Flashcard tổng hợp Từ vựng về Điều dưỡng 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | acute care Một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong đó việc điều trị bệnh nhân dựa trên nhu cầu của bệnh nhân hơn là của cơ sở y tế. | Noun | Một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong đó việc điều trị bệnh nhân dựa trên nhu cầu của bệnh nhân hơn là của cơ sở y tế. A branch of health care in which patient treatment is based on the needs of the patient rather than the facility. | |
2 | ambulatory care Dịch vụ y tế cung cấp cho bệnh nhân không cần nằm viện. | Noun | Dịch vụ y tế cung cấp cho bệnh nhân không cần nằm viện. Health services provided to patients who do not require hospitalization. | |
3 | assisted living nơi ở dành cho người già hoặc người khuyết tật cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng, dọn phòng và chuẩn bị bữa ăn khi cần thiết. | Noun | nơi ở dành cho người già hoặc người khuyết tật cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng, dọn phòng và chuẩn bị bữa ăn khi cần thiết. a residence for elderly or disabled people that provides nursing care housekeeping and prepared meals as needed. | |
4 | bioethics Đạo đức của nghiên cứu y học và sinh học. | Noun | Đạo đức của nghiên cứu y học và sinh học. The ethics of medical and biological research. | |
5 | cardiology Ngành y học điều trị các bệnh và các bất thường của tim. | Noun | Ngành y học điều trị các bệnh và các bất thường của tim. The branch of medicine that deals with diseases and abnormalities of the heart. | |
6 | chronic care Quản lý lâu dài một tình trạng sức khỏe cần sự chú ý liên tục. | Noun | Quản lý lâu dài một tình trạng sức khỏe cần sự chú ý liên tục. Long-term management of a health condition that requires ongoing attention. | |
7 | clinical judgment Khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và kiến thức trong một bối cảnh lâm sàng. | Noun | Khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và kiến thức trong một bối cảnh lâm sàng. The ability to make informed decisions based on experience and knowledge in a clinical setting. | |
8 | clinical nurse specialist Y tá đã đăng ký với giáo dục và đào tạo nâng cao, người cung cấp sự chăm sóc và hướng dẫn chuyên môn trong một lĩnh vực thực hành cụ thể. | Noun | Y tá đã đăng ký với giáo dục và đào tạo nâng cao, người cung cấp sự chăm sóc và hướng dẫn chuyên môn trong một lĩnh vực thực hành cụ thể. A registered nurse with advanced education and training who provides expert care and guidance in a specific area of practice. | |
9 | code of ethics Một bộ quy tắc và hướng dẫn phác thảo hành vi đạo đức được mong đợi trong một nghề nghiệp hoặc tổ chức cụ thể. | Phrase | Một bộ quy tắc và hướng dẫn phác thảo hành vi đạo đức được mong đợi trong một nghề nghiệp hoặc tổ chức cụ thể. A set of rules and guidelines that outline the ethical behavior expected in a particular profession or organization. | |
10 | critical care Một lĩnh vực y học liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị các tình trạng đe dọa tính mạng cần sự chăm sóc y tế nâng cao và theo dõi liên tục. | Noun | Một lĩnh vực y học liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị các tình trạng đe dọa tính mạng cần sự chăm sóc y tế nâng cao và theo dõi liên tục. A branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of life-threatening conditions that require advanced medical care and constant monitoring. | |
11 | critical thinking Quá trình phân tích thông tin để hình thành nhận định hoặc ý kiến. | Noun | Quá trình phân tích thông tin để hình thành nhận định hoặc ý kiến. The process of analysing information to form a judgment or opinion. | |
12 | cultural competence Khả năng hiểu, giao tiếp và tương tác hiệu quả với mọi người thuộc các nền văn hóa khác nhau. | Noun | Khả năng hiểu, giao tiếp và tương tác hiệu quả với mọi người thuộc các nền văn hóa khác nhau. The ability to understand, communicate with, and effectively interact with people across cultures. | |
13 | delegation Cơ quan đại biểu hoặc người đại diện; một phái đoàn. | Noun | Cơ quan đại biểu hoặc người đại diện; một phái đoàn. A body of delegates or representatives a deputation. | |
14 | end of life care Hỗ trợ và chăm sóc y tế được thực hiện trong thời gian xung quanh cái chết. | Noun | Hỗ trợ và chăm sóc y tế được thực hiện trong thời gian xung quanh cái chết. The support and medical care given during the time surrounding death. | |
15 | evidence-based practice Một quá trình ra quyết định dựa trên bằng chứng tốt nhất có sẵn, thường được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội để cải thiện thực tiễn và kết quả. | Noun | Một quá trình ra quyết định dựa trên bằng chứng tốt nhất có sẵn, thường được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội để cải thiện thực tiễn và kết quả. A process of making decisions based on the best available evidence, typically used in health care and social services to improve practice and outcomes. | |
16 | inpatient care Chăm sóc y tế được cung cấp cho bệnh nhân nhập viện. | Noun | Chăm sóc y tế được cung cấp cho bệnh nhân nhập viện. Medical treatment provided to patients who are admitted to a hospital. | |
17 | interdisciplinary team Một nhóm cá nhân từ các lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp khác nhau hợp tác hướng tới một mục tiêu hoặc dự án chung. | Noun | Một nhóm cá nhân từ các lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp khác nhau hợp tác hướng tới một mục tiêu hoặc dự án chung. A group of individuals from different academic or professional disciplines who collaborate toward a common goal or project. | |
18 | health literacy Khả năng tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin và dịch vụ sức khỏe cơ bản cần thiết để đưa ra quyết định sức khỏe thông minh. | Noun | Khả năng tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin và dịch vụ sức khỏe cơ bản cần thiết để đưa ra quyết định sức khỏe thông minh. The ability to obtain, process, and understand basic health information and services needed to make informed health decisions. | |
19 | licensed-practical-nurse y tá được cấp phép cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc y tá đã đăng ký. | Noun | y tá được cấp phép cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc y tá đã đăng ký. a nurse who is licensed to provide basic medical care under the supervision of a physician or registered nurse. | |
20 | holistic care Một loại chăm sóc sức khỏe tập trung vào toàn bộ con người thay vì chỉ triệu chứng, xem xét các yếu tố thể chất, cảm xúc, xã hội và tinh thần. | Noun | Một loại chăm sóc sức khỏe tập trung vào toàn bộ con người thay vì chỉ triệu chứng, xem xét các yếu tố thể chất, cảm xúc, xã hội và tinh thần. A type of healthcare that focuses on the whole person rather than just symptoms, considering physical, emotional, social, and spiritual factors. | |
21 | long term care sự trợ giúp hoặc hỗ trợ liên tục dành cho những người mắc bệnh mãn tính hoặc khuyết tật;. | Noun | sự trợ giúp hoặc hỗ trợ liên tục dành cho những người mắc bệnh mãn tính hoặc khuyết tật;. the ongoing assistance or support provided to individuals with chronic illness or disability. | |
22 | home health care chăm sóc sức khỏe được cung cấp tại nhà cho một bệnh nhân do bệnh tật hoặc chấn thương. | Noun | chăm sóc sức khỏe được cung cấp tại nhà cho một bệnh nhân do bệnh tật hoặc chấn thương. health care provided in a patient's home for an illness or injury | |
23 | neurology nghiên cứu về dây thần kinh và các bệnh ảnh hưởng đến chúng. | Noun | nghiên cứu về dây thần kinh và các bệnh ảnh hưởng đến chúng. the study of nerves and the diseases that affect them. | |
24 | homeostasis Xu hướng hướng tới sự cân bằng tương đối ổn định giữa các yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt được duy trì bởi các quá trình sinh lý. | Noun | Xu hướng hướng tới sự cân bằng tương đối ổn định giữa các yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt được duy trì bởi các quá trình sinh lý. The tendency towards a relatively stable equilibrium between interdependent elements especially as maintained by physiological processes. | |
25 | hospice care Một loại dịch vụ chăm sóc nhằm cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bệnh nhân trong giai đoạn cuối của một căn bệnh nan y. | Noun | Một loại dịch vụ chăm sóc nhằm cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bệnh nhân trong giai đoạn cuối của một căn bệnh nan y. A type of care designed to provide comfort and support to patients in the final phase of a terminal illness. | |
26 | oncology Nghiên cứu và điều trị các khối u. | Noun | Nghiên cứu và điều trị các khối u. The study and treatment of tumours. | |
27 | infection control Ngành học nhằm ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan của nhiễm trùng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. | Noun | Ngành học nhằm ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan của nhiễm trùng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. The discipline aimed at preventing and controlling the spread of infections in healthcare settings. | |
28 | outpatient care Chăm sóc y tế hoặc điều trị không cần phải qua đêm tại bệnh viện. | Noun | Chăm sóc y tế hoặc điều trị không cần phải qua đêm tại bệnh viện. Medical treatment or care that does not require an overnight stay in a hospital. | |
29 | informed consent một thuật ngữ pháp lý mô tả sự đồng ý của một người tham gia vào một thủ tục y tế sau khi được thông báo về những rủi ro và lợi ích. | Noun | một thuật ngữ pháp lý mô tả sự đồng ý của một người tham gia vào một thủ tục y tế sau khi được thông báo về những rủi ro và lợi ích. a legal term describing a persons agreement to participate in a medical procedure after being informed of the risks and benefits. | |
30 | palliative care Một loại chăm sóc y tế tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng và căng thẳng của một bệnh nghiêm trọng. | Noun | Một loại chăm sóc y tế tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng và căng thẳng của một bệnh nghiêm trọng. A type of medical care that focuses on providing relief from the symptoms and stress of a serious illness. | |
31 | patient advocacy Hành động nói hoặc hành động thay mặt cho một bệnh nhân để giúp họ nhận được sự chăm sóc mà họ cần. | Noun | Hành động nói hoặc hành động thay mặt cho một bệnh nhân để giúp họ nhận được sự chăm sóc mà họ cần. The act of speaking or acting on behalf of a patient to help them get the care they need. | |
32 | patient-centered care Một cách tiếp cận chăm sóc sức khỏe liên quan đến bệnh nhân như một người tham gia tích cực trong việc chăm sóc của họ. | Noun | Một cách tiếp cận chăm sóc sức khỏe liên quan đến bệnh nhân như một người tham gia tích cực trong việc chăm sóc của họ. A healthcare approach that involves the patient as an active participant in their care. | |
33 | pediatrics (chính tả Mỹ, y học) Ngành y học liên quan đến việc điều trị trẻ em và thanh thiếu niên. | Noun | (chính tả Mỹ, y học) Ngành y học liên quan đến việc điều trị trẻ em và thanh thiếu niên. American spelling medicine The branch of medicine that deals with the treatment of children and adolescents. | |
34 | pharmacology Ngành y học liên quan đến công dụng, tác dụng và phương thức tác dụng của thuốc. | Noun | Ngành y học liên quan đến công dụng, tác dụng và phương thức tác dụng của thuốc. The branch of medicine concerned with the uses effects and modes of action of drugs. | |
35 | primary care Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe mà bạn thường gặp đầu tiên, chẳng hạn như bác sĩ hoặc y tá. | Noun | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe mà bạn thường gặp đầu tiên, chẳng hạn như bác sĩ hoặc y tá. The healthcare services that are provided by a healthcare professional you usually see first such as a doctor or nurse. | |
36 | psychiatry Nghiên cứu và điều trị bệnh tâm thần, rối loạn cảm xúc và hành vi bất thường. | Noun | Nghiên cứu và điều trị bệnh tâm thần, rối loạn cảm xúc và hành vi bất thường. The study and treatment of mental illness emotional disturbance and abnormal behaviour. | |
37 | quality improvement Quá trình giám sát và đánh giá các dịch vụ hoặc quy trình để cải thiện chất lượng. | Noun | Quá trình giám sát và đánh giá các dịch vụ hoặc quy trình để cải thiện chất lượng. The process of monitoring and evaluating services or processes in order to improve their quality. | |
38 | quaternary care Cấp độ chăm sóc y tế chuyên sâu liên quan đến các thủ tục phức tạp và tiên tiến, thường được cung cấp trong các bệnh viện nghiên cứu và giảng dạy. | Noun | Cấp độ chăm sóc y tế chuyên sâu liên quan đến các thủ tục phức tạp và tiên tiến, thường được cung cấp trong các bệnh viện nghiên cứu và giảng dạy. A specialized level of medical care involving complex and advanced procedures, typically provided in research and teaching hospitals. | |
39 | registered nurse một y tá có tên được ghi trong sổ đăng ký chính thức sau khi đào tạo. | Noun | một y tá có tên được ghi trong sổ đăng ký chính thức sau khi đào tạo. a nurse whose name is listed on an official register after training. | |
40 | rehabilitation Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó. | Noun | Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó. The process of rehabilitating somebody or something. | |
41 | residential care Một loại chăm sóc được cung cấp cho những cá nhân sống trong một cơ sở hoặc nơi ở thay vì ở nhà. | Noun | Một loại chăm sóc được cung cấp cho những cá nhân sống trong một cơ sở hoặc nơi ở thay vì ở nhà. A type of care provided to individuals who live in a facility or residence rather than at home. | |
42 | scope of practice Phạm vi trách nhiệm và hoạt động mà một chuyên gia được phép thực hiện. | Noun | Phạm vi trách nhiệm và hoạt động mà một chuyên gia được phép thực hiện. The range of responsibilities and activities that a professional is authorized to perform. | |
43 | secondary care Chăm sóc y tế do các chuyên gia cung cấp (như bác sĩ tim mạch, bác sĩ tiết niệu) mà thường không có tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. | Noun | Chăm sóc y tế do các chuyên gia cung cấp (như bác sĩ tim mạch, bác sĩ tiết niệu) mà thường không có tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. The medical care provided by specialists (such as cardiologists, urologists) who generally do not have first contact with patients. | |
44 | skilled nursing facility Một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ điều dưỡng 24/7 và hỗ trợ cho bệnh nhân có nhu cầu y tế. | Noun | Một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ điều dưỡng 24/7 và hỗ trợ cho bệnh nhân có nhu cầu y tế. A healthcare institution that provides around-the-clock nursing care and assistance for patients with medical needs. | |
45 | subacute care | Noun | ||
46 | telehealth Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa bằng công nghệ viễn thông. | Noun | Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa bằng công nghệ viễn thông. The provision of healthcare remotely by means of telecommunications technology. | |
47 | telemetry Quá trình ghi và truyền các số đọc của một thiết bị. | Noun | Quá trình ghi và truyền các số đọc của một thiết bị. The process of recording and transmitting the readings of an instrument. | |
48 | tertiary care Cấp độ chăm sóc sức khỏe chuyên biệt và thường được cung cấp tại bệnh viện, đặc biệt cho các tình trạng y tế phức tạp. | Noun | Cấp độ chăm sóc sức khỏe chuyên biệt và thường được cung cấp tại bệnh viện, đặc biệt cho các tình trạng y tế phức tạp. The level of healthcare that is specialized and usually provided in a hospital, especially for complex medical conditions. | |
49 | triage (trong sử dụng y tế) việc ấn định mức độ khẩn cấp cho các vết thương hoặc bệnh tật để quyết định thứ tự điều trị cho một số lượng lớn bệnh nhân hoặc thương vong. | Noun | (trong sử dụng y tế) việc ấn định mức độ khẩn cấp cho các vết thương hoặc bệnh tật để quyết định thứ tự điều trị cho một số lượng lớn bệnh nhân hoặc thương vong. in medical use the assignment of degrees of urgency to wounds or illnesses to decide the order of treatment of a large number of patients or casualties. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
