Bản dịch của từ Works trong tiếng Việt
Works

Works (Noun)
Một hành động hoặc hành động.
A deed or action
Many works of charity help the homeless in our city.
Nhiều hoạt động từ thiện giúp người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.
The community works do not always receive enough support.
Các hoạt động cộng đồng không phải lúc nào cũng nhận được đủ hỗ trợ.
What works are being organized for social welfare this month?
Những hoạt động nào đang được tổ chức cho phúc lợi xã hội trong tháng này?
Her community service works improved local parks significantly last summer.
Công việc phục vụ cộng đồng của cô ấy đã cải thiện đáng kể các công viên.
His volunteer works do not receive enough recognition in the neighborhood.
Công việc tình nguyện của anh ấy không nhận được đủ sự công nhận trong khu phố.
Do you think these works will inspire others to volunteer?
Bạn có nghĩ rằng những công việc này sẽ truyền cảm hứng cho người khác tình nguyện không?
Many volunteers works hard to help the local community every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp đỡ cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
The charity event does not works effectively without community support.
Sự kiện từ thiện không hoạt động hiệu quả nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Does the school project require more works from the students this year?
Dự án trường học có cần nhiều công việc hơn từ học sinh năm nay không?
Works (Verb)
Vận hành hoặc thành công.
To operate or succeed
The new community center works well for local events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới hoạt động tốt cho các sự kiện và buổi họp mặt.
The program does not work for all social issues in our city.
Chương trình không hoạt động hiệu quả cho tất cả các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi.
Does this initiative work to improve social connections among residents?
Sáng kiến này có hiệu quả trong việc cải thiện mối liên kết xã hội giữa cư dân không?
Education works to improve social equality in many communities.
Giáo dục có tác dụng cải thiện sự bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng.
Social programs do not work effectively without proper funding.
Các chương trình xã hội không có tác dụng hiệu quả nếu không có tài chính hợp lý.
How does community service work to help local families?
Dịch vụ cộng đồng có tác dụng như thế nào để giúp đỡ các gia đình địa phương?
She works at a local charity helping homeless families every weekend.
Cô ấy làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ các gia đình vô gia cư mỗi cuối tuần.
He does not work well under pressure during social events.
Anh ấy không làm việc tốt dưới áp lực trong các sự kiện xã hội.
Does she work with volunteers at the community center?
Cô ấy có làm việc với các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



