Bản dịch của từ Whipped trong tiếng Việt
Whipped

Whipped (Adjective)
After the party, I felt completely whipped and needed rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất mệt và cần nghỉ ngơi.
I am not whipped; I can still join the discussion.
Tôi không mệt; tôi vẫn có thể tham gia thảo luận.
Are you whipped after attending all those social events this week?
Bạn có mệt sau khi tham dự tất cả các sự kiện xã hội tuần này không?
The whipped cream topped the dessert at Sarah's birthday party.
Kem đánh bông phủ lên món tráng miệng tại tiệc sinh nhật của Sarah.
The chef did not use whipped butter for the bread rolls.
Đầu bếp không sử dụng bơ đánh bông cho bánh mì cuộn.
Is the whipped topping made from real cream or artificial ingredients?
Topping đánh bông được làm từ kem thật hay nguyên liệu nhân tạo?
John is whipped by his girlfriend, always doing her chores.
John bị bạn gái điều khiển, luôn làm việc nhà cho cô ấy.
Mark isn't whipped; he values his independence and freedom.
Mark không bị điều khiển; anh ấy coi trọng sự độc lập và tự do.
Is Tom whipped, or does he genuinely enjoy helping his partner?
Tom có bị điều khiển không, hay anh ấy thật sự thích giúp đỡ bạn gái?
Dạng tính từ của Whipped (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Whipped Bị đánh roi | More whipped Thêm roi | Most whipped Bị đánh roi nhiều nhất |
Họ từ
Từ "whipped" là một tính từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi tình cảm mạnh mẽ hoặc sự kiểm soát của người khác, thường trong bối cảnh một mối quan hệ tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn học và hội thoại không chính thức ở Mỹ. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa.
Từ "whipped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "whip", có gốc từ tiếng Anh cổ "hwippian", có nghĩa là "đánh" hoặc "quật". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "wipōn" và "wijpen", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "whipped" không chỉ ám chỉ hành động đánh động vật hay các nguyên liệu như kem, mà còn biểu thị trạng thái tâm lý bị chi phối hay lệ thuộc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hành động mạnh mẽ và cảm xúc cá nhân.
Từ "whipped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến bối cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đánh bông kem hoặc lòng trắng trứng. Ngoài ra, từ "whipped" còn được dùng trong ngữ cảnh tâm lý để chỉ trạng thái bị chi phối hoặc kiểm soát bởi người khác, thể hiện sự yếu đuối trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp