Bản dịch của từ Crosses trong tiếng Việt
Crosses
Noun [U/C]
Crosses (Noun)
kɹˈɔsɪz
kɹˈɔsɪz
01
Số nhiều của chữ thập.
Plural of crosse.
Ví dụ
Many crosses mark the graves in the old cemetery.
Nhiều cây thánh giá đánh dấu các ngôi mộ trong nghĩa trang cũ.
There are no crosses in the new park area.
Không có cây thánh giá nào trong khu vực công viên mới.
How many crosses are in the historical site?
Có bao nhiêu cây thánh giá trong di tích lịch sử?
Dạng danh từ của Crosses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cross | Crosses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The first thing that my mind is that reading electronic books will sound much more interesting to children than the printed ones [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] This is particularly essential in today's globalized society, where cultural communication and cooperation are becoming increasingly critical [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] This is just one example where international tourists may create irritation in cultural interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] I believe the prevalence of border trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Idiom with Crosses
Không có idiom phù hợp