Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | xeriscaping Một phương pháp cảnh quan giảm hoặc loại bỏ nhu cầu tưới nước. | Noun | Một phương pháp cảnh quan giảm hoặc loại bỏ nhu cầu tưới nước. A landscaping method that reduces or eliminates the need for irrigation. | |
2 | weed (không đếm được, cổ xưa hoặc lỗi thời) Underbrush; cây bụi thấp. | Noun | (không đếm được, cổ xưa hoặc lỗi thời) Underbrush; cây bụi thấp. (uncountable, archaic or obsolete) Underbrush; low shrubs. | |
3 | water feature một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối. | Noun | một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối. a decorative feature of a landscape that includes water such as a pond fountain or stream. | |
4 | wall rock Loại đá tạo thành các bức tường của một hình thái hoặc cấu trúc địa chất. | Noun | Loại đá tạo thành các bức tường của một hình thái hoặc cấu trúc địa chất. A type of rock that forms the walls of a geological formation or structure. | |
5 | variegation hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc đa dạng hóa. | Noun | hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc đa dạng hóa. the act or process of varying or diversifying. | |
6 | tsukubai Một bồn hoặc bồn đá được sử dụng để thanh tẩy theo nghi thức trong một buổi trà đạo của Nhật Bản. | Noun | Một bồn hoặc bồn đá được sử dụng để thanh tẩy theo nghi thức trong một buổi trà đạo của Nhật Bản. A basin or stone water basin used for ritual purification in a Japanese tea ceremony. | |
7 | tree Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc một thân, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên cách mặt đất một khoảng. | Noun | Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc một thân, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên cách mặt đất một khoảng. A woody perennial plant, typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground. | |
8 | transplant Một ca phẫu thuật trong đó một cơ quan hoặc mô được cấy ghép. | Noun | Một ca phẫu thuật trong đó một cơ quan hoặc mô được cấy ghép. An operation in which an organ or tissue is transplanted. | |
9 | irrigation timer Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu. | Noun | Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu. A device used to automatically control the timing of irrigation systems. | |
10 | stepping stone Hòn đá nổi lên dùng riêng lẻ hoặc thành dãy làm nơi bước lên khi qua suối, qua vùng bùn lầy. | Noun | Hòn đá nổi lên dùng riêng lẻ hoặc thành dãy làm nơi bước lên khi qua suối, qua vùng bùn lầy. A raised stone used singly or in a series as a place on which to step when crossing a stream or muddy area. | |
11 | steel edging Một dải thép được sử dụng để cung cấp ranh giới hoặc cạnh xác định, thường cho các khu vườn hoặc khu vực cảnh quan. | Noun | Một dải thép được sử dụng để cung cấp ranh giới hoặc cạnh xác định, thường cho các khu vườn hoặc khu vực cảnh quan. A strip of steel used to provide a defined boundary or edge, often for gardens or landscape areas. | |
12 | sprinkler system Một thiết bị dùng để tưới cây hoặc hoa màu bằng cách phân phối nước dưới dạng phun. | Noun | Một thiết bị dùng để tưới cây hoặc hoa màu bằng cách phân phối nước dưới dạng phun. A device used for watering plants or crops by distributing water in the form of spray. | |
13 | specimen Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước. | Noun | Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước. Used to refer humorously to a person or animal. | |
14 | sod cutter Công cụ hoặc máy dùng để cắt và loại bỏ các đoạn cỏ và đất. | Noun | Công cụ hoặc máy dùng để cắt và loại bỏ các đoạn cỏ và đất. A tool or machine used to cut and remove sections of grass and soil. | |
15 | sod Bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; sân cỏ. | Noun | Bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; sân cỏ. The surface of the ground, with the grass growing on it; turf. | |
16 | sketch Một bản vẽ hoặc bức vẽ thô hoặc chưa hoàn thiện, thường được thực hiện để hỗ trợ tạo ra một bức tranh hoàn thiện hơn. | Noun | Một bản vẽ hoặc bức vẽ thô hoặc chưa hoàn thiện, thường được thực hiện để hỗ trợ tạo ra một bức tranh hoàn thiện hơn. A rough or unfinished drawing or painting, often made to assist in making a more finished picture. | |
17 | site analysis Quá trình xem xét một địa điểm cụ thể để hiểu tiềm năng và những hạn chế của nó cho một phát triển hoặc dự án đề xuất. | Noun | Quá trình xem xét một địa điểm cụ thể để hiểu tiềm năng và những hạn chế của nó cho một phát triển hoặc dự án đề xuất. The process of examining a specific site in order to understand its potential and limitations for a proposed development or project. | |
18 | shrub Một loại nước ép có tính axit nhẹ làm từ nước trái cây và nước. | Noun | Một loại nước ép có tính axit nhẹ làm từ nước trái cây và nước. A slightly acid cordial made from fruit juice and water. | |
19 | shocking Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc. | Adjective | Cú sốc truyền cảm hứng; đáng kinh ngạc. Inspiring shock startling. | |
20 | setback Đang tiến hành đảo ngược hoặc kiểm tra. | Noun | Đang tiến hành đảo ngược hoặc kiểm tra. A reversal or check in progress. | |
21 | screening planting Quá trình trồng một lớp màn thực vật hoặc các rào cản khác. | Noun | Quá trình trồng một lớp màn thực vật hoặc các rào cản khác. The process of planting a screen of vegetation or other barriers. | |
22 | scale Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc. | Noun | Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc. A flaky covering or deposit. | |
23 | rotary nozzle Một vòi phun quay, thường được sử dụng trong các ứng dụng để phân phối chất lỏng một cách đồng đều. | Noun | Một vòi phun quay, thường được sử dụng trong các ứng dụng để phân phối chất lỏng một cách đồng đều. A nozzle that rotates, often used in applications to distribute liquid evenly. | |
24 | rotor Bộ phận quay trong tuabin. | Noun | Bộ phận quay trong tuabin. The rotating assembly in a turbine. | |
25 | rock garden Một loại vườn được thiết kế để trưng bày đá, viên sỏi, và các loài thực vật chịu khô có thể phát triển trong môi trường đá. | Noun | Một loại vườn được thiết kế để trưng bày đá, viên sỏi, và các loài thực vật chịu khô có thể phát triển trong môi trường đá. A type of garden designed to showcase rocks, stones, and hardy plants that thrive in rocky environments. | |
26 | rill (hành tinh học) Dạng thay thế của rille. | Noun | (hành tinh học) Dạng thay thế của rille. planetology Alternative form of rille. | |
27 | retaining wall Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn. | Noun | Cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ đất hoặc đá và ngăn chặn nó trượt hoặc xói mòn. A structure built to support soil or rock and prevent it from sliding or eroding away. | |
28 | rendering (đồ họa máy tính) Quá trình tạo ra một hình ảnh từ một mô hình bên trong, hoặc hình ảnh được tạo ra. | Noun | (đồ họa máy tính) Quá trình tạo ra một hình ảnh từ một mô hình bên trong, hoặc hình ảnh được tạo ra. computer graphics The process of producing an image from an internal model or the image thus produced. | |
29 | raised bed gardening Một phương pháp làm vườn liên quan đến việc trồng cây trong các luống đất cao hơn, thường được bao quanh bởi các khung gỗ hoặc vật liệu khác, để cải thiện khả năng thoát nước và quản lý chất lượng đất. | Noun | Một phương pháp làm vườn liên quan đến việc trồng cây trong các luống đất cao hơn, thường được bao quanh bởi các khung gỗ hoặc vật liệu khác, để cải thiện khả năng thoát nước và quản lý chất lượng đất. A gardening method that involves planting in elevated soil beds, often surrounded by wooden frames or other materials, to improve drainage and manage soil quality. | |
30 | rain chain Một chuỗi trang trí được sử dụng để dẫn nước mưa từ mái nhà xuống mặt đất. | Noun | Một chuỗi trang trí được sử dụng để dẫn nước mưa từ mái nhà xuống mặt đất. A decorative chain used to channel rainwater from a roof to the ground. | |
31 | rain garden Một khu vườn được thiết kế để thu thập và lọc nước mưa từ các bề mặt không thấm nước. | Noun | Một khu vườn được thiết kế để thu thập và lọc nước mưa từ các bề mặt không thấm nước. A garden designed to collect and filter rainwater runoff from impervious surfaces. | |
32 | quarter minus Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó. | Noun | Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó. A portion or segment equal to one-fourth of something. | |
33 | pruning (đếm được) Một cái gì đó thu được bằng cách cắt tỉa, như một cành cây. | Noun | (đếm được) Một cái gì đó thu được bằng cách cắt tỉa, như một cành cây. countable Something obtained by pruning as a twig. | |
34 | privacy screen Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia. | Noun | Màn hình hoặc vách ngăn cung cấp sự riêng tư bằng cách chặn tầm nhìn từ một bên sang bên kia. A screen or partition that provides privacy by blocking the view from one side to another. | |
35 | pondless Không có ao. | Adjective | Không có ao. Not having a pond. | |
36 | planter Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v. | Noun | Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v. A machine or person that plants seeds, bulbs, etc. | |
37 | pesticide Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật. | Noun | Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật. A substance used for destroying insects or other organisms harmful to cultivated plants or to animals. | |
38 | pergola Cấu trúc hình vòm trong vườn hoặc công viên bao gồm một khung được bao phủ bởi cây leo hoặc cây leo. | Noun | Cấu trúc hình vòm trong vườn hoặc công viên bao gồm một khung được bao phủ bởi cây leo hoặc cây leo. An arched structure in a garden or park consisting of a framework covered with climbing or trailing plants. | |
39 | perennial rye Một loại cỏ mọc hàng năm mà không cần phải trồng lại, thường được sử dụng cho sân vườn và đồng cỏ. | Noun | Một loại cỏ mọc hàng năm mà không cần phải trồng lại, thường được sử dụng cho sân vườn và đồng cỏ. A type of grass that grows year after year without needing to be replanted, commonly used for lawns and pastures. | |
40 | perennial (của một cây) sống được vài năm. | Adjective | (của một cây) sống được vài năm. of a plant living for several years. | |
41 | pea gravel Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình. | Noun | Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình. Small, rounded stones often used in landscaping or as a base material for construction. | |
42 | paver Một viên đá lát đường. | Noun | Một viên đá lát đường. A paving stone. | |
43 | patio Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà. | Noun | Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà. A paved outdoor area adjoining a house. | |
44 | ornamental grass Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan. | Noun | Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan. A type of grass grown for decorative purposes in gardens and landscapes. | |
45 | organic lawn care Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp. | Noun | Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp. A method of maintaining a lawn that uses natural substances and processes, avoiding synthetic chemicals. | |
46 | orientation (đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó. | Noun | (đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó. (countable) The relative physical position or direction of something. | |
47 | orchard Một mảnh đất khép kín trồng cây ăn quả. | Noun | Một mảnh đất khép kín trồng cây ăn quả. A piece of enclosed land planted with fruit trees. | |
48 | native plant Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người. | Noun | Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người. A plant species that occurs naturally in a given area or environment without human intervention. | |
49 | mossery Một tập hợp hoặc nhóm rêu. | Noun | Một tập hợp hoặc nhóm rêu. A collection or group of mosses. | |
50 | mulch Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất. | Noun | Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất. Material (such as decaying leaves, bark, or compost) spread around or over a plant to enrich or insulate the soil. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
