Kế toán

Từ vựng về Tài chính kế toán 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1accounts payable

Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp cho sản phẩm và dịch vụ đã mua bằng tín dụng.

Noun

Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp cho sản phẩm và dịch vụ đã mua bằng tín dụng.

The amount of money a company owes to suppliers for products and services purchased on credit.

2working-capital

Vốn của một doanh nghiệp được sử dụng trong hoạt động giao dịch hàng ngày, được tính bằng tài sản lưu động trừ đi nợ ngắn hạn.

Noun

Vốn của một doanh nghiệp được sử dụng trong hoạt động giao dịch hàng ngày, được tính bằng tài sản lưu động trừ đi nợ ngắn hạn.

Capital of a business which is used in its daytoday trading operations calculated as the current assets minus the current liabilities.

3point of sale

Trong cơ sở bán hàng hóa hoặc dịch vụ, địa điểm thanh toán tiền hàng hóa.

Noun

Trong cơ sở bán hàng hóa hoặc dịch vụ, địa điểm thanh toán tiền hàng hóa.

In an establishment that sells goods or services the location at which payment for goods is made.

4expense

Chi phí, sự chi tiêu.

Noun [C]

Chi phí, sự chi tiêu.

Expense, expenditure.

5quick ratio

Một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty để chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn bằng các tài sản lỏng nhất của mình.

Noun

Một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty để chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn bằng các tài sản lỏng nhất của mình.

A financial metric that measures a company's ability to cover its short-term liabilities with its most liquid assets.

6profit margin

Một thước đo khả năng sinh lời được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho doanh thu.

Noun

Một thước đo khả năng sinh lời được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho doanh thu.

A measure of profitability calculated as the net income divided by revenue.

7goodwill

Cảm giác hoặc thái độ thân thiện, hữu ích hoặc hợp tác.

Noun

Cảm giác hoặc thái độ thân thiện, hữu ích hoặc hợp tác.

Friendly helpful or cooperative feelings or attitude.

8income

Thu nhập.

Noun

Thu nhập.

Income.

9current ratio

Một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn hoặc những nghĩa vụ đến hạn trong vòng một năm.

Noun

Một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn hoặc những nghĩa vụ đến hạn trong vòng một năm.

A financial metric that measures a company's ability to pay short-term obligations or those due within one year.

10cash flow statement

Một báo cáo tài chính cung cấp dữ liệu tổng hợp về tất cả dòng tiền vào và ra mà một công ty nhận được.

Noun

Một báo cáo tài chính cung cấp dữ liệu tổng hợp về tất cả dòng tiền vào và ra mà một công ty nhận được.

A financial report that provides aggregate data regarding all cash inflows and outflows a company receives.

11retainer

Người hầu, đặc biệt là người đã làm việc lâu năm cho một người hoặc một gia đình.

Noun

Người hầu, đặc biệt là người đã làm việc lâu năm cho một người hoặc một gia đình.

A servant, especially one who has worked for a person or family for a long time.

12entry

Lối đi vào, cổng đi vào.

Noun [C]

Lối đi vào, cổng đi vào.

Entrance, entrance gate.

13gross-profit

Phần chênh lệch giữa tổng chi phí sản xuất, bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và tổng giá trị bán hàng.

Noun

Phần chênh lệch giữa tổng chi phí sản xuất, bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và tổng giá trị bán hàng.

The difference between the total cost of making and selling goods or providing services and the total sales value.

14capex

Chi phí vốn; tiền được doanh nghiệp chi cho việc mua sắm hoặc duy trì tài sản cố định, chẳng hạn như tòa nhà, máy móc và thiết bị.

Noun

Chi phí vốn; tiền được doanh nghiệp chi cho việc mua sắm hoặc duy trì tài sản cố định, chẳng hạn như tòa nhà, máy móc và thiết bị.

Capital expenditures; money spent by a business on acquiring or maintaining fixed assets, such as buildings, machinery, and equipment.

15variance

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

Noun

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

An official dispensation from a rule or regulation, typically a building regulation.

16turnover

Số tiền mà một doanh nghiệp thu được trong một khoảng thời gian cụ thể.

Noun

Số tiền mà một doanh nghiệp thu được trong một khoảng thời gian cụ thể.

The amount of money taken by a business in a particular period.

17depreciation

Tình trạng bị khấu hao; chê bai.

Noun

Tình trạng bị khấu hao; chê bai.

The state of being depreciated; disparagement.

18debit

Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.

Noun

Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.

An entry recording a sum owed, listed on the left-hand side or column of an account.

19bankrupt

(của một cá nhân hoặc tổ chức) được pháp luật tuyên bố là không có khả năng trả nợ.

Adjective

(của một cá nhân hoặc tổ chức) được pháp luật tuyên bố là không có khả năng trả nợ.

of a person or organization declared in law as unable to pay their debts.

20ledger

Một cuốn sách hoặc bộ sưu tập tài khoản tài chính khác.

Noun

Một cuốn sách hoặc bộ sưu tập tài khoản tài chính khác.

A book or other collection of financial accounts.

21equity

Giá trị cổ phiếu do một công ty phát hành.

Noun

Giá trị cổ phiếu do một công ty phát hành.

The value of the shares issued by a company.

22yield

Một lượng sản phẩm được sản xuất từ một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp.

Noun

Một lượng sản phẩm được sản xuất từ một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp.

An amount produced of an agricultural or industrial product.

23fixed

Cố định, bất động, không thay đổi.

Adjective

Cố định, bất động, không thay đổi.

Fixed, motionless, unchanging.

24return

Trả lại, hoàn lại.

Verb

Trả lại, hoàn lại.

Return, refund.

25income statement

Tài liệu tài chính tổng hợp doanh thu và chi phí của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý tài chính hoặc năm.

Noun

Tài liệu tài chính tổng hợp doanh thu và chi phí của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý tài chính hoặc năm.

A financial document that summarizes a company's revenues and expenses during a specific period, typically a fiscal quarter or year.

26profit

Lợi nhuận.

Noun

Lợi nhuận.

Profit.

27leverage

Tỷ lệ vốn vay (nợ) của công ty trên giá trị cổ phiếu phổ thông (vốn chủ sở hữu); chuyển số.

Noun

Tỷ lệ vốn vay (nợ) của công ty trên giá trị cổ phiếu phổ thông (vốn chủ sở hữu); chuyển số.

The ratio of a companys loan capital debt to the value of its ordinary shares equity gearing.

28transaction

Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.

Noun

Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.

Published reports of proceedings at the meetings of a learned society.

29retail

Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ.

Noun [U]

Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ.

Retail activities, retail sales.

30forecast

Dự báo, dự đoán.

Noun [C]

Dự báo, dự đoán.

Forecast, prediction.

31audit

Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

Noun

Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

An official inspection of an organization's accounts, typically by an independent body.

32refund

Việc hoàn trả một khoản tiền.

Noun

Việc hoàn trả một khoản tiền.

A repayment of a sum of money.

33credit

Mục ghi số tiền nhận được, liệt kê ở bên phải hoặc cột của tài khoản.

Noun

Mục ghi số tiền nhận được, liệt kê ở bên phải hoặc cột của tài khoản.

An entry recording a sum received, listed on the right-hand side or column of an account.

34accounting

phân từ hiện tại và danh động từ của tài khoản.

Verb

phân từ hiện tại và danh động từ của tài khoản.

present participle and gerund of account.

35receipt

Hành động nhận một cái gì đó hoặc thực tế là nó được nhận.

Noun

Hành động nhận một cái gì đó hoặc thực tế là nó được nhận.

The action of receiving something or the fact of its being received.

36margin

Các cạnh hoặc đường viền của một cái gì đó.

Noun

Các cạnh hoặc đường viền của một cái gì đó.

The edge or border of something.

37balance-sheet

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

Noun

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

A statement of the assets liabilities and capital of a business or other organization at a particular point in time detailing the balance of income and expenditure over the preceding period.

38associate

Liên hệ cái gì với cái gì.

Verb

Liên hệ cái gì với cái gì.

Relate something to something.

39price

Giá cả, cái giá.

Noun [C]

Giá cả, cái giá.

Price, price.

40inventory

Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà.

Noun

Danh sách đầy đủ các hạng mục như tài sản, hàng hóa trong kho hoặc nội dung của tòa nhà.

A complete list of items such as property goods in stock or the contents of a building.

41revenue

Thu nhập, đặc biệt là khi của một tổ chức và có tính chất đáng kể.

Noun

Thu nhập, đặc biệt là khi của một tổ chức và có tính chất đáng kể.

Income, especially when of an organization and of a substantial nature.

42capital

Thủ đô.

Noun [C]

Thủ đô.

Capital.

43bill

Mỏ của chim, đặc biệt khi mỏ mảnh, dẹt, yếu hoặc thuộc loài chim chân màng hoặc chim bồ câu.

Noun

Mỏ của chim, đặc biệt khi mỏ mảnh, dẹt, yếu hoặc thuộc loài chim chân màng hoặc chim bồ câu.

The beak of a bird especially when it is slender flattened or weak or belongs to a webfooted bird or a bird of the pigeon family.

44share

Chia sẻ, sử dụng chung.

Verb

Chia sẻ, sử dụng chung.

Share and use together.

45invoice

Danh sách hàng hóa được gửi đi hoặc dịch vụ được cung cấp kèm theo bản kê số tiền phải thanh toán cho những hàng hóa đó; một hóa đơn.

Noun

Danh sách hàng hóa được gửi đi hoặc dịch vụ được cung cấp kèm theo bản kê số tiền phải thanh toán cho những hàng hóa đó; một hóa đơn.

A list of goods sent or services provided, with a statement of the sum due for these; a bill.

46service

Dịch vụ.

Noun [C]

Dịch vụ.

Service.

47stock

Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí.

Noun

Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí.

A handle or stem to which the working part of an implement or weapon is attached.

48account

Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.

Noun

Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.

Bank account, application access account.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu