Thông tin - Thư viện

Từ vựng nâng cao 1

0 lượt lưu về

2/9/2025

LH

4 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1agree

Đồng tình, đồng ý.

Verb

Đồng tình, đồng ý.

Agree, agree.

2couple

Đôi, cặp.

Noun [C]

Đôi, cặp.

Pair.

3abide

tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo.

Từ tùy chỉnh
Verb

tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo.

Be unable to tolerate someone or something.

4abuse

sự lạm dụng, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả

Từ tùy chỉnh
Noun

sự lạm dụng, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả

The improper use of something.

5accident

sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

Từ tùy chỉnh
Noun [C]

sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

Accident.

6accountability

trách nhiệm giải trình

Từ tùy chỉnh
Noun

trách nhiệm giải trình

An open determination of one's responsibility for something and imposition of consequences.

7accurate

đúng đến từng chi tiết, chính xác và không có bất kì sai sót nào

Từ tùy chỉnh
Adjective

đúng đến từng chi tiết, chính xác và không có bất kì sai sót nào

Exactly.

8achievement

Thành tích, thành tựu

Từ tùy chỉnh
Noun [C]

Thành tích, thành tựu

Achievements, results.

9aid

giúp đỡ, hỗ

Từ tùy chỉnh
Verb

giúp đỡ, hỗ

Help, help, aid.

10alike

(không đứng trước danh từ) theo một cách rất giống nhau, rất giống nhau.

Từ tùy chỉnh
Adjective

(không đứng trước danh từ) theo một cách rất giống nhau, rất giống nhau.

of two or more people or things similar to each other.

11alone

một mình, trơ trọi, dùng khi nói đến ai/vật gì bị tách biệt, không có ai/vật gì khác ở xung quanh

Từ tùy chỉnh
Adverb

một mình, trơ trọi, dùng khi nói đến ai/vật gì bị tách biệt, không có ai/vật gì khác ở xung quanh

Without anyone or anything else

12alter

Thay đổi (thay đổi nhỏ để làm cho tình trạng hoặc đặc điểm, đặc tính thay đổi),

Từ tùy chỉnh
Verb

Thay đổi (thay đổi nhỏ để làm cho tình trạng hoặc đặc điểm, đặc tính thay đổi),

Change in character or composition, typically in a comparatively small but significant way.

13alternation

sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

Từ tùy chỉnh
Noun

sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

The repeated occurrence of two things in turn.

14annoy

làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận

Từ tùy chỉnh
Verb

làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận

Harm or attack repeatedly.

15amend

sửa đổi, thay đổi(văn kiện pháp lý)

Từ tùy chỉnh
Verb

sửa đổi, thay đổi(văn kiện pháp lý)

Improve the texture or fertility of (soil)

16apartment

căn phòng, căn hộ

Từ tùy chỉnh
Noun [C]

căn phòng, căn hộ

Apartment.

17appoint

bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập.

Từ tùy chỉnh
Verb

bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập.

Determine or decide on (a time or a place)

18approve

tán thành, chấp thuận(chấp nhận, cho phép hoặc đồng ý với điều gì đó - kế hoạch, yêu cầu,.. một cách chính thức, trang trọng vì nó đúng, phù hợp để sử dụng

Từ tùy chỉnh
Verb

tán thành, chấp thuận(chấp nhận, cho phép hoặc đồng ý với điều gì đó - kế hoạch, yêu cầu,.. một cách chính thức, trang trọng vì nó đúng, phù hợp để sử dụng

Officially agree to or accept as satisfactory.

19argument

Sự tranh cãi, tranh luận.

Từ tùy chỉnh
Noun

Sự tranh cãi, tranh luận.

Controversy, debate.

20award

Một giải thưởng / một khoản tiền

Từ tùy chỉnh
Noun

Một giải thưởng / một khoản tiền

A prize or other mark of recognition given in honour of an achievement.

21back

ủng hộ bằng tiền hoặc lời nói, khiến cái gì đó lùi lại

Từ tùy chỉnh
Preposition

ủng hộ bằng tiền hoặc lời nói, khiến cái gì đó lùi lại

Go back, forward.

22background

kiến thức , quá trình học hành, kinh nghiệm, bối cảnh, gia cảnh, xuất thân

Từ tùy chỉnh
Noun [U]

kiến thức , quá trình học hành, kinh nghiệm, bối cảnh, gia cảnh, xuất thân

Background.

23base

Nền tảng/ phần đáy

Từ tùy chỉnh
Noun [C]

Nền tảng/ phần đáy

Communication.

24basement

nền móng, móng tầng hầm

Từ tùy chỉnh
Noun

nền móng, móng tầng hầm

The floor of a building which is partly or entirely below ground level.

25behave

ăn ở , đối xử, cư xử

Từ tùy chỉnh
Verb

ăn ở , đối xử, cư xử

Treat, treat.

26campaign

chiến dịch

Từ tùy chỉnh
Noun

chiến dịch

A series of military operations intended to achieve a goal, confined to a particular area, or involving a specified type of fighting.

27candidate

người ứng cử, người dự thi, thí sinh

Từ tùy chỉnh
Noun

người ứng cử, người dự thi, thí sinh

A person who applies for a job or is nominated for election.

28cause

nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

Từ tùy chỉnh
Verb

nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

Cause.

29charter

thuê mướn

Từ tùy chỉnh
Noun

thuê mướn

A written grant by the sovereign or legislative power of a country, by which a body such as a borough, company, or university is created or its rights and privileges defined.

30check

kiểm tra, tìm hiểu về cái gì

Từ tùy chỉnh
Noun

kiểm tra, tìm hiểu về cái gì

(contact sports) A maneuver performed by a player to take another player out of the play.

31communicable

có thể lan truyền, truyền đạt

Từ tùy chỉnh
Adjective

có thể lan truyền, truyền đạt

Able to be communicated to others.

32communicative

cởi mở, hay thổ lộ tâm sự, thích chuyện trò

Từ tùy chỉnh
Adjective

cởi mở, hay thổ lộ tâm sự, thích chuyện trò

Willing eager or able to talk or impart information.

33comply

tuân theo, nghe theo, đồng ý làm theo

Từ tùy chỉnh
Verb

tuân theo, nghe theo, đồng ý làm theo

Act in accordance with a wish or command.

34condolence

sự cảm thông, chia buồn

Từ tùy chỉnh
Noun

sự cảm thông, chia buồn

An expression of sympathy especially on the occasion of the death of a persons relative or close friend.

35conflict

Sự xung đột, tranh cãi

Từ tùy chỉnh
Noun [C]

Sự xung đột, tranh cãi

Conflict and contradiction.

36conform

theo, làm theo, tuân theo.

Từ tùy chỉnh
Verb

theo, làm theo, tuân theo.

Comply with rules, standards, or laws.

37considerable

Đáng kể.

Từ tùy chỉnh
Adjective

Đáng kể.

Significant, great, great.

38considerate

ân cần, chu đáo

Từ tùy chỉnh
Adjective

ân cần, chu đáo

Showing careful thought.

39consistency

sự nhất quán

Từ tùy chỉnh
Noun

sự nhất quán

Consistent behaviour or treatment.

40constitution

đối với cơ thể con người là trạng thái, đối với nhà nước là hiến pháp

Từ tùy chỉnh
Noun

đối với cơ thể con người là trạng thái, đối với nhà nước là hiến pháp

A person's physical state as regards vitality, health, and strength.

41contrast

đối chiếu, tương phản

Từ tùy chỉnh
Noun [U]

đối chiếu, tương phản

Contrast, opposition.

42control

Kiểm soát, điều khiển, kiềm chế.

Từ tùy chỉnh
Verb

Kiểm soát, điều khiển, kiềm chế.

Control, control, command.

43convey

truyền tải thông điệp, ý nghĩa

Từ tùy chỉnh
Verb

truyền tải thông điệp, ý nghĩa

Transmit, communicate.

44correct

đúng với thực tế, sự thật, không có sai sót nào cả

Từ tùy chỉnh
Adjective

đúng với thực tế, sự thật, không có sai sót nào cả

Yes, exactly.

45cost

Chi phí, giá cả.

Từ tùy chỉnh
Noun [U]

Chi phí, giá cả.

Cost, price.

46cure

chữa khỏi bệnh

Từ tùy chỉnh
Noun

chữa khỏi bệnh

A parish priest in a French-speaking country.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu