Bản dịch của từ Crosses trong tiếng Việt

Crosses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosses (Noun)

kɹˈɔsɪz
kɹˈɔsɪz
01

Số nhiều của chữ thập.

Plural of crosse.

Ví dụ

Many crosses mark the graves in the old cemetery.

Nhiều cây thánh giá đánh dấu các ngôi mộ trong nghĩa trang cũ.

There are no crosses in the new park area.

Không có cây thánh giá nào trong khu vực công viên mới.

How many crosses are in the historical site?

Có bao nhiêu cây thánh giá trong di tích lịch sử?

Dạng danh từ của Crosses (Noun)

SingularPlural

Cross

Crosses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crosses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] This is just one example where international tourists may create irritation in cultural interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] I believe the prevalence of border trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cultural communication can become easier nowadays, which helps boost multilateral trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a good starting point, it's always good to check them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crosses

Không có idiom phù hợp