Flashcard tổng hợp Từ vựng về Logictics 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | commodity code Mã số dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại. | Noun | Mã số dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại. A numerical code used to classify goods for trade purposes. | |
2 | ocean bill of lading Một tài liệu được phát hành bởi một nhà vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển qua đường biển. | Noun | Một tài liệu được phát hành bởi một nhà vận chuyển để xác nhận việc nhận hàng hóa để vận chuyển qua đường biển. A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment over water. | |
3 | intermodal transportation Một hệ thống vận chuyển hàng hóa sử dụng hơn một phương thức vận chuyển. | Noun | Một hệ thống vận chuyển hàng hóa sử dụng hơn một phương thức vận chuyển. A system of transporting goods using more than one mode of transport. | |
4 | dispatching gửi đến một đích đến hoặc cho một mục đích. | Verb | gửi đến một đích đến hoặc cho một mục đích. to send off to a destination or for a purpose. | |
5 | cartage Việc vận chuyển một cái gì đó trong một chiếc xe đẩy hoặc phương tiện khác. | Noun | Việc vận chuyển một cái gì đó trong một chiếc xe đẩy hoặc phương tiện khác. The conveyance of something in a cart or other vehicle. | |
6 | cabotage Quyền khai thác các dịch vụ đường biển, đường hàng không hoặc các dịch vụ vận tải khác trong một lãnh thổ cụ thể. | Noun | Quyền khai thác các dịch vụ đường biển, đường hàng không hoặc các dịch vụ vận tải khác trong một lãnh thổ cụ thể. The right to operate sea air or other transport services within a particular territory. | |
7 | land bridge Sự kết nối đất liền giữa hai vùng đất trước đây bị ngăn cách bởi nước. | Noun | Sự kết nối đất liền giữa hai vùng đất trước đây bị ngăn cách bởi nước. A connection of land between two landmasses that were previously separated by water. | |
8 | break bulk cargo Hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn nhưng không trong các container tiêu chuẩn. | Noun | Hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn nhưng không trong các container tiêu chuẩn. Cargo that is transported in large quantities but not in standardized shipping containers. | |
9 | free trade Thương mại quốc tế không có sự can thiệp của chính phủ, đặc biệt là từ thuế quan hoặc thuế nhập khẩu. | Noun | Thương mại quốc tế không có sự can thiệp của chính phủ, đặc biệt là từ thuế quan hoặc thuế nhập khẩu. International trade without government interference, especially from tariffs or duties on imports. | |
10 | container number Mã số duy nhất được gán cho một container vận chuyển, được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho. | Noun | Mã số duy nhất được gán cho một container vận chuyển, được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho. A unique identifier assigned to a shipping container, used for tracking and inventory purposes. | |
11 | boxcar Một toa xe chở hàng đường sắt kín, thường có cửa trượt ở hai bên. | Noun | Một toa xe chở hàng đường sắt kín, thường có cửa trượt ở hai bên. An enclosed railway freight wagon typically with sliding doors on the sides. | |
12 | lessee Người giữ quyền thuê tài sản; một người thuê nhà. | Noun | Người giữ quyền thuê tài sản; một người thuê nhà. A person who holds the lease of a property a tenant. | |
13 | bracing phân từ hiện tại và danh động từ của cú đúp. | Verb | phân từ hiện tại và danh động từ của cú đúp. present participle and gerund of brace. | |
14 | landed cost | Noun | ||
15 | backhaul Hàng hóa được vận chuyển trên hành trình trở về. | Noun | Hàng hóa được vận chuyển trên hành trình trở về. Cargo carried on a return journey. | |
16 | en-route trên hoặc trên đường đi; trên đường vận chuyển. | Adverb | trên hoặc trên đường đi; trên đường vận chuyển. on or along the way in transit. | |
17 | agglomeration một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật; một tập hợp. | Noun | một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật; một tập hợp. a mass or collection of things an assemblage. | |
18 | drayage Vận chuyển bằng dray. | Noun | Vận chuyển bằng dray. Transportation by dray. | |
19 | warfare Tham gia vào hoặc các hoạt động liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột. | Noun | Tham gia vào hoặc các hoạt động liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột. Engagement in or the activities involved in war or conflict. | |
20 | delivery date Ngày dự kiến giao hàng. | Noun | Ngày dự kiến giao hàng. A date when a delivery is scheduled to occur. | |
21 | transit time Thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ nơi này đến nơi khác. | Noun | Thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ nơi này đến nơi khác. The duration taken for transportation of goods or passengers from one place to another. | |
22 | conveyance Thủ tục pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác. | Noun | Thủ tục pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác. The legal process of transferring property from one owner to another. | |
23 | tare weight Trọng lượng của một container hoặc phương tiện khi rỗng được trừ đi khỏi trọng lượng tổng để có trọng lượng thực. | Noun | Trọng lượng của một container hoặc phương tiện khi rỗng được trừ đi khỏi trọng lượng tổng để có trọng lượng thực. The weight of an empty container or vehicle that is deducted from gross weight to obtain net weight. | |
24 | bobtail Đuôi ngựa hoặc chó cụp xuống. | Noun | Đuôi ngựa hoặc chó cụp xuống. A docked tail of a horse or dog. | |
25 | semi-trailer Xe moóc có các bánh ở phía sau nhưng được đỡ ở phía trước bằng xe kéo. | Noun | Xe moóc có các bánh ở phía sau nhưng được đỡ ở phía trước bằng xe kéo. A trailer having wheels at the back but supported at the front by a towing vehicle. | |
26 | pro-forma invoice Một tài liệu cung cấp hóa đơn tạm thời trước khi giao hàng. | Noun | Một tài liệu cung cấp hóa đơn tạm thời trước khi giao hàng. A document that provides a preliminary bill of sale before the delivery of goods. | |
27 | routing (kết nối mạng) Phương pháp tìm đường dẫn từ nguồn đến đích trong mạng như Internet, dọc theo đó thông tin có thể được truyền đi. | Noun | (kết nối mạng) Phương pháp tìm đường dẫn từ nguồn đến đích trong mạng như Internet, dọc theo đó thông tin có thể được truyền đi. networking A method of finding paths from origins to destinations in a network such as the Internet along which information can be passed. | |
28 | landing gear Hệ thống bánh xe hoặc chân chống của một chiếc máy bay, được sử dụng trong quá trình hạ cánh và cất cánh. | Noun | Hệ thống bánh xe hoặc chân chống của một chiếc máy bay, được sử dụng trong quá trình hạ cánh và cất cánh. The undercarriage of an aircraft, consisting of wheels or skids, used during landing and takeoff. | |
29 | lessor Người cho thuê hoặc cho người khác thuê tài sản; Chủ nhà. | Noun | Người cho thuê hoặc cho người khác thuê tài sản; Chủ nhà. A person who leases or lets a property to another; a landlord. | |
30 | kitting Chuẩn bị một bộ dụng cụ, thường cho một mục đích cụ thể. | Verb | Chuẩn bị một bộ dụng cụ, thường cho một mục đích cụ thể. To prepare a kit of items, typically for a specific purpose. | |
31 | inventory control Quá trình quản lý và giám sát mức độ tồn kho, đơn hàng, bán hàng và giao hàng của một công ty. | Noun | Quá trình quản lý và giám sát mức độ tồn kho, đơn hàng, bán hàng và giao hàng của một công ty. The process of managing and overseeing a company's inventory levels, orders, sales, and deliveries. | |
32 | inland Các vùng của một nước xa biển hoặc biên giới; nội thất. | Noun | Các vùng của một nước xa biển hoặc biên giới; nội thất. The parts of a country remote from the sea or frontiers the interior. | |
33 | interchange Hành động trao đổi người hoặc vật. | Noun | Hành động trao đổi người hoặc vật. The action of interchanging people or things. | |
34 | customs broker Một cá nhân hoặc doanh nghiệp thu xếp việc thông quan hàng hóa qua hải quan. | Noun | Một cá nhân hoặc doanh nghiệp thu xếp việc thông quan hàng hóa qua hải quan. A person or business who arranges for the clearance of goods through customs. | |
35 | freight prepaid Một lô hàng hoặc hàng hóa được vận chuyển mà phí vận chuyển đã được thanh toán trước. | Noun | Một lô hàng hoặc hàng hóa được vận chuyển mà phí vận chuyển đã được thanh toán trước. A shipment or goods transported for which the transportation charges have been paid in advance. | |
36 | consignor Một người giao hàng cho lô hàng. | Noun | Một người giao hàng cho lô hàng. A person who delivers goods for consignment. | |
37 | brokerage Việc kinh doanh đóng vai trò là nhà môi giới. | Noun | Việc kinh doanh đóng vai trò là nhà môi giới. The business of acting as a broker. | |
38 | consign Giao (thứ gì đó) cho một người nào đó. | Verb | Giao (thứ gì đó) cho một người nào đó. Deliver (something) to a person's keeping. | |
39 | break bulk Quá trình dỡ hàng từ một phương tiện lớn sang các đơn vị nhỏ hơn. | Noun | Quá trình dỡ hàng từ một phương tiện lớn sang các đơn vị nhỏ hơn. The process of unloading cargo from a larger vessel in smaller units. | |
40 | freight collect Một hệ thống mà người nhận hàng hóa sẽ thanh toán phí vận chuyển khi hàng được giao. | Noun | Một hệ thống mà người nhận hàng hóa sẽ thanh toán phí vận chuyển khi hàng được giao. A system in which the receiver of goods pays for the transportation costs upon delivery. | |
41 | transshipment Một chuyến hàng được chuyển từ phương tiện này sang phương tiện khác. | Noun | Một chuyến hàng được chuyển từ phương tiện này sang phương tiện khác. A shipment of goods that has been transferred from one conveyance to another. | |
42 | tracing Một con đường hoặc đường đi thông thường; một khóa học. | Noun | Một con đường hoặc đường đi thông thường; một khóa học. A regular path or track a course. | |
43 | sleeper Một chiếc vòng hoặc trụ đeo vào tai đã xỏ khuyên để giữ cho lỗ không bị đóng lại. | Noun | Một chiếc vòng hoặc trụ đeo vào tai đã xỏ khuyên để giữ cho lỗ không bị đóng lại. A ring or post worn in a pierced ear to keep the hole from closing. | |
44 | hot seat Một tình huống khó khăn khi một người phải chịu sự giám sát hoặc áp lực mạnh mẽ. | Idiom | Một tình huống khó khăn khi một người phải chịu sự giám sát hoặc áp lực mạnh mẽ. A difficult situation where one is subjected to intense scrutiny or pressure. | |
45 | chargeable weight Trọng lượng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển, thường dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích lớn hơn. | Noun | Trọng lượng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển, thường dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích lớn hơn. The weight used to determine shipping costs, often based on the greater of the actual weight or the volumetric weight. | |
46 | shipping container Một cái thùng tiêu chuẩn lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. | Noun | Một cái thùng tiêu chuẩn lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. A large standardized container used for transporting goods. | |
47 | reefer Một người căng buồm. | Noun | Một người căng buồm. A person who reefs a sail. | |
48 | feeder Người hoặc động vật ăn một loại thực phẩm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể. | Noun | Người hoặc động vật ăn một loại thực phẩm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể. A person or animal that eats a particular food or in a particular manner. | |
49 | courier service Một công ty hoặc cá nhân vận chuyển tài liệu, gói hàng và hàng hóa. | Noun | Một công ty hoặc cá nhân vận chuyển tài liệu, gói hàng và hàng hóa. A company or individual that transports documents, packages, and goods. | |
50 | country-of-origin quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc phát triển. | Phrase | quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc phát triển. the country where a product was made or grown. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
