Bản dịch của từ Tones trong tiếng Việt
Tones

Tones (Noun)
Số nhiều của giai điệu.
Plural of tone.
Different cultures have unique tones in their traditional music and dance.
Các nền văn hóa khác nhau có âm điệu riêng trong âm nhạc và múa truyền thống.
Many people do not understand the tones used in local dialects.
Nhiều người không hiểu được âm điệu sử dụng trong các phương ngữ địa phương.
What tones are most common in Vietnamese social gatherings?
Âm điệu nào thường gặp nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Tones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tone | Tones |
Họ từ
"Tones" là một từ đa nghĩa, thường chỉ các âm sắc khác nhau trong ngữ âm học, có thể ảnh hưởng tới nghĩa của từ hoặc câu khi nói. Trong ngôn ngữ âm nhạc, âm điệu cũng phản ánh chiều cao và cường độ âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn nhiều hơn vào âm cuối khi nói.
Từ "tones" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tonus", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "nhạc điệu". Từ nguyên này được chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "ton", trước khi du nhập vào tiếng Anh. Ban đầu, "tonus" chỉ đề cập đến các âm thanh có độ cao khác nhau trong âm nhạc, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả sắc thái cảm xúc và ngữ nghĩa trong giao tiếp. Hiện tại, "tones" được sử dụng để chỉ âm sắc, cảm xúc hoặc sắc thái trong ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "tones" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc phân tích ngữ điệu và sắc thái của ngôn ngữ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Ngoài ra, "tones" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, như âm nhạc và hội họa, khi nói về sắc thái âm thanh hoặc màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



