Luật hàng hải

Từ vựng về Luật hàng hải 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hàng hải 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1master

Thạc sĩ.

Noun

Thạc sĩ.

Master.

2fire

Sự cháy, vụ hoả hoạn.

Noun

Sự cháy, vụ hoả hoạn.

Fire, fire.

3discovery

Hành động hoặc quá trình phát hiện hoặc bị phát hiện.

Noun

Hành động hoặc quá trình phát hiện hoặc bị phát hiện.

The action or process of discovering or being discovered.

4port

Thị trấn hoặc thành phố có bến cảng hoặc đường dẫn nước để tàu bè có thể xếp hoặc dỡ hàng.

Noun

Thị trấn hoặc thành phố có bến cảng hoặc đường dẫn nước để tàu bè có thể xếp hoặc dỡ hàng.

A town or city with a harbour or access to navigable water where ships load or unload.

5agent

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

Noun

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

A person or thing that takes an active role or produces a specified effect.

6evidence

Chứng cứ, bằng chứng.

Noun [U]

Chứng cứ, bằng chứng.

Evidence, evidence.

7vessel

Một con tàu hoặc thuyền lớn.

Noun

Một con tàu hoặc thuyền lớn.

A ship or large boat.

8bill of lading

Một tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển.

Noun

Một tài liệu được phát hành bởi một công ty vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển.

A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment.

9pollution

Sự ô nhiễm.

Noun [U]

Sự ô nhiễm.

Pollution.

10venue

Nơi diễn ra điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện được tổ chức như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc cuộc thi thể thao.

Noun

Nơi diễn ra điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện được tổ chức như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc cuộc thi thể thao.

The place where something happens, especially an organized event such as a concert, conference, or sports competition.

11owner

Một người sở hữu một cái gì đó.

Noun

Một người sở hữu một cái gì đó.

One who owns something.

12negligence

Không quan tâm đúng mức đến một cái gì đó.

Noun

Không quan tâm đúng mức đến một cái gì đó.

Failure to take proper care over something.

13lighter

Là thiết bị dùng để thắp sáng đồ vật, đặc biệt là thiết bị cầm tay có thể tái sử dụng để tạo lửa để châm thuốc lá.

Noun

Là thiết bị dùng để thắp sáng đồ vật, đặc biệt là thiết bị cầm tay có thể tái sử dụng để tạo lửa để châm thuốc lá.

A device used to light things especially a reusable handheld device for creating fire to light cigarettes.

14remedy

Biên độ mà đồng xu được đúc có thể khác với độ mịn và trọng lượng tiêu chuẩn.

Noun

Biên độ mà đồng xu được đúc có thể khác với độ mịn và trọng lượng tiêu chuẩn.

The margin within which coins as minted may differ from the standard fineness and weight.

15chief

Trọng yếu, chủ yếu, chính.

Adjective

Trọng yếu, chủ yếu, chính.

Important, main, main.

16fault

Trách nhiệm khi xảy ra tai nạn hoặc bất hạnh.

Noun

Trách nhiệm khi xảy ra tai nạn hoặc bất hạnh.

Responsibility for an accident or misfortune.

17hearing loss

Sự không có khả năng nghe một phần hoặc hoàn toàn.

Noun

Sự không có khả năng nghe một phần hoặc hoàn toàn.

The partial or total inability to hear.

18litigation

(Pháp luật) Việc tiến hành tố tụng.

Noun

(Pháp luật) Việc tiến hành tố tụng.

law The conduct of a lawsuit.

19oil spill

Sự thải dầu mỏ dạng lỏng vào môi trường, đặc biệt là vùng biển, do hoạt động của con người.

Noun

Sự thải dầu mỏ dạng lỏng vào môi trường, đặc biệt là vùng biển, do hoạt động của con người.

A release of liquid petroleum into the environment especially marine areas due to human activity.

20mediation

Can thiệp vào tranh chấp để giải quyết nó; trọng tài.

Noun

Can thiệp vào tranh chấp để giải quyết nó; trọng tài.

Intervention in a dispute in order to resolve it; arbitration.

21first-aid

điều trị khẩn cấp cho người bị thương hoặc người đột nhiên bị bệnh.

Noun

điều trị khẩn cấp cho người bị thương hoặc người đột nhiên bị bệnh.

emergency treatment given to someone injured or who suddenly becomes ill.

22drowning

phân từ hiện tại và gerund của chết đuối.

Verb

phân từ hiện tại và gerund của chết đuối.

present participle and gerund of drown.

23trial

Một người, kinh nghiệm hoặc tình huống thử thách sức chịu đựng hoặc sự chịu đựng của một người.

Noun

Một người, kinh nghiệm hoặc tình huống thử thách sức chịu đựng hoặc sự chịu đựng của một người.

A person, experience, or situation that tests a person's endurance or forbearance.

24barge

Một chiếc thuyền đáy phẳng dài để vận chuyển hàng hóa trên kênh và sông, bằng sức mạnh của chính nó hoặc được kéo bởi người khác.

Noun

Một chiếc thuyền đáy phẳng dài để vận chuyển hàng hóa trên kênh và sông, bằng sức mạnh của chính nó hoặc được kéo bởi người khác.

A long flat-bottomed boat for carrying freight on canals and rivers, either under its own power or towed by another.

25operator

Một người hoặc công ty điều hành một doanh nghiệp.

Noun

Một người hoặc công ty điều hành một doanh nghiệp.

A person or company that runs a business.

26collision

Một trường hợp có hai hoặc nhiều bản ghi được gán cùng một mã định danh hoặc vị trí trong bộ nhớ.

Noun

Một trường hợp có hai hoặc nhiều bản ghi được gán cùng một mã định danh hoặc vị trí trong bộ nhớ.

An instance of two or more records being assigned the same identifier or location in memory.

27settlement

Hành động hoặc quá trình giải quyết một tài khoản.

Noun

Hành động hoặc quá trình giải quyết một tài khoản.

The action or process of settling an account.

28container ship

Một con tàu lớn được thiết kế để chở hàng hóa trong các container tiêu chuẩn.

Noun

Một con tàu lớn được thiết kế để chở hàng hóa trong các container tiêu chuẩn.

A large ship designed to carry cargo in standardized containers.

29liability

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

Noun

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

A person or thing whose presence or behaviour is likely to put one at a disadvantage.

30hitch

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hitch.

Verb

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hitch.

simple past and past participle of hitch.

31arbitration

Việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp.

Noun

Việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp.

The use of an arbitrator to settle a dispute.

32hull

Phần thân chính của tàu thủy hoặc tàu thuyền khác, bao gồm đáy, mạn và boong nhưng không bao gồm cột buồm, cấu trúc thượng tầng, giàn khoan, động cơ và các phụ tùng khác.

Noun

Phần thân chính của tàu thủy hoặc tàu thuyền khác, bao gồm đáy, mạn và boong nhưng không bao gồm cột buồm, cấu trúc thượng tầng, giàn khoan, động cơ và các phụ tùng khác.

The main body of a ship or other vessel, including the bottom, sides, and deck but not the masts, superstructure, rigging, engines, and other fittings.

33assault

Một nỗ lực phối hợp để làm một việc gì đó đòi hỏi khắt khe.

Noun

Một nỗ lực phối hợp để làm một việc gì đó đòi hỏi khắt khe.

A concerted attempt to do something demanding.

34judgment

(luật pháp) Hành động xác định, như tại tòa án, điều gì phù hợp với luật pháp và công lý; Ngoài ra, quyết định, quyết định hoặc bản án của tòa án hoặc của thẩm phán.

Noun

(luật pháp) Hành động xác định, như tại tòa án, điều gì phù hợp với luật pháp và công lý; Ngoài ra, quyết định, quyết định hoặc bản án của tòa án hoặc của thẩm phán.

(law) The act of determining, as in courts of law, what is conformable to law and justice; also, the determination, decision, or sentence of a court, or of a judge.

35risk assessment

Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống.

Noun

Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống.

The process of identifying, evaluating, and estimating the levels of risk involved in a situation.

36life jacket

Áo phao không tay hoặc áo phao có thể bơm hơi để giữ người nổi trên mặt nước.

Noun

Áo phao không tay hoặc áo phao có thể bơm hơi để giữ người nổi trên mặt nước.

A sleeveless buoyant or inflatable jacket for keeping a person afloat in water.

37disability

Sự bất lợi hoặc bất lợi, đặc biệt là điều được pháp luật áp đặt hoặc thừa nhận.

Noun

Sự bất lợi hoặc bất lợi, đặc biệt là điều được pháp luật áp đặt hoặc thừa nhận.

A disadvantage or handicap especially one imposed or recognized by the law.

38frostbite

Tổn thương các mô cơ thể do tiếp xúc với thời tiết cực lạnh, thường ảnh hưởng đến mũi, ngón tay hoặc ngón chân và thường dẫn đến hoại thư.

Noun

Tổn thương các mô cơ thể do tiếp xúc với thời tiết cực lạnh, thường ảnh hưởng đến mũi, ngón tay hoặc ngón chân và thường dẫn đến hoại thư.

Injury to body tissues caused by exposure to extreme cold typically affecting the nose fingers or toes and often resulting in gangrene.

39hypothermia

Tình trạng nhiệt độ cơ thể thấp bất thường (thường là nguy hiểm).

Noun

Tình trạng nhiệt độ cơ thể thấp bất thường (thường là nguy hiểm).

The condition of having an abnormally typically dangerously low body temperature.

40fire safety

Các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hỏa hoạn và đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn.

Noun

Các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hỏa hoạn và đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn.

The measures taken to prevent fires and ensure safety in case of a fire.

41mesothelioma

Một bệnh ung thư mô trung biểu mô, đặc biệt liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng.

Noun

Một bệnh ung thư mô trung biểu mô, đặc biệt liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng.

A cancer of mesothelial tissue associated especially with exposure to asbestos.

42bulk carrier

Một con tàu thương mại được thiết kế để vận chuyển hàng hoá rời như ngũ cốc, than, hoặc khoáng sản.

Noun

Một con tàu thương mại được thiết kế để vận chuyển hàng hoá rời như ngũ cốc, than, hoặc khoáng sản.

A merchant ship designed to transport bulk cargo such as grains, coal, or minerals.

43tugboat

Một chiếc thuyền nhỏ, mạnh mẽ dùng để đẩy hoặc kéo sà lan hoặc giúp điều động các tàu lớn hơn.

Noun

Một chiếc thuyền nhỏ, mạnh mẽ dùng để đẩy hoặc kéo sà lan hoặc giúp điều động các tàu lớn hơn.

A small powerful boat used to push or pull barges or to help maneuver larger vessels.

44lifeboat

Một chiếc thuyền được chế tạo đặc biệt được hạ thủy từ đất liền để cứu người gặp nạn trên biển.

Noun

Một chiếc thuyền được chế tạo đặc biệt được hạ thủy từ đất liền để cứu người gặp nạn trên biển.

A specially constructed boat launched from land to rescue people in distress at sea.

45sinking

phân từ hiện tại và gerund của sink.

Verb

phân từ hiện tại và gerund của sink.

present participle and gerund of sink.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu