Flashcard tổng hợp Từ vựng về Logictics 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | certificate of insurance Một tài liệu chứng minh bảo hiểm cho một tình huống hoặc thời gian cụ thể. | Noun | Một tài liệu chứng minh bảo hiểm cho một tình huống hoặc thời gian cụ thể. A document evidencing insurance coverage for a particular situation or period. | |
2 | receiving phân từ hiện tại và danh động từ của nhận. | Verb | phân từ hiện tại và danh động từ của nhận. present participle and gerund of receive. | |
3 | piggyback Trên lưng và vai của người khác. | Adjective | Trên lưng và vai của người khác. On the back and shoulders of another person. | |
4 | destruction Sự phá hủy, sự tiêu diệt. | Noun [U] | Sự phá hủy, sự tiêu diệt. Destruction, annihilation. | |
5 | demurrage Khoản phí phải trả cho chủ tàu thuê khi tàu không xếp hoặc dỡ tàu đúng thời hạn đã thoả thuận. | Noun | Khoản phí phải trả cho chủ tàu thuê khi tàu không xếp hoặc dỡ tàu đúng thời hạn đã thoả thuận. A charge payable to the owner of a chartered ship on failure to load or discharge the ship within the time agreed. | |
6 | air cargo Hàng hóa được vận chuyển bằng máy bay. | Noun | Hàng hóa được vận chuyển bằng máy bay. Cargo carried by an aircraft. | |
7 | facility management Quản lý các tòa nhà và dịch vụ của chúng cho một tổ chức. | Noun | Quản lý các tòa nhà và dịch vụ của chúng cho một tổ chức. The management of buildings and their services for an organization. | |
8 | repack Đóng gói (vali hoặc túi) lại. | Verb | Đóng gói (vali hoặc túi) lại. Pack (a suitcase or bag) again. | |
9 | staging hoạt động hoặc nghề tổ chức và trình diễn các vở kịch hoặc các hình thức giải trí khác. | Noun | hoạt động hoặc nghề tổ chức và trình diễn các vở kịch hoặc các hình thức giải trí khác. the activity or profession of organizing and presenting plays or other forms of entertainment. | |
10 | freight forwarder Một người hoặc công ty tổ chức các chuyến hàng cho cá nhân hoặc công ty khác. | Noun | Một người hoặc công ty tổ chức các chuyến hàng cho cá nhân hoặc công ty khác. A person or company that organizes shipments for individuals or other companies. | |
11 | customs clearance Quá trình đưa hàng hóa qua hải quan sau khi đến một quốc gia. | Noun | Quá trình đưa hàng hóa qua hải quan sau khi đến một quốc gia. The process of getting goods through customs after arriving in a country. | |
12 | classification Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó. | Noun | Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó. The action or process of classifying something. | |
13 | liquidation (nghĩa bóng) Giết hại những nạn nhân bị mất nhân tính. | Noun | (nghĩa bóng) Giết hại những nạn nhân bị mất nhân tính. (euphemistic) Murder of dehumanized victims. | |
14 | duty Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm. | Noun [C] | Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm. Duties, tasks, responsibilities. | |
15 | compliance Hành động hoặc sự việc tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh. | Noun | Hành động hoặc sự việc tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh. The action or fact of complying with a wish or command. | |
16 | tracking number Một định danh duy nhất được gán cho một gói hàng hoặc lô hàng để cho phép theo dõi nó khi nó di chuyển qua quy trình giao hàng. | Noun | Một định danh duy nhất được gán cho một gói hàng hoặc lô hàng để cho phép theo dõi nó khi nó di chuyển qua quy trình giao hàng. A unique identifier assigned to a package or shipment to allow for its tracking as it moves through the shipping process. | |
17 | density Sự đông đúc, sự dày đặc. | Noun [U] | Sự đông đúc, sự dày đặc. The crowding, the denseness. | |
18 | tariff Một loại thuế hoặc nghĩa vụ phải nộp đối với một loại hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu cụ thể. | Noun | Một loại thuế hoặc nghĩa vụ phải nộp đối với một loại hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu cụ thể. A tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports. | |
19 | export Một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra nước ngoài. | Noun | Một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra nước ngoài. A product or service sold abroad. | |
20 | door-to-door điều hành hoặc cung cấp giữa các gia đình riêng lẻ, ví dụ: nhân viên bán hàng tận nhà. | Phrase | điều hành hoặc cung cấp giữa các gia đình riêng lẻ, ví dụ: nhân viên bán hàng tận nhà. operating or provided between individual homes eg a doortodoor salesperson. | |
21 | dolly Lời trẻ con dành cho búp bê. | Noun | Lời trẻ con dành cho búp bê. A childs word for a doll. | |
22 | consolidation quá trình kết hợp các tài khoản hoặc khoản mục tài chính. | Noun | quá trình kết hợp các tài khoản hoặc khoản mục tài chính. the process of combining financial accounts or items. | |
23 | zone Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt. | Noun | Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt. An encircling band or stripe of distinctive colour, texture, or character. | |
24 | consignee Người được ủy thác hoặc ủy thác bất cứ thứ gì. | Noun | Người được ủy thác hoặc ủy thác bất cứ thứ gì. One to whom anything is consigned or entrusted. | |
25 | detention Hành động giam giữ ai đó hoặc tình trạng bị giam giữ chính thức. | Noun | Hành động giam giữ ai đó hoặc tình trạng bị giam giữ chính thức. The action of detaining someone or the state of being detained in official custody. | |
26 | certificate of origin Một tài liệu xác nhận quốc gia xuất xứ của một sản phẩm hoặc hàng hóa. | Noun | Một tài liệu xác nhận quốc gia xuất xứ của một sản phẩm hoặc hàng hóa. A document that certifies the country of origin of a product or shipment. | |
27 | commercial invoice Tài liệu do người bán cung cấp cho người mua liệt kê hàng hóa đã bán và giá trị của chúng cho mục đích hải quan. | Noun | Tài liệu do người bán cung cấp cho người mua liệt kê hàng hóa đã bán và giá trị của chúng cho mục đích hải quan. A document provided by a seller to a buyer that outlines the goods sold and their value for customs purposes. | |
28 | auction Phần của cuộc chơi trong đó người chơi đấu thầu để quyết định hợp đồng trong đó ván bài sẽ được chơi. | Noun | Phần của cuộc chơi trong đó người chơi đấu thầu để quyết định hợp đồng trong đó ván bài sẽ được chơi. The part of the play in which players bid to decide the contract in which the hand shall be played. | |
29 | storage Sự cất giữ,lưu trữ, xếp vào kho. | Noun [U] | Sự cất giữ,lưu trữ, xếp vào kho. Storing, storage, storage. | |
30 | restock Bổ sung (một cửa hàng) hàng hóa hoặc nguồn cung cấp mới. | Verb | Bổ sung (một cửa hàng) hàng hóa hoặc nguồn cung cấp mới. Replenish a store with fresh stock or supplies. | |
31 | leg (cờ bạc) Cược riêng lẻ trong cược xâu (một loạt cược trong đó tiền đặt cược và tiền thắng được cộng dồn). | Noun | (cờ bạc) Cược riêng lẻ trong cược xâu (một loạt cược trong đó tiền đặt cược và tiền thắng được cộng dồn). (gambling) An individual bet in a parlay (a series of bets where the stake and winnings are cumulatively carried forward). | |
32 | quality-assurance Việc duy trì mức chất lượng mong muốn của một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt bằng cách chú ý đến từng giai đoạn của quá trình phân phối hoặc sản xuất. | Noun | Việc duy trì mức chất lượng mong muốn của một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt bằng cách chú ý đến từng giai đoạn của quá trình phân phối hoặc sản xuất. The maintenance of a desired level of quality in a service or product especially by means of attention to every stage of the process of delivery or production. | |
33 | broker Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác. | Noun | Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác. A person who buys and sells goods or assets for others. | |
34 | dock Một vùng nước khép kín trong cảng để bốc, dỡ và sửa chữa tàu. | Noun | Một vùng nước khép kín trong cảng để bốc, dỡ và sửa chữa tàu. An enclosed area of water in a port for the loading, unloading, and repair of ships. | |
35 | jockey Một người cưỡi ngựa đua, đặc biệt là một nghề. | Noun | Một người cưỡi ngựa đua, đặc biệt là một nghề. A person who rides in horse races especially as a profession. | |
36 | domestic Nội địa, trong nước, trong nhà. | Adjective | Nội địa, trong nước, trong nhà. Domestic, domestic, indoors. | |
37 | cargo Hàng hóa được vận chuyển trên tàu, máy bay hoặc xe cơ giới. | Noun | Hàng hóa được vận chuyển trên tàu, máy bay hoặc xe cơ giới. Goods carried on a ship aircraft or motor vehicle. | |
38 | packing list Một tài liệu liệt kê các nội dung của một gói hàng hoặc vận chuyển. | Noun | Một tài liệu liệt kê các nội dung của một gói hàng hoặc vận chuyển. A document that itemizes the contents of a package or shipment. | |
39 | carrier Người hoặc vật mang, giữ hoặc truyền đạt thứ gì đó. | Noun | Người hoặc vật mang, giữ hoặc truyền đạt thứ gì đó. A person or thing that carries holds or conveys something. | |
40 | relay Một thiết bị điện, thường kết hợp một nam châm điện, được kích hoạt bởi dòng điện hoặc tín hiệu trong một mạch để mở hoặc đóng mạch khác. | Noun | Một thiết bị điện, thường kết hợp một nam châm điện, được kích hoạt bởi dòng điện hoặc tín hiệu trong một mạch để mở hoặc đóng mạch khác. An electrical device, typically incorporating an electromagnet, which is activated by a current or signal in one circuit to open or close another circuit. | |
41 | vessel Một con tàu hoặc thuyền lớn. | Noun | Một con tàu hoặc thuyền lớn. A ship or large boat. | |
42 | agent Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định. | Noun | Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định. A person or thing that takes an active role or produces a specified effect. | |
43 | claim Đòi bồi thường. | Verb | Đòi bồi thường. Claim compensation. | |
44 | assignment Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học. | Noun | Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học. A task or piece of work allocated to someone as part of a job or course of study. | |
45 | hosting phân từ hiện tại và gerund của máy chủ. | Verb | phân từ hiện tại và gerund của máy chủ. present participle and gerund of host. | |
46 | manifest Rõ ràng hoặc rõ ràng đối với mắt hoặc tâm trí. | Adjective | Rõ ràng hoặc rõ ràng đối với mắt hoặc tâm trí. Clear or obvious to the eye or mind. | |
47 | hub Phần trung tâm của bánh xe, quay trên hoặc cùng với trục và từ đó các nan hoa tỏa ra. | Noun | Phần trung tâm của bánh xe, quay trên hoặc cùng với trục và từ đó các nan hoa tỏa ra. The central part of a wheel, rotating on or with the axle, and from which the spokes radiate. | |
48 | shipper Một người hoặc công ty vận chuyển hoặc nhận hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không. | Noun | Một người hoặc công ty vận chuyển hoặc nhận hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không. A person or company that transports or receives goods by sea land or air. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
