Kiến trúc và quy hoạch

Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1mulch

Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.

Noun

Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.

Material (such as decaying leaves, bark, or compost) spread around or over a plant to enrich or insulate the soil.

2mossery

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

Noun

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

A collection or group of mosses.

3native plant

Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người.

Noun

Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người.

A plant species that occurs naturally in a given area or environment without human intervention.

4orchard

Một mảnh đất khép kín trồng cây ăn quả.

Noun

Một mảnh đất khép kín trồng cây ăn quả.

A piece of enclosed land planted with fruit trees.

5orientation

(đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó.

Noun

(đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó.

(countable) The relative physical position or direction of something.

6organic lawn care

Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp.

Noun

Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp.

A method of maintaining a lawn that uses natural substances and processes, avoiding synthetic chemicals.

7ornamental grass

Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan.

Noun

Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan.

A type of grass grown for decorative purposes in gardens and landscapes.

8patio

Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà.

Noun

Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà.

A paved outdoor area adjoining a house.

9paver

Một viên đá lát đường.

Noun

Một viên đá lát đường.

A paving stone.

10pea gravel

Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình.

Noun

Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình.

Small, rounded stones often used in landscaping or as a base material for construction.

11perennial

(của một cây) sống được vài năm.

Adjective

(của một cây) sống được vài năm.

of a plant living for several years.

12perennial rye

Một loại cỏ mọc hàng năm mà không cần phải trồng lại, thường được sử dụng cho sân vườn và đồng cỏ.

Noun

Một loại cỏ mọc hàng năm mà không cần phải trồng lại, thường được sử dụng cho sân vườn và đồng cỏ.

A type of grass that grows year after year without needing to be replanted, commonly used for lawns and pastures.

13pergola

Cấu trúc hình vòm trong vườn hoặc công viên bao gồm một khung được bao phủ bởi cây leo hoặc cây leo.

Noun

Cấu trúc hình vòm trong vườn hoặc công viên bao gồm một khung được bao phủ bởi cây leo hoặc cây leo.

An arched structure in a garden or park consisting of a framework covered with climbing or trailing plants.

14pesticide

Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật.

Noun

Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật.

A substance used for destroying insects or other organisms harmful to cultivated plants or to animals.

15planter

Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v.

Noun

Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v.

A machine or person that plants seeds, bulbs, etc.

16pondless

Không có ao.

Adjective

Không có ao.

Not having a pond.

17privacy screen

Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia.

Noun

Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia.

A screen or partition that provides privacy by blocking the view from one side to another.

18pruning

(đếm được) Một cái gì đó thu được bằng cách cắt tỉa, như một cành cây.

Noun

(đếm được) Một cái gì đó thu được bằng cách cắt tỉa, như một cành cây.

countable Something obtained by pruning as a twig.

19quarter minus

Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó.

Noun

Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó.

A portion or segment equal to one-fourth of something.

20rain garden

Một khu vườn được thiết kế để thu thập và lọc nước mưa từ các bề mặt không thấm nước.

Noun

Một khu vườn được thiết kế để thu thập và lọc nước mưa từ các bề mặt không thấm nước.

A garden designed to collect and filter rainwater runoff from impervious surfaces.

21rain chain

Một chuỗi trang trí được sử dụng để dẫn nước mưa từ mái nhà xuống mặt đất.

Noun

Một chuỗi trang trí được sử dụng để dẫn nước mưa từ mái nhà xuống mặt đất.

A decorative chain used to channel rainwater from a roof to the ground.

22raised bed gardening

Một phương pháp làm vườn liên quan đến việc trồng cây trong các luống đất cao hơn, thường được bao quanh bởi các khung gỗ hoặc vật liệu khác, để cải thiện khả năng thoát nước và quản lý chất lượng đất.

Noun

Một phương pháp làm vườn liên quan đến việc trồng cây trong các luống đất cao hơn, thường được bao quanh bởi các khung gỗ hoặc vật liệu khác, để cải thiện khả năng thoát nước và quản lý chất lượng đất.

A gardening method that involves planting in elevated soil beds, often surrounded by wooden frames or other materials, to improve drainage and manage soil quality.

23rendering

(đồ họa máy tính) Quá trình tạo ra một hình ảnh từ một mô hình bên trong, hoặc hình ảnh được tạo ra.

Noun

(đồ họa máy tính) Quá trình tạo ra một hình ảnh từ một mô hình bên trong, hoặc hình ảnh được tạo ra.

computer graphics The process of producing an image from an internal model or the image thus produced.

24retaining wall

Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn.

Noun

Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn.

A structure built to support soil or rock and prevent it from sliding or eroding away.

25rill

(hành tinh học) Dạng thay thế của rille.

Noun

(hành tinh học) Dạng thay thế của rille.

planetology Alternative form of rille.

26rock garden

Một loại vườn được thiết kế để trưng bày đá, viên sỏi, và các loài thực vật chịu khô có thể phát triển trong môi trường đá.

Noun

Một loại vườn được thiết kế để trưng bày đá, viên sỏi, và các loài thực vật chịu khô có thể phát triển trong môi trường đá.

A type of garden designed to showcase rocks, stones, and hardy plants that thrive in rocky environments.

27rotor

Bộ phận quay trong tuabin.

Noun

Bộ phận quay trong tuabin.

The rotating assembly in a turbine.

28rotary nozzle

Một vòi phun quay, thường được sử dụng trong các ứng dụng để phân phối chất lỏng một cách đồng đều.

Noun

Một vòi phun quay, thường được sử dụng trong các ứng dụng để phân phối chất lỏng một cách đồng đều.

A nozzle that rotates, often used in applications to distribute liquid evenly.

29scale

Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.

Noun

Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.

A flaky covering or deposit.

30screening planting

Quá trình trồng một lớp màn thực vật hoặc các rào cản khác.

Noun

Quá trình trồng một lớp màn thực vật hoặc các rào cản khác.

The process of planting a screen of vegetation or other barriers.

31setback

Đang tiến hành đảo ngược hoặc kiểm tra.

Noun

Đang tiến hành đảo ngược hoặc kiểm tra.

A reversal or check in progress.

32shocking

Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc.

Adjective

Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc.

Inspiring shock startling.

33shrub

Một loại nước ép có tính axit nhẹ làm từ nước trái cây và nước.

Noun

Một loại nước ép có tính axit nhẹ làm từ nước trái cây và nước.

A slightly acid cordial made from fruit juice and water.

34site analysis

Quá trình xem xét một địa điểm cụ thể để hiểu tiềm năng và những hạn chế của nó cho một phát triển hoặc dự án đề xuất.

Noun

Quá trình xem xét một địa điểm cụ thể để hiểu tiềm năng và những hạn chế của nó cho một phát triển hoặc dự án đề xuất.

The process of examining a specific site in order to understand its potential and limitations for a proposed development or project.

35sketch

Một bản vẽ hoặc bức vẽ thô hoặc chưa hoàn thiện, thường được thực hiện để hỗ trợ tạo ra một bức tranh hoàn thiện hơn.

Noun

Một bản vẽ hoặc bức vẽ thô hoặc chưa hoàn thiện, thường được thực hiện để hỗ trợ tạo ra một bức tranh hoàn thiện hơn.

A rough or unfinished drawing or painting, often made to assist in making a more finished picture.

36sod

Bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; sân cỏ.

Noun

Bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; sân cỏ.

The surface of the ground, with the grass growing on it; turf.

37sod cutter

Công cụ hoặc máy dùng để cắt và loại bỏ các đoạn cỏ và đất.

Noun

Công cụ hoặc máy dùng để cắt và loại bỏ các đoạn cỏ và đất.

A tool or machine used to cut and remove sections of grass and soil.

38specimen

Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước.

Noun

Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước.

Used to refer humorously to a person or animal.

39sprinkler system

Một thiết bị dùng để tưới cây hoặc hoa màu bằng cách phân phối nước dưới dạng phun.

Noun

Một thiết bị dùng để tưới cây hoặc hoa màu bằng cách phân phối nước dưới dạng phun.

A device used for watering plants or crops by distributing water in the form of spray.

40steel edging

Một dải thép được sử dụng để cung cấp ranh giới hoặc cạnh xác định, thường cho các khu vườn hoặc khu vực cảnh quan.

Noun

Một dải thép được sử dụng để cung cấp ranh giới hoặc cạnh xác định, thường cho các khu vườn hoặc khu vực cảnh quan.

A strip of steel used to provide a defined boundary or edge, often for gardens or landscape areas.

41stepping stone

Hòn đá nổi lên dùng riêng lẻ hoặc thành dãy làm nơi bước lên khi qua suối, qua vùng bùn lầy.

Noun

Hòn đá nổi lên dùng riêng lẻ hoặc thành dãy làm nơi bước lên khi qua suối, qua vùng bùn lầy.

A raised stone used singly or in a series as a place on which to step when crossing a stream or muddy area.

42irrigation timer

Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu.

Noun

Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu.

A device used to automatically control the timing of irrigation systems.

43transplant

Một ca phẫu thuật trong đó một cơ quan hoặc mô được cấy ghép.

Noun

Một ca phẫu thuật trong đó một cơ quan hoặc mô được cấy ghép.

An operation in which an organ or tissue is transplanted.

44tree

Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc một thân, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên cách mặt đất một khoảng.

Noun

Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc một thân, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên cách mặt đất một khoảng.

A woody perennial plant, typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.

45tsukubai

Một bồn hoặc bồn đá được sử dụng để thanh tẩy theo nghi thức trong một buổi trà đạo của Nhật Bản.

Noun

Một bồn hoặc bồn đá được sử dụng để thanh tẩy theo nghi thức trong một buổi trà đạo của Nhật Bản.

A basin or stone water basin used for ritual purification in a Japanese tea ceremony.

46variegation

hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc đa dạng hóa.

Noun

hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc đa dạng hóa.

the act or process of varying or diversifying.

47wall rock

Loại đá tạo thành các bức tường của một hình thái hoặc cấu trúc địa chất.

Noun

Loại đá tạo thành các bức tường của một hình thái hoặc cấu trúc địa chất.

A type of rock that forms the walls of a geological formation or structure.

48water feature

một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối.

Noun

một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối.

a decorative feature of a landscape that includes water such as a pond fountain or stream.

49weed

(không đếm được, cổ xưa hoặc lỗi thời) Underbrush; cây bụi thấp.

Noun

(không đếm được, cổ xưa hoặc lỗi thời) Underbrush; cây bụi thấp.

(uncountable, archaic or obsolete) Underbrush; low shrubs.

50xeriscaping

Một phương pháp cảnh quan giảm hoặc loại bỏ nhu cầu tưới nước.

Noun

Một phương pháp cảnh quan giảm hoặc loại bỏ nhu cầu tưới nước.

A landscaping method that reduces or eliminates the need for irrigation.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu