Bản dịch của từ Cross trong tiếng Việt

Cross

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross(Verb)

krɒs
krɑːs
01

Đi qua, vượt qua, đi ngang qua.

Pass by, pass by, pass by.

Ví dụ
02

Truyền (bóng) qua sân về phía giữa khi tấn công.

Pass (the ball) across the field towards the centre when attacking.

Ví dụ
03

Làm cho (một loài động vật, giống hoặc giống) sinh sản với một trong các loài, giống hoặc giống khác.

Cause (an animal of one species, breed, or variety) to breed with one of another species, breed, or variety.

Ví dụ
04

Chống lại hoặc cản đường (ai đó)

Oppose or stand in the way of (someone)

Ví dụ
05

Đi hoặc kéo dài qua hoặc sang phía bên kia của (một khu vực, vùng nước, v.v.)

Go or extend across or to the other side of (an area, stretch of water, etc.)

Ví dụ
06

Vượt theo hướng ngược lại hoặc khác; giao nhau.

Pass in an opposite or different direction; intersect.

Ví dụ
07

Vẽ một hoặc nhiều đường ngang; đánh dấu bằng dấu thập.

Draw a line or lines across; mark with a cross.

Ví dụ
08

(của một người) làm dấu thánh giá trước ngực như một dấu hiệu của sự tôn kính Kitô giáo hoặc để cầu xin sự bảo vệ của thần thánh.

(of a person) make the sign of the cross in front of one's chest as a sign of Christian reverence or to invoke divine protection.

Ví dụ

Dạng động từ của Cross (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cross

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crossing

Cross(Adjective)

kɹˈɔs
kɹɑs
01

Khó chịu.

Annoyed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Cross (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cross

Chéo

Crosser

Bộ chéo

Crossest

Chéo nhất

Cross(Noun)

kɹˈɔs
kɹɑs
01

Một dấu hiệu, vật thể hoặc hình được tạo thành bởi hai đường hoặc đoạn ngắn giao nhau (+ hoặc ×)

A mark, object, or figure formed by two short intersecting lines or pieces (+ or ×)

Ví dụ
02

Động vật hoặc thực vật là kết quả của việc lai giống; một con lai.

An animal or plant resulting from cross-breeding; a hybrid.

Ví dụ
03

Một cây cột thẳng đứng có thanh ngang, được sử dụng thời xưa để đóng đinh.

An upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion.

Ví dụ
04

Một đường chuyền bóng qua sân về phía giữa sân, gần khung thành đối phương.

A pass of the ball across the field towards the centre close to one's opponents' goal.

cross nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Cross (Noun)

SingularPlural

Cross

Crosses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ