Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế đô thị 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | street cross section Một bức tranh hoặc biểu diễn minh họa một đường cắt dọc qua một con phố để hiển thị các lớp hoặc thành phần khác nhau. | Noun | Một bức tranh hoặc biểu diễn minh họa một đường cắt dọc qua một con phố để hiển thị các lớp hoặc thành phần khác nhau. A drawing or representation illustrating a vertical cut through a street showing the various layers or components. | |
2 | residential gross density Tổng số đơn vị cư trú chia cho diện tích đất theo một đơn vị đo lường cụ thể, thường được biểu thị trên mỗi mẫu Anh hoặc mẫu đất. | Noun | Tổng số đơn vị cư trú chia cho diện tích đất theo một đơn vị đo lường cụ thể, thường được biểu thị trên mỗi mẫu Anh hoặc mẫu đất. The total number of residential units divided by the area of land in a specific measure, often expressed per acre or hectare. | |
3 | street edge Ranh giới hoặc biên giới của một con đường. | Noun | Ranh giới hoặc biên giới của một con đường. The border or boundary of a street. | |
4 | residential Thuộc dân cư, thuộc khu dân cư, cư trú. | Adjective | Thuộc dân cư, thuộc khu dân cư, cư trú. Belonging to the population, belonging to the residential area, residing. | |
5 | street space Khu vực được phân bổ cho sự di chuyển của xe cộ và người đi bộ. | Noun | Khu vực được phân bổ cho sự di chuyển của xe cộ và người đi bộ. An area allocated for the movement of vehicles and pedestrians. | |
6 | streetscape Các yếu tố thị giác của đường phố, bao gồm đường, các tòa nhà liền kề, vỉa hè, nội thất đường phố, cây xanh và không gian mở, v.v., kết hợp với nhau để tạo nên đặc điểm của đường phố. | Noun | Các yếu tố thị giác của đường phố, bao gồm đường, các tòa nhà liền kề, vỉa hè, nội thất đường phố, cây xanh và không gian mở, v.v., kết hợp với nhau để tạo nên đặc điểm của đường phố. The visual elements of a street including the road adjoining buildings sidewalks street furniture trees and open spaces etc that combine to form the streets character. | |
7 | redevelopment Hành động hoặc quá trình phát triển một cái gì đó một lần nữa hoặc khác đi. | Noun | Hành động hoặc quá trình phát triển một cái gì đó một lần nữa hoặc khác đi. The action or process of developing something again or differently. | |
8 | structure plan Một đề xuất chi tiết để đạt được một dự án hoặc mục tiêu cụ thể. | Noun | Một đề xuất chi tiết để đạt được một dự án hoặc mục tiêu cụ thể. A detailed proposal for achieving a specific project or goal. | |
9 | regeneration Hành động hoặc quá trình tái sinh hoặc được tái sinh. | Noun | Hành động hoặc quá trình tái sinh hoặc được tái sinh. The action or process of regenerating or being regenerated. | |
10 | sponge city Một thành phố được thiết kế để hấp thụ và quản lý nước mưa thông qua cơ sở hạ tầng xanh và các quy trình tự nhiên. | Noun | Một thành phố được thiết kế để hấp thụ và quản lý nước mưa thông qua cơ sở hạ tầng xanh và các quy trình tự nhiên. A city designed to absorb and manage rainwater through green infrastructure and natural processes. | |
11 | rehabilitation Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó. | Noun | Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó. The process of rehabilitating somebody or something. | |
12 | sustainable design Một phương pháp thiết kế sản phẩm xem xét tác động đến môi trường, xã hội và kinh tế. | Noun | Một phương pháp thiết kế sản phẩm xem xét tác động đến môi trường, xã hội và kinh tế. An approach to designing products that considers environmental, social, and economic impacts. | |
13 | right of way Quyền hợp pháp của phương tiện, người đi bộ hoặc tàu thuyền được băng qua đường, lối đi hoặc đường thủy trước những người khác. | Phrase | Quyền hợp pháp của phương tiện, người đi bộ hoặc tàu thuyền được băng qua đường, lối đi hoặc đường thủy trước những người khác. The legal right of a vehicle pedestrian or ship to cross a road path or waterway before others. | |
14 | superblock Một khối lớn các tòa nhà hoặc một khu vực phát triển đô thị lớn. | Noun | Một khối lớn các tòa nhà hoặc một khu vực phát triển đô thị lớn. A large block of buildings or a large area of urban development. | |
15 | resilient city Một thành phố được thiết kế để hấp thụ và phục hồi từ những tình huống bất lợi như thảm họa hoặc thách thức kinh tế. | Noun | Một thành phố được thiết kế để hấp thụ và phục hồi từ những tình huống bất lợi như thảm họa hoặc thách thức kinh tế. A city that is designed to absorb and recover from adverse situations such as disasters or economic challenges. | |
16 | slum Một khu phố hoặc quận đô thị đông đúc và tồi tàn, nơi sinh sống của những người rất nghèo. | Noun | Một khu phố hoặc quận đô thị đông đúc và tồi tàn, nơi sinh sống của những người rất nghèo. A squalid and overcrowded urban street or district inhabited by very poor people. | |
17 | quality of life Tiêu chuẩn về sức khoẻ, sự thoải mái và hạnh phúc của một cá nhân hoặc một nhóm. | Noun | Tiêu chuẩn về sức khoẻ, sự thoải mái và hạnh phúc của một cá nhân hoặc một nhóm. The standard of health comfort and happiness experienced by an individual or group. | |
18 | real-estate tài sản bao gồm đất đai và nhà cửa. | Noun | tài sản bao gồm đất đai và nhà cửa. property consisting of land and buildings. | |
19 | place Địa điểm, vị trí. | Noun [C] | Địa điểm, vị trí. Location, location. | |
20 | recession Hành động rút lui; chuyển động ra xa người quan sát. | Noun | Hành động rút lui; chuyển động ra xa người quan sát. The action of receding; motion away from an observer. | |
21 | plan division Một sơ đồ hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu. | Noun | Một sơ đồ hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu. A scheme or method for achieving a goal or objective. | |
22 | plaza Một trung tâm mua sắm. | Noun | Một trung tâm mua sắm. A shopping centre. | |
23 | planning authority Cơ quan chính phủ hoặc cơ quan chịu trách nhiệm về quy hoạch đô thị và các quy định phát triển. | Noun | Cơ quan chính phủ hoặc cơ quan chịu trách nhiệm về quy hoạch đô thị và các quy định phát triển. A governmental body or agency responsible for urban planning and development regulations. | |
24 | parallel street plan Một bố cục thành phố hoặc thị trấn mà các con phố chạy song song với nhau. | Noun | Một bố cục thành phố hoặc thị trấn mà các con phố chạy song song với nhau. A city or town layout where streets run parallel to each other. | |
25 | pedestrian Thiếu cảm hứng hoặc hứng thú; đần độn. | Adjective | Thiếu cảm hứng hoặc hứng thú; đần độn. Lacking inspiration or excitement; dull. | |
26 | pathway Một tuyến đường cấu thành hoặc phục vụ như một con đường. | Noun | Một tuyến đường cấu thành hoặc phục vụ như một con đường. A track that constitutes or serves as a path. | |
27 | public sector bộ phận của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ. | Noun | bộ phận của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ. the part of the economy that is controlled by the government. | |
28 | placemaking Quá trình tạo ra các không gian chất lượng mà con người muốn sống, làm việc, vui chơi và học tập. | Noun | Quá trình tạo ra các không gian chất lượng mà con người muốn sống, làm việc, vui chơi và học tập. The process of creating quality places that people want to live, work, play, and learn in. | |
29 | public space Một khu vực mở và có thể tiếp cận cho tất cả mọi người. | Noun | Một khu vực mở và có thể tiếp cận cho tất cả mọi người. An area that is open and accessible to all people. | |
30 | open-space diện tích đất hoặc nước không được bao phủ bởi các tòa nhà hoặc cây cối và có sẵn cho mọi người sử dụng. | Noun | diện tích đất hoặc nước không được bao phủ bởi các tòa nhà hoặc cây cối và có sẵn cho mọi người sử dụng. an area of land or water that is not covered with buildings or trees and is available for people to use. | |
31 | natural surveillance Sự quan sát người trong các không gian công cộng mà không có ý định cố ý; dựa trên thiết kế của môi trường để khuyến khích tầm nhìn. | Noun | Sự quan sát người trong các không gian công cộng mà không có ý định cố ý; dựa trên thiết kế của môi trường để khuyến khích tầm nhìn. The observation of people in public spaces without purposeful intent; relies on the design of the environment to encourage visibility. | |
32 | night economy Các hoạt động kinh tế diễn ra vào ban đêm, bao gồm giải trí, ăn uống và bán lẻ. | Noun | Các hoạt động kinh tế diễn ra vào ban đêm, bao gồm giải trí, ăn uống và bán lẻ. Economic activities that take place at night, including entertainment, dining, and retail. | |
33 | modern Hiện đại. | Adjective | Hiện đại. Modern. | |
34 | morphology Việc nghiên cứu các hình thức của sự vật. | Noun | Việc nghiên cứu các hình thức của sự vật. The study of the forms of things. | |
35 | morphogenesis Nguồn gốc và sự phát triển của các đặc điểm hình thái. | Noun | Nguồn gốc và sự phát triển của các đặc điểm hình thái. The origin and development of morphological characteristics. | |
36 | massing tập hợp lại với nhau thành một khối hoặc tổng số; tích trữ. | Verb | tập hợp lại với nhau thành một khối hoặc tổng số; tích trữ. gather together in a mass or sum accumulate. | |
37 | map Bản đồ. | Noun [C] | Bản đồ. Map. | |
38 | master planning Quá trình tạo ra một chiến lược hoặc kế hoạch dài hạn cho một dự án hoặc phát triển khu vực. | Noun | Quá trình tạo ra một chiến lược hoặc kế hoạch dài hạn cho một dự án hoặc phát triển khu vực. The process of creating a long-term strategy or plan for a project or area development. | |
39 | master-plan Một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể. | Noun | Một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể. A detailed plan for achieving success in a particular area. | |
40 | mixed-use development | Noun | ||
41 | living street Một con phố được thiết kế để ưu tiên các không gian ngoài trời và lưu lượng đi bộ thay vì phương tiện. | Noun | Một con phố được thiết kế để ưu tiên các không gian ngoài trời và lưu lượng đi bộ thay vì phương tiện. A street that is designed to prioritize outdoor spaces and pedestrian traffic rather than vehicles. | |
42 | linear park Một loại công viên được thiết kế dài và hẹp, thường theo một tuyến đường sắt cũ, kênh hoặc sông. | Noun | Một loại công viên được thiết kế dài và hẹp, thường theo một tuyến đường sắt cũ, kênh hoặc sông. A type of park that is designed to be long and narrow, often following a former railway line, canal, or river. | |
43 | lane Sự phân chia một con đường được đánh dấu bằng các vạch sơn và nhằm mục đích phân chia các dòng xe cộ theo tốc độ hoặc hướng. | Noun | Sự phân chia một con đường được đánh dấu bằng các vạch sơn và nhằm mục đích phân chia các dòng xe cộ theo tốc độ hoặc hướng. A division of a road marked off with painted lines and intended to separate single lines of traffic according to speed or direction. | |
44 | landmark Một vật thể hoặc đặc điểm của cảnh quan hoặc thị trấn có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận ra từ xa, đặc biệt là vật thể cho phép ai đó xác định vị trí của họ. | Noun | Một vật thể hoặc đặc điểm của cảnh quan hoặc thị trấn có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận ra từ xa, đặc biệt là vật thể cho phép ai đó xác định vị trí của họ. An object or feature of a landscape or town that is easily seen and recognized from a distance especially one that enables someone to establish their location. | |
45 | legibility chất lượng đủ rõ ràng để có thể đọc được. | Noun | chất lượng đủ rõ ràng để có thể đọc được. the quality of being clear enough to be read. | |
46 | leapfrog development Một phương pháp phát triển mà một khu vực hoặc cộng đồng bỏ qua các giai đoạn tiến bộ để đạt được trạng thái phát triển cao hơn ngay lập tức. | Noun | Một phương pháp phát triển mà một khu vực hoặc cộng đồng bỏ qua các giai đoạn tiến bộ để đạt được trạng thái phát triển cao hơn ngay lập tức. A method of development wherein an area or community skips stages of advancement to reach a more developed state directly. | |
47 | land use Quản lý và sửa đổi môi trường tự nhiên hoặc hoang dã thành các môi trường xây dựng như cánh đồng, bãi chăn thả và khu định cư. | Noun | Quản lý và sửa đổi môi trường tự nhiên hoặc hoang dã thành các môi trường xây dựng như cánh đồng, bãi chăn thả và khu định cư. The management and modification of natural environment or wilderness into built environments such as fields, pastures, and settlements. | |
48 | land development Quá trình cải tạo đất cho nhiều mục đích như sử dụng nhà ở, thương mại hoặc công nghiệp. | Noun | Quá trình cải tạo đất cho nhiều mục đích như sử dụng nhà ở, thương mại hoặc công nghiệp. The process of improving land for various purposes such as residential, commercial, or industrial use. | |
49 | institution Hành động thiết lập một cái gì đó. | Noun | Hành động thiết lập một cái gì đó. The action of instituting something. | |
50 | infill Vật liệu lấp đầy hoặc được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc lỗ hổng. | Noun | Vật liệu lấp đầy hoặc được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc lỗ hổng. Material that fills or is used to fill a space or hole. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
