Quản trị kinh doanh

Từ vựng về Bất động sản 4

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 4 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1quiet enjoyment

Quyền của người thuê nhà để tận hưởng tài sản của họ trong yên tĩnh mà không bị can thiệp.

Noun

Quyền của người thuê nhà để tận hưởng tài sản của họ trong yên tĩnh mà không bị can thiệp.

The right of a tenant to enjoy their property in peace without interference.

2purchase money mortgage

Một loại thế chấp được sử dụng để tài trợ cho việc mua một tài sản, nơi người bán cung cấp khoản vay cho người mua.

Noun

Một loại thế chấp được sử dụng để tài trợ cho việc mua một tài sản, nơi người bán cung cấp khoản vay cho người mua.

A type of mortgage that is used to finance the purchase of a property, where the seller provides the loan to the buyer.

3proration

hành động hoặc quá trình chia tỷ lệ.

Noun

hành động hoặc quá trình chia tỷ lệ.

the act or process of prorating.

4probate

Việc chính thức chứng minh di chúc.

Noun

Việc chính thức chứng minh di chúc.

The official proving of a will.

5principal

Biểu thị số tiền ban đầu được đầu tư hoặc cho vay.

Adjective

Biểu thị số tiền ban đầu được đầu tư hoặc cho vay.

Denoting an original sum invested or lent.

6price-fixing

Một hành vi trong đó các công ty đối thủ đi đến một thỏa thuận bất hợp pháp là không bán hàng hóa hoặc dịch vụ dưới một mức giá nhất định.

Noun

Một hành vi trong đó các công ty đối thủ đi đến một thỏa thuận bất hợp pháp là không bán hàng hóa hoặc dịch vụ dưới một mức giá nhất định.

A practice whereby rival companies come to an illicit agreement not to sell goods or services below a certain price.

7prepayment clause

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép người vay trả hết khoản vay trước ngày đến hạn.

Noun

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép người vay trả hết khoản vay trước ngày đến hạn.

A provision in a contract that allows the borrower to pay off a loan before its due date.

8power of attorney

(đếm được, luật) Văn bản pháp lý cho phép một người làm đại diện cho người khác.

Noun

(đếm được, luật) Văn bản pháp lý cho phép một người làm đại diện cho người khác.

countable law A legal document allowing one person to act as the agent of another.

9police power

Quyền lực của chính phủ để điều chỉnh hành vi và thực thi trật tự vì lợi ích của công dân.

Noun

Quyền lực của chính phủ để điều chỉnh hành vi và thực thi trật tự vì lợi ích của công dân.

The authority of a government to regulate behavior and enforce order for the welfare of its citizens.

10point

Điểm, vấn đề, mặt.

Noun [C]

Điểm, vấn đề, mặt.

Point, problem, face.

11plottage

Quá trình kết hợp nhiều lô đất thành một mảnh lớn hơn.

Noun

Quá trình kết hợp nhiều lô đất thành một mảnh lớn hơn.

The act or process of combining several parcels of land into one larger tract.

12plat book

Một cuốn sách chứa bản đồ hoặc biểu đồ hiển thị bố cục của một khu vực nhất định, thường cho thấy quyền sở hữu đất.

Noun

Một cuốn sách chứa bản đồ hoặc biểu đồ hiển thị bố cục của một khu vực nhất định, thường cho thấy quyền sở hữu đất.

A book containing maps or charts displaying the layout of a certain area, often showing land ownership.

13personal-property

đồ đạc hoặc tài sản thuộc sở hữu của một người.

Noun

đồ đạc hoặc tài sản thuộc sở hữu của một người.

belongings or possessions owned by a person.

14performance bond

Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng hoặc bảo lãnh.

Noun

Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng hoặc bảo lãnh.

A bond guaranteeing the performance of a contract particularly in construction or surety.

15percentage lease

Một hợp đồng thuê trong đó tiền thuê dựa trên một tỷ lệ phần trăm doanh thu từ bán hàng của người thuê.

Noun

Một hợp đồng thuê trong đó tiền thuê dựa trên một tỷ lệ phần trăm doanh thu từ bán hàng của người thuê.

A lease agreement in which the rent is based on a percentage of the tenant's sales revenue.

16party wall

Bức tường được chia sẻ giữa hai tài sản liền kề.

Noun

Bức tường được chia sẻ giữa hai tài sản liền kề.

A wall shared by two adjacent properties.

17partition

Cấu trúc chia không gian thành hai phần, đặc biệt là bức tường nội thất sáng sủa.

Noun

Cấu trúc chia không gian thành hai phần, đặc biệt là bức tường nội thất sáng sủa.

A structure dividing a space into two parts especially a light interior wall.

18option

Lựa chọn.

Noun [C]

Lựa chọn.

Select.

19open listing

Một loại thỏa thuận liệt kê bất động sản cho phép nhiều đại lý trưng bày một tài sản mà không có hợp đồng độc quyền.

Noun

Một loại thỏa thuận liệt kê bất động sản cho phép nhiều đại lý trưng bày một tài sản mà không có hợp đồng độc quyền.

A type of real estate listing agreement that allows multiple agents to show a property without an exclusive contract.

20obsolescence

Quá trình trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời và không còn được sử dụng.

Noun

Quá trình trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời và không còn được sử dụng.

The process of becoming obsolete or outdated and no longer used.

21obligor

Một người mắc nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ với người khác theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác.

Noun

Một người mắc nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ với người khác theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác.

A person who owes or undertakes an obligation to another by contract or other legal procedure.

22obligee

Người có nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác.

Noun

Người có nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác.

A person to whom an obligation is owed under a contract or other legal procedure.

23notary-public

người được ủy quyền thực hiện một số thủ tục pháp lý nhất định, đặc biệt là soạn thảo hoặc chứng nhận hợp đồng, chứng thư và các tài liệu khác để sử dụng ở các khu vực pháp lý khác.

Noun

người được ủy quyền thực hiện một số thủ tục pháp lý nhất định, đặc biệt là soạn thảo hoặc chứng nhận hợp đồng, chứng thư và các tài liệu khác để sử dụng ở các khu vực pháp lý khác.

a person authorized to perform certain legal formalities especially to draw up or certify contracts deeds and other documents for use in other jurisdictions.

24nonsolicitation order

Một tài liệu pháp lý cấm các bên ký kết hợp đồng từ chối khách hàng hoặc nhân viên của bên khác.

Noun

Một tài liệu pháp lý cấm các bên ký kết hợp đồng từ chối khách hàng hoặc nhân viên của bên khác.

A legal document that prohibits parties from soliciting clients or employees of another party.

25net listing

Một loại danh sách bất động sản, trong đó người bán nhận được một khoản tiền đã xác định từ việc bán, và đại lý giữ lại bất kỳ khoản nào vượt quá số đó làm hoa hồng.

Noun

Một loại danh sách bất động sản, trong đó người bán nhận được một khoản tiền đã xác định từ việc bán, và đại lý giữ lại bất kỳ khoản nào vượt quá số đó làm hoa hồng.

A type of real estate listing where the seller receives a specified amount from the sale, with the agent keeping any amount above that as commission.

26multiple listing

Một danh sách bất động sản bao gồm nhiều tài sản để bán, thường được chia sẻ giữa các chuyên gia bất động sản.

Noun

Một danh sách bất động sản bao gồm nhiều tài sản để bán, thường được chia sẻ giữa các chuyên gia bất động sản.

A real estate listing that includes multiple properties for sale, typically shared among real estate professionals.

27mortgagor

Người đi vay thế chấp thường là chủ nhà.

Noun

Người đi vay thế chấp thường là chủ nhà.

The borrower in a mortgage typically a homeowner.

28mortgagee

những người vay tiền để mua tài sản, thường dưới hình thức cho vay có bảo đảm bằng tài sản.

Noun

những người vay tiền để mua tài sản, thường dưới hình thức cho vay có bảo đảm bằng tài sản.

people who borrow money to buy property usually in the form of a loan secured on the property.

29mortgage reduction certificate

Một tài liệu do một tổ chức cho vay phát hành chứng nhận rằng khoản thế chấp của người vay đã được giảm, thường là do một kế hoạch thanh toán hoặc sự điều chỉnh.

Noun

Một tài liệu do một tổ chức cho vay phát hành chứng nhận rằng khoản thế chấp của người vay đã được giảm, thường là do một kế hoạch thanh toán hoặc sự điều chỉnh.

A document issued by a lending institution certifying that a borrower's mortgage has been reduced, typically as a result of a payment plan or modification.

30mortgage commitment

Một thỏa thuận chính thức từ một người cho vay để cung cấp một khoản vay theo các điều khoản và điều kiện xác định.

Noun

Một thỏa thuận chính thức từ một người cho vay để cung cấp một khoản vay theo các điều khoản và điều kiện xác định.

A formal agreement from a lender to provide a loan under specified terms and conditions.

31mortgage

Một thỏa thuận pháp lý trong đó ngân hàng, hiệp hội xây dựng, v.v. cho vay tiền có lãi để đổi lấy quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu sẽ vô hiệu sau khi thanh toán khoản nợ.

Noun

Một thỏa thuận pháp lý trong đó ngân hàng, hiệp hội xây dựng, v.v. cho vay tiền có lãi để đổi lấy quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu sẽ vô hiệu sau khi thanh toán khoản nợ.

A legal agreement by which a bank building society etc lends money at interest in exchange for taking title of the debtors property with the condition that the conveyance of title becomes void upon the payment of the debt.

32monument

Một bức tượng, tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác được dựng lên để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện đáng chú ý.

Noun

Một bức tượng, tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác được dựng lên để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện đáng chú ý.

A statue, building, or other structure erected to commemorate a notable person or event.

33listing

Như được liệt kê hoặc hiển thị trên một danh sách.

Adjective

Như được liệt kê hoặc hiển thị trên một danh sách.

As listed or shown on a listing.

34minor

Nhỏ.

Adjective

Nhỏ.

Small.

35lis pendens

Một hành động pháp lý đang chờ xử lý hoặc một thông báo chính thức về một hành động pháp lý.

Noun

Một hành động pháp lý đang chờ xử lý hoặc một thông báo chính thức về một hành động pháp lý.

A pending legal action or a formal notice of one.

36life tenant

Người nắm giữ quyền sử dụng tài sản trong suốt cuộc đời của họ, cho phép họ sử dụng và hưởng lợi từ tài sản trong suốt cuộc đời, nhưng không được bán hoặc di chúc cho người khác.

Noun

Người nắm giữ quyền sử dụng tài sản trong suốt cuộc đời của họ, cho phép họ sử dụng và hưởng lợi từ tài sản trong suốt cuộc đời, nhưng không được bán hoặc di chúc cho người khác.

A person who holds a life estate in property, allowing them to use and benefit from the property during their lifetime, but not to sell or will it to others.

37marketable title

Một quyền sở hữu tài sản không bị ràng buộc bởi các khoản nợ hoặc câu hỏi pháp lý, cho phép nó được bán hoặc thế chấp.

Noun

Một quyền sở hữu tài sản không bị ràng buộc bởi các khoản nợ hoặc câu hỏi pháp lý, cho phép nó được bán hoặc thế chấp.

A title to property that is free from liens or legal questions, allowing it to be sold or mortgaged.

38market value

Giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định bởi thị trường.

Noun

Giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định bởi thị trường.

The worth of a good or service as determined by the market.

39life estate

Một loại quyền sở hữu tài sản kéo dài trong suốt cuộc đời của một cá nhân.

Noun

Một loại quyền sở hữu tài sản kéo dài trong suốt cuộc đời của một cá nhân.

A type of property ownership that lasts for the duration of an individual's life.

40market price

mức giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường.

Idiom

mức giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường.

the price determined by supply and demand in the marketplace.

41lien

Quyền giữ quyền sở hữu tài sản của người khác cho đến khi người đó trả hết nợ.

Noun

Quyền giữ quyền sở hữu tài sản của người khác cho đến khi người đó trả hết nợ.

A right to keep possession of property belonging to another person until a debt owed by that person is discharged.

42market allocation

Một thỏa thuận giữa các đối thủ cạnh tranh để chia thị trường giữa họ.

Noun

Một thỏa thuận giữa các đối thủ cạnh tranh để chia thị trường giữa họ.

An agreement between competitors to divide markets among themselves.

43lessor

Người cho thuê hoặc cho người khác thuê tài sản; Chủ nhà.

Noun

Người cho thuê hoặc cho người khác thuê tài sản; Chủ nhà.

A person who leases or lets a property to another; a landlord.

44mandatory

bắt buộc; được cơ quan có thẩm quyền yêu cầu hoặc ra lệnh.

Adjective

bắt buộc; được cơ quan có thẩm quyền yêu cầu hoặc ra lệnh.

Obligatory required or commanded by authority.

45lessee

Người giữ quyền thuê tài sản; một người thuê nhà.

Noun

Người giữ quyền thuê tài sản; một người thuê nhà.

A person who holds the lease of a property a tenant.

46leasehold

Việc nắm giữ tài sản bằng hợp đồng thuê.

Noun

Việc nắm giữ tài sản bằng hợp đồng thuê.

The holding of property by lease.

47lease

Hợp đồng trong đó một bên chuyển giao đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v. cho bên khác trong một thời gian nhất định, thường để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.

Noun

Hợp đồng trong đó một bên chuyển giao đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v. cho bên khác trong một thời gian nhất định, thường để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.

A contract by which one party conveys land property services etc to another for a specified time usually in return for a periodic payment.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu