Bản dịch của từ Tones trong tiếng Việt
Tones
Noun [U/C]
Tones (Noun)
tˈoʊnz
tˈoʊnz
01
Số nhiều của giai điệu.
Plural of tone.
Ví dụ
Different cultures have unique tones in their traditional music and dance.
Các nền văn hóa khác nhau có âm điệu riêng trong âm nhạc và múa truyền thống.
Many people do not understand the tones used in local dialects.
Nhiều người không hiểu được âm điệu sử dụng trong các phương ngữ địa phương.
What tones are most common in Vietnamese social gatherings?
Âm điệu nào thường gặp nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Tones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tone | Tones |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tones cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] What's more, the way he spoke in gentle with me truly melted my heart [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Such a situation may have been avoided if the communication had taken place in person, with a friendly or smile [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] When I chat over the phone, I feel a sense of immediate connection, and nuances in the of voice can convey so much more than what written words can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] The of someone's voice can powerfully convey a wide range of emotions, and that is why some people are able to inspire and influence others simply through a powerful speech, or a song, or piece of poetry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Idiom with Tones
Không có idiom phù hợp