Bản dịch của từ Bourbon trong tiếng Việt

Bourbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bourbon (Noun)

bˈɝbn
bˈɝɹbn
01

Một loại rượu whisky của mỹ chưng cất từ ngô và lúa mạch đen.

A kind of american whisky distilled from maize and rye.

Ví dụ

Bourbon is a popular choice for celebrating special occasions.

Bourbon là lựa chọn phổ biến để kỷ niệm các dịp đặc biệt.

I don't like the taste of bourbon because it's too strong.

Tôi không thích hương vị của bourbon vì nó quá đậm đà.

Is bourbon a traditional drink in your country?

Bourbon có phải là đồ uống truyền thống ở quốc gia của bạn không?

02

Họ của một nhánh của gia đình hoàng gia pháp. nhà bourbon cai trị nước pháp từ năm 1589, khi henry iv kế vị ngai vàng, cho đến khi chế độ quân chủ bị lật đổ vào năm 1848, và đạt đến đỉnh cao quyền lực dưới thời louis xiv vào cuối thế kỷ 17. các thành viên của gia tộc này cũng từng là vua của tây ban nha (1700–1931 và kể từ năm 1975).

The surname of a branch of the royal family of france the bourbons ruled france from 1589 when henry iv succeeded to the throne until the monarchy was overthrown in 1848 and reached the peak of their power under louis xiv in the late 17th century members of this family have also been kings of spain 1700–1931 and since 1975.

Ví dụ

Is bourbon a common surname in France?

Bourbon có phải là một họ phổ biến ở Pháp không?

The Bourbons were once rulers of France.

Nhà Bourbon đã từng là nhà cai trị của Pháp.

Does the Bourbon family have a long history of royalty?

Gia đình Bourbon có một lịch sử dài về hoàng tộc không?

03

Một loại bánh quy có hương vị sô-cô-la với nhân kem sô-cô-la.

A chocolateflavoured biscuit with a chocolatecream filling.

Ví dụ

I enjoy snacking on bourbon biscuits during my study breaks.

Tôi thích ăn bánh bourbon trong giờ nghỉ học của mình.

She doesn't like the taste of bourbon biscuits with chocolate cream.

Cô ấy không thích hương vị của bánh bourbon với kem sô cô la.

Do you think serving bourbon biscuits at the social event is appropriate?

Bạn nghĩ việc phục vụ bánh bourbon trong sự kiện xã hội là thích hợp không?

04

Một kẻ phản động.

A reactionary.

Ví dụ

He is a bourbon who opposes social progress.

Anh ấy là một người phản động chống lại tiến bộ xã hội.

She is not a bourbon and supports social change.

Cô ấy không phải là một người phản động và ủng hộ thay đổi xã hội.

Is he a bourbon or a supporter of social reform?

Anh ấy là một người phản động hay một người ủng hộ cải cách xã hội?

05

Một loại hoa hồng có thời gian ra hoa dài và có hương thơm nồng nàn. nó phát sinh như một giống lai tự nhiên trên đảo réunion (trước đây là île de bourbon) và được đưa vào châu âu vào đầu thế kỷ 19.

A rose of a variety which flowers over a long period and has a rich scent it arose as a natural hybrid on the island of réunion formerly île de bourbon and was introduced into europe in the early 19th century.

Ví dụ

Bourbon is a popular choice for bouquets due to its rich scent.

Bourbon là lựa chọn phổ biến cho bó hoa vì hương thơm đặc trưng.

Some people find the scent of bourbon roses overwhelming in closed spaces.

Một số người cảm thấy hương thơm của hoa hồng bourbon quá mạnh mẽ trong không gian kín.

Are bourbon roses suitable for decorating a social event like a wedding?

Hoa hồng bourbon có phù hợp để trang trí một sự kiện xã hội như đám cưới không?

06

Một nhãn hiệu rượu whisky được sản xuất tại hoa kỳ, cụ thể là ở kentucky.

A brand of whiskey made in the united states specifically in kentucky

Ví dụ

Bourbon is a popular choice for celebrations in Kentucky.

Bourbon là lựa chọn phổ biến cho các dịp kỷ niệm ở Kentucky.

Not everyone enjoys the strong taste of bourbon in cocktails.

Không phải ai cũng thích hương vị đậm đà của bourbon trong cocktail.

Is bourbon a traditional drink served at social gatherings in Kentucky?

Bourbon có phải là đồ uống truyền thống được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở Kentucky không?

07

Một món tráng miệng ngọt, sẫm màu, dạng xi-rô được làm từ rượu bourbon, thường được dùng trong các công thức nấu ăn.

A sweet dark syrupy dessert made with bourbon often used in recipes

Ví dụ

She baked a delicious bourbon pecan pie for the party.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt pecan với bourbon cho bữa tiệc.

I don't like the taste of bourbon in desserts.

Tôi không thích hương vị của bourbon trong các món tráng miệng.

Did you use bourbon in your famous bread pudding recipe?

Bạn có sử dụng bourbon trong công thức bánh ngọt nổi tiếng của bạn không?

08

Một loại rượu whisky mỹ được chưng cất từ hỗn hợp có ít nhất 51% là ngô.

A type of american whiskey distilled from a mash that is at least 51 corn

Ví dụ

Bourbon is a popular type of American whiskey.

Bourbon là một loại rượu whiskey nổi tiếng của Mỹ.

Some people don't enjoy the taste of bourbon.

Một số người không thích hương vị của bourbon.

Do you know how bourbon is made in the United States?

Bạn có biết bourbon được làm như thế nào ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bourbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bourbon

Không có idiom phù hợp