Bản dịch của từ Taps trong tiếng Việt
Taps

Taps (Noun)
The taps at the party ran dry too quickly.
Các vòi nước tại buổi tiệc cạn sớm quá.
There were no taps available for refills at the event.
Không có vòi nước nào để nạp lại tại sự kiện.
Are there enough taps for drinks at the social gathering?
Có đủ vòi nước cho thức uống tại buổi tụ tập xã hội không?
Một thiết bị kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc chất khí.
A device for controlling the flow of a liquid or gas.
She adjusted the taps to regulate the water temperature.
Cô ấy điều chỉnh vòi để điều chỉnh nhiệt độ nước.
He forgot to turn off the taps, wasting water unnecessarily.
Anh ấy quên tắt vòi, lãng phí nước một cách không cần thiết.
Are the taps in your house modern or traditional?
Có phải vòi ở nhà bạn là hiện đại hay truyền thống?
She felt a gentle taps on her shoulder during the meeting.
Cô ấy cảm thấy những cú chạm nhẹ trên vai trong cuộc họp.
He didn't notice the taps on the glass window behind him.
Anh ấy không để ý đến những cú chạm trên cửa kính phía sau anh.
Did you hear the taps on the table during the presentation?
Bạn có nghe những cú chạm trên bàn trong bài thuyết trình không?
Dạng danh từ của Taps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tap | Taps |
Taps (Verb)
She taps her friend on the shoulder for attention.
Cô ấy vỗ nhẹ lưng bạn để chú ý.
He never taps his classmates during group discussions.
Anh ấy không bao giờ vỗ nhẹ bạn cùng lớp trong cuộc thảo luận nhóm.
Do you think it's appropriate to tap someone on the arm?
Bạn có nghĩ rằng việc vỗ nhẹ người khác vào cánh tay là phù hợp không?
She taps her phone to share photos on social media.
Cô ấy chạm vào điện thoại để chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội.
He never taps into online communities for writing inspiration.
Anh ấy không bao giờ tiếp cận cộng đồng trực tuyến để tìm cảm hứng viết.
Do you tap your friends' opinions before making a decision?
Bạn có thăm dò ý kiến của bạn bè trước khi đưa ra quyết định không?
She taps the keg at the party.
Cô ấy mở vòi bia tại bữa tiệc.
He never taps the maple trees for syrup production.
Anh ấy không bao giờ kết nước đường từ cây phong.
Do you know how to tap a fresh coconut?
Bạn có biết cách mở dừa tươi không?
Dạng động từ của Taps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapping |
Họ từ
Taps, trong tiếng Anh, có nghĩa là "gõ" hoặc "vỗ nhẹ" một bề mặt nào đó, thường để tạo ra âm thanh. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ hành động gõ cửa cho đến việc điều khiển thiết bị nước bằng van. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Anh, "taps" thường chỉ các loại vòi nước, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm thanh phát ra từ hành động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


