Bản dịch của từ Bourbon trong tiếng Việt
Bourbon

Bourbon (Noun)
Bourbon is a popular choice for celebrating special occasions.
Bourbon là lựa chọn phổ biến để kỷ niệm các dịp đặc biệt.
I don't like the taste of bourbon because it's too strong.
Tôi không thích hương vị của bourbon vì nó quá đậm đà.
Is bourbon a traditional drink in your country?
Bourbon có phải là đồ uống truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Họ của một nhánh của gia đình hoàng gia pháp. nhà bourbon cai trị nước pháp từ năm 1589, khi henry iv kế vị ngai vàng, cho đến khi chế độ quân chủ bị lật đổ vào năm 1848, và đạt đến đỉnh cao quyền lực dưới thời louis xiv vào cuối thế kỷ 17. các thành viên của gia tộc này cũng từng là vua của tây ban nha (1700–1931 và kể từ năm 1975).
The surname of a branch of the royal family of france the bourbons ruled france from 1589 when henry iv succeeded to the throne until the monarchy was overthrown in 1848 and reached the peak of their power under louis xiv in the late 17th century members of this family have also been kings of spain 1700–1931 and since 1975.
Is bourbon a common surname in France?
Bourbon có phải là một họ phổ biến ở Pháp không?
The Bourbons were once rulers of France.
Nhà Bourbon đã từng là nhà cai trị của Pháp.
Does the Bourbon family have a long history of royalty?
Gia đình Bourbon có một lịch sử dài về hoàng tộc không?
I enjoy snacking on bourbon biscuits during my study breaks.
Tôi thích ăn bánh bourbon trong giờ nghỉ học của mình.
She doesn't like the taste of bourbon biscuits with chocolate cream.
Cô ấy không thích hương vị của bánh bourbon với kem sô cô la.
Do you think serving bourbon biscuits at the social event is appropriate?
Bạn nghĩ việc phục vụ bánh bourbon trong sự kiện xã hội là thích hợp không?
Một kẻ phản động.
A reactionary.
He is a bourbon who opposes social progress.
Anh ấy là một người phản động chống lại tiến bộ xã hội.
She is not a bourbon and supports social change.
Cô ấy không phải là một người phản động và ủng hộ thay đổi xã hội.
Is he a bourbon or a supporter of social reform?
Anh ấy là một người phản động hay một người ủng hộ cải cách xã hội?
Một loại hoa hồng có thời gian ra hoa dài và có hương thơm nồng nàn. nó phát sinh như một giống lai tự nhiên trên đảo réunion (trước đây là île de bourbon) và được đưa vào châu âu vào đầu thế kỷ 19.
A rose of a variety which flowers over a long period and has a rich scent it arose as a natural hybrid on the island of réunion formerly île de bourbon and was introduced into europe in the early 19th century.
Bourbon is a popular choice for bouquets due to its rich scent.
Bourbon là lựa chọn phổ biến cho bó hoa vì hương thơm đặc trưng.
Some people find the scent of bourbon roses overwhelming in closed spaces.
Một số người cảm thấy hương thơm của hoa hồng bourbon quá mạnh mẽ trong không gian kín.
Are bourbon roses suitable for decorating a social event like a wedding?
Hoa hồng bourbon có phù hợp để trang trí một sự kiện xã hội như đám cưới không?
Một nhãn hiệu rượu whisky được sản xuất tại hoa kỳ, cụ thể là ở kentucky.
A brand of whiskey made in the united states specifically in kentucky
Bourbon is a popular choice for celebrations in Kentucky.
Bourbon là lựa chọn phổ biến cho các dịp kỷ niệm ở Kentucky.
Not everyone enjoys the strong taste of bourbon in cocktails.
Không phải ai cũng thích hương vị đậm đà của bourbon trong cocktail.
Is bourbon a traditional drink served at social gatherings in Kentucky?
Bourbon có phải là đồ uống truyền thống được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở Kentucky không?
She baked a delicious bourbon pecan pie for the party.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt pecan với bourbon cho bữa tiệc.
I don't like the taste of bourbon in desserts.
Tôi không thích hương vị của bourbon trong các món tráng miệng.
Did you use bourbon in your famous bread pudding recipe?
Bạn có sử dụng bourbon trong công thức bánh ngọt nổi tiếng của bạn không?
Bourbon is a popular type of American whiskey.
Bourbon là một loại rượu whiskey nổi tiếng của Mỹ.
Some people don't enjoy the taste of bourbon.
Một số người không thích hương vị của bourbon.
Do you know how bourbon is made in the United States?
Bạn có biết bourbon được làm như thế nào ở Mỹ không?
Bourbon là một loại whisky được sản xuất chủ yếu từ ngô, với tỷ lệ tối thiểu là 51%. Đây là sản phẩm đặc trưng của Mỹ, đặc biệt phổ biến ở Kentucky. Bourbon có vị ngọt nhẹ, hương caramel và vani nhờ vào quá trình lão hóa trong thùng gỗ sồi cháy. Trong tiếng Anh, "bourbon" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng nó thường được nhấn mạnh và sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bourbon" xuất phát từ tên của địa danh Bourbon, một khu vực ở Pháp. Gốc Latin của từ này là "burgus", có nghĩa là "thành phố" hoặc "bảo vệ". Vào thế kỷ 18, bourbon đã trở thành một loại rượu whisky đặc trưng của Kentucky, Hoa Kỳ, được làm từ ngũ cốc ngô. Sự phát triển của bourbon từ tên gọi địa lý đến đồ uống có giá trị kinh tế và văn hóa phản ánh sự hòa quyện giữa các di sản châu Âu và truyền thống nông nghiệp Mỹ.
Từ "bourbon" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hoá đồ uống, đặc biệt là trong ngành công nghiệp rượu. Trong kì thi IELTS, từ này có khả năng được đề cập chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các loại đồ uống hoặc phong tục tập quán. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần nói và viết. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết và cuộc trò chuyện về ẩm thực và du lịch, nhấn mạnh sự nổi bật của bourbon trong văn hóa Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp