Bản dịch của từ Hooked trong tiếng Việt
Hooked

Hooked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hook.
Simple past and past participle of hook.
She got hooked on social media at a young age.
Cô ấy đã mắc kẹt vào truyền thông xã hội từ khi còn nhỏ.
He didn't get hooked on any social networking sites.
Anh ấy không mắc kẹt vào bất kỳ trang mạng xã hội nào.
Did they get hooked on online forums for IELTS preparation?
Họ có mắc kẹt vào các diễn đàn trực tuyến để chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Hooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hooking |
Hooked (Adjective)
She is hooked on social media, checking her phone constantly.
Cô ấy nghiện mạng xã hội, liên tục kiểm tra điện thoại.
He is not hooked on social networking sites, preferring face-to-face interactions.
Anh ấy không nghiện các trang mạng xã hội, thích giao tiếp trực tiếp.
Are you hooked on social media, or do you limit your usage?
Bạn có nghiện mạng xã hội không, hay bạn hạn chế việc sử dụng?
Có đường cong sắc nét ở cuối; giống như một cái móc.
Having a sharp curve at the end resembling a hook.
She was hooked on volunteering at the local community center.
Cô ấy đã nghiện việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He was not hooked on attending social events due to shyness.
Anh ấy không nghiện việc tham dự các sự kiện xã hội vì sự nhút nhát.
Are you hooked on participating in charity activities in your community?
Bạn có nghiện việc tham gia các hoạt động từ thiện trong cộng đồng của bạn không?
Dạng tính từ của Hooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hooked Bị móc | More hooked Thêm móc | Most hooked Bị móc gần nhất |
Kết hợp từ của Hooked (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely hooked Hoàn toàn cuốn hút | She is completely hooked on social media platforms. Cô ấy hoàn toàn nghiện các nền tảng truyền thông xã hội. |
Well and truly hooked Hoàn toàn bị cuốn hút | She was well and truly hooked on social media addiction. Cô ấy đã bị nghiện mạng xã hội. |
Totally hooked Hoàn toàn nghiện | She is totally hooked on social media platforms. Cô ấy hoàn toàn nghiện các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "hooked" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị cuốn hút hoặc nghiện một cái gì đó, chẳng hạn như hoạt động, sở thích hoặc chất kích thích. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, song cách phát âm có thể biến đổi nhẹ. Trong cả hai phiên bản, "hooked" được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, mang hàm nghĩa cảm giác bị thu hút mạnh mẽ hoặc không thể cưỡng lại.
Từ "hooked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hook", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "hōc", có nghĩa là "móc" hoặc "cái móc". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "uncinus", có nghĩa là "cái móc" hoặc "điểm nhọn". Nghĩa hiện tại của "hooked" không chỉ ám chỉ sự kết nối vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, chỉ việc bị cuốn hút hay nghiện một thứ gì đó, phản ánh sự mạnh mẽ của mối liên hệ ban đầu.
Từ "hooked" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Reading, khi mô tả sự nghiện hoặc gắn bó với một thứ gì đó, như một sở thích hoặc thói quen. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự hấp dẫn mạnh mẽ mà một hoạt động hay sản phẩm nào đó tạo ra. Ngoài ra, từ "hooked" cũng phổ biến trong văn viết và nói trong ngữ cảnh đại chúng, chủ yếu liên quan đến việc sử dụng internet, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp