Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hàng hải 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | chemical exposure Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào. | Noun | Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào. The contact or interaction of an organism with a chemical substance, which can lead to absorption through skin, inhalation, or ingestion. | |
2 | admiralty law | Noun | ||
3 | marine salvage Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi bị mất ở biển. | Noun | Hành động cứu một con tàu hoặc hàng hóa của nó khỏi bị mất ở biển. The act of saving a ship or its cargo from loss at sea. | |
4 | longshoreman Một docker. | Noun | Một docker. A docker. | |
5 | crew member Người là thành viên của một nhóm làm việc cùng nhau trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trên một chiếc tàu hoặc một máy bay. | Noun | Người là thành viên của một nhóm làm việc cùng nhau trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trên một chiếc tàu hoặc một máy bay. A person who is a member of a group working together in a specific context, such as on a ship or an aircraft. | |
6 | allision Hành động va chạm với một cái gì đó, thường là một con tàu với một vật cố định. | Noun | Hành động va chạm với một cái gì đó, thường là một con tàu với một vật cố định. The act of colliding with something, typically a ship with a stationary object. | |
7 | port state control Cơ chế thực thi luật hàng hải quốc tế bằng cách kiểm tra các tàu nước ngoài tại cảng quốc gia. | Noun | Cơ chế thực thi luật hàng hải quốc tế bằng cách kiểm tra các tàu nước ngoài tại cảng quốc gia. A mechanism for enforcing international maritime laws by inspecting foreign ships in national ports. | |
8 | explosion Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra. | Noun | Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra. A violent shattering or blowing apart of something, as is caused by a bomb. | |
9 | emergency evacuation Một tình huống trong đó mọi người được di chuyển khỏi một nơi nào đó đến an toàn do một sự kiện nguy hiểm hoặc thảm họa tự nhiên. | Noun | Một tình huống trong đó mọi người được di chuyển khỏi một nơi nào đó đến an toàn do một sự kiện nguy hiểm hoặc thảm họa tự nhiên. A situation in which people are moved from a place to safety due to a dangerous event or natural disaster. | |
10 | scow một chiếc thuyền đáy phẳng nặng. | Noun | một chiếc thuyền đáy phẳng nặng. a heavy flatbottomed boat. | |
11 | back to top Cụm từ thường được sử dụng trên các trang web để hướng dẫn người dùng trở lại đầu trang. | Idiom | Cụm từ thường được sử dụng trên các trang web để hướng dẫn người dùng trở lại đầu trang. A phrase often used on websites to direct users to the top of the page. | |
12 | search and rescue Một dịch vụ dành riêng cho việc tìm kiếm và hỗ trợ những người gặp rủi ro hoặc trong tình huống nguy hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ứng phó khẩn cấp. | Noun | Một dịch vụ dành riêng cho việc tìm kiếm và hỗ trợ những người gặp rủi ro hoặc trong tình huống nguy hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ứng phó khẩn cấp. A service dedicated to finding and assisting individuals in distress or danger, often involving emergency response operations. | |
13 | safety procedure Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động. | Noun | Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động. A set of steps or actions undertaken to ensure safety in a process or activity. | |
14 | maritime insurance Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng. | Noun | Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng. Insurance coverage for loss or damage of ships, cargo, and terminals. | |
15 | lung disease Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng. | Noun | Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến phổi, làm suy yếu khả năng hoạt động của chúng. A medical condition that affects the lungs, impairing their ability to function properly. | |
16 | man overboard Một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác rằng một người đã rơi khỏi tàu hoặc thuyền xuống nước. | Idiom | Một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác rằng một người đã rơi khỏi tàu hoặc thuyền xuống nước. A phrase used to alert others that a person has fallen from a ship or boat into the water. | |
17 | legal representation Hành động đại diện cho ai đó tại tòa án. | Noun | Hành động đại diện cho ai đó tại tòa án. The act of representing someone in a court of law. | |
18 | hazard identification Quá trình nhận diện và ghi chép các mối nguy tiềm ẩn có thể gây hại trong môi trường làm việc. | Noun | Quá trình nhận diện và ghi chép các mối nguy tiềm ẩn có thể gây hại trong môi trường làm việc. The process of recognizing and documenting potential hazards that could cause harm in a work environment. | |
19 | electrical shock Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể. | Noun | Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể. A sudden discharge of electricity through the body. | |
20 | vicarious liability Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. | Noun | Một học thuyết pháp lý buộc một người hoặc thực thể phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu sót của một người khác, thường là trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. A legal doctrine holding one person or entity liable for the negligent actions of another, typically in an employer-employee relationship. | |
21 | territorial waters vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định. | Noun | vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định. the waters under the jurisdiction of a nation within a specified area. | |
22 | deckhand Thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu có nhiệm vụ dọn dẹp, neo đậu và xử lý hàng hóa. | Noun | Thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu có nhiệm vụ dọn dẹp, neo đậu và xử lý hàng hóa. A member of a ships crew whose duties include cleaning mooring and cargo handling. | |
23 | roustabout Một người lao động không có kỹ năng hoặc thời vụ. | Noun | Một người lao động không có kỹ năng hoặc thời vụ. An unskilled or casual labourer. | |
24 | claimant Người đưa ra yêu cầu bồi thường, đặc biệt là trong một vụ kiện hoặc vì lợi ích của nhà nước. | Noun | Người đưa ra yêu cầu bồi thường, đặc biệt là trong một vụ kiện hoặc vì lợi ích của nhà nước. A person making a claim especially in a lawsuit or for a state benefit. | |
25 | contributory negligence Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý trong đó nguyên đơn có thể đã góp phần gây thương tích cho chính họ và do đó có thể bị cấm bồi thường thiệt hại. A legal principle where a plaintiff may have contributed to their own injury and may therefore be barred from recovering damages. | |
26 | certificate of inspection Một tài liệu được cấp để xác nhận rằng một cuộc kiểm tra đã được thực hiện trên một phương tiện, tòa nhà hoặc đối tượng khác, chỉ ra tình trạng và sự tuân thủ các quy định. | Noun | Một tài liệu được cấp để xác nhận rằng một cuộc kiểm tra đã được thực hiện trên một phương tiện, tòa nhà hoặc đối tượng khác, chỉ ra tình trạng và sự tuân thủ các quy định. A document issued to certify that an inspection has been carried out on a vehicle, building, or other object, indicating its condition and compliance with regulations. | |
27 | hazardous material Một chất có nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, an toàn hoặc môi trường do đặc tính vật lý hoặc hóa học của nó. | Noun | Một chất có nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, an toàn hoặc môi trường do đặc tính vật lý hoặc hóa học của nó. A substance that poses a potential risk to health, safety, or the environment due to its physical or chemical properties. | |
28 | pain and suffering Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra đau khổ hoặc thống khổ lớn lao. | Noun | Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra đau khổ hoặc thống khổ lớn lao. A situation or experience that causes great distress or anguish. | |
29 | bareboat charter Một thỏa thuận trong đó một con tàu được cho thuê mà không có thủy thủ, vật phẩm hoặc nguồn cung cấp khác thường cần cho việc vận hành. | Noun | Một thỏa thuận trong đó một con tàu được cho thuê mà không có thủy thủ, vật phẩm hoặc nguồn cung cấp khác thường cần cho việc vận hành. An arrangement in which a vessel is rented without crew, provisions, or other supplies typically required for operation. | |
30 | cargo handling Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa. | Noun | Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa. The management and transportation of freight or goods. | |
31 | stevedore Người làm việc tại bến tàu để bốc dỡ tàu. | Noun | Người làm việc tại bến tàu để bốc dỡ tàu. A person employed at a dock to load and unload ships. | |
32 | maritime law Hệ thống pháp luật điều chỉnh các vấn đề hàng hải và tranh chấp hàng hải tư nhân. | Noun | Hệ thống pháp luật điều chỉnh các vấn đề hàng hải và tranh chấp hàng hải tư nhân. The body of law that governs nautical issues and private maritime disputes. | |
33 | medical negligence Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự. | Noun | Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự. A failure to provide the standard of care that a reasonable medical professional would provide in similar circumstances. | |
34 | life-raft một chiếc thuyền bơm hơi nhỏ được chở bằng tàu để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. | Noun | một chiếc thuyền bơm hơi nhỏ được chở bằng tàu để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. a small inflatable boat carried by a ship for use in an emergency. | |
35 | damage Sự phá hoại, sự thiệt hại. | Noun | Sự phá hoại, sự thiệt hại. Vandalism, damage. | |
36 | burden of proof Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý. | Noun | Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý. The duty to prove the facts asserted in a legal proceeding. | |
37 | derrick Một loại cần cẩu có tay quay có thể di chuyển được để di chuyển các vật nặng, đặc biệt là trên tàu. | Noun | Một loại cần cẩu có tay quay có thể di chuyển được để di chuyển các vật nặng, đặc biệt là trên tàu. A kind of crane with a movable pivoted arm for moving heavy weights especially on a ship. | |
38 | admiralty (luật) Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề và hành vi phạm tội hàng hải. | Noun | (luật) Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề và hành vi phạm tội hàng hải. law The court which has jurisdiction of maritime questions and offenses. | |
39 | wrongful death Cái chết của một người do hành vi sai trái của người khác gây ra. | Phrase | Cái chết của một người do hành vi sai trái của người khác gây ra. The death of a person caused by the wrongful act of another. | |
40 | safety training Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn. | Noun | Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn. The act of training individuals to recognize and manage hazards, ensuring a safe work or living environment. | |
41 | propulsion Hành động lái xe hoặc đẩy về phía trước. | Noun | Hành động lái xe hoặc đẩy về phía trước. The action of driving or pushing forwards. | |
42 | grounding Hành vi mà trẻ bị cấm (cấm đi ra ngoài, sử dụng thiết bị điện tử, v.v.). | Noun | Hành vi mà trẻ bị cấm (cấm đi ra ngoài, sử dụng thiết bị điện tử, v.v.). The act by which a child is grounded forbidden from going out using electronics etc. | |
43 | emergency response Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột. | Noun | Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột. The actions taken to deal with a sudden crisis or disaster. | |
44 | slip and fall Một sự cố mà một người mất thăng bằng và ngã, thường dẫn đến chấn thương. | Noun | Một sự cố mà một người mất thăng bằng và ngã, thường dẫn đến chấn thương. An incident where a person loses their footing and falls, often resulting in injury. | |
45 | shipyard Một vùng đất khép kín nơi tàu được đóng và sửa chữa. | Noun | Một vùng đất khép kín nơi tàu được đóng và sửa chữa. An enclosed area of land where ships are built and repaired. | |
46 | safety equipment Thiết bị bảo vệ hoặc dụng cụ được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các hoạt động hoặc môi trường nguy hiểm. | Noun | Thiết bị bảo vệ hoặc dụng cụ được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các hoạt động hoặc môi trường nguy hiểm. Protective gear or devices used to ensure safety during hazardous activities or environments. | |
47 | seaman Người làm thủy thủ, đặc biệt là người dưới cấp sĩ quan. | Noun | Người làm thủy thủ, đặc biệt là người dưới cấp sĩ quan. A person who works as a sailor especially one below the rank of officer. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
