Bản dịch của từ Trimmed trong tiếng Việt
Trimmed

Trimmed (Verb)
The government trimmed social benefits for families in 2023.
Chính phủ đã cắt giảm trợ cấp xã hội cho các gia đình năm 2023.
They did not trim funding for education this year.
Họ không cắt giảm ngân sách cho giáo dục năm nay.
Did the city trim resources for public health programs?
Thành phố có cắt giảm nguồn lực cho các chương trình y tế công cộng không?
Dạng động từ của Trimmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trimming |
Trimmed (Adjective)
The trimmed hedges in Central Park look very neat and tidy.
Những hàng rào được tỉa gọn ở Central Park trông rất ngăn nắp.
The trimmed lawn does not have any weeds or tall grass.
Bãi cỏ được cắt tỉa không có cỏ dại hay cỏ cao.
Are the trimmed bushes in your neighborhood well-maintained?
Những bụi cây được tỉa gọn trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?
Họ từ
Từ "trimmed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "trim", có nghĩa là cắt bớt, tỉa hoặc giảm thiểu kích thước. Trong tiếng Anh, "trimmed" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một phần không cần thiết nhằm tạo ra một cái nhìn gọn gàng hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm là /trɪmd/ và sử dụng một cách tương tự.
Từ "trimmed" có nguồn gốc từ động từ "trim", xuất phát từ tiếng Anh cổ "trimman", có nghĩa là cắt tỉa hoặc làm cho gọn gàng. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên trở lại tiếng Latin "trimma", có nghĩa là cắt bỏ. Trong lịch sử, "trimmed" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một vật trở nên hoàn thiện và ngăn nắp hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mỹ thuật đến thời trang, để chỉ việc cắt tỉa, tinh chỉnh một cách có chủ đích.
Từ "trimmed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả về quá trình cắt tỉa hoặc chỉnh sửa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc cắt tỉa cây cối, tóc hay áo quần. Cụ thể, "trimmed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến làm vườn, chăm sóc sắc đẹp, và quản lý hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp