Bản dịch của từ Crosses trong tiếng Việt
Crosses

Crosses (Noun)
Số nhiều của chữ thập.
Plural of crosse.
Many crosses mark the graves in the old cemetery.
Nhiều cây thánh giá đánh dấu các ngôi mộ trong nghĩa trang cũ.
There are no crosses in the new park area.
Không có cây thánh giá nào trong khu vực công viên mới.
How many crosses are in the historical site?
Có bao nhiêu cây thánh giá trong di tích lịch sử?
Dạng danh từ của Crosses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cross | Crosses |
Họ từ
Từ "crosses" là dạng số nhiều của danh từ "cross", có nghĩa là "các thánh giá" hoặc "các dấu hiệu của sự giao nhau". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này không thay đổi đáng kể; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, "cross" thường được sử dụng để chỉ biểu tượng tôn giáo trong văn hóa phương Tây, trong khi "crosses" có thể diễn đạt ý nghĩa hình thức hơn, như trong biểu đồ hoặc bản đồ.
Từ "crosses" xuất phát từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thập giá". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "cros". Ban đầu, "cross" ám chỉ cấu trúc hình chữ thập được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và biến thành biểu tượng của Kitô giáo. Ngày nay, từ "crosses" không chỉ đề cập đến những thập giá vật chất mà còn chuyển sang các nghĩa bóng, như trong mối liên hệ giữa các yếu tố hay nhân vật trong văn học và nghệ thuật.
Từ "crosses" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như giao thông, biểu tượng, hoặc tín ngưỡng. Trong bối cảnh khác, "crosses" thường được dùng để chỉ hành động vượt qua, như trong giao lộ hay trong tôn giáo, biểu thị sự hi sinh hoặc tôn thờ. Từ này cũng có thể liên quan đến vấn đề văn hóa, như biểu tượng trong nghệ thuật hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



