Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | mortar Hỗn hợp vôi với xi măng, cát và nước, được sử dụng trong xây dựng để liên kết gạch hoặc đá. | Noun | Hỗn hợp vôi với xi măng, cát và nước, được sử dụng trong xây dựng để liên kết gạch hoặc đá. A mixture of lime with cement sand and water used in building to bond bricks or stones. | |
2 | moongate Một lối vào bằng cách mở hình tròn trên tường hoặc hàng rào, thường ở trong vườn. | Noun | Một lối vào bằng cách mở hình tròn trên tường hoặc hàng rào, thường ở trong vườn. A circular opening in a wall or fence, often in a garden, that is used as an entrance. | |
3 | modernism Tính cách hiện đại hoặc chất lượng của suy nghĩ, cách diễn đạt hoặc kỹ thuật. | Noun | Tính cách hiện đại hoặc chất lượng của suy nghĩ, cách diễn đạt hoặc kỹ thuật. Modern character or quality of thought expression or technique. | |
4 | mixed border Một loại hàng rào bao gồm nhiều loại cây khác nhau, thường được sử dụng trong làm vườn. | Noun | Một loại hàng rào bao gồm nhiều loại cây khác nhau, thường được sử dụng trong làm vườn. A type of border that comprises a mix of various types of plants, often used in gardening. | |
5 | minimalism Cố tình thiếu trang trí hoặc trang trí theo phong cách hoặc thiết kế. | Noun | Cố tình thiếu trang trí hoặc trang trí theo phong cách hoặc thiết kế. Deliberate lack of decoration or adornment in style or design. | |
6 | microclimate Khí hậu của một khu vực rất nhỏ hoặc bị hạn chế, đặc biệt khi điều này khác với khí hậu của khu vực xung quanh. | Noun | Khí hậu của một khu vực rất nhỏ hoặc bị hạn chế, đặc biệt khi điều này khác với khí hậu của khu vực xung quanh. The climate of a very small or restricted area especially when this differs from the climate of the surrounding area. | |
7 | materials list Danh sách viết hoặc in các vật liệu cần thiết cho một công việc hoặc dự án cụ thể. | Noun | Danh sách viết hoặc in các vật liệu cần thiết cho một công việc hoặc dự án cụ thể. A written or printed list of materials required for a particular job or project. | |
8 | mass planting Quá trình trồng một số lượng lớn cây hoặc cây con trong một khu vực cụ thể cùng một lúc. | Noun | Quá trình trồng một số lượng lớn cây hoặc cây con trong một khu vực cụ thể cùng một lúc. The process of planting a large number of plants or trees in a specific area simultaneously. | |
9 | liner Lớp lót trong thiết bị, thùng chứa hoặc đồ vật khác, đặc biệt là đồ vật có thể tháo rời. | Noun | Lớp lót trong thiết bị, thùng chứa hoặc đồ vật khác, đặc biệt là đồ vật có thể tháo rời. A lining in a device container or other object especially a removable one. | |
10 | lime Màu xanh nhạt tươi sáng như màu chanh. | Noun | Màu xanh nhạt tươi sáng như màu chanh. A bright light green colour like that of a lime. | |
11 | landscape fabric Một loại vật liệu được sử dụng trong làm vườn và phong cảnh để kiểm soát cỏ dại trong khi cho phép nước và dinh dưỡng thẩm thấu. | Noun | Một loại vật liệu được sử dụng trong làm vườn và phong cảnh để kiểm soát cỏ dại trong khi cho phép nước và dinh dưỡng thẩm thấu. A type of material used in gardening and landscaping to control weeds while allowing water and nutrients to penetrate. | |
12 | landscape plan Một thiết kế cho sự sắp xếp và tổ chức không gian ngoài trời, bao gồm thực vật, cấu trúc và các đặc điểm khác. | Noun | Một thiết kế cho sự sắp xếp và tổ chức không gian ngoài trời, bao gồm thực vật, cấu trúc và các đặc điểm khác. A design for the arrangement and organization of outdoor spaces, including plants, structures, and other features. | |
13 | landscape designer Một người có nghề nghiệp liên quan đến việc thiết kế các không gian ngoài trời, bao gồm các yếu tố như cây cối, cấu trúc, và bố cục tổng thể. | Noun | Một người có nghề nghiệp liên quan đến việc thiết kế các không gian ngoài trời, bao gồm các yếu tố như cây cối, cấu trúc, và bố cục tổng thể. A person whose profession involves designing outdoor spaces, incorporating elements such as plants, structures, and overall layout. | |
14 | landscape design nghệ thuật sắp xếp và thiết kế không gian ngoài trời với mục đích thẩm mỹ và chức năng | Noun | nghệ thuật sắp xếp và thiết kế không gian ngoài trời với mục đích thẩm mỹ và chức năng the art of arranging and planning outdoor spaces for aesthetic and functional purposes | |
15 | landscape architect Một chuyên gia thiết kế các không gian ngoài trời, bao gồm vườn, công viên và các khu vực khác. | Noun | Một chuyên gia thiết kế các không gian ngoài trời, bao gồm vườn, công viên và các khu vực khác. A professional who designs outdoor spaces, including gardens, parks, and other areas. | |
16 | herbicide Một chất độc hại cho thực vật, được sử dụng để phá hủy thảm thực vật không mong muốn. | Noun | Một chất độc hại cho thực vật, được sử dụng để phá hủy thảm thực vật không mong muốn. A substance that is toxic to plants used to destroy unwanted vegetation. | |
17 | sprinkler plan Một sơ đồ hoặc biểu đồ phác thảo cách bố trí và vị trí của hệ thống phun nước trong một tòa nhà hoặc khu vực. | Noun | Một sơ đồ hoặc biểu đồ phác thảo cách bố trí và vị trí của hệ thống phun nước trong một tòa nhà hoặc khu vực. A schematic or diagram outlining the layout and locations of sprinkler systems in a building or area. | |
18 | herbaceous Biểu thị hoặc liên quan đến thảo mộc (theo nghĩa thực vật). | Adjective | Biểu thị hoặc liên quan đến thảo mộc (theo nghĩa thực vật). Denoting or relating to herbs in the botanical sense. | |
19 | irrigation Hành động hoặc quá trình tưới nước, hoặc trạng thái được tưới nước; đặc biệt là hoạt động dẫn nước chảy qua mặt đất để nuôi dưỡng cây trồng. | Noun | Hành động hoặc quá trình tưới nước, hoặc trạng thái được tưới nước; đặc biệt là hoạt động dẫn nước chảy qua mặt đất để nuôi dưỡng cây trồng. The act or process of irrigating, or the state of being irrigated; especially, the operation of causing water to flow over lands, for nourishing plants. | |
20 | hedge Một cách bảo vệ bản thân trước tổn thất tài chính hoặc các trường hợp bất lợi khác. | Noun | Một cách bảo vệ bản thân trước tổn thất tài chính hoặc các trường hợp bất lợi khác. A way of protecting oneself against financial loss or other adverse circumstances. | |
21 | head trưởng; hiệu trưởng. | Adjective | trưởng; hiệu trưởng. Chief; principal. | |
22 | invasive plant Một loài thực vật lan rộng nhanh chóng trong môi trường, thường gây hại cho các loài thực vật bản địa. | Noun | Một loài thực vật lan rộng nhanh chóng trong môi trường, thường gây hại cho các loài thực vật bản địa. A plant species that spreads rapidly in the environment, often to the detriment of native species. | |
23 | hardscape Các đặc điểm nhân tạo được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan, ví dụ: những con đường hoặc những bức tường, trái ngược với thảm thực vật. | Noun | Các đặc điểm nhân tạo được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan, ví dụ: những con đường hoặc những bức tường, trái ngược với thảm thực vật. The manmade features used in landscape architecture eg paths or walls as contrasted with vegetation. | |
24 | informal (của hoạt động kinh tế) được thực hiện bởi những người tự làm chủ hoặc độc lập ở quy mô nhỏ, đặc biệt là không chính thức hoặc bất hợp pháp. | Adjective | (của hoạt động kinh tế) được thực hiện bởi những người tự làm chủ hoặc độc lập ở quy mô nhỏ, đặc biệt là không chính thức hoặc bất hợp pháp. (of economic activity) carried on by self-employed or independent people on a small scale, especially unofficially or illegally. | |
25 | imaginary line Một đường chỉ tồn tại dưới dạng khái niệm, không có sự hiện diện vật lý. | Noun | Một đường chỉ tồn tại dưới dạng khái niệm, không có sự hiện diện vật lý. A line that exists only as a concept without a physical presence. | |
26 | groundcover Cây phát triển thấp, lan rộng trên mặt đất để ngăn chặn xói mòn và подавить cỏ dại. | Noun | Cây phát triển thấp, lan rộng trên mặt đất để ngăn chặn xói mòn và подавить cỏ dại. A low-growing plant that spreads across the ground to prevent erosion and suppress weeds. | |
27 | horizontal slat Một mảnh phẳng, mỏng bằng gỗ hoặc vật liệu khác được đặt vuông góc với chiều dọc và được sử dụng để che đậy hoặc hỗ trợ một cái gì đó. | Noun | Một mảnh phẳng, mỏng bằng gỗ hoặc vật liệu khác được đặt vuông góc với chiều dọc và được sử dụng để che đậy hoặc hỗ trợ một cái gì đó. A flat, thin piece of wood or other material that is set at a right angle to the vertical and used to cover or support something. | |
28 | gravel Một tập hợp lỏng lẻo của những viên đá nhỏ bị nước mài mòn hoặc bị đập vỡ. | Noun | Một tập hợp lỏng lẻo của những viên đá nhỏ bị nước mài mòn hoặc bị đập vỡ. A loose aggregation of small water-worn or pounded stones. | |
29 | grading phân từ hiện tại và danh động từ của lớp. | Verb | phân từ hiện tại và danh động từ của lớp. present participle and gerund of grade. | |
30 | germination quá trình cây phát triển từ hạt. | Noun | quá trình cây phát triển từ hạt. the process by which a plant grows from a seed. | |
31 | gazebo Một tòa nhà nhỏ, đặc biệt là tòa nhà trong vườn của một ngôi nhà, có tầm nhìn rộng ra khu vực xung quanh. | Noun | Một tòa nhà nhỏ, đặc biệt là tòa nhà trong vườn của một ngôi nhà, có tầm nhìn rộng ra khu vực xung quanh. A small building, especially one in the garden of a house, that gives a wide view of the surrounding area. | |
32 | garden Vườn, khu vườn, mảnh vườn. | Noun [C] | Vườn, khu vườn, mảnh vườn. Garden, garden, garden. | |
33 | function Chức năng, tính năng. | Noun [C] | Chức năng, tính năng. Functions, features. | |
34 | french drain Một loại hệ thống thoát nước sử dụng ống có lỗ chôn trong một rãnh đầy đá để mang nước thừa đi. | Noun | Một loại hệ thống thoát nước sử dụng ống có lỗ chôn trong một rãnh đầy đá để mang nước thừa đi. A type of drainage system that uses a perforated pipe buried in a trench filled with gravel to carry away excess water. | |
35 | foundation planting Một phương pháp làm vườn trồng cây và hoa gần nền tảng của một tòa nhà. | Noun | Một phương pháp làm vườn trồng cây và hoa gần nền tảng của một tòa nhà. A gardening practice of planting shrubs and flowers near the foundation of a building. | |
36 | formal Chính thức, trang trọng, lịch sự. | Adjective | Chính thức, trang trọng, lịch sự. Formal, formal, polite. | |
37 | focal-point Điểm trung tâm hoặc tiêu điểm. | Noun | Điểm trung tâm hoặc tiêu điểm. The central point or focus. | |
38 | flow control valve Một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của một chất lỏng trong một hệ thống. | Noun | Một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của một chất lỏng trong một hệ thống. A device used to regulate the flow of a fluid in a system. | |
39 | float valve Một van sử dụng một phao nổi để kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong bể chứa hoặc ống dẫn. | Noun | Một van sử dụng một phao nổi để kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong bể chứa hoặc ống dẫn. A valve that uses a buoyant float to control the flow of fluid in a tank or pipe. | |
40 | flagstone Một phiến đá phẳng, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, được sử dụng để lát đường. | Noun | Một phiến đá phẳng, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, được sử dụng để lát đường. A flat stone slab typically rectangular or square used for paving. | |
41 | landscape lighting system Một hệ thống được thiết kế để chiếu sáng các khu vực ngoài trời, nâng cao khả năng nhìn thấy và thẩm mỹ thông qua ánh sáng nhân tạo. | Noun | Một hệ thống được thiết kế để chiếu sáng các khu vực ngoài trời, nâng cao khả năng nhìn thấy và thẩm mỹ thông qua ánh sáng nhân tạo. A system designed to illuminate outdoor areas, enhancing visibility and aesthetics through artificial lighting. | |
42 | final grade Điểm đánh giá cuối cùng được đưa cho một sinh viên vào cuối khóa học. | Noun | Điểm đánh giá cuối cùng được đưa cho một sinh viên vào cuối khóa học. The last assessment or score given to a student at the end of a course. | |
43 | fescue Bất kỳ loại cỏ lá hẹp nào. | Noun | Bất kỳ loại cỏ lá hẹp nào. Any of a number of narrowleaved grasses. | |
44 | fernery nơi dương xỉ được trồng hoặc trưng bày. | Noun | nơi dương xỉ được trồng hoặc trưng bày. a place where ferns are grown or exhibited. | |
45 | exotic Kỳ lạ, kỳ cục, ngoại lai. | Adjective | Kỳ lạ, kỳ cục, ngoại lai. Strange, odd, foreign. | |
46 | evergreen Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây giữ được lá xanh quanh năm. | Adjective | Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây giữ được lá xanh quanh năm. Relating to or denoting a plant that retains green leaves throughout the year. | |
47 | fruit tree Cây cho trái có thể ăn hoặc có thể dùng làm thực phẩm. | Noun | Cây cho trái có thể ăn hoặc có thể dùng làm thực phẩm. A tree that produces fruit that is edible or can be used for food. | |
48 | espalier Một loại cây ăn quả hoặc cây bụi trang trí có cành được uốn thẳng để mọc sát vào tường, được đỡ trên một tấm lưới. | Noun | Một loại cây ăn quả hoặc cây bụi trang trí có cành được uốn thẳng để mọc sát vào tường, được đỡ trên một tấm lưới. A fruit tree or ornamental shrub whose branches are trained to grow flat against a wall supported on a lattice. | |
49 | entry garden Một khu vườn nằm ở lối vào của một tài sản hoặc sân. | Noun | Một khu vườn nằm ở lối vào của một tài sản hoặc sân. A garden that serves as the entrance to a property or yard. | |
50 | enclosure Một tài liệu hoặc đồ vật được đặt trong một phong bì cùng với một lá thư. | Noun | Một tài liệu hoặc đồ vật được đặt trong một phong bì cùng với một lá thư. A document or object placed in an envelope together with a letter. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
