Bản dịch của từ Ordered trong tiếng Việt
Ordered
Ordered (Adjective)
The students organized an ordered discussion about social issues last Friday.
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc thảo luận có trật tự về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
The social event was not ordered, leading to confusion among attendees.
Sự kiện xã hội không có trật tự, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người tham dự.
Is the community meeting going to be ordered and well-structured?
Cuộc họp cộng đồng có được tổ chức có trật tự và được cấu trúc tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ordered
Just what the doctor ordered
Thuốc đắng dã tật
Exactly what is required, especially for health or comfort.
After a long day at work, a warm bath is just what the doctor ordered.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, một bồn tắm nước nóng là điều mà bác sĩ đã kê.