Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3

1/50

mulch

NOUN

ml̩tʃ
mˈʌltʃ
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.
Example:

The community gardeners used mulch to improve soil quality.

Xem thêm định nghĩa

mossery

NOUN

mˈɑsɚi
mˈɑsɚi
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

Ví dụ: The mossery in Central Park attracts many visitors each spring.

Mảng rêu ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

Xem thêm định nghĩa

1/50

Các phím tắt

Space: Lật thẻ
: Quay lại từ trước đó
: Sang từ tiếp theo
Kiến trúc và quy hoạch

Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế cảnh quan 3 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ (50)

No.
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Phát âm

1

mulch

Vật liệu (chẳng hạn như lá mục, vỏ cây hoặc phân trộn) được rải xung quanh hoặc phía trên cây để làm giàu hoặc cách nhiệt cho đất.

2

mossery

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

3

native plant

Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người.

4

orchard

Một mảnh đất khép kín trồng cây ăn quả.

5

orientation

(đếm được) Vị trí vật lý tương đối hoặc hướng của một cái gì đó.

6

organic lawn care

Một phương pháp duy trì sân cỏ sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, tránh hóa chất tổng hợp.

7

ornamental grass

Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan.

8

patio

Một khu vực ngoài trời lát đá liền kề một ngôi nhà.

9

paver

Một viên đá lát đường.

10

pea gravel

Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình.

11

perennial

(của một cây) sống được vài năm.

12

perennial rye

Một loại cỏ mọc hàng năm mà không cần phải trồng lại, thường được sử dụng cho sân vườn và đồng cỏ.

13

pergola

Cấu trúc hình vòm trong vườn hoặc công viên bao gồm một khung được bao phủ bởi cây leo hoặc cây leo.

14

pesticide

Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật.

15

planter

Người hoặc máy gieo hạt, củ, v.v.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu