Flashcard tổng hợp Từ vựng về Online market research 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | bounce-back một sự thất bại hoặc thất bại có chủ ý được sử dụng làm bàn đạp để thành công. | Phrase | một sự thất bại hoặc thất bại có chủ ý được sử dụng làm bàn đạp để thành công. a deliberate defeat or setback used as a springboard to success. | |
2 | behavioural targeting Thực hành thu thập thông tin về thói quen duyệt web của cá nhân để cung cấp quảng cáo được nhắm mục tiêu đến họ. | Noun | Thực hành thu thập thông tin về thói quen duyệt web của cá nhân để cung cấp quảng cáo được nhắm mục tiêu đến họ. The practice of collecting information about individuals' online browsing habits to deliver targeted advertisements to them. | |
3 | client-side Chỉ các quy trình xảy ra trên máy khách thay vì trên máy chủ. | Adjective | Chỉ các quy trình xảy ra trên máy khách thay vì trên máy chủ. Referring to processes that occur on the client machine rather than on the server. | |
4 | interactive television Một hình thức truyền hình cho phép người xem tương tác với nội dung, thường thông qua việc sử dụng các thiết bị hoặc ứng dụng đặc biệt. | Noun | Một hình thức truyền hình cho phép người xem tương tác với nội dung, thường thông qua việc sử dụng các thiết bị hoặc ứng dụng đặc biệt. A form of television that allows viewers to interact with the content, often through the use of special devices or applications. | |
5 | opt in chọn tham gia vào việc gì đó. | Phrase | chọn tham gia vào việc gì đó. to choose to participate in something. | |
6 | opt-out chọn không tham gia vào một hoạt động hoặc ngừng tham gia vào hoạt động đó. | Verb | chọn không tham gia vào một hoạt động hoặc ngừng tham gia vào hoạt động đó. to choose not to be part of an activity or to stop being involved in it. | |
7 | banner Xuất sắc; nổi bật. | Adjective | Xuất sắc; nổi bật. Excellent outstanding. | |
8 | chat Bất kỳ loài chim nhỏ nào có tiếng kêu chói tai. | Noun | Bất kỳ loài chim nhỏ nào có tiếng kêu chói tai. Any of a number of small songbirds with harsh calls. | |
9 | link Liên kết, kết nối, liên hệ. | Verb | Liên kết, kết nối, liên hệ. Link, connect, contact. | |
10 | portal Liên quan đến một lỗ hở trong một cơ quan mà các mạch máu lớn đi qua, đặc biệt là khe nứt ngang của gan. | Adjective | Liên quan đến một lỗ hở trong một cơ quan mà các mạch máu lớn đi qua, đặc biệt là khe nứt ngang của gan. Relating to an opening in an organ through which major blood vessels pass, especially the transverse fissure of the liver. | |
11 | bluetooth một tiêu chuẩn cho kết nối không dây tầm ngắn của điện thoại di động, máy tính và các thiết bị điện tử khác. | Noun | một tiêu chuẩn cho kết nối không dây tầm ngắn của điện thoại di động, máy tính và các thiết bị điện tử khác. a standard for the shortrange wireless interconnection of mobile phones computers and other electronic devices. | |
12 | javascript Ngôn ngữ lập trình động cấp cao thường được sử dụng cho phát triển web. | Noun | Ngôn ngữ lập trình động cấp cao thường được sử dụng cho phát triển web. A high-level, dynamic programming language commonly used for web development. | |
13 | intranet Mạng truyền thông cục bộ hoặc bị hạn chế, đặc biệt là mạng riêng được tạo bằng phần mềm World Wide Web. | Noun | Mạng truyền thông cục bộ hoặc bị hạn chế, đặc biệt là mạng riêng được tạo bằng phần mềm World Wide Web. A local or restricted communications network, especially a private network created using World Wide Web software. | |
14 | host Chủ nhà, người chủ, người đăng cai. | Noun [C] | Chủ nhà, người chủ, người đăng cai. Host, owner, host. | |
15 | hit Sự thành công. | Noun [C] | Sự thành công. Success. | |
16 | passenger Một du khách trên phương tiện vận chuyển công cộng hoặc tư nhân không phải là người lái xe, phi công hoặc phi hành đoàn. | Noun | Một du khách trên phương tiện vận chuyển công cộng hoặc tư nhân không phải là người lái xe, phi công hoặc phi hành đoàn. A traveller on a public or private conveyance other than the driver, pilot, or crew. | |
17 | affiliate marketing Một thỏa thuận tiếp thị nơi một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài để đổi lấy lưu lượng truy cập hoặc doanh số từ các giới thiệu của nó. | Noun | Một thỏa thuận tiếp thị nơi một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài để đổi lấy lưu lượng truy cập hoặc doanh số từ các giới thiệu của nó. A marketing arrangement where an online retailer pays commission to an external website for traffic or sales generated from its referrals. | |
18 | firewall Một bức tường hoặc vách ngăn được thiết kế để hạn chế hoặc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. | Noun | Một bức tường hoặc vách ngăn được thiết kế để hạn chế hoặc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. A wall or partition designed to inhibit or prevent the spread of fire. | |
19 | platform Một đôi giày có đế rất dày. | Noun | Một đôi giày có đế rất dày. A shoe with very thick soles. | |
20 | protocol Bản gốc của văn bản ngoại giao, đặc biệt là các điều khoản của điều ước quốc tế đã được các bên thoả thuận tại hội nghị và được các bên ký kết. | Noun | Bản gốc của văn bản ngoại giao, đặc biệt là các điều khoản của điều ước quốc tế đã được các bên thoả thuận tại hội nghị và được các bên ký kết. The original draft of a diplomatic document especially of the terms of a treaty agreed to in conference and signed by the parties. | |
21 | craigslist Một trang web cung cấp quảng cáo phân loại cho nhiều danh mục khác nhau, chẳng hạn như việc làm, dịch vụ và sự kiện cộng đồng. | Noun | Một trang web cung cấp quảng cáo phân loại cho nhiều danh mục khác nhau, chẳng hạn như việc làm, dịch vụ và sự kiện cộng đồng. A website that provides classified advertisements for various categories, such as jobs, services, and community events. | |
22 | ethernet một hệ thống kết nối một số hệ thống máy tính để tạo thành một mạng cục bộ, với các giao thức để kiểm soát việc truyền thông tin và tránh việc truyền đồng thời bởi hai hoặc nhiều hệ thống. | Noun | một hệ thống kết nối một số hệ thống máy tính để tạo thành một mạng cục bộ, với các giao thức để kiểm soát việc truyền thông tin và tránh việc truyền đồng thời bởi hai hoặc nhiều hệ thống. a system for connecting a number of computer systems to form a local area network with protocols to control the passing of information and to avoid simultaneous transmission by two or more systems. | |
23 | ip address Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng các dấu chấm, xác định mỗi máy tính sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp qua mạng. | Noun | Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng các dấu chấm, xác định mỗi máy tính sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp qua mạng. A unique string of numbers separated by periods that identifies each computer using the Internet Protocol to communicate over a network. | |
24 | bot Ấu trùng của ruồi trâu, ký sinh trên da của nhiều loài động vật có vú, tạo ra các vết chích hoặc đường mũi của cừu hoặc dạ dày của ngựa. | Noun | Ấu trùng của ruồi trâu, ký sinh trên da của nhiều loài động vật có vú, tạo ra các vết chích hoặc đường mũi của cừu hoặc dạ dày của ngựa. The larva of a botfly, which infests the skin of various mammals, producing warbles, or the nasal passage of sheep, or the stomach of horses. | |
25 | legacy Biểu thị hoặc liên quan đến phần mềm hoặc phần cứng đã được thay thế nhưng khó thay thế do được sử dụng rộng rãi. | Adjective | Biểu thị hoặc liên quan đến phần mềm hoặc phần cứng đã được thay thế nhưng khó thay thế do được sử dụng rộng rãi. Denoting or relating to software or hardware that has been superseded but is difficult to replace because of its wide use. | |
26 | mashup (thông tục) Cái gì đó bao gồm hai hoặc nhiều thành phần kết hợp với nhau. | Noun | (thông tục) Cái gì đó bao gồm hai hoặc nhiều thành phần kết hợp với nhau. informal Something consisting of two or more components combined together. | |
27 | bookmark một dải da, bìa cứng hoặc vật liệu khác dùng để đánh dấu vị trí của một người trong một cuốn sách. | Noun | một dải da, bìa cứng hoặc vật liệu khác dùng để đánh dấu vị trí của một người trong một cuốn sách. a strip of leather cardboard or other material used to mark ones place in a book. | |
28 | ad blocker Một ứng dụng phần mềm hoặc tiện ích mở rộng của trình duyệt được thiết kế để ngăn quảng cáo hiển thị trên các trang web. | Noun | Một ứng dụng phần mềm hoặc tiện ích mở rộng của trình duyệt được thiết kế để ngăn quảng cáo hiển thị trên các trang web. A software application or browser extension designed to prevent advertisements from being displayed on webpages. | |
29 | inventory Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà. | Noun | Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà. A complete list of items such as property goods in stock or the contents of a building. | |
30 | hyperlink Liên kết từ tài liệu siêu văn bản đến một vị trí khác, được kích hoạt bằng cách nhấp vào từ hoặc hình ảnh được đánh dấu. | Noun | Liên kết từ tài liệu siêu văn bản đến một vị trí khác, được kích hoạt bằng cách nhấp vào từ hoặc hình ảnh được đánh dấu. A link from a hypertext document to another location activated by clicking on a highlighted word or image. | |
31 | button Một cái đĩa hoặc núm nhỏ được khâu vào quần áo, để buộc chặt bằng cách đẩy qua một khe được làm nhằm mục đích hoặc để trang trí. | Noun | Một cái đĩa hoặc núm nhỏ được khâu vào quần áo, để buộc chặt bằng cách đẩy qua một khe được làm nhằm mục đích hoặc để trang trí. A small disc or knob sewn on to a garment either to fasten it by being pushed through a slit made for the purpose or for decoration. | |
32 | black box một thiết bị điện tử được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể và người dùng không thể hiểu được hoặc không thể truy cập được hoạt động bên trong của nó. | Noun | một thiết bị điện tử được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể và người dùng không thể hiểu được hoặc không thể truy cập được hoạt động bên trong của nó. an electronic device designed to perform a specific function and whose internal workings are not understood by or accessible to the user. | |
33 | collaboration Sự hợp tác, kết hợp. | Noun [U] | Sự hợp tác, kết hợp. Cooperation and combination. | |
34 | codec Một thiết bị hoặc chương trình nén và giải nén dữ liệu âm thanh và video kỹ thuật số. | Noun | Một thiết bị hoặc chương trình nén và giải nén dữ liệu âm thanh và video kỹ thuật số. A device or program that compresses and decompresses digital audio and video data. | |
35 | cache Một tập hợp các vật phẩm cùng loại được lưu trữ ở một nơi ẩn hoặc không thể tiếp cận được. | Noun | Một tập hợp các vật phẩm cùng loại được lưu trữ ở một nơi ẩn hoặc không thể tiếp cận được. A collection of items of the same type stored in a hidden or inaccessible place. | |
36 | drupal Một hệ thống quản lý nội dung mã nguồn mở và miễn phí được viết bằng ngôn ngữ PHP. | Noun | Một hệ thống quản lý nội dung mã nguồn mở và miễn phí được viết bằng ngôn ngữ PHP. A free and open-source content management framework written in PHP. | |
37 | frequency Tốc độ xảy ra điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu nhất định. | Noun | Tốc độ xảy ra điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu nhất định. The rate at which something occurs over a particular period of time or in a given sample. | |
38 | domain-name một chuỗi các ký tự chữ và số được phân tách bằng dấu chấm, được sử dụng để nhận dạng một máy tính hoặc trang web cụ thể trên internet. | Noun | một chuỗi các ký tự chữ và số được phân tách bằng dấu chấm, được sử dụng để nhận dạng một máy tính hoặc trang web cụ thể trên internet. a sequence of alphanumeric characters separated by dots used to identify a particular computer or website on the internet. | |
39 | flame Một tin nhắn có tính xúc phạm hoặc lạm dụng được đăng trên Internet hoặc gửi qua email, thường là để phản hồi nhanh một tin nhắn khác. | Noun | Một tin nhắn có tính xúc phạm hoặc lạm dụng được đăng trên Internet hoặc gửi qua email, thường là để phản hồi nhanh một tin nhắn khác. A vitriolic or abusive message posted on the Internet or sent by email, typically in quick response to another message. | |
40 | bandwidth Năng lượng hoặc năng lực tinh thần cần thiết để giải quyết một tình huống. | Noun | Năng lượng hoặc năng lực tinh thần cần thiết để giải quyết một tình huống. The energy or mental capacity required to deal with a situation. | |
41 | customer relationship management Chiến lược kinh doanh nhằm quản lý các tương tác của công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng thông qua phân tích dữ liệu và công nghệ. | Noun | Chiến lược kinh doanh nhằm quản lý các tương tác của công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng thông qua phân tích dữ liệu và công nghệ. A business strategy aimed at managing a companys interactions with current and potential customers through data analysis and technology. | |
42 | backbone Chuỗi đốt sống kéo dài từ hộp sọ đến xương chậu; cột sống. | Noun | Chuỗi đốt sống kéo dài từ hộp sọ đến xương chậu; cột sống. The series of vertebrae extending from the skull to the pelvis the spine. | |
43 | encryption quá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép. | Noun | quá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép. the process of converting information into a code to prevent unauthorized access. | |
44 | firm Một mối quan tâm kinh doanh, đặc biệt là mối quan tâm liên quan đến sự hợp tác của hai người trở lên. | Noun | Một mối quan tâm kinh doanh, đặc biệt là mối quan tâm liên quan đến sự hợp tác của hai người trở lên. A business concern, especially one involving a partnership of two or more people. | |
45 | keyword Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa quan trọng. | Noun | Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa quan trọng. A word or concept of great significance. | |
46 | broadband Một kỹ thuật truyền tải dung lượng cao sử dụng dải tần số rộng, cho phép truyền tải một số lượng lớn tin nhắn cùng một lúc. | Noun | Một kỹ thuật truyền tải dung lượng cao sử dụng dải tần số rộng, cho phép truyền tải một số lượng lớn tin nhắn cùng một lúc. A highcapacity transmission technique using a wide range of frequencies which enables a large number of messages to be communicated simultaneously. | |
47 | byte Một nhóm các chữ số hoặc bit nhị phân (thường là 8) hoạt động như một đơn vị. | Noun | Một nhóm các chữ số hoặc bit nhị phân (thường là 8) hoạt động như một đơn vị. A group of binary digits or bits (usually eight) operated on as a unit. | |
48 | extranet Mạng lưới riêng tư an toàn sử dụng internet để chia sẻ một phần thông tin hoặc hoạt động của doanh nghiệp với nhà cung cấp, người bán, đối tác hoặc khách hàng. | Noun | Mạng lưới riêng tư an toàn sử dụng internet để chia sẻ một phần thông tin hoặc hoạt động của doanh nghiệp với nhà cung cấp, người bán, đối tác hoặc khách hàng. A secure private network that uses the internet to share part of a business's information or operations with suppliers, vendors, partners, or customers. | |
49 | privacy policy Một tài liệu pháp lý mô tả cách mà một công ty thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu người dùng. | Noun | Một tài liệu pháp lý mô tả cách mà một công ty thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu người dùng. A legal document that outlines how a company collects, uses, stores, and protects user data. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
