Nhà hàng

Từ vựng về Ẩm thực 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Ẩm thực 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1braise

Chiên nhẹ (thức ăn) rồi hầm từ từ trong hộp kín.

Verb

Chiên nhẹ (thức ăn) rồi hầm từ từ trong hộp kín.

Fry food lightly and then stew it slowly in a closed container.

2blanch

Làm trắng hoặc nhạt bằng cách tách màu.

Verb

Làm trắng hoặc nhạt bằng cách tách màu.

Make white or pale by extracting colour.

3accompaniment

Một cái gì đó bổ sung hoặc bổ sung cho cái gì khác.

Noun

Một cái gì đó bổ sung hoặc bổ sung cho cái gì khác.

Something that supplements or complements something else.

4gratuity

Một khoản tiền được trả cho một nhân viên khi kết thúc thời gian làm việc.

Noun

Một khoản tiền được trả cho một nhân viên khi kết thúc thời gian làm việc.

A sum of money paid to an employee at the end of a period of employment.

5convection oven

Một loại lò nướng sử dụng quạt để tuần hoàn không khí nóng xung quanh thực phẩm, nấu chín đồng đều và nhanh hơn.

Noun

Một loại lò nướng sử dụng quạt để tuần hoàn không khí nóng xung quanh thực phẩm, nấu chín đồng đều và nhanh hơn.

A type of oven that uses a fan to circulate hot air around food, cooking it more evenly and quickly.

6sanitize

Làm sạch sẽ và hợp vệ sinh; khử trùng.

Verb

Làm sạch sẽ và hợp vệ sinh; khử trùng.

Make clean and hygienic disinfect.

7pasteurization

Quá trình thanh trùng thực phẩm, đặc biệt là chất lỏng.

Noun [U]

Quá trình thanh trùng thực phẩm, đặc biệt là chất lỏng.

The process of subjecting a food especially a liquid to pasteurization.

8perishable

(đặc biệt là thực phẩm) có khả năng bị phân hủy hoặc hư hỏng nhanh chóng.

Adjective

(đặc biệt là thực phẩm) có khả năng bị phân hủy hoặc hư hỏng nhanh chóng.

(especially of food) likely to decay or go bad quickly.

9marinate

Ngâm (thịt, cá hoặc thực phẩm khác) trong nước xốt.

Verb

Ngâm (thịt, cá hoặc thực phẩm khác) trong nước xốt.

Soak meat fish or other food in a marinade.

10cleaver

Một dụng cụ có lưỡi rộng và nặng, được người bán thịt sử dụng để thái thịt.

Noun

Một dụng cụ có lưỡi rộng và nặng, được người bán thịt sử dụng để thái thịt.

A tool with a heavy, broad blade, used by butchers for chopping meat.

11corrosive

Có xu hướng gây ăn mòn.

Adjective

Có xu hướng gây ăn mòn.

Tending to cause corrosion.

12can opener

Một thiết bị dùng để cắt mở các loại hộp kim loại.

Noun

Một thiết bị dùng để cắt mở các loại hộp kim loại.

A device for cutting open metal cans.

13sanitary

Liên quan đến các điều kiện ảnh hưởng đến vệ sinh và sức khoẻ, đặc biệt là việc cung cấp các thiết bị xử lý nước thải và nước uống sạch.

Adjective

Liên quan đến các điều kiện ảnh hưởng đến vệ sinh và sức khoẻ, đặc biệt là việc cung cấp các thiết bị xử lý nước thải và nước uống sạch.

Relating to the conditions that affect hygiene and health, especially the supply of sewage facilities and clean drinking water.

14carotenoid

Bất kỳ loại sắc tố nào chủ yếu có màu vàng, cam hoặc đỏ hòa tan trong chất béo, bao gồm carotene, tạo màu cho các bộ phận của cây như cà chua chín và lá mùa thu.

Noun

Bất kỳ loại sắc tố nào chủ yếu có màu vàng, cam hoặc đỏ hòa tan trong chất béo, bao gồm carotene, tạo màu cho các bộ phận của cây như cà chua chín và lá mùa thu.

Any of a class of mainly yellow orange or red fatsoluble pigments including carotene which give colour to plant parts such as ripe tomatoes and autumn leaves.

15condiment

Một chất như muối, mù tạt hoặc dưa chua được sử dụng để tăng thêm hương vị cho thực phẩm.

Noun

Một chất như muối, mù tạt hoặc dưa chua được sử dụng để tăng thêm hương vị cho thực phẩm.

A substance such as salt, mustard, or pickle that is used to add flavour to food.

16yeast

Một loại nấm cực nhỏ bao gồm các tế bào hình bầu dục đơn lẻ sinh sản bằng cách nảy chồi và có khả năng chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide.

Noun

Một loại nấm cực nhỏ bao gồm các tế bào hình bầu dục đơn lẻ sinh sản bằng cách nảy chồi và có khả năng chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide.

A microscopic fungus consisting of single oval cells that reproduce by budding and capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide.

17toxin

Một chất độc có nguồn gốc thực vật hoặc động vật, đặc biệt là chất độc được sản xuất hoặc có nguồn gốc từ vi sinh vật và hoạt động như một kháng nguyên trong cơ thể.

Noun

Một chất độc có nguồn gốc thực vật hoặc động vật, đặc biệt là chất độc được sản xuất hoặc có nguồn gốc từ vi sinh vật và hoạt động như một kháng nguyên trong cơ thể.

A poison of plant or animal origin, especially one produced by or derived from microorganisms and acting as an antigen in the body.

18prejudice

Tổn hại hoặc thương tích xảy ra hoặc có thể xảy ra do một số hành động hoặc phán xét.

Noun

Tổn hại hoặc thương tích xảy ra hoặc có thể xảy ra do một số hành động hoặc phán xét.

Harm or injury that results or may result from some action or judgement.

19microwave-oven

Lò nướng điện sử dụng sóng năng lượng để nấu hoặc hâm nóng thức ăn nhanh chóng.

Noun

Lò nướng điện sử dụng sóng năng lượng để nấu hoặc hâm nóng thức ăn nhanh chóng.

An electric oven that uses waves of energy to cook or heat food quickly.

20liability

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

Noun

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

A person or thing whose presence or behaviour is likely to put one at a disadvantage.

21contamination

Hành động hoặc trạng thái tạo ra hoặc bị làm cho ô uế do ô nhiễm hoặc đầu độc.

Noun

Hành động hoặc trạng thái tạo ra hoặc bị làm cho ô uế do ô nhiễm hoặc đầu độc.

The action or state of making or being made impure by polluting or poisoning.

22anthocyanin

Một sắc tố flavonoid màu xanh, tím hoặc đỏ được tìm thấy trong thực vật.

Noun

Một sắc tố flavonoid màu xanh, tím hoặc đỏ được tìm thấy trong thực vật.

A blue violet or red flavonoid pigment found in plants.

23colander

Bát đục lỗ dùng để lọc chất lỏng ra khỏi thực phẩm sau khi rửa hoặc nấu.

Noun

Bát đục lỗ dùng để lọc chất lỏng ra khỏi thực phẩm sau khi rửa hoặc nấu.

A perforated bowl used to strain off liquid from food after washing or cooking.

24smoke detector

Một thiết bị phát hiện khói, đặc biệt là thiết bị được trang bị trong các tòa nhà để cảnh báo hỏa hoạn.

Noun

Một thiết bị phát hiện khói, đặc biệt là thiết bị được trang bị trong các tòa nhà để cảnh báo hỏa hoạn.

A device that detects smoke especially one fitted in buildings to warn of a fire.

25boil

Nhiệt độ tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.

Noun

Nhiệt độ tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.

The temperature at which a liquid bubbles and turns to vapour.

26first-aid

điều trị khẩn cấp cho người bị thương hoặc người đột nhiên bị bệnh.

Noun

điều trị khẩn cấp cho người bị thương hoặc người đột nhiên bị bệnh.

emergency treatment given to someone injured or who suddenly becomes ill.

27alkaline

Có tính chất kiềm hoặc chứa kiềm; có độ pH lớn hơn 7.

Adjective

Có tính chất kiềm hoặc chứa kiềm; có độ pH lớn hơn 7.

Having the properties of an alkali or containing alkali having a pH greater than 7.

28chlorophyll

Một sắc tố màu xanh lá cây, có trong tất cả các loại cây xanh và vi khuẩn lam, chịu trách nhiệm hấp thụ ánh sáng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.

Noun

Một sắc tố màu xanh lá cây, có trong tất cả các loại cây xanh và vi khuẩn lam, chịu trách nhiệm hấp thụ ánh sáng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.

A green pigment present in all green plants and in cyanobacteria which is responsible for the absorption of light to provide energy for photosynthesis.

29roast

(của thực phẩm) đã được rang.

Adjective

(của thực phẩm) đã được rang.

of food having been roasted.

30clarify

Đun chảy (bơ) để tách tạp chất.

Verb

Đun chảy (bơ) để tách tạp chất.

Melt (butter) in order to separate out the impurities.

31bake

Một món ăn bao gồm hỗn hợp các nguyên liệu được nấu trong lò.

Noun

Một món ăn bao gồm hỗn hợp các nguyên liệu được nấu trong lò.

A dish consisting of a mixture of ingredients cooked in an oven.

32barbecue

Một bữa ăn hoặc buổi tụ tập trong đó thịt, cá hoặc thực phẩm khác được nấu ngoài trời trên giá trên bếp lửa hoặc trên một thiết bị đặc biệt.

Noun

Một bữa ăn hoặc buổi tụ tập trong đó thịt, cá hoặc thực phẩm khác được nấu ngoài trời trên giá trên bếp lửa hoặc trên một thiết bị đặc biệt.

A meal or gathering at which meat fish or other food is cooked out of doors on a rack over an open fire or on a special appliance.

33complimentary

Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.

Adjective

Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.

Expressing a compliment; praising or approving.

34profit

Lợi nhuận.

Noun

Lợi nhuận.

Profit.

35mold

Một dạng rỗng hoặc ma trận để tạo hình chất lỏng hoặc chất dẻo.

Noun

Một dạng rỗng hoặc ma trận để tạo hình chất lỏng hoặc chất dẻo.

A hollow form or matrix for shaping a fluid or plastic substance.

36fat

(của một người hoặc động vật) có một lượng lớn thịt thừa.

Adjective

(của một người hoặc động vật) có một lượng lớn thịt thừa.

(of a person or animal) having a large amount of excess flesh.

37cream

Màu vàng rất nhạt hoặc trắng nhạt.

Noun

Màu vàng rất nhạt hoặc trắng nhạt.

A very pale yellow or off-white colour.

38bacteria

số nhiều của vi khuẩn.

Noun

số nhiều của vi khuẩn.

plural of bacterium.

39reduce

Giảm.

Verb

Giảm.

Reduce.

40fiber

(tế bào học) Một tế bào hình ống dài được tìm thấy trong mô cơ thể.

Noun

(tế bào học) Một tế bào hình ống dài được tìm thấy trong mô cơ thể.

cytology A long tubular cell found in bodily tissue.

41acid

Có vị chát hoặc chua.

Adjective

Có vị chát hoặc chua.

Sharp-tasting or sour.

42body

Phần thân, bộ phận ở giữa.

Noun [C]

Phần thân, bộ phận ở giữa.

The body, the part in the middle.

43flowchart

sơ đồ cho thấy các giai đoạn khác nhau trong một quy trình được kết nối như thế nào.

Noun

sơ đồ cho thấy các giai đoạn khác nhau trong một quy trình được kết nối như thế nào.

a diagram that shows how different stages in a process are connected.

44entrepreneur

Người thành lập doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

Noun

Người thành lập doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

A person who sets up a business or businesses, taking on financial risks in the hope of profit.

45customer service

sự hỗ trợ và tư vấn do một công ty cung cấp cho những người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó.

Phrase

sự hỗ trợ và tư vấn do một công ty cung cấp cho những người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó.

the assistance and advice provided by a company to those people who buy or use its products or services.

46toxic

Độc.

Adjective

Độc.

Poisonous.

47hazard

Cơ hội; xác suất.

Noun

Cơ hội; xác suất.

Chance; probability.

48first in first out

Một phương pháp quản lý kho mà hàng tồn kho cũ nhất sẽ được sử dụng hoặc bán trước.

Idiom

Một phương pháp quản lý kho mà hàng tồn kho cũ nhất sẽ được sử dụng hoặc bán trước.

A method of inventory management where the oldest stock is used or sold first.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu