Luật kinh doanh

Từ vựng về Luật kinh doanh 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1enjoin

Hướng dẫn hoặc thúc giục (ai đó) làm điều gì đó.

Verb

Hướng dẫn hoặc thúc giục (ai đó) làm điều gì đó.

Instruct or urge (someone) to do something.

2executive order

Một chỉ thị do tổng thống Hoa Kỳ ban hành để quản lý hoạt động của chính phủ liên bang.

Noun

Một chỉ thị do tổng thống Hoa Kỳ ban hành để quản lý hoạt động của chính phủ liên bang.

A directive issued by the president of the United States to manage operations of the federal government.

3case law

Luật được thiết lập bởi kết quả của các vụ án trước.

Noun

Luật được thiết lập bởi kết quả của các vụ án trước.

Law established by the outcome of former court cases.

4stare decisis

Nguyên tắc pháp lý xác định điểm trong tố tụng theo án lệ.

Noun

Nguyên tắc pháp lý xác định điểm trong tố tụng theo án lệ.

The legal principle of determining points in litigation according to precedent.

5usury

Hành động hoặc hoạt động cho vay tiền với lãi suất cao bất hợp lý.

Noun

Hành động hoặc hoạt động cho vay tiền với lãi suất cao bất hợp lý.

The action or practice of lending money at unreasonably high rates of interest.

6repudiation

Từ chối một đề xuất hoặc ý tưởng.

Noun

Từ chối một đề xuất hoặc ý tưởng.

Rejection of a proposal or idea.

7treaty

Một thỏa thuận chính thức được ký kết và phê chuẩn giữa các quốc gia.

Noun

Một thỏa thuận chính thức được ký kết và phê chuẩn giữa các quốc gia.

A formally concluded and ratified agreement between states.

8duress

Đe dọa, bạo lực, ràng buộc hoặc hành động khác dùng để ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc khả năng phán đoán tốt hơn của họ.

Noun

Đe dọa, bạo lực, ràng buộc hoặc hành động khác dùng để ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc khả năng phán đoán tốt hơn của họ.

Threats violence constraints or other action used to coerce someone into doing something against their will or better judgement.

9surety

Trạng thái chắc chắn hoặc chắc chắn về điều gì đó.

Noun

Trạng thái chắc chắn hoặc chắc chắn về điều gì đó.

The state of being sure or certain of something.

10class action

Vụ kiện do một hoặc nhiều nguyên đơn đệ trình thay mặt cho một nhóm người lớn hơn.

Noun

Vụ kiện do một hoặc nhiều nguyên đơn đệ trình thay mặt cho một nhóm người lớn hơn.

A lawsuit filed by one or more plaintiffs on behalf of a larger group of people.

11misrepresentation

tuyên bố sai hoặc gây hiểu lầm.

Noun

tuyên bố sai hoặc gây hiểu lầm.

false or misleading statements.

12restitution

Sự phục hồi của một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó.

Noun

Sự phục hồi của một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó.

The restoration of something to its original state.

13duty of care

Nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo sự an toàn hoặc hạnh phúc của người khác.

Noun

Nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo sự an toàn hoặc hạnh phúc của người khác.

A legal obligation to ensure the safety or wellbeing of others.

14public-policy

quá trình hành động hoặc không hành động được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ liên quan đến một vấn đề hoặc một nhóm vấn đề cụ thể.

Noun

quá trình hành động hoặc không hành động được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ liên quan đến một vấn đề hoặc một nhóm vấn đề cụ thể.

the course of action or inaction taken by governmental entities regarding a particular issue or set of issues.

15slander

Hành động hoặc tội đưa ra lời tuyên bố sai sự thật gây tổn hại đến danh tiếng của một người.

Noun

Hành động hoặc tội đưa ra lời tuyên bố sai sự thật gây tổn hại đến danh tiếng của một người.

The action or crime of making a false spoken statement damaging to a persons reputation.

16rule of law

nguyên tắc tất cả mọi người và các tổ chức phải tuân theo và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng.

Noun

nguyên tắc tất cả mọi người và các tổ chức phải tuân theo và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng.

the principle that all people and institutions are subject to and accountable to the law that is fairly applied and enforced.

17ratification

hành động ký kết hoặc đồng ý chính thức với một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận, làm cho nó có hiệu lực chính thức.

Noun

hành động ký kết hoặc đồng ý chính thức với một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận, làm cho nó có hiệu lực chính thức.

the action of signing or giving formal consent to a treaty contract or agreement making it officially valid.

18invasion of privacy

Hành động xâm phạm đời sống riêng tư hoặc công việc cá nhân của một người mà không có sự đồng ý của họ.

Noun

Hành động xâm phạm đời sống riêng tư hoặc công việc cá nhân của một người mà không có sự đồng ý của họ.

The act of intruding upon a person's private life or personal affairs without their consent.

19international law

một bộ quy tắc được thiết lập theo phong tục hoặc hiệp ước và được các quốc gia công nhận là ràng buộc trong mối quan hệ của họ với nhau.

Noun

một bộ quy tắc được thiết lập theo phong tục hoặc hiệp ước và được các quốc gia công nhận là ràng buộc trong mối quan hệ của họ với nhau.

a body of rules established by custom or treaty and recognized by nations as binding in their relations with one another.

20forbearance

Bệnh nhân tự chủ; kiềm chế và khoan dung.

Noun

Bệnh nhân tự chủ; kiềm chế và khoan dung.

Patient selfcontrol restraint and tolerance.

21defendant

Một cá nhân, công ty hoặc tổ chức bị kiện hoặc bị buộc tội trước tòa án.

Noun

Một cá nhân, công ty hoặc tổ chức bị kiện hoặc bị buộc tội trước tòa án.

An individual, company, or institution sued or accused in a court of law.

22arbitrator

Một cá nhân hoặc cơ quan độc lập được chính thức chỉ định để giải quyết tranh chấp.

Noun

Một cá nhân hoặc cơ quan độc lập được chính thức chỉ định để giải quyết tranh chấp.

An independent person or body officially appointed to settle a dispute.

23statute

Một đạo luật bằng văn bản được cơ quan lập pháp thông qua.

Noun

Một đạo luật bằng văn bản được cơ quan lập pháp thông qua.

A written law passed by a legislative body.

24libel

Một tuyên bố sai sự thật được công bố gây tổn hại đến danh tiếng của một người; một lời phỉ báng bằng văn bản.

Noun

Một tuyên bố sai sự thật được công bố gây tổn hại đến danh tiếng của một người; một lời phỉ báng bằng văn bản.

A published false statement that is damaging to a person's reputation; a written defamation.

25irrevocable

Không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi; cuối cùng.

Adjective

Không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi; cuối cùng.

Not able to be changed reversed or recovered final.

26guarantor

Một người hoặc vật đưa ra hoặc đóng vai trò như một sự bảo đảm.

Noun

Một người hoặc vật đưa ra hoặc đóng vai trò như một sự bảo đảm.

A person or thing that gives or acts as a guarantee.

27assignee

Một người được chỉ định để hành động thay cho người khác.

Noun

Một người được chỉ định để hành động thay cho người khác.

A person appointed to act for another.

28prenuptial agreement

Một thỏa thuận được lập bởi một cặp vợ chồng trước khi kết hôn liên quan đến quyền sở hữu tài sản tương ứng của họ nếu cuộc hôn nhân thất bại.

Noun

Một thỏa thuận được lập bởi một cặp vợ chồng trước khi kết hôn liên quan đến quyền sở hữu tài sản tương ứng của họ nếu cuộc hôn nhân thất bại.

An agreement made by a couple before they marry concerning the ownership of their respective assets should the marriage fail.

29concealment

Tình trạng bị ẩn hoặc che giấu.

Noun

Tình trạng bị ẩn hoặc che giấu.

The condition of being hidden or concealed.

30causation

Hành động gây ra điều gì đó.

Noun

Hành động gây ra điều gì đó.

The action of causing something.

31trespass

Một tội lỗi hoặc sự xúc phạm.

Noun

Một tội lỗi hoặc sự xúc phạm.

A sin or offence.

32novation

Việc thay thế hợp đồng mới thay cho hợp đồng cũ.

Noun

Việc thay thế hợp đồng mới thay cho hợp đồng cũ.

The substitution of a new contract in place of an old one.

33criminal law

Một tập hợp các luật liên quan đến tội phạm và hình phạt pháp lý cho các vi phạm hình sự.

Noun

Một tập hợp các luật liên quan đến tội phạm và hình phạt pháp lý cho các vi phạm hình sự.

A body of laws that pertains to crime and the legal punishment of criminal offenses.

34civil law

hệ thống luật pháp liên quan đến các mối quan hệ riêng tư giữa các thành viên của một cộng đồng hơn là các vấn đề tội phạm, quân sự hoặc tôn giáo.

Noun

hệ thống luật pháp liên quan đến các mối quan hệ riêng tư giữa các thành viên của một cộng đồng hơn là các vấn đề tội phạm, quân sự hoặc tôn giáo.

the system of law concerned with private relations between members of a community rather than criminal military or religious affairs.

35standing

Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.

Noun [U]

Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.

Position, reputation, status, position in society.

36jurisdiction

Quyền chính thức để đưa ra các quyết định và phán quyết pháp lý.

Noun

Quyền chính thức để đưa ra các quyết định và phán quyết pháp lý.

The official power to make legal decisions and judgements.

37common law

Một hệ thống luật dựa trên tiền lệ và phong tục.

Noun

Một hệ thống luật dựa trên tiền lệ và phong tục.

A system of law based on precedent and customs.

38defamation

Hành động làm tổn hại danh tiếng tốt của ai đó; vu khống hoặc bôi nhọ.

Noun

Hành động làm tổn hại danh tiếng tốt của ai đó; vu khống hoặc bôi nhọ.

The action of damaging the good reputation of someone slander or libel.

39business law

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các giao dịch thương mại và kinh doanh.

Noun

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các giao dịch thương mại và kinh doanh.

The body of law that governs business and commercial transactions.

40acceptance

Trạng thái được chấp nhận.

Noun

Trạng thái được chấp nhận.

The state of being accepted.

41waiver

Một hành động hoặc trường hợp từ bỏ một quyền hoặc yêu cầu bồi thường.

Noun

Một hành động hoặc trường hợp từ bỏ một quyền hoặc yêu cầu bồi thường.

An act or instance of waiving a right or claim.

42offense

(các môn thể thao đồng đội) Phần của một đội chuyên ghi bàn khi ở vị trí có thể thực hiện việc đó; tương phản với phòng thủ.

Noun

(các môn thể thao đồng đội) Phần của một đội chuyên ghi bàn khi ở vị trí có thể thực hiện việc đó; tương phản với phòng thủ.

(team sports) The portion of a team dedicated to scoring when in position to do so; contrasted with defense.

43nuisance

Một người hoặc vật gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu.

Noun

Một người hoặc vật gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu.

A person or thing causing inconvenience or annoyance.

44mediator

Người cố gắng làm cho những người liên quan đến xung đột đi đến thỏa thuận; một người đi giữa.

Noun

Người cố gắng làm cho những người liên quan đến xung đột đi đến thỏa thuận; một người đi giữa.

A person who attempts to make people involved in a conflict come to an agreement a gobetween.

45harm

Gây hại, làm tổn hại.

Verb

Gây hại, làm tổn hại.

Causing harm, harming.

46force majeure

Những tình huống không lường trước được khiến ai đó không thể thực hiện hợp đồng.

Noun

Những tình huống không lường trước được khiến ai đó không thể thực hiện hợp đồng.

Unforeseeable circumstances that prevent someone from fulfilling a contract.

47breach

Hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ luật pháp, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.

Noun

Hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ luật pháp, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.

An act of breaking or failing to observe a law, agreement, or code of conduct.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu