Lương thưởng và quan hệ lao động

Từ vựng về Quản trị nhân sự 2

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản trị nhân sự 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1politicisation

Hành động biến một vấn đề thành thuộc chính trị hoặc liên quan đến các xem xét chính trị.

Noun

Hành động biến một vấn đề thành thuộc chính trị hoặc liên quan đến các xem xét chính trị.

The act of making something political or of involving it in political considerations.

2political neutrality

Trạng thái không ủng hộ hoặc không tham gia vào bất kỳ đảng phái chính trị hoặc hoạt động chính trị nào.

Noun

Trạng thái không ủng hộ hoặc không tham gia vào bất kỳ đảng phái chính trị hoặc hoạt động chính trị nào.

The state of not supporting or being involved in any political party or political activities.

3political loyalty

Sự trung thành hoặc sự trung tín của một người đối với một đảng phái chính trị hoặc một hệ tư tưởng.

Noun

Sự trung thành hoặc sự trung tín của một người đối với một đảng phái chính trị hoặc một hệ tư tưởng.

The allegiance or faithfulness of a person to a political party or ideology.

4political appointee

Một người được bổ nhiệm vào vị trí chính phủ, thường là kết quả của các mối quan hệ chính trị hoặc sự liên tục.

Noun

Một người được bổ nhiệm vào vị trí chính phủ, thường là kết quả của các mối quan hệ chính trị hoặc sự liên tục.

A person appointed to a governmental position, typically as a result of their political connections or affiliations.

5performance related pay

Hệ thống tiền lương trong đó lương của nhân viên gắn liền với hiệu suất hoặc năng suất của họ.

Noun

Hệ thống tiền lương trong đó lương của nhân viên gắn liền với hiệu suất hoặc năng suất của họ.

A compensation system in which an employee's pay is tied to their performance or productivity.

6performance monitoring

Hành động quan sát và xem xét hiệu suất của một hệ thống hoặc quy trình theo thời gian.

Noun

Hành động quan sát và xem xét hiệu suất của một hệ thống hoặc quy trình theo thời gian.

The act of observing and reviewing the performance of a system or process over time.

7performance indicator

Một giá trị có thể đo lường cho thấy mức độ hiệu quả của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh chính.

Noun

Một giá trị có thể đo lường cho thấy mức độ hiệu quả của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh chính.

A measurable value that demonstrates how effectively an individual, team, or organization is achieving key business objectives.

8performance culture

Một tập hợp các giá trị và hành vi thúc đẩy các tiêu chuẩn cao về thành tích trong một tổ chức hoặc nhóm.

Noun

Một tập hợp các giá trị và hành vi thúc đẩy các tiêu chuẩn cao về thành tích trong một tổ chức hoặc nhóm.

A set of values and behaviors that promote high standards of achievement in an organization or group.

9performance appraisal

Một quá trình đánh giá hoặc đánh giá hiệu suất của một nhân viên trong công việc của họ.

Noun

Một quá trình đánh giá hoặc đánh giá hiệu suất của một nhân viên trong công việc của họ.

A process of assessing or evaluating an employee's performance in their job.

10patronage

Một cách kẻ cả hoặc trịch thượng.

Noun

Một cách kẻ cả hoặc trịch thượng.

A patronizing or condescending manner.

11orientation

(đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó.

Noun

(đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó.

(countable) The relative physical position or direction of something.

12organisational design

Quá trình điều chỉnh cấu trúc của một tổ chức với sứ mệnh và mục tiêu của nó.

Noun

Quá trình điều chỉnh cấu trúc của một tổ chức với sứ mệnh và mục tiêu của nó.

The process of aligning an organization's structure with its mission and goals.

13organisational culture

Các giá trị, niềm tin và thực hành chung mà đặc trưng cho một tổ chức.

Noun

Các giá trị, niềm tin và thực hành chung mà đặc trưng cho một tổ chức.

The shared values, beliefs, and practices that characterize an organization.

14open competition

Một cuộc thi mà tất cả những người quan tâm đều có thể tham gia mà không có hạn chế hay yêu cầu.

Noun

Một cuộc thi mà tất cả những người quan tâm đều có thể tham gia mà không có hạn chế hay yêu cầu.

A contest in which all interested participants can join without restrictions or qualifications.

15nepotism

Việc những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng ưu ái họ hàng hoặc bạn bè, đặc biệt bằng cách giao việc làm cho họ.

Noun

Việc những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng ưu ái họ hàng hoặc bạn bè, đặc biệt bằng cách giao việc làm cho họ.

The practice among those with power or influence of favouring relatives or friends especially by giving them jobs.

16motivation

Một tập hợp các sự kiện và lập luận được sử dụng để hỗ trợ cho một đề xuất.

Noun

Một tập hợp các sự kiện và lập luận được sử dụng để hỗ trợ cho một đề xuất.

A set of facts and arguments used in support of a proposal.

17meritocracy

Chính phủ hoặc việc nắm giữ quyền lực bởi những người được lựa chọn theo thành tích.

Noun

Chính phủ hoặc việc nắm giữ quyền lực bởi những người được lựa chọn theo thành tích.

Government or the holding of power by people selected according to merit.

18mentoring

Hành động hoặc quá trình cố vấn.

Noun

Hành động hoặc quá trình cố vấn.

The action or process of mentoring.

19manager

Người quản lý, bộ phận quản lý.

Noun

Người quản lý, bộ phận quản lý.

Manager, management department.

20management style

Cách mà các nhà quản lý thực hiện quyền lực của họ và đưa ra quyết định trong một tổ chức.

Noun

Cách mà các nhà quản lý thực hiện quyền lực của họ và đưa ra quyết định trong một tổ chức.

The manner in which managers exercise their authority and make decisions within an organization.

21management

Sự trông nom, sự quản lý, sự điều hành.

Noun

Sự trông nom, sự quản lý, sự điều hành.

Supervision, management, administration.

22knowledge management

Quá trình thu thập, phân phối và sử dụng hiệu quả kiến thức.

Noun

Quá trình thu thập, phân phối và sử dụng hiệu quả kiến thức.

The process of capturing, distributing, and effectively using knowledge.

23job satisfaction

Mức độ hài lòng mà một người cảm thấy với công việc của mình và các khía cạnh khác nhau của nó.

Noun

Mức độ hài lòng mà một người cảm thấy với công việc của mình và các khía cạnh khác nhau của nó.

The level of contentment one feels with their job and its various aspects.

24job rotation

Thực hành chuyển đổi nhân viên giữa các công việc khác nhau để nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.

Noun

Thực hành chuyển đổi nhân viên giữa các công việc khác nhau để nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.

The practice of moving employees between different jobs to enhance their skills and knowledge.

25job evaluation

Quá trình có hệ thống để đánh giá giá trị tương đối của các công việc trong một tổ chức nhằm thiết lập một cấu trúc tiền lương công bằng và hợp lý.

Noun

Quá trình có hệ thống để đánh giá giá trị tương đối của các công việc trong một tổ chức nhằm thiết lập một cấu trúc tiền lương công bằng và hợp lý.

A systematic process of assessing the relative worth of jobs within an organization for the purpose of establishing a fair and equitable pay structure.

26job enlargement

Việc bổ sung các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm bổ sung cho một công việc hiện tại để tăng cường phạm vi và sự hài lòng.

Noun

Việc bổ sung các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm bổ sung cho một công việc hiện tại để tăng cường phạm vi và sự hài lòng.

The addition of extra tasks or responsibilities to an existing job to enhance its scope and satisfaction.

27job design

Quá trình xác định và tổ chức các nhiệm vụ, trách nhiệm và chức năng để tạo ra một vai trò công việc cụ thể.

Noun

Quá trình xác định và tổ chức các nhiệm vụ, trách nhiệm và chức năng để tạo ra một vai trò công việc cụ thể.

The process of defining and organizing tasks, responsibilities, and functions to create a specific job role.

28job description

Một bản tuyên bố chính thức về nhiệm vụ và trách nhiệm cần có trong một công việc cụ thể.

Noun

Một bản tuyên bố chính thức về nhiệm vụ và trách nhiệm cần có trong một công việc cụ thể.

A formal statement of the duties and responsibilities required in a specific job.

29job classification

Phân loại hệ thống các công việc trong một tổ chức.

Noun

Phân loại hệ thống các công việc trong một tổ chức.

The systematic categorization of jobs in an organization.

30job burnout

Một trạng thái mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và tinh thần do căng thẳng kéo dài và nhiều ở nơi làm việc.

Noun

Một trạng thái mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và tinh thần do căng thẳng kéo dài và nhiều ở nơi làm việc.

A state of physical, emotional, and mental exhaustion caused by prolonged and excessive stress at work.

31job analysis

Quy trình hệ thống thu thập, phân tích và tổ chức thông tin về trách nhiệm công việc, kỹ năng yêu cầu và điều kiện làm việc.

Noun

Quy trình hệ thống thu thập, phân tích và tổ chức thông tin về trách nhiệm công việc, kỹ năng yêu cầu và điều kiện làm việc.

A systematic process of gathering, analyzing, and organizing information about job responsibilities, required skills, and working conditions.

32job advertisement

Một thông báo công khai quảng bá các vị trí tuyển dụng việc làm.

Noun

Một thông báo công khai quảng bá các vị trí tuyển dụng việc làm.

A public notice promoting job vacancies.

33interview recording

Một bản ghi được thực hiện trong một cuộc phỏng vấn, ghi lại âm thanh hoặc video của cuộc trò chuyện.

Noun

Một bản ghi được thực hiện trong một cuộc phỏng vấn, ghi lại âm thanh hoặc video của cuộc trò chuyện.

A recording made during an interview, capturing the audio or video of the conversation.

34interview rating sheet

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một ứng viên trong buổi phỏng vấn.

Noun

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một ứng viên trong buổi phỏng vấn.

A document used to assess a candidate's performance during an interview.

35interview

Một cuộc gặp mặt trực tiếp của mọi người, đặc biệt là để tham khảo ý kiến.

Noun

Một cuộc gặp mặt trực tiếp của mọi người, đặc biệt là để tham khảo ý kiến.

A meeting of people face to face, especially for consultation.

36integrity plan

Một tài liệu hoặc chiến lược phác thảo các nguyên tắc về tính toàn vẹn mà một tổ chức hoặc dự án sẽ tuân theo.

Noun

Một tài liệu hoặc chiến lược phác thảo các nguyên tắc về tính toàn vẹn mà một tổ chức hoặc dự án sẽ tuân theo.

A document or strategy outlining the principles of integrity that an organization or project will adhere to.

37integrity

Phẩm chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững chắc.

Noun

Phẩm chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững chắc.

The quality of being honest and having strong moral principles.

38individual performance

Hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân so với một nhóm.

Noun

Hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân so với một nhóm.

The performance or achievement of a single person as opposed to a group.

39inhouse training

Đào tạo diễn ra bên trong một tổ chức thay vì bên ngoài.

Noun

Đào tạo diễn ra bên trong một tổ chức thay vì bên ngoài.

Training that takes place within an organization rather than externally.

40human resource management

Quá trình quản lý con người trong một tổ chức.

Noun

Quá trình quản lý con người trong một tổ chức.

The process of managing people within an organization.

41hr planning

Quá trình dự đoán nhu cầu nguồn nhân lực trong tương lai của một tổ chức và lên kế hoạch cho việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự để đáp ứng nhu cầu đó.

Noun

Quá trình dự đoán nhu cầu nguồn nhân lực trong tương lai của một tổ chức và lên kế hoạch cho việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự để đáp ứng nhu cầu đó.

The process of forecasting an organization's future human resource needs and planning for the recruitment, training, and development of personnel to meet those needs.

42harassment

Cố tình làm phiền hoặc đe dọa.

Noun

Cố tình làm phiền hoặc đe dọa.

Deliberate pestering or intimidation.

43grievance

Nguyên nhân thực sự hoặc tưởng tượng để khiếu nại, đặc biệt là đối xử không công bằng.

Noun

Nguyên nhân thực sự hoặc tưởng tượng để khiếu nại, đặc biệt là đối xử không công bằng.

A real or imagined cause for complaint especially unfair treatment.

44good governance

Cách thức quyền lực được thực hiện trong quản lý nguồn lực kinh tế và xã hội của một đất nước để phát triển.

Noun

Cách thức quyền lực được thực hiện trong quản lý nguồn lực kinh tế và xã hội của một đất nước để phát triển.

The manner in which power is exercised in the management of a country's economic and social resources for development.

45gender balance

Trạng thái có sự đại diện bình đẳng của các giới trong một bối cảnh nhất định.

Noun

Trạng thái có sự đại diện bình đẳng của các giới trong một bối cảnh nhất định.

The state of equal representation of genders in a given context.

46functional analysis

Một nhánh của phân tích toán học liên quan đến các chức năng và đặc điểm của chúng.

Noun

Một nhánh của phân tích toán học liên quan đến các chức năng và đặc điểm của chúng.

A branch of mathematical analysis dealing with functions and their properties.

47favouritism

Trạng thái hoặc điều kiện của đối thủ được cho là có nhiều khả năng giành chiến thắng trong một cuộc thi thể thao.

Noun

Trạng thái hoặc điều kiện của đối thủ được cho là có nhiều khả năng giành chiến thắng trong một cuộc thi thể thao.

The state or condition of being the competitor thought most likely to win a sporting contest.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu