Bản dịch của từ Capris trong tiếng Việt

Capris

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capris (Noun)

kəpɹˈiz
kəpɹˈiz
01

Quần tây thường ngày của phụ nữ dài đến hoặc gần đầu gối hoặc giữa bắp chân.

Womens casual trousers that end at or near the knee or midcalf.

Ví dụ

Many women wear capris during summer social events like picnics.

Nhiều phụ nữ mặc quần capris trong các sự kiện xã hội mùa hè như picnic.

She does not like wearing capris to formal gatherings.

Cô ấy không thích mặc quần capris đến các buổi họp mặt trang trọng.

Do you think capris are suitable for casual social outings?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho những buổi đi chơi xã hội không?

02

Một chiếc quần dài của phụ nữ dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối.

A pair of womens trousers that end at or above the knee.

Ví dụ

She wore blue capris during the summer festival last July.

Cô ấy đã mặc quần capris màu xanh trong lễ hội mùa hè tháng Bảy.

Many women do not like wearing capris in the winter.

Nhiều phụ nữ không thích mặc quần capris vào mùa đông.

Do you think capris are suitable for formal events?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?

03

Quần thường ngày của phụ nữ dài trên mắt cá chân nhưng dưới đầu gối.

Womens casual trousers that end above the ankle but below the knee.

Ví dụ

Many women wear capris during summer social events in New York.

Nhiều phụ nữ mặc quần capris trong các sự kiện xã hội mùa hè ở New York.

She does not like capris because they are too short for her.

Cô ấy không thích quần capris vì chúng quá ngắn với cô.

Do you think capris are appropriate for formal social gatherings?

Bạn có nghĩ quần capris phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

04

Quần bó sát của phụ nữ dài đến mắt cá chân.

Womens fitted pants that end above the ankle.

Ví dụ

She wore stylish capris to the social gathering last Saturday.

Cô ấy mặc quần capris thời trang đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

Many women do not like capris for formal social events.

Nhiều phụ nữ không thích quần capris cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think capris are suitable for summer social outings?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho các buổi đi chơi xã hội mùa hè không?

05

Một kiểu quần của phụ nữ, thường vừa vặn ở eo, hông và rộng hơn từ đầu gối trở xuống.

A style of womens pants typically fitted at the waist and hips and wider from the knee down.

Ví dụ

Many women wear capris to social events in the summer.

Nhiều phụ nữ mặc quần capris đến các sự kiện xã hội vào mùa hè.

Not all social gatherings require wearing capris or casual pants.

Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều cần mặc quần capris hoặc quần thường.

Do you think capris are suitable for formal social occasions?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?

06

Một loại quần dài trên mắt cá chân của phụ nữ.

A type of womens cropped trousers that end above the ankle.

Ví dụ

She wore blue capris to the social gathering last Saturday.

Cô ấy mặc quần capris màu xanh trong buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

He did not like her red capris at the party.

Anh ấy không thích chiếc quần capris đỏ của cô ấy tại bữa tiệc.

Did you see her stylish capris at the community event?

Bạn có thấy chiếc quần capris thời trang của cô ấy tại sự kiện cộng đồng không?

07

Capris thường được mặc khi thời tiết ấm áp.

Capris are often worn in warm weather.

Ví dụ

Many people wear capris during the summer months in California.

Nhiều người mặc capris trong những tháng mùa hè ở California.

Not everyone prefers capris for social gatherings or events.

Không phải ai cũng thích mặc capris cho các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think capris are suitable for formal occasions?

Bạn có nghĩ rằng capris phù hợp cho các dịp trang trọng không?

08

Kiểu quần được cắt ngắn trên đầu gối.

A style of pants that are cropped to a length above the knee.

Ví dụ

She wore stylish capris to the party.

Cô ấy mặc quần capris thời trang đến bữa tiệc.

He didn't like the look of those capris.

Anh ấy không thích cái dáng của những chiếc quần capris đó.

Did you buy those colorful capris for the summer?

Bạn có mua những chiếc quần capris màu sắc cho mùa hè không?

09

Thường mặc khi thời tiết ấm áp hoặc trong những dịp không trang trọng.

Often worn in warm weather or for informal occasions.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the outdoor picnic.

Cô ấy mặc một đôi quần capris khi đi dã ngoại.

He never likes wearing capris, even in casual settings.

Anh ấy không bao giờ thích mặc quần capris, ngay cả trong bối cảnh bình thường.

Did you buy those capris from the store near the park?

Bạn đã mua những chiếc quần capris đó từ cửa hàng gần công viên chưa?

10

Một loại quần dài đến dưới bắp chân.

A type of casual trousers that end below the calf.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the casual social event.

Cô ấy mặc một cặp quần capris đến sự kiện xã hội bình thường.

He didn't like the capris because they were too short.

Anh ấy không thích quần capris vì chúng quá ngắn.

Did you see the capris that Mary wore last night?

Bạn đã thấy chiếc quần capris mà Mary mặc tối qua chưa?

11

Một kiểu trang phục của phụ nữ ngắn hơn quần dài nhưng dài hơn quần short.

A style of womens clothing that is shorter than fulllength pants but longer than shorts.

Ví dụ

She wore capris to the party last night.

Cô ấy mặc quần capris tới bữa tiệc tối qua.

He never likes to wear capris, only jeans.

Anh ấy không bao giờ thích mặc quần capris, chỉ quần jean.

Do you think capris are appropriate for a formal event?

Bạn nghĩ quần capris có phù hợp cho một sự kiện trang trọng không?

12

Một loại quần thường được mặc khi thời tiết ấm áp, thường dài đến đầu gối hoặc ngay dưới.

A type of trousers that are often worn in warm weather typically ending at the knee or just below.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the picnic.

Cô ấy mặc một đôi quần capris đến dã ngoại.

I don't like the style of capris, they look odd.

Tôi không thích kiểu dáng của quần capris, chúng trông lạ lẫm.

Are capris appropriate for a formal event like a wedding?

Quần capris có phù hợp cho một sự kiện trang trọng như đám cưới không?

13

Quần âu đặc biệt phổ biến cho mùa hè hoặc trang phục giải trí.

Casual pants that are particularly popular for summer or leisure wear.

Ví dụ

She wore her favorite capris to the beach party.

Cô ấy mặc chiếc quần capris yêu thích của mình đến bữa tiệc biển.

He doesn't like wearing capris because they are too short.

Anh ấy không thích mặc quần capris vì chúng quá ngắn.

Are capris appropriate for a casual social gathering like a picnic?

Quần capris có phù hợp cho một buổi tụ tập xã hội bình thường như dã ngoại không?

14

Một kiểu quần được ưa chuộng để mặc thường ngày và thời trang mùa hè.

A style of pants that are a popular option for casual wear and summer fashion.

Ví dụ

She wore a pair of comfortable capris to the picnic.

Cô ấy mặc một đôi capris thoải mái đến dã ngoại.

He doesn't like the look of capris, preferring jeans instead.

Anh ấy không thích kiểu dáng của capris, thích đồ jeans hơn.

Are capris appropriate for a casual summer gathering with friends?

Việc mặc capris có thích hợp cho buổi tụ tập hè giữa bạn bè không?

15

Quần capri thường được làm từ vải nhẹ để tạo sự thoải mái và thoáng khí.

Capris are often made from lightweight fabrics for comfort and breathability.

Ví dụ

She wore stylish capris to the social event.

Cô ấy mặc quần capris thời trang đến sự kiện xã hội.

He didn't like the capris she wore to the party.

Anh ấy không thích quần capris cô ấy mặc đến buổi tiệc.

Did you buy new capris for the upcoming social gathering?

Bạn có mua quần capris mới cho buổi tụ họp xã hội sắp tới không?

16

Một loại quần lửng, thường dài đến đầu gối hoặc dài hơn một chút, thường mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of cropped trousers that are typically kneelength or slightly below usually worn in warm weather.

Ví dụ

She wore a pair of stylish capris to the casual party.

Cô ấy mặc một cặp capris phong cách đến buổi tiệc bình thường.

He doesn't like the look of capris, preferring long pants.

Anh ấy không thích kiểu dáng của capris, thích quần dài hơn.

Are capris appropriate for a formal event like a wedding?

Có phù hợp để mặc capris trong một sự kiện trang trọng như đám cưới không?

17

Một loại quần được thiết kế để thoải mái và mặc thường ngày, thường được mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of pants designed for comfort and casual wear often worn during warm weather.

Ví dụ

She wore capris to the beach for a relaxed look.

Cô ấy mặc quần capris khi đi biển để có vẻ thoải mái.

He never wears capris as he prefers formal attire.

Anh ấy không bao giờ mặc quần capris vì anh ấy thích trang phục lịch lãm.

Do you think capris are appropriate for a job interview?

Bạn nghĩ quần capris có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn việc làm không?

18

Một kiểu quần phổ biến được cắt ngắn đến ngay dưới đầu gối.

A popular style of pant that is cropped to a length just below the knee.

Ví dụ

She wore a pair of black capris to the casual party.

Cô ấy mặc một cặp quần capris đen đến buổi tiệc bình thường.

He didn't like the capris because they were too short.

Anh ấy không thích quần capris vì chúng quá ngắn.

Did you buy those capris at the new boutique downtown?

Bạn đã mua những chiếc quần capris ấy ở cửa hàng mới ở trung tâm thành phố chưa?

19

Quần capri đôi khi được dùng trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao.

Capris are sometimes associated with leisure or sport activities.

Ví dụ

She wore capris to the picnic.

Cô ấy mặc quần capris đến dã ngoại.

He never liked the look of capris.

Anh ấy không bao giờ thích kiểu dáng của quần capris.

Did they buy new capris for the beach trip?

Họ có mua quần capris mới cho chuyến đi biển không?

20

Một loại quần dài đến đầu gối hoặc giữa bắp chân.

A type of trousers that end at the knee or midcalf.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the casual social event.

Cô ấy mặc một cặp quần capris đến sự kiện xã hội bình thường.

He decided not to wear capris as they were not formal.

Anh ấy quyết định không mặc quần capris vì chúng không trang trọng.

Did you see anyone wearing capris at the social gathering?

Bạn có thấy ai đó mặc quần capris tại buổi tụ họp xã hội không?

21

Một kiểu quần áo được thiết kế để mặc trong thời tiết ấm áp.

A style of clothing designed to be worn during warm weather.

Ví dụ

She wore capris to the picnic.

Cô ấy mặc quần capris khi đi dã ngoại.

He doesn't like the look of capris.

Anh ấy không thích kiểu dáng của quần capris.

Do you think capris are appropriate for a job interview?

Bạn nghĩ quần capris có phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc không?

22

Một món đồ thường ngày thường gắn liền với mùa hè hoặc thời gian giải trí.

A casual wear item often associated with summer or leisure.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the beach.

Cô ấy mặc một cặp capris đến bãi biển.

He doesn't like wearing capris because they are too short.

Anh ấy không thích mặc capris vì chúng quá ngắn.

Did you buy those capris at the mall last weekend?

Bạn đã mua những chiếc capris đó tại trung tâm mua sắm cuối tuần trước chưa?

23

Một loại trang phục thời trang thường được làm từ chất liệu nhẹ, thoáng khí.

A fashion garment often made of light breathable materials.

Ví dụ

She wore stylish capris to the social event.

Cô ấy mặc capris thời trang đến sự kiện xã hội.

He never liked wearing capris, preferring long pants instead.

Anh ấy không bao giờ thích mặc capris, thích quần dài hơn.

Did you buy those colorful capris for the party tomorrow?

Bạn có mua những chiếc capris màu sắc cho bữa tiệc ngày mai không?

24

Một kiểu quần dài cắt trên mắt cá chân.

A style of pants that are cropped above the ankle.

Ví dụ

She wore capris to the party.

Cô ấy mặc capris đến bữa tiệc.

He never likes wearing capris.

Anh ấy không bao giờ thích mặc capris.

Do you think capris are appropriate for the interview?

Bạn nghĩ capris có thích hợp cho cuộc phỏng vấn không?

25

Một loại quần thường mặc vào thời tiết ấm áp.

A type of trouser typically worn in warm weather.

Ví dụ

She wore stylish capris to the summer party.

Cô ấy mặc quần capris đẹp tại bữa tiệc hè.

He didn't like the color of her capris.

Anh ấy không thích màu sắc của quần capris của cô ấy.

Do you think capris are appropriate for the job interview?

Bạn nghĩ quần capris có phù hợp cho buổi phỏng vấn công việc không?

Capris (Noun Countable)

kəpɹˈiz
kəpɹˈiz
01

Một cặp capris.

A pair of capris.

Ví dụ

She wore stylish capris to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc quần capris thời trang đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He does not like capris for formal gatherings or parties.

Anh ấy không thích quần capris cho các buổi tiệc hoặc sự kiện trang trọng.

Do you think capris are suitable for summer social activities?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho các hoạt động xã hội mùa hè không?

02

Một loại quần được phụ nữ mặc.

A type of pants worn by women.

Ví dụ

Many women wear capris during summer social events like barbecues.

Nhiều phụ nữ mặc quần capris trong các sự kiện xã hội mùa hè như tiệc nướng.

Not all women prefer capris for formal social gatherings.

Không phải tất cả phụ nữ đều thích quần capris cho các buổi gặp mặt xã hội chính thức.

Do you think capris are stylish for outdoor social activities?

Bạn có nghĩ quần capris thời trang cho các hoạt động xã hội ngoài trời không?

03

Nhiều kiểu capris khác nhau có sẵn trên thị trường.

Various styles of capris available on the market.

Ví dụ

I bought three pairs of capris from the local store yesterday.

Tôi đã mua ba chiếc quần capris từ cửa hàng địa phương hôm qua.

Many people do not wear capris in winter due to the cold.

Nhiều người không mặc quần capris vào mùa đông vì thời tiết lạnh.

Are capris popular among teenagers in your school?

Quần capris có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?

04

Một cặp capris.

A pair of capris.

Ví dụ

She wore stylish capris to the social event last Saturday.

Cô ấy mặc quần capris thời trang đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't like wearing capris to formal gatherings.

Anh ấy không thích mặc quần capris đến các buổi gặp mặt trang trọng.

Do you think capris are suitable for summer parties?

Bạn có nghĩ rằng quần capris phù hợp cho các bữa tiệc mùa hè không?

05

Một loại trang phục hoặc mặt hàng thời trang cụ thể có thể mua theo cặp.

A specific garment or fashion item that can be purchased in pairs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một loại trang phục được thiết kế để mặc ở phần thân dưới, thường dài đến ngay dưới đầu gối.

An article of clothing designed to be worn on the lower body typically reaching just below the knee.

Ví dụ

She wore a pair of capris to the casual social event.

Cô ấy mặc một cặp quần capris đến sự kiện xã hội bình thường.

He didn't like the capris because they were too short for him.

Anh ấy không thích quần capris vì chúng quá ngắn với anh ấy.

Did you see anyone wearing capris at the social gathering?

Bạn có thấy ai đang mặc quần capris tại buổi tụ họ xã hội không?

07

Một chiếc quần capri.

A pair of capri pants.

Ví dụ

She wore stylish capris to the party.

Cô ấy mặc capris thời trang đến bữa tiệc.

He didn't like the color of her capris.

Anh ấy không thích màu của chiếc quần capris của cô ấy.

Did you buy those capris at the mall?

Bạn có mua những chiếc quần capris đó ở trung tâm thương mại không?

08

Thường được làm bằng vải nhẹ.

Typically made of lightweight fabric.

Ví dụ

She wore capris to the casual social gathering last weekend.

Cô ấy mặc quần capris đến buổi tụ tập xã hội cuối tuần qua.

He never liked the look of capris, finding them too casual.

Anh ấy chưa bao giờ thích kiểu dáng của quần capris, anh ấy thấy chúng quá lề mề.

Did you buy those capris at the trendy boutique downtown?

Bạn đã mua những chiếc quần capris ở cửa hàng thời trang phố phường chưa?

09

Thường gắn liền với trang phục thường ngày hoặc thoải mái.

Often associated with casual or comfortable attire.

Ví dụ

She wore capris to the picnic.

Cô ấy mặc quần capris khi đi dã ngoại.

He doesn't like wearing capris in formal settings.

Anh ấy không thích mặc quần capris trong bối cảnh trang trọng.

Did you buy those capris at the mall?

Bạn có mua những chiếc quần capris đó ở trung tâm thương mại không?

10

Một món đồ thời trang cụ thể mà phụ nữ thường mặc.

A specific fashion item worn by women.

Ví dụ

She wore stylish capris to the party.

Cô ấy mặc quần capris thời trang đến bữa tiệc.

I don't own any capris in my wardrobe.

Tôi không có bất kỳ quần capris nào trong tủ quần áo của mình.

Do you think capris are suitable for a job interview?

Bạn có nghĩ quần capris phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capris cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capris

Không có idiom phù hợp