷ lệ mà nhân viên rời khỏi một tổ chức và không được thay thế. | Noun | Tỷ lệ mà nhân viên rời khỏi một tổ chức và không được thay thế. The rate at which employees leave an organization and are not replaced. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
