Flashcard tổng hợp Từ vựng về Event planning 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | celebrity speaker Một người nổi tiếng, đặc biệt là trong ngành giải trí, và được mời phát biểu tại các sự kiện nhờ sự nổi tiếng của họ. | Noun | Một người nổi tiếng, đặc biệt là trong ngành giải trí, và được mời phát biểu tại các sự kiện nhờ sự nổi tiếng của họ. A person who is well-known, especially in the entertainment industry, and is invited to speak at events due to their fame. | |
2 | cancellation clause Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một hoặc cả hai bên chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện đã chỉ định. | Noun | Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một hoặc cả hai bên chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện đã chỉ định. A provision in a contract that allows one or both parties to terminate the contract under specified conditions. | |
3 | cabaret style seating Loại bố trí chỗ ngồi thường thấy trong các buổi biểu diễn cabaret, nơi bàn nhỏ và ghế được sắp xếp xung quanh sân khấu hoặc sàn nhảy. | Noun | Loại bố trí chỗ ngồi thường thấy trong các buổi biểu diễn cabaret, nơi bàn nhỏ và ghế được sắp xếp xung quanh sân khấu hoặc sàn nhảy. A type of seating arrangement typically found in cabarets, where small tables and chairs are arranged around a stage or dance floor. | |
4 | bump out Gây ra sự gián đoạn tạm thời cho một quá trình hoặc hoạt động. | Verb | Gây ra sự gián đoạn tạm thời cho một quá trình hoặc hoạt động. To cause a temporary interruption to a process or activity. | |
5 | banquet captain Người phụ trách giám sát tổ chức và thực hiện một bữa tiệc hoặc bữa ăn chính thức. | Noun | Người phụ trách giám sát tổ chức và thực hiện một bữa tiệc hoặc bữa ăn chính thức. A person in charge of overseeing the organization and execution of a banquet or formal meal. | |
6 | audio playback Hành động phát các bản ghi âm. | Noun | Hành động phát các bản ghi âm. The act of playing sound recordings. | |
7 | audience demographic Một phân khúc cụ thể của dân số được xác định bởi các đặc điểm cụ thể như độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, v.v. | Noun | Một phân khúc cụ thể của dân số được xác định bởi các đặc điểm cụ thể như độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, v.v. A particular segment of the population identified by specific characteristics such as age, gender, income level, etc. | |
8 | working lunch Một bữa trưa được tổ chức để thảo luận về công việc. | Noun | Một bữa trưa được tổ chức để thảo luận về công việc. A lunch that is held to conduct business discussions. | |
9 | stagehand Người di chuyển khung cảnh hoặc đạo cụ trước hoặc trong khi biểu diễn vở kịch. | Noun | Người di chuyển khung cảnh hoặc đạo cụ trước hoặc trong khi biểu diễn vở kịch. A person who moves scenery or props before or during the performance of a play. | |
10 | run sheet Một tài liệu liệt kê lịch trình các sự kiện hoặc hoạt động đã lên kế hoạch. | Noun | Một tài liệu liệt kê lịch trình các sự kiện hoặc hoạt động đã lên kế hoạch. A document listing the planned schedule of events or activities. | |
11 | registration fee Phí thu để bao gồm tên trong một danh sách hoặc hồ sơ chính thức. | Noun | Phí thu để bao gồm tên trong một danh sách hoặc hồ sơ chính thức. A charge levied for the inclusion of a name on an official list or record. | |
12 | poster session Thời gian mà các nhà nghiên cứu trình bày công việc của họ dưới hình thức áp phích tại một hội nghị hoặc cuộc họp học thuật. | Noun | Thời gian mà các nhà nghiên cứu trình bày công việc của họ dưới hình thức áp phích tại một hội nghị hoặc cuộc họp học thuật. A period during which researchers present their work in the form of posters at a conference or academic meeting. | |
13 | rca connector Một loại đầu nối điện được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và hình ảnh. | Noun | Một loại đầu nối điện được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và hình ảnh. A type of electrical connector used for transmitting audio and video signals. | |
14 | maximum capacity Số lượng lớn nhất mà một cái gì đó có thể chứa hoặc tiếp nhận. | Noun | Số lượng lớn nhất mà một cái gì đó có thể chứa hoặc tiếp nhận. The largest amount or number that something can hold or accommodate. | |
15 | kids entertainment Các hoạt động hoặc buổi biểu diễn được thiết kế cho trẻ em. | Noun | Các hoạt động hoặc buổi biểu diễn được thiết kế cho trẻ em. Activities or performances that are designed for children. | |
16 | incidental Xảy ra như là kết quả của (một hoạt động) | Adjective | Xảy ra như là kết quả của (một hoạt động) Happening as a result of (an activity) | |
17 | house lights Ánh đèn của một tòa nhà. | Phrase | Ánh đèn của một tòa nhà. The lights of a building. | |
18 | headset mic Một thiết bị bao gồm một cặp tai nghe và một microphone được đeo trên đầu hoặc gần miệng, cho phép giao tiếp hoặc phát âm thanh mà không cần dùng tay. | Noun | Một thiết bị bao gồm một cặp tai nghe và một microphone được đeo trên đầu hoặc gần miệng, cho phép giao tiếp hoặc phát âm thanh mà không cần dùng tay. A device consisting of a pair of headphones and a microphone worn on the head or near the mouth, allowing for hands-free communication or audio playback. | |
19 | front light Nguồn sáng được đặt ở phía trước của một phương tiện hoặc đối tượng. | Noun | Nguồn sáng được đặt ở phía trước của một phương tiện hoặc đối tượng. A source of illumination positioned at the front of a vehicle or object. | |
20 | foyer area Một hành lang ra vào hoặc khu vực mở khác trong một tòa nhà, thường được sử dụng để chờ đợi hoặc tập hợp. | Noun | Một hành lang ra vào hoặc khu vực mở khác trong một tòa nhà, thường được sử dụng để chờ đợi hoặc tập hợp. An entrance hall or other open area in a building, often used for waiting or gathering. | |
21 | circus performer Một người biểu diễn để giải trí cho khán giả trong rạp xiếc, thường thực hiện các pha nhào lộn hoặc làm việc với động vật. | Noun | Một người biểu diễn để giải trí cho khán giả trong rạp xiếc, thường thực hiện các pha nhào lộn hoặc làm việc với động vật. A person who entertains an audience in a circus, often performing acrobatic feats or working with animals. | |
22 | change order Một tài liệu thay đổi hợp đồng hoặc đơn đặt hàng đã được thỏa thuận trước đó. | Noun | Một tài liệu thay đổi hợp đồng hoặc đơn đặt hàng đã được thỏa thuận trước đó. A document that modifies a previously agreed upon contract or purchase order. | |
23 | centrepiece Một vật trang trí hoặc trưng bày được đặt ở giữa bàn ăn. | Noun | Một vật trang trí hoặc trưng bày được đặt ở giữa bàn ăn. An ornament or display placed in the middle of a dining table. | |
24 | business speaker Một người chuyên nghiệp tham gia vào việc phát biểu về các chủ đề liên quan đến kinh doanh. | Noun | Một người chuyên nghiệp tham gia vào việc phát biểu về các chủ đề liên quan đến kinh doanh. A person who is professionally engaged in speaking on business-related topics. | |
25 | auditorium seating Một bố trí chỗ ngồi được chỉ định trong một phòng lớn dùng cho các buổi họp, biểu diễn hoặc sự kiện. | Noun | Một bố trí chỗ ngồi được chỉ định trong một phòng lớn dùng cho các buổi họp, biểu diễn hoặc sự kiện. A designated seating arrangement in a large room used for public gatherings, performances, or events. | |
26 | accent light Một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hoặc khu vực cụ thể. | Noun | Một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hoặc khu vực cụ thể. A light fixture that is used to highlight a particular object or area. | |
27 | wait staff Nhóm công nhân phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở tương tự. | Noun | Nhóm công nhân phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở tương tự. The group of workers who serve food and drinks to customers in a restaurant or similar establishment. | |
28 | team building event Một hoạt động được thiết kế nhằm cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm. | Noun | Một hoạt động được thiết kế nhằm cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm. An activity designed to improve communication and collaboration among members of a team. | |
29 | speakers bureau Một tổ chức hoặc nhóm sắp xếp cho những người thuyết trình phát biểu trước công chúng. | Noun | Một tổ chức hoặc nhóm sắp xếp cho những người thuyết trình phát biểu trước công chúng. An organization or group that arranges for speakers to address audiences. | |
30 | sound technician Người chuyên trách việc ghi âm, pha trộn và phát lại âm thanh trong các phương tiện truyền thông như phim, truyền hình và âm nhạc. | Noun | Người chuyên trách việc ghi âm, pha trộn và phát lại âm thanh trong các phương tiện truyền thông như phim, truyền hình và âm nhạc. A professional responsible for the recording, mixing, and reproduction of sound in various media such as film, television, and music. | |
31 | party band Một nhóm nhạc sĩ biểu diễn tại các buổi tụ họp xã hội, lễ kỷ niệm hoặc tiệc tùng. | Noun | Một nhóm nhạc sĩ biểu diễn tại các buổi tụ họp xã hội, lễ kỷ niệm hoặc tiệc tùng. A group of musicians that perform at social gatherings, celebrations, or parties. | |
32 | overbooked Có đặt chỗ hoặc đặt chỗ vượt quá sức chứa sẵn có. | Adjective | Có đặt chỗ hoặc đặt chỗ vượt quá sức chứa sẵn có. Having reservations or bookings exceeding the available capacity. | |
33 | no-show (bằng cách mở rộng) Một người hoặc một nhóm không xuất hiện. | Noun | (bằng cách mở rộng) Một người hoặc một nhóm không xuất hiện. by extension A person or group that does not show up. | |
34 | function space Một tập hợp các hàm số có thể được coi là các điểm trong một không gian, thường được sử dụng trong phân tích hàm. | Noun | Một tập hợp các hàm số có thể được coi là các điểm trong một không gian, thường được sử dụng trong phân tích hàm. A set of functions that can be treated as points in a space, often used in functional analysis. | |
35 | data projector Thiết bị cho phép hình ảnh hoặc video được hiển thị trên một bề mặt, chẳng hạn như màn hình hoặc tường. | Noun | Thiết bị cho phép hình ảnh hoặc video được hiển thị trên một bề mặt, chẳng hạn như màn hình hoặc tường. A device that allows displayed images or video to be projected onto a surface, such as a screen or wall. | |
36 | cut off date Ngày cuối cùng mà một cái gì đó phải được hoàn thành hoặc nộp. | Noun | Ngày cuối cùng mà một cái gì đó phải được hoàn thành hoặc nộp. The final date by which something must be completed or submitted. | |
37 | convention centre Một không gian rộng lớn được sử dụng cho các hội nghị hoặc cuộc họp công cộng. | Noun | Một không gian rộng lớn được sử dụng cho các hội nghị hoặc cuộc họp công cộng. A large space used for conferences or public meetings. | |
38 | ceiling height Khoảng cách từ sàn đến trần trong một căn phòng hoặc tòa nhà. | Noun | Khoảng cách từ sàn đến trần trong một căn phòng hoặc tòa nhà. The distance from the floor to the ceiling in a room or building. | |
39 | back of the house Một phần của nhà hàng hoặc khách sạn không thể tiếp cận được với khách hàng, thường bao gồm bếp và khu vực nhân viên. | Noun | Một phần của nhà hàng hoặc khách sạn không thể tiếp cận được với khách hàng, thường bao gồm bếp và khu vực nhân viên. A part of a restaurant or hotel that is not accessible to customers, typically including the kitchen and staff areas. | |
40 | rollaway Giường được trang bị bánh xe hoặc bánh xe để di chuyển dễ dàng. | Noun | Giường được trang bị bánh xe hoặc bánh xe để di chuyển dễ dàng. A bed fitted with wheels or castors allowing it to be moved easily. | |
41 | open bar Một quán bar cung cấp đồ uống miễn phí cho khách tại một bữa tiệc hoặc sự kiện. | Noun | Một quán bar cung cấp đồ uống miễn phí cho khách tại một bữa tiệc hoặc sự kiện. A bar that provides free drinks to guests at a party or event. | |
42 | online registration Quá trình đăng ký hoặc ghi danh cho một dịch vụ hoặc sự kiện qua internet. | Noun | Quá trình đăng ký hoặc ghi danh cho một dịch vụ hoặc sự kiện qua internet. The process of registering or signing up for a service or event via the internet. | |
43 | mixing console Thiết bị được sử dụng để kết hợp và điều chỉnh tín hiệu âm thanh, thường được sử dụng trong các phòng thu âm và âm thanh trực tiếp. | Noun | Thiết bị được sử dụng để kết hợp và điều chỉnh tín hiệu âm thanh, thường được sử dụng trong các phòng thu âm và âm thanh trực tiếp. A device used for combining and adjusting audio signals, typically used in recording studios and live sound. | |
44 | fade out dần trở nên mỏng hơn và biến mất. | Verb | dần trở nên mỏng hơn và biến mất. gradually become thinner and disappear. | |
45 | dietary requirement Nhu cầu hoặc điều kiện liên quan đến thói quen ăn uống hoặc lượng dinh dưỡng. | Noun | Nhu cầu hoặc điều kiện liên quan đến thói quen ăn uống hoặc lượng dinh dưỡng. A need or condition related to dietary habits or nutritional intake. | |
46 | dance show Một buổi biểu diễn có sự tham gia của vũ công, thường có nhạc và trang phục. | Noun | Một buổi biểu diễn có sự tham gia của vũ công, thường có nhạc và trang phục. A performance featuring dancing, often with music and costumes. | |
47 | cover band Một nhóm nhạc chơi các bài hát của nghệ sĩ khác thay vì nhạc gốc của họ. | Noun | Một nhóm nhạc chơi các bài hát của nghệ sĩ khác thay vì nhạc gốc của họ. A group of musicians that play songs by other artists rather than their own original music. | |
48 | corporate trainer Một chuyên gia cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên trong môi trường doanh nghiệp. | Noun | Một chuyên gia cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên trong môi trường doanh nghiệp. A professional who provides training and development programs for employees in a corporate setting. | |
49 | cleaning fee Một khoản phí được tính cho khách hàng cho dịch vụ dọn dẹp sau khi sử dụng một tài sản hoặc không gian. | Noun | Một khoản phí được tính cho khách hàng cho dịch vụ dọn dẹp sau khi sử dụng một tài sản hoặc không gian. A charge that is billed to a customer for cleaning services provided after the use of a property or space. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
