Bản dịch của từ Works trong tiếng Việt

Works

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Works (Noun)

wˈɝks
wˈɝks
01

Một hành động hoặc hành động.

A deed or action

Ví dụ

Many works of charity help the homeless in our city.

Nhiều hoạt động từ thiện giúp người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.

The community works do not always receive enough support.

Các hoạt động cộng đồng không phải lúc nào cũng nhận được đủ hỗ trợ.

What works are being organized for social welfare this month?

Những hoạt động nào đang được tổ chức cho phúc lợi xã hội trong tháng này?

02

Một kết quả tạo ra bởi nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

A result produced by physical or mental effort

Ví dụ

Her community service works improved local parks significantly last summer.

Công việc phục vụ cộng đồng của cô ấy đã cải thiện đáng kể các công viên.

His volunteer works do not receive enough recognition in the neighborhood.

Công việc tình nguyện của anh ấy không nhận được đủ sự công nhận trong khu phố.

Do you think these works will inspire others to volunteer?

Bạn có nghĩ rằng những công việc này sẽ truyền cảm hứng cho người khác tình nguyện không?

03

Nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần được sử dụng để làm một việc gì đó.

Physical or mental effort used in doing something

Ví dụ

Many volunteers works hard to help the local community every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp đỡ cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.

The charity event does not works effectively without community support.

Sự kiện từ thiện không hoạt động hiệu quả nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.

Does the school project require more works from the students this year?

Dự án trường học có cần nhiều công việc hơn từ học sinh năm nay không?

Works (Verb)

wˈɝks
wˈɝks
01

Vận hành hoặc thành công.

To operate or succeed

Ví dụ

The new community center works well for local events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng mới hoạt động tốt cho các sự kiện và buổi họp mặt.

The program does not work for all social issues in our city.

Chương trình không hoạt động hiệu quả cho tất cả các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi.

Does this initiative work to improve social connections among residents?

Sáng kiến này có hiệu quả trong việc cải thiện mối liên kết xã hội giữa cư dân không?

02

Có hiệu lực hoặc ảnh hưởng.

To have effect or influence

Ví dụ

Education works to improve social equality in many communities.

Giáo dục có tác dụng cải thiện sự bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng.

Social programs do not work effectively without proper funding.

Các chương trình xã hội không có tác dụng hiệu quả nếu không có tài chính hợp lý.

How does community service work to help local families?

Dịch vụ cộng đồng có tác dụng như thế nào để giúp đỡ các gia đình địa phương?

03

Thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.

To perform a task or function

Ví dụ

She works at a local charity helping homeless families every weekend.

Cô ấy làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ các gia đình vô gia cư mỗi cuối tuần.

He does not work well under pressure during social events.

Anh ấy không làm việc tốt dưới áp lực trong các sự kiện xã hội.

Does she work with volunteers at the community center?

Cô ấy có làm việc với các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/works/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No private citizens are allowed to conduct road for example, without explicit government involvement [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national literary give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus purely on displaying that represent the nation's culture and history, others with contradicting views affirm that international are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some exercises like that actually chill out my mind, and it best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Works

Throw a monkey wrench in the works

θɹˈoʊ ə mˈʌŋki ɹˈɛntʃ ɨn ðə wɝˈks

Phá đám/ Gây rối

To cause problems for someone's plans.

Her sudden resignation really threw a monkey wrench in the works.

Sự từ chức đột ngột của cô ấy thực sự gây rắc rối cho kế hoạch.

Spill the works

spˈɪl ðə wɝˈks

Lạy ông tôi ở bụi này/ Bật mí/ Tiết lộ bí mật

To give away a secret or a surprise.

She spilled the beans about the surprise party.

Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: spill the beans...