Bản dịch của từ Piles trong tiếng Việt
Piles
Piles (Noun)
Số nhiều của đống.
Plural of pile.
Many piles of donations were collected for the local shelter.
Nhiều đống quyên góp đã được thu thập cho nơi trú ẩn địa phương.
There are not enough piles of resources for community projects.
Không có đủ đống tài nguyên cho các dự án cộng đồng.
Are there any piles of clothes for the charity event?
Có đống quần áo nào cho sự kiện từ thiện không?
Dạng danh từ của Piles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pile | Piles |
Piles (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị đống.
Thirdperson singular simple present indicative of pile.
She piles books on the table for the community reading event.
Cô ấy chất sách lên bàn cho sự kiện đọc sách cộng đồng.
He does not pile trash in public parks during clean-up days.
Anh ấy không chất rác trong công viên công cộng vào ngày dọn dẹp.
Does she pile donations for the local shelter every month?
Cô ấy có chất đồ quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương mỗi tháng không?
Dạng động từ của Piles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Piles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp