Bản dịch của từ Ordered trong tiếng Việt
Ordered

Ordered (Adjective)
The students organized an ordered discussion about social issues last Friday.
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc thảo luận có trật tự về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
The social event was not ordered, leading to confusion among attendees.
Sự kiện xã hội không có trật tự, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người tham dự.
Is the community meeting going to be ordered and well-structured?
Cuộc họp cộng đồng có được tổ chức có trật tự và được cấu trúc tốt không?
Họ từ
Từ "ordered" là phân từ quá khứ của động từ "order", có nghĩa là sắp xếp hay yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như tổ chức thông tin hoặc đặt hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "ordered" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ordinare", mang nghĩa là sắp xếp hay tổ chức. "Ordinare" xuất phát từ danh từ "ordo", nghĩa là thứ tự hoặc trật tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quy củ hóa các yếu tố trong một hệ thống. Hiện nay, "ordered" chỉ trạng thái hoặc hành động của việc sắp xếp một cách có hệ thống, thể hiện tính ngăn nắp và tổ chức trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "ordered" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong IELTS, nơi nó có thể được sử dụng trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến việc trình bày thông tin theo thứ tự logic. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các mô tả quy trình hoặc trình bày lập luận. Ngoài ra, "ordered" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ khách hàng, ví dụ như khi ghi nhận đơn hàng hoặc yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Ordered
Just what the doctor ordered
Thuốc đắng dã tật
Exactly what is required, especially for health or comfort.
After a long day at work, a warm bath is just what the doctor ordered.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, một bồn tắm nước nóng là điều mà bác sĩ đã kê.