Bản dịch của từ Swedish bath trong tiếng Việt

Swedish bath

Phrase Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swedish bath (Phrase)

swˈidɪʃ bæɵ
swˈidɪʃ bæɵ
01

Một phương pháp điều trị trong đó bạn ngồi trong làn khói nóng để khiến mình đổ mồ hôi.

A treatment in which you sit in hot fumes to make yourself sweat.

Ví dụ

I enjoyed a Swedish bath with friends last Saturday at the spa.

Tôi đã thưởng thức một buổi tắm hơi Thụy Điển với bạn bè vào thứ Bảy tuần trước tại spa.

We did not try the Swedish bath during our social gathering.

Chúng tôi đã không thử buổi tắm hơi Thụy Điển trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did you experience the Swedish bath at the community wellness event?

Bạn đã trải nghiệm buổi tắm hơi Thụy Điển tại sự kiện sức khỏe cộng đồng chưa?

02

Hành động ngâm mình trong nước lạnh sau khi đến phòng tắm hơi hoặc xông hơi.

The act of immersing oneself in cold water after visiting a sauna or steam room.

Ví dụ

Many people enjoy a Swedish bath after their sauna session.

Nhiều người thích tắm lạnh sau khi xông hơi.

I don't think a Swedish bath is necessary for relaxation.

Tôi không nghĩ rằng tắm lạnh là cần thiết để thư giãn.

Have you ever tried a Swedish bath at the local spa?

Bạn đã bao giờ thử tắm lạnh tại spa địa phương chưa?

Swedish bath (Noun)

swˈidɪʃ bæɵ
swˈidɪʃ bæɵ
01

Tắm nước nóng, sau đó tắm nước lạnh, tắm hơi hoặc tắm hơi, được cho là có lợi cho sức khỏe.

A hot bath followed by a cold bath a sauna or a steam bath believed to have health benefits.

Ví dụ

Many people enjoy a Swedish bath for relaxation and health benefits.

Nhiều người thích tắm kiểu Thụy Điển để thư giãn và tốt cho sức khỏe.

Not everyone finds a Swedish bath enjoyable or beneficial for their health.

Không phải ai cũng thấy tắm kiểu Thụy Điển thú vị hoặc có lợi cho sức khỏe.

Is a Swedish bath popular among young people in your community?

Tắm kiểu Thụy Điển có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

02

Ngâm mình trong phòng tắm hơi hoặc phòng tắm hơi sau đó ngâm mình trong nước lạnh.

A soak in a steam bath or sauna followed by a plunge into cold water.

Ví dụ

Many people enjoy a Swedish bath after a long day at work.

Nhiều người thích ngâm mình trong bồn tắm Thụy Điển sau một ngày dài làm việc.

Not everyone appreciates the benefits of a Swedish bath experience.

Không phải ai cũng đánh giá cao lợi ích của trải nghiệm bồn tắm Thụy Điển.

Did you try a Swedish bath at the new spa downtown?

Bạn đã thử bồn tắm Thụy Điển tại spa mới ở trung tâm thành phố chưa?

03

Tắm nước nóng sau đó ngâm mình trong nước lạnh, phổ biến ở thụy điển vì được cho là có lợi cho sức khỏe.

A hot bath followed by a cold plunge popular in sweden for its supposed health benefits.

Ví dụ

Many people enjoy a Swedish bath for relaxation and health benefits.

Nhiều người thích tắm kiểu Thụy Điển để thư giãn và có lợi cho sức khỏe.

Not everyone knows how to properly enjoy a Swedish bath experience.

Không phải ai cũng biết cách tận hưởng trải nghiệm tắm kiểu Thụy Điển đúng cách.

Is a Swedish bath popular in social gatherings among friends?

Tắm kiểu Thụy Điển có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Swedish bath (Idiom)

ˈswɛ.dɪʃˈbæθ
ˈswɛ.dɪʃˈbæθ
01

Không tìm thấy định nghĩa idiom cụ thể trong từ điển.

No specific idiom definition found in the dictionary.

Ví dụ

I enjoyed a Swedish bath with friends last weekend at the spa.

Tôi đã thưởng thức một buổi tắm Thụy Điển với bạn bè cuối tuần trước tại spa.

We did not have a Swedish bath during our trip to Sweden.

Chúng tôi đã không có buổi tắm Thụy Điển trong chuyến đi đến Thụy Điển.

Did you try a Swedish bath at the new wellness center?

Bạn đã thử tắm Thụy Điển ở trung tâm chăm sóc sức khỏe mới chưa?

02

Một tình huống mà người ta phải chịu đựng một trải nghiệm khó khăn, đau đớn hoặc không thoải mái.

A situation in which one must endure a difficult painful or uncomfortable experience.

Ví dụ

The long meeting felt like a Swedish bath for everyone involved.

Cuộc họp kéo dài cảm thấy như một buổi tắm Thụy Điển cho mọi người.

I don't want to go through another Swedish bath at the conference.

Tôi không muốn trải qua một buổi tắm Thụy Điển khác tại hội nghị.

Is this discussion a Swedish bath for our social committee?

Cuộc thảo luận này có phải là một buổi tắm Thụy Điển cho ủy ban xã hội không?

03

Trải nghiệm tắm sang trọng và thư giãn, thường gắn liền với các hoạt động spa của scandinavia.

A luxurious and relaxing bath experience often associated with scandinavian spa practices.

Ví dụ

I enjoyed a Swedish bath at the local spa last weekend.

Tôi đã tận hưởng một bồn tắm Thụy Điển tại spa địa phương cuối tuần trước.

Many people do not try a Swedish bath for relaxation.

Nhiều người không thử bồn tắm Thụy Điển để thư giãn.

Have you ever experienced a Swedish bath at a spa?

Bạn đã bao giờ trải nghiệm bồn tắm Thụy Điển tại spa chưa?

04

Một loại hình tắm liên quan đến hơi nước, thường được sử dụng cho mục đích thư giãn hoặc trị liệu.

A type of bath involving steam often used for relaxation or therapeutic purposes.

Ví dụ

Many people enjoy a Swedish bath for relaxation after a long day.

Nhiều người thích tắm hơi Thụy Điển để thư giãn sau một ngày dài.

Not everyone finds a Swedish bath comfortable or enjoyable.

Không phải ai cũng thấy tắm hơi Thụy Điển thoải mái hoặc thú vị.

Do you think a Swedish bath helps with stress relief?

Bạn có nghĩ rằng tắm hơi Thụy Điển giúp giảm căng thẳng không?

05

Một thực hành văn hóa liên quan đến nhiệt và sau đó làm mát, phổ biến ở các nước scandinavi.

A cultural practice involving heat and then cooling common in scandinavian countries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một phòng tắm hơi, đặc biệt là khi sau đó là ngâm mình trong nước lạnh.

A sauna especially when its followed by a plunge in cold water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một phương pháp trị liệu kết hợp nhiệt và độ ẩm để mang lại sự thư giãn và cải thiện sức khỏe.

A therapeutic practice that combines heat and moisture to provide relaxation and improve wellbeing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một loại hình tắm hơi hoặc tắm hơi chịu ảnh hưởng của văn hóa thụy điển, chú trọng đến sự thư giãn và sức khỏe.

A type of sauna or steam bath that is influenced by swedish culture emphasizing relaxation and health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một loại bồn tắm có nguồn gốc từ thụy điển, thường bao gồm phương pháp xử lý bằng nước nóng và nước lạnh.

A type of bath that originated in sweden typically involving hot and cold water treatments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Một môi trường ấm áp, đầy hơi nước dùng để thư giãn và cải thiện sức khỏe, thường tương tự như phòng xông hơi khô.

A warm steamy environment used for relaxation and health benefits often similar to a sauna.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swedish bath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swedish bath

Không có idiom phù hợp