Bản dịch của từ Tone trong tiếng Việt
Tone

Tone(Noun)
Chất lượng cụ thể của độ sáng, độ sâu hoặc sắc thái của một sắc thái màu.
The particular quality of brightness deepness or hue of a shade of a colour.
Một quãng cơ bản trong âm nhạc cổ điển phương Tây, bằng hai nửa cung và tách biệt, chẳng hạn như nốt thứ nhất và nốt thứ hai của thang âm thông thường (chẳng hạn như C và D, hoặc E và F thăng); một giây quan trọng.
A basic interval in classical Western music equal to two semitones and separating for example the first and second notes of an ordinary scale such as C and D or E and F sharp a major second.
Dạng danh từ của Tone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tone | Tones |
Tone(Verb)
Dạng động từ của Tone (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tone |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tones |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tone" được định nghĩa là âm sắc hoặc chất lượng âm thanh, thường được sử dụng trong các bối cảnh như âm nhạc, ngôn ngữ, và nghệ thuật. Trong ngôn ngữ học, "tone" còn chỉ mức độ nhấn nhá trong phát âm, ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong một số ngôn ngữ như tiếng Việt. Từ này được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "tone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "độ cao" hoặc "âm thanh", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "tonos", diễn tả sự căng thẳng hoặc căng thẳng âm thanh. Ban đầu, "tone" được sử dụng để chỉ âm thanh cụ thể trong âm nhạc và ngôn ngữ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng, hiện nay còn chỉ cảm xúc, phong cách, hoặc thái độ trong giao tiếp viết và nói, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "tone" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi yêu cầu người thi phân tích cảm xúc và ý nghĩa của văn bản cũng như phát biểu một cách tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "tone" thường được sử dụng để chỉ âm sắc trong âm nhạc, phong cách giao tiếp hoặc cách thể hiện trong văn học, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận và hiểu biết của người tiếp nhận.
Họ từ
Từ "tone" được định nghĩa là âm sắc hoặc chất lượng âm thanh, thường được sử dụng trong các bối cảnh như âm nhạc, ngôn ngữ, và nghệ thuật. Trong ngôn ngữ học, "tone" còn chỉ mức độ nhấn nhá trong phát âm, ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong một số ngôn ngữ như tiếng Việt. Từ này được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "tone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "độ cao" hoặc "âm thanh", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "tonos", diễn tả sự căng thẳng hoặc căng thẳng âm thanh. Ban đầu, "tone" được sử dụng để chỉ âm thanh cụ thể trong âm nhạc và ngôn ngữ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng, hiện nay còn chỉ cảm xúc, phong cách, hoặc thái độ trong giao tiếp viết và nói, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "tone" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi yêu cầu người thi phân tích cảm xúc và ý nghĩa của văn bản cũng như phát biểu một cách tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "tone" thường được sử dụng để chỉ âm sắc trong âm nhạc, phong cách giao tiếp hoặc cách thể hiện trong văn học, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận và hiểu biết của người tiếp nhận.
