Bản dịch của từ Capris trong tiếng Việt

Capris

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capris(Noun)

kəpɹˈiz
kəpɹˈiz
01

Thường mặc khi thời tiết ấm áp hoặc trong những dịp không trang trọng.

Often worn in warm weather or for informal occasions.

Ví dụ
02

Một loại quần thường mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of trouser typically worn in warm weather.

Ví dụ
03

Một loại trang phục thời trang thường được làm từ chất liệu nhẹ, thoáng khí.

A fashion garment often made of light breathable materials.

Ví dụ
04

Một kiểu quần dài cắt trên mắt cá chân.

A style of pants that are cropped above the ankle.

Ví dụ
05

Một món đồ thường ngày thường gắn liền với mùa hè hoặc thời gian giải trí.

A casual wear item often associated with summer or leisure.

Ví dụ
06

Một kiểu quần áo được thiết kế để mặc trong thời tiết ấm áp.

A style of clothing designed to be worn during warm weather.

Ví dụ
07

Một loại quần dài đến đầu gối hoặc giữa bắp chân.

A type of trousers that end at the knee or midcalf.

Ví dụ
08

Một loại quần được thiết kế để thoải mái và mặc thường ngày, thường được mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of pants designed for comfort and casual wear often worn during warm weather.

Ví dụ
09

Một kiểu quần phổ biến được cắt ngắn đến ngay dưới đầu gối.

A popular style of pant that is cropped to a length just below the knee.

Ví dụ
10

Một loại quần lửng, thường dài đến đầu gối hoặc dài hơn một chút, thường mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of cropped trousers that are typically kneelength or slightly below usually worn in warm weather.

Ví dụ
11

Quần Capri đôi khi được dùng trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao.

Capris are sometimes associated with leisure or sport activities.

Ví dụ
12

Quần capri thường được làm từ vải nhẹ để tạo sự thoải mái và thoáng khí.

Capris are often made from lightweight fabrics for comfort and breathability.

Ví dụ
13

Một kiểu quần được ưa chuộng để mặc thường ngày và thời trang mùa hè.

A style of pants that are a popular option for casual wear and summer fashion.

Ví dụ
14

Quần tây thường ngày của phụ nữ dài đến hoặc gần đầu gối hoặc giữa bắp chân.

Womens casual trousers that end at or near the knee or midcalf.

Ví dụ
15

Một loại quần thường được mặc khi thời tiết ấm áp, thường dài đến đầu gối hoặc ngay dưới.

A type of trousers that are often worn in warm weather typically ending at the knee or just below.

Ví dụ
16

Một kiểu trang phục của phụ nữ ngắn hơn quần dài nhưng dài hơn quần short.

A style of womens clothing that is shorter than fulllength pants but longer than shorts.

Ví dụ
17

Quần âu đặc biệt phổ biến cho mùa hè hoặc trang phục giải trí.

Casual pants that are particularly popular for summer or leisure wear.

Ví dụ
18

Một loại quần dài đến dưới bắp chân.

A type of casual trousers that end below the calf.

Ví dụ
19

Kiểu quần được cắt ngắn trên đầu gối.

A style of pants that are cropped to a length above the knee.

Ví dụ
20

Một kiểu quần của phụ nữ, thường vừa vặn ở eo, hông và rộng hơn từ đầu gối trở xuống.

A style of womens pants typically fitted at the waist and hips and wider from the knee down.

Ví dụ
21

Capris thường được mặc khi thời tiết ấm áp.

Capris are often worn in warm weather.

Ví dụ
22

Một loại quần dài trên mắt cá chân của phụ nữ.

A type of womens cropped trousers that end above the ankle.

Ví dụ
23

Quần bó sát của phụ nữ dài đến mắt cá chân.

Womens fitted pants that end above the ankle.

Ví dụ
24

Quần thường ngày của phụ nữ dài trên mắt cá chân nhưng dưới đầu gối.

Womens casual trousers that end above the ankle but below the knee.

Ví dụ
25

Một chiếc quần dài của phụ nữ dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối.

A pair of womens trousers that end at or above the knee.

Ví dụ

Capris(Noun Countable)

kəpɹˈiz
kəpɹˈiz
01

Một cặp capris.

A pair of capris.

Ví dụ
02

Một loại quần được phụ nữ mặc.

A type of pants worn by women.

Ví dụ
03

Nhiều kiểu capris khác nhau có sẵn trên thị trường.

Various styles of capris available on the market.

Ví dụ
04

Một cặp capris.

A pair of capris.

Ví dụ
05

Một loại trang phục được thiết kế để mặc ở phần thân dưới, thường dài đến ngay dưới đầu gối.

An article of clothing designed to be worn on the lower body typically reaching just below the knee.

Ví dụ
06

Một chiếc quần capri.

A pair of capri pants.

Ví dụ
07

Thường được làm bằng vải nhẹ.

Typically made of lightweight fabric.

Ví dụ
08

Thường gắn liền với trang phục thường ngày hoặc thoải mái.

Often associated with casual or comfortable attire.

Ví dụ
09

Một món đồ thời trang cụ thể mà phụ nữ thường mặc.

A specific fashion item worn by women.

Ví dụ
10

Một loại trang phục hoặc mặt hàng thời trang cụ thể có thể mua theo cặp.

A specific garment or fashion item that can be purchased in pairs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh