Luật hàng hải

Từ vựng về Luật hàng hải 2

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hàng hải 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1seaman

Người làm thủy thủ, đặc biệt là người dưới cấp sĩ quan.

Noun

Người làm thủy thủ, đặc biệt là người dưới cấp sĩ quan.

A person who works as a sailor especially one below the rank of officer.

2safety equipment

Thiết bị bảo vệ hoặc dụng cụ được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các hoạt động hoặc môi trường nguy hiểm.

Noun

Thiết bị bảo vệ hoặc dụng cụ được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các hoạt động hoặc môi trường nguy hiểm.

Protective gear or devices used to ensure safety during hazardous activities or environments.

3shipyard

Một vùng đất khép kín nơi tàu được đóng và sửa chữa.

Noun

Một vùng đất khép kín nơi tàu được đóng và sửa chữa.

An enclosed area of land where ships are built and repaired.

4slip and fall

Một sự cố mà một người mất thăng bằng và ngã, thường dẫn đến chấn thương.

Noun

Một sự cố mà một người mất thăng bằng và ngã, thường dẫn đến chấn thương.

An incident where a person loses their footing and falls, often resulting in injury.

5emergency response

Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột.

Noun

Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột.

The actions taken to deal with a sudden crisis or disaster.

6grounding

Hành vi mà trẻ bị cấm (cấm đi ra ngoài, sử dụng thiết bị điện tử, v.v.).

Noun

Hành vi mà trẻ bị cấm (cấm đi ra ngoài, sử dụng thiết bị điện tử, v.v.).

The act by which a child is grounded forbidden from going out using electronics etc.

7propulsion

Hành động lái xe hoặc đẩy về phía trước.

Noun

Hành động lái xe hoặc đẩy về phía trước.

The action of driving or pushing forwards.

8safety training

Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn.

Noun

Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn.

The act of training individuals to recognize and manage hazards, ensuring a safe work or living environment.

9wrongful death

Cái chết của một người do hành vi sai trái của người khác gây ra.

Phrase

Cái chết của một người do hành vi sai trái của người khác gây ra.

The death of a person caused by the wrongful act of another.

10admiralty

(luật) Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề và hành vi phạm tội hàng hải.

Noun

(luật) Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề và hành vi phạm tội hàng hải.

law The court which has jurisdiction of maritime questions and offenses.

11derrick

Một loại cần cẩu có tay quay có thể di chuyển được để di chuyển các vật nặng, đặc biệt là trên tàu.

Noun

Một loại cần cẩu có tay quay có thể di chuyển được để di chuyển các vật nặng, đặc biệt là trên tàu.

A kind of crane with a movable pivoted arm for moving heavy weights especially on a ship.

12burden of proof

Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý.

Noun

Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý.

The duty to prove the facts asserted in a legal proceeding.

13damage

Sự phá hoại, sự thiệt hại.

Noun

Sự phá hoại, sự thiệt hại.

Vandalism, damage.

14life-raft

một chiếc thuyền bơm hơi nhỏ được chở bằng tàu để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Noun

một chiếc thuyền bơm hơi nhỏ được chở bằng tàu để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

a small inflatable boat carried by a ship for use in an emergency.

15medical negligence

Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự.

Noun

Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự.

A failure to provide the standard of care that a reasonable medical professional would provide in similar circumstances.

16maritime law

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các vấn đề hàng hải và tranh chấp hàng hải tư nhân.

Noun

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các vấn đề hàng hải và tranh chấp hàng hải tư nhân.

The body of law that governs nautical issues and private maritime disputes.

17stevedore

Người làm việc tại bến tàu để bốc dỡ tàu.

Noun

Người làm việc tại bến tàu để bốc dỡ tàu.

A person employed at a dock to load and unload ships.

18cargo handling

Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa.

Noun

Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa.

The management and transportation of freight or goods.

19bareboat charter

Một thỏa thuận trong đó một con tàu được cho thuê mà không có thủy thủ, vật phẩm hoặc nguồn cung cấp khác thường cần cho việc vận hành.

Noun

Một thỏa thuận trong đó một con tàu được cho thuê mà không có thủy thủ, vật phẩm hoặc nguồn cung cấp khác thường cần cho việc vận hành.

An arrangement in which a vessel is rented without crew, provisions, or other supplies typically required for operation.

20pain and suffering

Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra đau khổ hoặc thống khổ lớn lao.

Noun

Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra đau khổ hoặc thống khổ lớn lao.

A situation or experience that causes great distress or anguish.

21hazardous material

Một chất có nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, an toàn hoặc môi trường do đặc tính vật lý hoặc hóa học của nó.

Noun

Một chất có nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, an toàn hoặc môi trường do đặc tính vật lý hoặc hóa học của nó.

A substance that poses a potential risk to health, safety, or the environment due to its physical or chemical properties.

22certificate of inspection

Một tài liệu được cấp để xác nhận rằng một cuộc kiểm tra đã được thực hiện trên một phương tiện, tòa nhà hoặc đối tượng khác, chỉ ra tình trạng và sự tuân thủ các quy định.

Noun

Một tài liệu được cấp để xác nhận rằng một cuộc kiểm tra đã được thực hiện trên một phương tiện, tòa nhà hoặc đối tượng khác, chỉ ra tình trạng và sự tuân thủ các quy định.

A document issued to certify that an inspection has been carried out on a vehicle, building, or other object, indicating its condition and compliance with regulations.

23contributory negligence

Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại.

Noun

Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại.

A legal principle where a plaintiff may have contributed to their own injury and may therefore be barred from recovering damages.

24claimant

Người đưa ra yêu cầu bồi thường, đặc biệt là trong một vụ kiện hoặc vì lợi ích của nhà nước.

Noun

Người đưa ra yêu cầu bồi thường, đặc biệt là trong một vụ kiện hoặc vì lợi ích của nhà nước.

A person making a claim especially in a lawsuit or for a state benefit.

25roustabout

Một người lao động không có kỹ năng hoặc thời vụ.

Noun

Một người lao động không có kỹ năng hoặc thời vụ.

An unskilled or casual labourer.

26deckhand

Thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu có nhiệm vụ dọn dẹp, neo đậu và xử lý hàng hóa.

Noun

Thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu có nhiệm vụ dọn dẹp, neo đậu và xử lý hàng hóa.

A member of a ships crew whose duties include cleaning mooring and cargo handling.

27territorial waters

vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định.

Noun

vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định.

the waters under the jurisdiction of a nation within a specified area.

28vicarious liability

Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Noun

Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động.

A legal doctrine holding one person or entity liable for the negligent actions of another, typically in an employer-employee relationship.

29electrical shock

Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể.

Noun

Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể.

A sudden discharge of electricity through the body.

30hazard identification

Quá trình nhận diện và ghi chép các mối nguy tiềm ẩn có thể gây hại trong môi trường làm việc.

Noun

Quá trình nhận diện và ghi chép các mối nguy tiềm ẩn có thể gây hại trong môi trường làm việc.

The process of recognizing and documenting potential hazards that could cause harm in a work environment.

31legal representation

Hành động đại diện cho ai đó tại tòa án.

Noun

Hành động đại diện cho ai đó tại tòa án.

The act of representing someone in a court of law.

32man overboard

Một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác rằng một người đã rơi khỏi tàu hoặc thuyền xuống nước.

Idiom

Một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác rằng một người đã rơi khỏi tàu hoặc thuyền xuống nước.

A phrase used to alert others that a person has fallen from a ship or boat into the water.

33lung disease

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng.

Noun

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng.

A medical condition that affects the lungs, impairing their ability to function properly.

34maritime insurance

Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng.

Noun

Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng.

Insurance coverage for loss or damage of ships, cargo, and terminals.

35safety procedure

Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động.

Noun

Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động.

A set of steps or actions undertaken to ensure safety in a process or activity.

36search and rescue

Một dịch vụ dành riêng cho việc tìm kiếm và hỗ trợ những người gặp rủi ro hoặc trong tình huống nguy hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ứng phó khẩn cấp.

Noun

Một dịch vụ dành riêng cho việc tìm kiếm và hỗ trợ những người gặp rủi ro hoặc trong tình huống nguy hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ứng phó khẩn cấp.

A service dedicated to finding and assisting individuals in distress or danger, often involving emergency response operations.

37back to top

Cụm từ thường được sử dụng trên các trang web để hướng dẫn người dùng trở lại đầu trang.

Idiom

Cụm từ thường được sử dụng trên các trang web để hướng dẫn người dùng trở lại đầu trang.

A phrase often used on websites to direct users to the top of the page.

38scow

một chiếc thuyền đáy phẳng nặng.

Noun

một chiếc thuyền đáy phẳng nặng.

a heavy flatbottomed boat.

39emergency evacuation

Một tình huống trong đó mọi người được di chuyển khỏi một nơi nào đó đến an toàn do một sự kiện nguy hiểm hoặc thảm họa tự nhiên.

Noun

Một tình huống trong đó mọi người được di chuyển khỏi một nơi nào đó đến an toàn do một sự kiện nguy hiểm hoặc thảm họa tự nhiên.

A situation in which people are moved from a place to safety due to a dangerous event or natural disaster.

40explosion

Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra.

Noun

Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra.

A violent shattering or blowing apart of something, as is caused by a bomb.

41port state control

Cơ chế thực thi luật hàng hải quốc tế bằng cách kiểm tra các tàu nước ngoài tại cảng quốc gia.

Noun

Cơ chế thực thi luật hàng hải quốc tế bằng cách kiểm tra các tàu nước ngoài tại cảng quốc gia.

A mechanism for enforcing international maritime laws by inspecting foreign ships in national ports.

42allision

Hành động va chạm với một cái gì đó, thường là một con tàu với một vật cố định.

Noun

Hành động va chạm với một cái gì đó, thường là một con tàu với một vật cố định.

The act of colliding with something, typically a ship with a stationary object.

43crew member

Người là thành viên của một nhóm làm việc cùng nhau trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trên một chiếc tàu hoặc một máy bay.

Noun

Người là thành viên của một nhóm làm việc cùng nhau trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trên một chiếc tàu hoặc một máy bay.

A person who is a member of a group working together in a specific context, such as on a ship or an aircraft.

44longshoreman

Một docker.

Noun

Một docker.

A docker.

45marine salvage

Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi bị mất ở biển.

Noun

Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi bị mất ở biển.

The act of saving a ship or its cargo from loss at sea.

46admiralty law

Noun

47chemical exposure

Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào.

Noun

Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào.

The contact or interaction of an organism with a chemical substance, which can lead to absorption through skin, inhalation, or ingestion.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu