Flashcard tổng hợp Từ vựng về Báo chí 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | flag Một biến được sử dụng để chỉ ra một thuộc tính cụ thể của dữ liệu trong một bản ghi. | Noun | Một biến được sử dụng để chỉ ra một thuộc tính cụ thể của dữ liệu trong một bản ghi. A variable used to indicate a particular property of the data in a record. | |
2 | filler Người hoặc vật lấp đầy khoảng trống hoặc vật chứa. | Noun | Người hoặc vật lấp đầy khoảng trống hoặc vật chứa. A thing put in a space or container to fill it. | |
3 | feature đặc tính, tính năng. | Noun [C] | đặc tính, tính năng. characteristics, features. | |
4 | extra Thêm, bổ sung. | Adjective | Thêm, bổ sung. Add, supplement. | |
5 | editorial Liên quan đến việc vận hành hoặc chuẩn bị tài liệu để xuất bản. | Adjective | Liên quan đến việc vận hành hoặc chuẩn bị tài liệu để xuất bản. Relating to the commissioning or preparing of material for publication. | |
6 | editor Một chương trình máy tính cho phép người dùng nhập hoặc thay đổi văn bản. | Noun | Một chương trình máy tính cho phép người dùng nhập hoặc thay đổi văn bản. A computer program enabling the user to enter or alter text. | |
7 | edition Tổng số bản sao của một cuốn sách, tờ báo hoặc tài liệu được xuất bản khác được phát hành cùng một lúc. | Noun | Tổng số bản sao của một cuốn sách, tờ báo hoặc tài liệu được xuất bản khác được phát hành cùng một lúc. The total number of copies of a book, newspaper, or other published material issued at one time. | |
8 | ear Đầu mang hạt hoặc cành của cây ngũ cốc. | Noun | Đầu mang hạt hoặc cành của cây ngũ cốc. The seed-bearing head or spike of a cereal plant. | |
9 | dummy Một mô hình hoặc bản sao của con người. | Noun | Một mô hình hoặc bản sao của con người. A model or replica of a human being. | |
10 | display advertising Phương pháp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng các quảng cáo hình ảnh được đặt trên các trang web, ứng dụng hoặc mạng xã hội. | Noun | Phương pháp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng các quảng cáo hình ảnh được đặt trên các trang web, ứng dụng hoặc mạng xã hội. A method of promoting products or services using visual advertisements placed on websites, apps, or social media. | |
11 | copyright Được bảo vệ bởi bản quyền. | Adjective | Được bảo vệ bởi bản quyền. Protected by copyright. | |
12 | dingbat Một thiết bị đánh máy không phải là chữ cái hoặc chữ số (chẳng hạn như dấu hoa thị), được sử dụng để báo hiệu sự phân chia trong văn bản hoặc để thay thế các chữ cái trong một từ thô tục được trình bày một cách hoa mỹ. | Noun | Một thiết bị đánh máy không phải là chữ cái hoặc chữ số (chẳng hạn như dấu hoa thị), được sử dụng để báo hiệu sự phân chia trong văn bản hoặc để thay thế các chữ cái trong một từ thô tục được trình bày một cách hoa mỹ. A typographical device other than a letter or numeral such as an asterisk used to signal divisions in text or to replace letters in a euphemistically presented vulgar word. | |
13 | copy editor người chỉnh sửa bản thảo để xuất bản. | Noun | người chỉnh sửa bản thảo để xuất bản. a person who edits manuscripts for publication. | |
14 | deadline Một đường kẻ bao quanh nhà tù mà ngoài đó tù nhân có thể bị bắn. | Noun | Một đường kẻ bao quanh nhà tù mà ngoài đó tù nhân có thể bị bắn. A line drawn around a prison beyond which prisoners were liable to be shot. | |
15 | copy desk Một phần của một tờ báo hoặc tạp chí chịu trách nhiệm chỉnh sửa và chuẩn bị văn bản cho việc xuất bản. | Noun | Một phần của một tờ báo hoặc tạp chí chịu trách nhiệm chỉnh sửa và chuẩn bị văn bản cho việc xuất bản. A section of a newspaper or magazine responsible for editing and preparing text for publication. | |
16 | dateline Dòng đầu công văn hoặc bài báo ghi ngày, nơi viết. | Noun | Dòng đầu công văn hoặc bài báo ghi ngày, nơi viết. A line at the head of a dispatch or newspaper article showing the date and place of writing. | |
17 | copy Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường. | Noun | Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường. A blank booklet or notebook used for schoolwork. | |
18 | cutline Chú thích cho một bức ảnh hoặc hình minh họa khác. | Noun | Chú thích cho một bức ảnh hoặc hình minh họa khác. The caption to a photograph or other illustration. | |
19 | compose Bình tĩnh hoặc ổn định (bản thân hoặc tính năng hoặc suy nghĩ của một người) | Verb | Bình tĩnh hoặc ổn định (bản thân hoặc tính năng hoặc suy nghĩ của một người) Calm or settle (oneself or one's features or thoughts) | |
20 | cut Chia cắt, cắt đứt. | Verb | Chia cắt, cắt đứt. Divide, cut off. | |
21 | columnist Người viết bài cho một tờ báo hoặc tạp chí với tư cách là người phụ trách chuyên mục. | Noun | Người viết bài cho một tờ báo hoặc tạp chí với tư cách là người phụ trách chuyên mục. A person who writes for a newspaper or magazine as a columnist. | |
22 | crop Một loại cây trồng được trồng với quy mô lớn vì mục đích thương mại, đặc biệt là ngũ cốc, trái cây hoặc rau. | Noun | Một loại cây trồng được trồng với quy mô lớn vì mục đích thương mại, đặc biệt là ngũ cốc, trái cây hoặc rau. A cultivated plant that is grown on a large scale commercially especially a cereal fruit or vegetable. | |
23 | column inch Một đơn vị đo lường trong xuất bản cho diện tích không gian quảng cáo. | Noun | Một đơn vị đo lường trong xuất bản cho diện tích không gian quảng cáo. A unit of measure used in publishing for the area of advertising space. | |
24 | credit line số tiền cho vay được xác định trước mà người cho vay đồng ý cung cấp cho người đi vay. | Noun | số tiền cho vay được xác định trước mà người cho vay đồng ý cung cấp cho người đi vay. a predefined loan amount that a lender agrees to provide to a borrower. | |
25 | column Một cây cột thẳng đứng, thường là hình trụ, đỡ mái vòm, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác hoặc đứng một mình như một tượng đài. | Noun | Một cây cột thẳng đứng, thường là hình trụ, đỡ mái vòm, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác hoặc đứng một mình như một tượng đài. An upright pillar typically cylindrical supporting an arch entablature or other structure or standing alone as a monument. | |
26 | cover Che phủ, bao hàm, bao gồm. | Verb | Che phủ, bao hàm, bao gồm. Cover, include, include. | |
27 | color key Một tham chiếu chỉ ra các màu được sử dụng trong bản đồ, sơ đồ hoặc minh họa, và ý nghĩa hoặc loại của chúng tương ứng. | Noun | Một tham chiếu chỉ ra các màu được sử dụng trong bản đồ, sơ đồ hoặc minh họa, và ý nghĩa hoặc loại của chúng tương ứng. A reference that indicates the colors used in a map, diagram, or illustration, and their corresponding meanings or categories. | |
28 | correspondent Tương ứng. | Adjective | Tương ứng. Corresponding. | |
29 | color (nghĩa bóng) Sự phong phú về cách diễn đạt; chi tiết hoặc hương vị có khả năng tạo ra sự quan tâm hoặc thích thú. | Noun | (nghĩa bóng) Sự phong phú về cách diễn đạt; chi tiết hoặc hương vị có khả năng tạo ra sự quan tâm hoặc thích thú. (figuratively) Richness of expression; detail or flavour that is likely to generate interest or enjoyment. | |
30 | cold type Một phương pháp in loại trong đó chữ cái được đúc bằng kim loại hoặc các vật liệu bền khác. | Noun | Một phương pháp in loại trong đó chữ cái được đúc bằng kim loại hoặc các vật liệu bền khác. A method of typesetting in which letters are cast in metal or other durable materials. | |
31 | classified advertising | Noun | ||
32 | clip Một đòn thông minh hoặc liếc nhìn. | Noun | Một đòn thông minh hoặc liếc nhìn. A smart or glancing blow. | |
33 | clip art một bộ sưu tập các hình ảnh, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí. | Noun | một bộ sưu tập các hình ảnh, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí. a collection of images often used in design or decoration. | |
34 | city desk Một phần của một tờ báo chịu trách nhiệm cho tin tức và sự kiện địa phương. | Noun | Một phần của một tờ báo chịu trách nhiệm cho tin tức và sự kiện địa phương. A section of a newspaper responsible for local news and events. | |
35 | circulation Chuyển động tới lui hoặc xung quanh một vật nào đó, đặc biệt là chất lỏng trong một hệ kín. | Noun | Chuyển động tới lui hoặc xung quanh một vật nào đó, đặc biệt là chất lỏng trong một hệ kín. Movement to and fro or around something especially that of fluid in a closed system. | |
36 | carrier Người hoặc vật mang, giữ hoặc truyền đạt thứ gì đó. | Noun | Người hoặc vật mang, giữ hoặc truyền đạt thứ gì đó. A person or thing that carries holds or conveys something. | |
37 | caption Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích. | Noun | Tiêu đề hoặc lời giải thích ngắn gọn kèm theo hình minh họa, phim hoạt hình hoặc áp phích. A title or brief explanation accompanying an illustration, cartoon, or poster. | |
38 | byline Một dòng trên một tờ báo nêu tên người viết bài. | Noun | Một dòng trên một tờ báo nêu tên người viết bài. A line in a newspaper naming the writer of an article. | |
39 | bullet Một biểu tượng nhỏ dùng để giới thiệu từng mục trong danh sách nhằm nhấn mạnh. | Noun | Một biểu tượng nhỏ dùng để giới thiệu từng mục trong danh sách nhằm nhấn mạnh. A small symbol used to introduce each item in a list, for emphasis. | |
40 | budget Ngân sách. | Noun [C] | Ngân sách. Budget. | |
41 | broadsheet Một tờ giấy lớn chỉ in thông tin trên một mặt. | Noun | Một tờ giấy lớn chỉ in thông tin trên một mặt. A large piece of paper printed with information on one side only. | |
42 | break Làm đứt, ngắt quãng. | Verb | Làm đứt, ngắt quãng. To interrupt, to interrupt. | |
43 | box Thùng có đáy và các cạnh phẳng, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật và có nắp. | Noun | Thùng có đáy và các cạnh phẳng, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật và có nắp. A container with a flat base and sides, typically square or rectangular and having a lid. | |
44 | bold face Một loại văn bản có vẻ ngoài đậm hơn, dày hơn so với văn bản bình thường, thường được sử dụng để nhấn mạnh. | Noun | Một loại văn bản có vẻ ngoài đậm hơn, dày hơn so với văn bản bình thường, thường được sử dụng để nhấn mạnh. A type of text that has a darker, thicker appearance than regular text, often used for emphasis. | |
45 | banner Xuất sắc; nổi bật. | Adjective | Xuất sắc; nổi bật. Excellent outstanding. | |
46 | balloon Một vật thể như vậy được thiết kế để vận chuyển người hoặc thiết bị trong không khí. | Noun | Một vật thể như vậy được thiết kế để vận chuyển người hoặc thiết bị trong không khí. Such an object designed to transport people or equipment through the air. | |
47 | assignment Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học. | Noun | Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học. A task or piece of work allocated to someone as part of a job or course of study. | |
48 | art Nghệ thuật, các môn nghệ thuật. | Noun [U] | Nghệ thuật, các môn nghệ thuật. Art, art subjects. | |
49 | advertisment Một thông báo hoặc thông báo trong phương tiện công cộng quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. | Noun | Một thông báo hoặc thông báo trong phương tiện công cộng quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. A notice or announcement in a public medium promoting a product, service, or event. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
